Hiểu động từ cụm 'Bring Around': Các nghĩa và cách sử dụng
Học các cụm động từ tiếng Anh có thể nâng cao đáng kể sự trôi chảy của bạn, và hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về cụm động từ đa năng bring around. Hiểu cách sử dụng bring around một cách chính xác sẽ thêm một chiều kích mới vào vốn từ vựng tiếng Anh của bạn. Cụm động từ đa năng này có nhiều nghĩa quan trọng, từ thuyết phục đến làm tỉnh lại. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của bring around, tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của nó với các ví dụ rõ ràng, tìm các từ đồng nghĩa hữu ích và kiểm tra kiến thức của mình bằng các câu hỏi luyện tập. Hãy sẵn sàng mở rộng khả năng sử dụng các cụm động từ tiếng Anh của bạn!
Mục lục
- Ý nghĩa của 'Bring Around' là gì?
- Cấu trúc với 'Bring Around'
- Các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa
- Đến lúc luyện tập!
- Kết luận
Ý nghĩa của 'Bring Around' là gì?
Cụm động từ bring around là một ví dụ hấp dẫn về cách một động từ đơn giản, "bring," kết hợp với một giới từ, "around," có thể tạo ra nhiều nghĩa riêng biệt. Chủ yếu, bring around có thể đề cập đến hành động thuyết phục ai đó đồng ý với quan điểm của bạn, đặc biệt nếu ban đầu họ do dự hoặc phản đối. Nó cũng có thể có nghĩa là giúp ai đó tỉnh lại, chẳng hạn, sau khi họ ngất xỉu. Hơn nữa, bring around có thể được sử dụng để mô tả việc khéo léo hướng một cuộc trò chuyện về một chủ đề cụ thể mà bạn muốn thảo luận. Ý nghĩa chính xác của nó thường phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh sử dụng, khiến nó trở thành một phần hữu ích nhưng đôi khi khó khăn trong từ vựng tiếng Anh đối với người học.
Xem thêm: Hiểu cụm động từ 'bring about' ý nghĩa và cách dùng tiếng Anh
Cấu trúc với 'Bring Around'
Cụm động từ bring around (thường xuất hiện dưới dạng bring round trong tiếng Anh-Anh) khá đa năng. Giống như nhiều cụm động từ tiếng Anh, cấu trúc của nó có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào ý nghĩa dự định, và nó thường có thể tách rời, nghĩa là tân ngữ có thể đứng giữa "bring" và "around". Hiểu những biến thể này là chìa khóa để sử dụng cụm động từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy cùng khám phá chi tiết hơn các cấu trúc và ý nghĩa chính của bring around.
Nghĩa 1: Thuyết phục hoặc làm cho ai đó tin tưởng
Khi bạn bring someone around, bạn thuyết phục thành công họ đồng ý với ý kiến của bạn, chấp nhận đề xuất của bạn hoặc thay đổi suy nghĩ về điều gì đó. Điều này thường ngụ ý rằng ban đầu họ kháng cự, hoài nghi hoặc có quan điểm khác. Từ "around" gợi ý sự di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác, nói một cách ẩn dụ. Đây là cách sử dụng chính của bring around.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + bring + someone + around (to something / to doing something)
- Cấu trúc này có thể tách rời, nghĩa là tân ngữ 'someone' đứng giữa 'bring' và 'around'.
- Example 1: She didn't want to go to the party at first, but I described the amazing band and managed to bring her around with promises of good music.
- Example 2: It took a long and patient discussion, but we finally brought him around to our way of thinking about the new marketing strategy. He eventually saw the benefits.
Nghĩa 2: Giúp ai đó tỉnh lại
Một nghĩa phổ biến và quan trọng khác của bring around là làm cho ai đó đang bất tỉnh (do ngất xỉu, bị đập đầu, v.v.) tỉnh dậy hoặc trở lại ý thức. Cách sử dụng này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc khẩn cấp, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các tình huống tổng quát hơn khi ai đó cần được hồi sức.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + bring + someone + around
- Cấu trúc này cũng có thể tách rời: 'bring [the patient] around'.
- Example 1: The doctor used smelling salts and a cool cloth on his forehead to bring the fainted patient around quickly.
- Example 2: After he hit his head during the game, it took a few anxious minutes for the coach to bring him around by gently shaking him and calling his name.
Nghĩa 3: Hướng hoặc lái một cuộc trò chuyện hoặc chủ đề
Bạn cũng có thể sử dụng bring around để mô tả hành động khéo léo và thường là tinh tế hướng một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận về một chủ đề hoặc điểm cụ thể mà bạn muốn đề cập. Điều này ngụ ý một nỗ lực có chủ đích để thay đổi hướng nói chuyện, có lẽ vì chủ đề hiện tại không liên quan hoặc bạn có điều gì đó quan trọng muốn giới thiệu. Học cách bring around một cuộc trò chuyện là một kỹ năng xã hội hữu ích.
- Cấu trúc: Subject + bring + the conversation/discussion/topic + around + to something
- Ở đây, tân ngữ là 'the conversation', 'the discussion', hoặc 'the topic'.
- Example 1: He was very diplomatic and cleverly brought the conversation around to his recent achievements without sounding boastful.
- Example 2: I noticed we were drifting off-topic, so I tried to bring the discussion around to the main issue of budget allocation for the next quarter.
Nghĩa 4: Giao hàng hoặc vận chuyển thứ gì đó (Phổ biến hơn trong tiếng Anh-Anh)
Trong một số ngữ cảnh, đặc biệt là trong tiếng Anh-Anh, bring around có thể có nghĩa là giao thứ gì đó đến nhà hoặc một địa điểm cụ thể khác của ai đó. Nó ngụ ý việc tự mình vận chuyển một món đồ đến một nơi. Cách sử dụng này nhìn chung ít phổ biến hơn so với các nghĩa khác, đặc biệt là trong tiếng Anh-Mỹ, nhưng bạn nên biết về nó.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + bring + something + around (to a place/person)
- Tân ngữ 'something' có thể đứng giữa 'bring' và 'around' hoặc sau 'around'.
- Example 1: "I've finished reading that book you lent me. Could you bring it around to my office later today when you come by?"
- Example 2: The friendly local grocer said he would bring the large order of vegetables around to our house tomorrow morning.
Hiểu các nghĩa khác nhau này và cấu trúc ngữ pháp tương ứng của chúng sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong việc sử dụng và hiểu cụm động từ bring around trong nhiều ngữ cảnh tiếng Anh khác nhau. Hãy chú ý kỹ đến tân ngữ (cho dù đó là người hay vật) và bất kỳ giới từ nào đi sau (như "to") để giải mã chính xác ý nghĩa dự định. Học các mẫu này là một phần cốt lõi của việc làm chủ các cụm động từ tiếng Anh.
Xem thêm: Tìm hiểu cụm động từ Breeze Through Cách học tiếng Anh dễ dàng
Các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa
Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa cho bring around có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe phong phú, chính xác và tinh tế hơn. Khi bạn học các cụm động từ, việc hiểu các từ đồng nghĩa của chúng giúp củng cố ý nghĩa của chúng và cung cấp cho bạn những cách khác để diễn đạt cùng một ý tưởng. Điều này đặc biệt hữu ích trong viết lách và nói chuyện trang trọng. Tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể của bring around mà bạn muốn, các từ đồng nghĩa khác nhau sẽ phù hợp. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa hữu ích liên quan đến các nghĩa chính của nó:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|
Persuade | Làm cho ai đó thành công làm hoặc tin điều gì đó thông qua lý luận hoặc tranh luận, thường là vượt qua sự miễn cưỡng ban đầu. | After a long debate, I persuaded him to join the team. |
Convince | Làm cho ai đó tin chắc vào sự thật của điều gì đó, thường bằng cách đưa ra bằng chứng hoặc lập luận mạnh mẽ. | She presented compelling data and convinced me that I was wrong about the market trend. |
Revive | Khôi phục sự sống, ý thức, sức khỏe hoặc sức lực. Đây là một từ đồng nghĩa trực tiếp cho việc làm cho ai đó tỉnh lại sau khi ngất xỉu. | The paramedics worked quickly and managed to revive the drowning victim with CPR. |
Resuscitate | Hồi sức cho ai đó khỏi trạng thái bất tỉnh hoặc chết lâm sàng, thường liên quan đến các thủ thuật y tế. Đây là một thuật ngữ trang trọng và mang tính lâm sàng hơn revive. | The medical team tried to resuscitate him for nearly an hour, but unfortunately, they were unsuccessful. |
Steer | Hướng đi của cái gì đó, chẳng hạn như phương tiện, cuộc trò chuyện hoặc chính sách, theo một hướng cụ thể. | She skillfully steered the sensitive debate towards a productive and amicable resolution. |
Influence | Có ảnh hưởng đến tính cách, sự phát triển hoặc hành vi của ai đó hoặc điều gì đó, hoặc chính bản thân sự ảnh hưởng đó. Đây có thể là từ đồng nghĩa cho nghĩa 'persuade' của bring around. | His older brother tried to influence his career choice, but he had his own plans. |
Sử dụng các từ đồng nghĩa này có thể giúp bạn tránh lặp lại và diễn đạt các sắc thái ý nghĩa hiệu quả hơn. Ví dụ, trong khi "persuade" là một từ đồng nghĩa tốt cho bring around trong ngữ cảnh thay đổi suy nghĩ của ai đó, "convince" có thể tốt hơn nếu trọng tâm là làm cho họ tin điều gì đó là sự thật. Tương tự, "revive" và "resuscitate" là những lựa chọn thay thế mạnh mẽ khi bring around đề cập đến việc khôi phục ý thức, với "resuscitate" thường ngụ ý can thiệp y tế khẩn cấp hơn. "Steer" và "influence" mang lại những sắc thái ý nghĩa khác nhau khi nói đến việc hướng dẫn cuộc trò chuyện hoặc ý kiến.
Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ Break up: Nắm vững Ý nghĩa & Cách dùng hiệu quả
Đến lúc luyện tập!
Được rồi, bạn đã học được rất nhiều về cụm động từ bring around! Bây giờ là lúc kiểm tra kiến thức và sự hiểu biết của bạn. Bài kiểm tra ngắn này sẽ giúp củng cố những gì bạn đã học về các nghĩa khác nhau của nó và cách sử dụng nó một cách chính xác trong câu. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu hỏi.
Question 1: Which sentence correctly uses "bring around" to mean persuade? a) The smell of strong coffee helped to bring him around after he fainted in the heat.
b) He tried to bring around the topic of conversation to his new car whenever he could.
c) After a long and passionate discussion about its benefits, she finally managed to bring him around to her point of view on renewable energy.
d) Can you bring around the important documents to my house tomorrow morning?
Correct answer: c
Question 2: "The paramedics worked hard to _______ the unconscious cyclist _______ after the accident." Which words best complete the sentence in the context of regaining consciousness? a) bring / over
b) bring / around
c) take / around
d) make / around
Correct answer: b
Question 3: If you "bring a conversation around to a certain topic," you are: a) Ending the conversation abruptly because you dislike the topic.
b) Actively trying to avoid discussing that particular topic.
c) Successfully and often subtly guiding the flow of the conversation to that specific topic.
d) Making the conversation more confusing and difficult to follow for everyone involved.
Correct answer: c
Question 4: "Initially, my parents were completely against the idea of me taking a gap year, but I eventually _______ them _______ by showing them my detailed plans and budget." a) brought / on
b) brought / about
c) brought / up
d) brought / around
Correct answer: d
Bạn đã làm bài kiểm tra như thế nào? Nếu bạn thấy bất kỳ câu hỏi nào khó, đừng lo lắng! Đơn giản chỉ cần xem lại các nghĩa và ví dụ đã cung cấp ở phần trước của bài viết. Thực hành nhất quán và tiếp xúc là chìa khóa để thực sự làm chủ các cụm động từ tiếng Anh như bring around.
Kết luận
Làm chủ các cụm động từ tiếng Anh đa năng như bring around là một bước quan trọng và đáng giá trong việc nâng cao khả năng tiếng Anh tổng thể và sự tự tin của bạn. Bằng cách hiểu kỹ lưỡng các nghĩa khác nhau của nó—cho dù đó là về việc thuyết phục ai đó theo quan điểm của bạn, giúp phục hồi ý thức, khéo léo hướng một cuộc trò chuyện, hoặc thậm chí là giao một món đồ—và bằng cách học các cấu trúc ngữ pháp thông thường của nó, bạn có thể sử dụng bring around tự tin và chính xác hơn nhiều trong giao tiếp hàng ngày của mình.
Hãy nhớ rằng ngữ cảnh là vô cùng quan trọng khi xử lý các cụm động từ, vì nó thường quyết định ý nghĩa dự định. Hãy tiếp tục luyện tập bằng cách nhận thấy cách bring around được sử dụng trong sách, phim và các cuộc trò chuyện. Đừng ngại kết hợp nó vào phần nói và viết của chính bạn. Sự tham gia tích cực này sẽ cải thiện đáng kể sự trôi chảy của bạn, mở rộng vốn từ vựng và làm sâu sắc thêm sự hiểu biết của bạn về tiếng Anh hàng ngày. Tiếp tục làm tốt nhé!