Hiểu Phrasal Verb "Bring in": Các Nghĩa và Cách Sử Dụng

Chào mừng, những người học tiếng Anh! Bạn đã sẵn sàng mở rộng English vocabulary của mình chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về phrasal verb đa năng "Bring in". Cụm từ phổ biến này có thể hơi khó vì nó có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng đừng lo lắng! Đến cuối bài viết này, bạn sẽ hiểu cách sử dụng "Bring in" một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thảo luận về luật mới đến nói về thu nhập. Chúng ta sẽ khám phá các định nghĩa, cấu trúc câu, từ đồng nghĩa, và thậm chí kiểm tra kiến thức của bạn bằng một bài trắc nghiệm thú vị. Hãy bắt đầu tìm hiểu thêm về "Bring in" nhé!

Understanding the English Phrasal Verb Bring in

Mục lục

What Does "Bring in" Mean?

Phrasal verb "Bring in" là một phần thú vị của ngôn ngữ Anh, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn viết trang trọng. Về cơ bản, nó có nghĩa là giới thiệu một điều gì đó mới, khiến một điều gì đó đến (như tiền hoặc người), hoặc mang lại lợi nhuận. Hiểu rõ các sắc thái của nó là chìa khóa để improving your English sự trôi chảy và sử dụng phrasal verb meanings hiệu quả.

Xem thêm: Làm Chủ Cụm Động Từ 'bring down': Nghĩa, Cấu Trúc & Cách Dùng

Structure with "Bring in"

Để thực sự nắm vững cách sử dụng "Bring in", điều cần thiết là phải hiểu các nghĩa khác nhau của nó và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từng nghĩa. Phrasal verb này có thể tách rời hoặc không thể tách rời tùy thuộc vào ngữ cảnh và nghĩa. Hãy cùng khám phá một số cách sử dụng chính của nó để using "Bring in" rõ ràng.

Meaning 1: To Introduce (a new law, system, product, or idea)

Khi "Bring in" có nghĩa là giới thiệu một điều gì đó, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt liên quan đến những thay đổi chính thức hoặc các mục mới. Cách sử dụng này giúp chúng ta thảo luận về những đổi mới và quy định một cách hiệu quả. Ví dụ, chính phủ có thể bring in các chính sách mới.

  • Structure 1 (Separable): Subject + bring + object + in

    • Example 1: The government plans to bring a new tax law in next year.
    • Example 2: They will bring the new manager in to oversee the project.
  • Structure 2 (Inseparable, less common for this meaning but possible): Subject + bring in + object

    • Example 1: The company decided to bring in new technology to improve efficiency.
    • Example 2: The school will bring in a stricter dress code.

Nghĩa này rất quan trọng để hiểu các cuộc thảo luận về chính sách và thay đổi. Nhiều học viên thấy việc sử dụng "Bring in" theo cách này hữu ích cho văn viết trang trọng khi họ muốn introduce new law hoặc khái niệm.

Meaning 2: To Earn or Make Money

Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của "Bring in" liên quan đến thu nhập hoặc doanh thu. Nó biểu thị hành động tạo ra tiền thông qua công việc, bán hàng hoặc đầu tư. Hiểu khía cạnh này của "Bring in" là rất quan trọng đối với tiếng Anh thương mại và các cuộc thảo luận tài chính hàng ngày, đặc biệt khi nói về cách earn money.

  • Structure (Usually inseparable when object is abstract like 'money' or 'revenue'): Subject + bring in + object (money, profit, revenue, etc.)

    • Example 1: Her part-time job doesn't bring in much money.
    • Example 2: The new product is expected to bring in millions in profit.
  • Structure (Separable, when a specific amount or source is brought): Subject + bring + [amount/source] + in

    • Example 1: The successful concert brought over $50,000 in for the charity.
    • Example 2: Our sales team brought a lot of new contracts in last quarter.

Cách sử dụng "Bring in" này rất thực tế. Bạn có thể nghe thấy nó khi mọi người nói về lương của họ hoặc hiệu suất của một công ty.

Meaning 3: To Involve Someone (in a discussion or activity)

"Bring in" cũng có thể có nghĩa là yêu cầu ai đó tham gia vào một tình huống cụ thể, thường là vì kỹ năng hoặc kiến thức của họ là cần thiết. Cách sử dụng này nhấn mạnh sự hợp tác và nhu cầu involve someone với chuyên môn.

  • Structure (Separable): Subject + bring + someone + in (+ on something)

    • Example 1: We need to bring an expert in to solve this technical issue.
    • Example 2: The police decided to bring the suspect in for questioning.
  • Structure (Inseparable, less common): Subject + bring in + someone (+ on something)

    • Example 1: Let's bring in Sarah on this project; she has relevant experience.
    • Example 2: The committee will bring in consultants for advice.

Nghĩa này của "Bring in" thường được sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp. Nó nói về việc bao gồm mọi người để đóng góp tài năng cụ thể của họ.

Meaning 4: To Attract Customers or Business

Một nghĩa quan trọng khác của "Bring in" là thu hút mọi người đến một địa điểm hoặc doanh nghiệp. Điều này đặc biệt liên quan trong marketing và bán lẻ. Quảng cáo tốt có thể bring in nhiều khách hàng mới.

  • Structure (Usually inseparable when the object is 'customers' or 'business'): Subject + bring in + object (customers, business, clients)

    • Example 1: The sale is designed to bring in more customers.
    • Example 2: Excellent service will always bring in repeat business.
  • Structure (Separable, less common but possible): Subject + bring + [type of customer/business] + in

    • Example 1: Their innovative approach brought a new demographic of shoppers in.
    • Example 2: The annual festival brought thousands of tourists in to the small town.

Hiểu được sắc thái này giúp ta nắm bắt các chiến lược kinh doanh và nỗ lực marketing. Nó cho thấy cách các hành động có thể dẫn đến sự tham gia tăng lên.

Meaning 5: To Harvest or Gather a Crop

Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "Bring in" có nghĩa là thu hoạch mùa màng từ đồng ruộng. Đây là cách sử dụng phrasal verb truyền thống hơn nhưng vẫn còn phù hợp, đặc biệt ở các vùng nông thôn hoặc khi thảo luận về nông nghiệp.

  • Structure (Separable): Subject + bring + the crop + in

    • Example 1: The farmers worked hard to bring the harvest in before the rains.
    • Example 2: It's time to bring the apples in from the orchard.
  • Structure (Inseparable): Subject + bring in + the crop

    • Example 1: They need to bring in the wheat next week.
    • Example 2: Let's bring in the pumpkins for Halloween.

Nghĩa này kết nối "Bring in" với hành động thu thập vật lý. Đây là một ví dụ điển hình về cách English phrasal verbs có thể có những nghĩa ngữ cảnh rất cụ thể.

Học các cấu trúc và nghĩa khác nhau này sẽ tăng cường đáng kể khả năng sử dụng "Bring in" một cách chính xác và tự tin. Hãy chú ý xem tân ngữ có thể đứng giữa "bring" và "in" hay không – điều này rất quan trọng để sử dụng phrasal verb đúng cách khi bạn learn English.

Xem thêm: Mở khóa 'Bring before' Hướng dẫn Cụm động từ trang trọng

Related Phrases and Synonyms

Hiểu các từ đồng nghĩa có thể làm phong phú đáng kể vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn. Dưới đây là một số từ liên quan đến các nghĩa khác nhau của phrasal verb mà chúng ta đã thảo luận:

SynonymExplanationExample Sentence
IntroduceGiới thiệu một điều gì đó mới hoặc đưa nó vào sử dụng.The company will introduce a new policy soon.
EarnNhận tiền công cho công việc đã làm.She hopes to earn a good salary in her new job.
InvolveBao gồm ai đó vào một hoạt động hoặc tình huống.They decided to involve all team members in the decision.
AttractThu hút ai đó hoặc điều gì đó về phía mình.The colorful display will attract many visitors.
HarvestThu hoạch mùa màng từ đồng ruộng.It's time to harvest the ripe tomatoes.
GenerateTạo ra hoặc sản xuất ra một điều gì đó, thường là thu nhập.The new venture is expected to generate significant profit.
RecruitTuyển dụng ai đó cho một công việc hoặc mục đích.The firm needs to recruit more engineers.

Những từ đồng nghĩa này cung cấp các cách diễn đạt khác nhau cho những ý chính được truyền tải bởi phrasal verb, cho phép giao tiếp đa dạng và tinh tế hơn. Thực hành sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau để trở nên thoải mái hơn với cách sử dụng của chúng.

Xem thêm: Hiểu Bring Around: Các Nghĩa Và Cách Sử Dụng

Practice Time!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về phrasal verb với một vài câu hỏi. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: The new CEO hopes to ______ significant changes to improve company morale. a) bring on b) bring up c) bring in d) bring about

Correct answer: c

Question 2: "Our online advertisements are designed to ______ new customers." Which meaning is used here? a) To earn money b) To introduce a law c) To attract people d) To involve someone

Correct answer: c

Question 3: The government plans to ______ a new legislation regarding data privacy. a) bring in b) take in c) call in d) give in

Correct answer: a

Question 4: She works two jobs to ______ enough money to support her family. a) bring down b) bring in c) bring forward d) bring over

Correct answer: b

Conclusion

Hiểu và sử dụng phrasal verb mà chúng ta đã khám phá hôm nay một cách chính xác có thể nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Nhận biết các nghĩa khác nhau của nó – từ giới thiệu luật mới và earn money đến involve someone chuyên gia và attract customers – và biết cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ làm cho các cuộc trò chuyện và văn viết của bạn chính xác và tự nhiên hơn. Hãy tiếp tục thực hành sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, và bạn sẽ thấy mình trở nên tự tin hơn với phrasal verb đa năng này. Chúc mừng bạn đã tiến thêm một bước trong hành trình học tiếng Anh của mình!