Giải mã 'Back Out Of': Hướng dẫn hiểu về cụm động từ thông dụng này

Việc học các cụm động từ tiếng Anh đôi khi có thể giống như đang đi trong một mê cung phức tạp, nhưng làm chủ chúng là một bước đi quan trọng để đạt được sự lưu loát thực sự. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào một cụm động từ thông dụng nhưng đôi khi gây bối rối như vậy: back out of. Nắm vững cách sử dụng chính xác back out of sẽ nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt hành động từ bỏ một cam kết, lời hứa hoặc kế hoạch đã đồng ý trước đó. Hướng dẫn toàn diện này sẽ khám phá một cách tỉ mỉ các nghĩa khác nhau của back out of, trình bày cấu trúc ngữ pháp của nó với các ví dụ rõ ràng, giới thiệu các từ đồng nghĩa hữu ích và cung cấp các bài tập thực hành để củng cố hiểu biết của bạn. Cuối cùng, bạn sẽ được trang bị để sử dụng back out of một cách tự tin và chính xác trong các cuộc hội thoại và bài viết tiếng Anh hàng ngày của mình.

Image showing someone hesitantly backing away from a contract, illustrating the meaning of back out of

Mục lục

Back Out Of Nghĩa là gì?

Cụm động từ back out of chủ yếu biểu thị quyết định không tiếp tục với điều gì đó mà bạn đã cam kết hoặc hứa làm trước đó. Nó mang hàm ý mạnh mẽ về việc nuốt lời một thỏa thuận hoặc rút lui khỏi một sự sắp xếp, một hành động đôi khi có thể dẫn đến sự thất vọng, bất tiện, hoặc thậm chí là xung đột cho những người khác có liên quan. Do đó, hiểu rõ ý nghĩa ẩn dụ của back out of là rất cần thiết để điều hướng các tương tác xã hội và thỏa thuận chuyên nghiệp bằng tiếng Anh. Nó không chỉ đơn thuần là thay đổi ý định; nó là về việc rút lại một cam kết.

Xem thêm: Tìm hiểu cụm động từ Back Out: Ý nghĩa và cách dùng chi tiết

Cấu trúc với 'Back Out Of'

Cấu trúc ngữ pháp của các câu sử dụng back out of thay đổi một chút tùy thuộc vào ngữ cảnh, cụ thể là bạn đang rút lui khỏi điều gì. Cụm động từ này là ngoại động từ, nghĩa là nó cần một tân ngữ, và nó thường được sử dụng không tách rời, đặc biệt khi tân ngữ là một cụm giới từ bắt đầu bằng "of". Hãy cùng đi sâu vào các mẫu cấu trúc phổ biến của nó và khám phá các nghĩa riêng biệt thông qua các ví dụ minh họa. Điều này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng back out of một cách hiệu quả.

Nghĩa 1: Rút lui khỏi Cam kết, Thỏa thuận hoặc Lời hứa

Đây chắc chắn là nghĩa phổ biến và quan trọng nhất của back out of đối với người học tiếng Anh. Nó đề cập đến hành động quyết định không thực hiện một lời hứa, không tuân thủ một sự sắp xếp, hoặc không tiếp tục một thỏa thuận đã được thiết lập hoặc đồng ý trước đó. Cách sử dụng này thường mang một ý nghĩa hơi tiêu cực, vì nó có thể ngụ ý làm ai đó thất vọng hoặc không đáp ứng được kỳ vọng.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + back out of + [cam kết/thỏa thuận/giao dịch/kế hoạch/lời hứa/nghĩa vụ]

    • Ví dụ 1: Anh ấy quyết định back out of the business deal (rút khỏi thỏa thuận kinh doanh) vào phút chót, điều này gây ra sự bực bội đáng kể cho các đối tác của anh ấy.
    • Ví dụ 2: Họ đã chân thành hứa sẽ giúp chúng tôi chuyển nhà, nhưng thật không may, họ backed out of their offer (đã rút lại lời đề nghị) ngay hôm qua, viện lý do là hoàn cảnh không lường trước được.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + back out of + doing + [việc gì đó (cụm gerund)]

    • Ví dụ 1: Cô ấy miễn cưỡng backed out of participating in the prestigious international competition (đã rút khỏi việc tham gia cuộc thi quốc tế danh giá) sau khi bị chấn thương bất ngờ.
    • Ví dụ 2: Tôi suýt nữa đã backed out of giving the crucial presentation (rút khỏi việc thuyết trình quan trọng) trước hội đồng quản trị vì quá lo lắng.

Khi bạn back out of điều gì đó theo nghĩa này, về cơ bản bạn đang rút lại sự đồng ý hoặc sự tham gia trước đó của mình. Lý do để làm như vậy có thể rất đa dạng, từ những vấn đề chính đáng đến việc đơn giản là thay đổi ý định.

Nghĩa 2: Di chuyển lùi về phía sau để ra khỏi một không gian hẹp

Nghĩa này của back out of là nghĩa đen và vật lý hơn. Nó mô tả hành động di chuyển lùi, thường bằng phương tiện hoặc đi bộ, để thoát khỏi một khu vực hẹp hoặc bị hạn chế mà việc quay đầu có thể khó khăn hoặc không thể thực hiện được.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + back + [tân ngữ, ví dụ: a car, truck, oneself] + out of + [nơi chốn, ví dụ: a parking spot, driveway, room]

    • Ví dụ 1: Người giao hàng đã phải khéo léo back his large truck out of the narrow, winding alleyway (lùi chiếc xe tải lớn của mình ra khỏi con hẻm hẹp, quanh co).
    • Ví dụ 2: Cô ấy cẩn thận backed her new car out of the extremely tight parallel parking spot (lùi chiếc xe mới của mình ra khỏi chỗ đỗ xe song song cực kỳ chật hẹp) mà không bị trầy xước.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ (người/động vật) + back out of + [nơi chốn] (nơi chủ ngữ tự di chuyển mà không nhất thiết phải điều khiển vật thể khác như ô tô)

    • Ví dụ 1: Anh ấy thận trọng backed out of the darkened, unfamiliar room (lùi ra khỏi căn phòng tối tăm, lạ lẫm), cố gắng không gây ra bất kỳ tiếng động nào.
    • Ví dụ 2: Con mèo con giật mình backed out of the cardboard box (lùi ra khỏi hộp các tông) ngay khi nó nghe thấy tiếng động lớn.

Trong khi "backing a car out of a driveway" (lùi ô tô ra khỏi đường lái xe vào nhà) là cách sử dụng hoàn toàn hợp lệ, đối với người học tiếng Anh, nghĩa bóng của việc rút lui khỏi một cam kết thường là nghĩa cần tập trung nhiều hơn. Ngữ cảnh của câu — dù nó liên quan đến không gian vật lý hay một thỏa thuận trừu tượng — gần như sẽ luôn làm rõ ý nghĩa nào của back out of được dự định.

Nghĩa 3: Cố gắng tránh một tình huống khó khăn, khó chịu hoặc bắt buộc (Ít phổ biến hơn nhưng có liên quan)

Ít thường xuyên hơn, back out of có thể được sử dụng để mô tả nỗ lực trốn thoát hoặc né tránh một tình huống đầy thử thách, khó xử hoặc bắt buộc, thường bằng cách viện cớ hoặc tìm kẽ hở. Cách sử dụng này liên quan chặt chẽ đến việc rút lui khỏi một cam kết (Nghĩa 1) nhưng có thể được áp dụng cho các tình huống không hoàn toàn là lời hứa hoặc thỏa thuận. Nó tập trung nhiều hơn vào việc né tránh điều gì đó không mong muốn.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + back out of + [tình huống khó khăn/trách nhiệm/nhiệm vụ khó chịu]
    • Ví dụ 1: Anh ấy đã cố gắng back out of the responsibility of organizing the chaotic office party (khéo léo cố gắng rút lui khỏi trách nhiệm tổ chức bữa tiệc văn phòng hỗn loạn), nhưng các đồng nghiệp của anh ấy không để anh ấy làm vậy.
    • Ví dụ 2: Bạn không thể chỉ back out of your civic duties (thoái thác nghĩa vụ công dân của mình) khi mọi thứ trở nên bất tiện hoặc đòi hỏi nỗ lực.

Nghĩa này nhấn mạnh mong muốn tránh né điều gì đó hơn là chỉ đơn thuần là hành động rút lui. Việc nhận biết những khác biệt tinh tế này trong việc áp dụng back out of sẽ nâng cao đáng kể sự chính xác và hiểu biết của bạn khi sử dụng hoặc gặp cụm động từ này. Chủ đề cốt lõi vẫn là sự rút lui hoặc thoái lui, dù là từ một thỏa thuận chính thức, một ràng buộc vật lý hay một nghĩa vụ không mong muốn.

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ 'Back Down' Ý nghĩa và Cách sử dụng trong tiếng Anh

Cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa

Khi bạn cần diễn đạt khái niệm rút lui khỏi điều gì đó, đặc biệt là một thỏa thuận hoặc kế hoạch, việc có sẵn một loạt các từ đồng nghĩa cho back out of có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và cho phép diễn đạt sắc thái hơn. Sử dụng các cụm động từ và cụm từ khác nhau cũng có thể giúp tránh lặp lại. Dưới đây là một bảng trình bày chi tiết năm lựa chọn thay thế hữu ích, cùng với ý nghĩa cụ thể và các câu ví dụ minh họa:

SynonymMeaningExample Sentence
Withdraw fromRút lui một cách chính thức hoặc có ý thức khỏi việc tham gia, một hoạt động hoặc một cam kết đã nêu trước đó. Cách này có thể nghe trang trọng hơn "back out of".The leading candidate suddenly decided to withdraw from the mayoral race.
Renege onKhông giữ lời hứa hoặc không thực hiện thỏa thuận, thường ngụ ý hành động đáng trách hoặc thiếu danh dự. Thuật ngữ này mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ.It's considered highly unprofessional to renege on a signed contract.
Pull out ofQuyết định không tiếp tục một hoạt động, kế hoạch, dự án hoặc sự tham gia, thường do hoàn cảnh thay đổi hoặc tính khả thi. Tương tự như "back out of" nhưng cũng có thể ngụ ý dừng lại giữa hoạt động.The main sponsor had to pull out of the event due to budget cuts.
Go back onKhông giữ lời hứa; đảo ngược quyết định hoặc tuyên bố trước đó. Cụm từ này nhấn mạnh sự thiếu nhất quán hoặc không giữ lời.He promised he'd help, and I know he wouldn't go back on his word.
Opt out ofChọn không tham gia hoặc không là một phần của hoạt động, sắp xếp, kế hoạch hoặc hệ thống, thường là nơi sự tham gia là tự nguyện hoặc có sự lựa chọn.Many employees choose to opt out of the optional overtime scheme.

Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh cụ thể và sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Ví dụ, "renege on" mạnh hơn và mang tính chỉ trích nhiều hơn so với "opt out of" trung tính hơn. Làm quen với các lựa chọn thay thế này sẽ giúp tiếng Anh của bạn nghe tinh tế và chính xác hơn.

Xem thêm: Hiểu Rõ Cụm Động Từ Argue Out Of Tiếng Anh Hướng Dẫn Chi Tiết

Thời gian luyện tập!

Bây giờ chúng ta đã khám phá chi tiết về back out of, hãy kiểm tra kiến thức của bạn! Các câu hỏi trắc nghiệm này sẽ giúp bạn kiểm tra khả năng hiểu và luyện tập sử dụng cụm động từ một cách chính xác. Chọn đáp án tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence correctly uses "back out of" to mean withdrawing from an agreement? a) He carefully backed his car out of the narrow garage. b) After much thought, she decided to back out of the plan to buy the expensive house together. c) The frightened squirrel backed out of the pipe when it saw me. d) He backed his friend out of the heated argument before it escalated.

Correct answer: b

Question 2: "The primary contractor threatened to ________ the entire project if their demands weren't met." Which phrasal verb best completes the sentence with the intended meaning of withdrawing support or participation? a) back up b) back into c) back out of d) back down from

Correct answer: c

Question 3: What is a common implication when someone "backs out of" a promise they made to you? a) They are even more committed to it than before. b) They are likely looking for a way to do more than they promised. c) They are no longer willing or able to fulfill that promise, which might cause disappointment. d) They are preparing a pleasant surprise related to the promise.

Correct answer: c

Question 4: "I really hope Mark doesn't ________ helping us move this weekend; we're counting on him." Fill in the blank with the most appropriate form. a) back out b) back out of c) backed of d) backing away of

Correct answer: b

Question 5: Which of the following situations best describes someone "backing out of" something in the literal, physical sense? a) John backed out of his promise to attend the meeting. b) The politician backed out of the debate at the last minute. c) Maria carefully backed her car out of the tight parking space. d) The company backed out of the merger agreement.

Correct answer: c

Kết luận

Học và sử dụng hiệu quả các cụm động từ như back out of đánh dấu một cột mốc quan trọng trong hành trình thành thạo tiếng Anh của bạn. Dành thời gian để thực sự hiểu ý nghĩa chính của nó — rút lui khỏi một cam kết hoặc thỏa thuận — cùng với các biến thể cấu trúc, cách dùng phổ biến và các từ đồng nghĩa hữu ích, sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn và dễ dàng hiểu hơn các sắc thái của tiếng Anh bản ngữ. Hãy nhớ rằng, luyện tập thường xuyên là chìa khóa; hãy tích cực cố gắng sử dụng back out of trong các câu của riêng bạn, cả khi nói và viết. Bạn càng tương tác với nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cách sử dụng của nó sẽ càng trở nên trực quan và tự nhiên hơn, củng cố vị trí của nó trong vốn từ vựng chủ động của bạn.