Mở khóa 'Bring before': Hướng dẫn về Cụm động từ trang trọng này

Chào mừng, những người học tiếng Anh! Hiểu các cụm động từ có thể tăng cường đáng kể sự trôi chảy của bạn, và hôm nay chúng ta đang tập trung vào một cụm từ đặc biệt hữu ích: "Bring before". Cụm động từ này được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh trang trọng, đặc biệt là trong các bối cảnh pháp lý hoặc chính thức. Nếu bạn muốn học tiếng Anh đạt tiêu chuẩn cao, việc nắm vững cách sử dụng "Bring before" một cách chính xác là điều cần thiết cho giao tiếp rõ ràng và chính xác. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn về nghĩa của "Bring before", cấu trúc ngữ pháp của nó, các thuật ngữ liên quan và cung cấp cơ hội để luyện tập. Bạn sẽ sớm cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng cụm động từ quan trọng này.

Một chiếc búa công lý và cuốn sách luật, minh họa bối cảnh trang trọng của cụm động từ Bring before

Mục lục

What Does 'Bring before' Mean?

Cụm động từ "Bring before" thường có nghĩa là chính thức trình bày một cái gì đó (như bằng chứng, một đề xuất, hoặc một vụ việc) hoặc một người nào đó trước một người hoặc một nhóm có thẩm quyền để họ xem xét, phán xét, hoặc đưa ra quyết định. Nó ngụ ý một bối cảnh nghiêm túc hoặc chính thức, chẳng hạn như phòng xử án, cuộc họp ủy ban, hoặc một buổi xem xét chính thức. Hiểu được các sắc thái của nó là chìa khóa để sử dụng nó một cách chính xác trong từ vựng tiếng Anh trang trọng.

Xem thêm:

Structure with 'Bring before'

Cách bạn cấu trúc một câu với "Bring before" phụ thuộc vào điều gì đang được mang đến và mang đến cho ai. Nó là một cụm động từ ngoại động từ, có nghĩa là nó luôn cần một tân ngữ. Hãy cùng khám phá các nghĩa và cấu trúc phổ biến của nó. Phần này sẽ giúp bạn hiểu cách bring before ý tưởng của mình hoặc đề cập đến các thủ tục chính thức một cách chính xác.

Nghĩa 1: Trình bày thông tin, một vụ việc, hoặc một đề xuất

Đây là khi bạn chính thức gửi hoặc giới thiệu thông tin, một kế hoạch, bằng chứng, hoặc một vụ việc đến một cơ quan hoặc người có thẩm quyền để họ xem xét hoặc quyết định. Thuật ngữ "Bring before" nhấn mạnh tính chất chính thức của việc trình bày.

  • Structure: Subject + bring + [object: information/case/proposal/evidence] + before + [authority: person/committee/court/board]
  • Example 1: The lawyers will bring new evidence before the judge tomorrow morning.
  • Example 2: The committee decided to bring the proposal before the entire board for a final vote.

Nghĩa 2: Triệu tập một người để xét xử hoặc thẩm vấn

Cách dùng này liên quan đến việc khiến một cá nhân phải xuất hiện trong một môi trường chính thức, thường là tòa án hoặc một hội đồng chính thức, để bị xét xử, thẩm vấn hoặc giải trình về hành động của họ. Sử dụng "Bring before" ở đây làm nổi bật sự triệu tập có thẩm quyền.

  • Structure: Subject + bring + [person] + before + [authority: court/judge/panel/tribunal]
  • Example 1: The suspect was brought before the magistrate to face the charges.
  • Example 2: Any employee found violating the code of conduct will be brought before the disciplinary committee.

Nghĩa 3: Nêu ra một vấn đề hoặc sự việc để thảo luận

Nghĩa này đề cập đến việc đưa một vấn đề, rắc rối, hoặc chủ đề cụ thể đến sự chú ý của ai đó hoặc một nhóm người có quyền hạn hoặc trách nhiệm xử lý nó. Đó là về việc đảm bảo một vấn đề nhận được sự chú ý chính thức.

  • Structure: Subject + bring + [object: issue/matter/problem/concern] + before + [person/group/council]
  • Example 1: She decided to bring the safety concerns before the management team.
  • Example 2: It's time we bring this recurring issue before the council for a resolution.

Học các nghĩa và cấu trúc riêng biệt này sẽ giúp bạn rất nhiều khi bạn cần trình bày một cách trang trọng hoặc thảo luận về các vấn đề chính thức bằng tiếng Anh.

Related Phrases and Synonyms

Mặc dù "Bring before" khá cụ thể, một số động từ và cụm từ khác cũng truyền đạt các nghĩa tương tự, mặc dù có thể có những sắc thái hoặc mức độ trang trọng hơi khác. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa có thể là bổ sung hữu ích cho bộ công cụ cụm động từ tiếng Anh của bạn:

| Synonym | Meaning | Example Sentence | |------------|-----------------------------------------------------------------------------------------------------| Ý nghĩa | | Present | To offer or show something for others to consider or scrutinize. | Trình bày hoặc cho thấy điều gì đó để người khác xem xét hoặc kiểm tra kỹ lưỡng. | | Submit | To give a document, proposal, etc., to someone in authority for consideration or approval. | Nộp một tài liệu, đề xuất, v.v., cho người có thẩm quyền để xem xét hoặc phê duyệt. | | Introduce| To bring a subject to the attention of someone; to bring something into use or operation. | Đưa một chủ đề vào sự chú ý của ai đó; đưa một cái gì đó vào sử dụng hoặc hoạt động. | | Raise | To bring up a matter, question, or point for discussion or consideration. | Nêu ra một vấn đề, câu hỏi hoặc điểm để thảo luận hoặc xem xét. | | Propose | To suggest a plan, idea, or action for others to consider. | Đề xuất một kế hoạch, ý tưởng hoặc hành động để người khác xem xét. |

Hiểu các từ đồng nghĩa này có thể giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng và chọn thuật ngữ phù hợp nhất cho bối cảnh cụ thể, nâng cao khả năng sử dụng thuật ngữ tiếng Anh pháp lý và giao tiếp trang trọng của bạn.

Practice Time!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về "Bring before" với một vài câu hỏi. Chọn phương án tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence uses "bring before" to mean summoning a person for judgment? a) The team will bring their new project proposal before the investors.

b) The witness was brought before the court to testify.

c) We need to bring this issue before the committee as soon as possible.

d) He brought flowers before his apology.

Correct answer: b

Question 2: The lawyer plans to __________ new evidence __________ the court. a) bring / before

b) brought / in front of

c) bring / to

d) brings / into

Correct answer: a

Question 3: What is the primary context for using the phrasal verb "Bring before"? a) Casual conversations with friends.

b) Informal storytelling.

c) Official or formal situations, like legal proceedings or committee meetings.

d) Describing everyday routines.

Correct answer: c

Question 4: "The manager asked Sarah to ______ the budget concerns ______ the finance department." Which words best complete the sentence formally? a) talk / with

b) bring / before

c) show / to

d) present / over

Correct answer: b

Bạn làm bài thế nào? Luyện tập thường xuyên là chìa khóa khi bạn learn English, đặc biệt là với các cụm động từ!

Conclusion

Nắm vững các cụm động từ như "Bring before" là một bước quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn, đặc biệt là trong các bối cảnh trang trọng và chuyên nghiệp. Bằng cách hiểu các nghĩa riêng biệt của nó — trình bày thông tin, triệu tập cá nhân, hoặc nêu ra các vấn đề — và cấu trúc ngữ pháp của nó, bạn có thể giao tiếp chính xác và tự tin hơn. Đừng quên luyện tập sử dụng "Bring before" trong các câu của riêng bạn và tìm kiếm nó trong các tài liệu tiếng Anh xác thực. Nỗ lực kiên trì sẽ làm cho cụm động từ có giá trị này trở thành một phần tự nhiên trong vốn từ vựng của bạn.