Tìm hiểu Cụm động từ 'Back Down': Ý nghĩa và Cách sử dụng trong tiếng Anh

Việc học các cụm động từ tiếng Anh có thể nâng cao đáng kể sự lưu loát của bạn, và hiểu cách sử dụng "back down" là một bước tiến lớn. Cụm động từ phổ biến này rất quan trọng để diễn tả sự nhượng bộ hoặc rút lui trong nhiều tình huống khác nhau. Cải thiện khả năng English vocabulary building của bạn thường liên quan đến việc làm chủ các thành ngữ như vậy. Bài viết này sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của "back down", cấu trúc ngữ pháp của nó, cung cấp từ đồng nghĩa và đưa ra các bài tập thực hành để củng cố sự hiểu biết của bạn. Bạn sẽ học cách tự tin sử dụng "back down" trong các cuộc hội thoại hàng ngày và khi viết.

Image showing two people debating, one looking like they might back down, illustrating the phrasal verb 'Back Down'

Mục lục

“Back Down” có nghĩa là gì?

Cụm động từ "back down" là một cách diễn đạt phổ biến nhưng quan trọng trong tiếng Anh, thường có nghĩa là rút lui khỏi một vị trí hoặc tuyên bố trong một cuộc tranh luận, tranh chấp hoặc đối đầu. Hãy tưởng tượng một cuộc tranh luận mà một người, ban đầu rất kiên quyết, bỗng nhiên làm dịu lập trường của mình – họ đang backing down. Nó ngụ ý rằng ai đó đã quyết định không tiếp tục theo đuổi lập trường ban đầu của mình, thường là do sự phản đối, thông tin mới hoặc áp lực. Hiểu khi nào và làm thế nào để sử dụng "back down" có thể giúp bạn điều hướng các tương tác xã hội hiệu quả hơn và hiểu các cuộc hội thoại tiếng Anh tinh tế hơn khi bạn learn English online.

Xem thêm: Hiểu Rõ Cụm Động Từ Argue Out Of Tiếng Anh Hướng Dẫn Chi Tiết

Cấu trúc với 'Back Down'

Cụm động từ "back down" chủ yếu là nội động từ, có nghĩa là nó không đi kèm trực tiếp với một tân ngữ ngay sau "down". Bạn không "back down something" giống như cách bạn có thể "turn down something". Thay vào đó, nếu bạn muốn chỉ rõ điều gì đang bị backed downfrom hoặc on, bạn sẽ sử dụng giới từ như "from" hoặc "on". Hãy khám phá các ý nghĩa và cấu trúc phổ biến của nó, điều này rất quan trọng đối với bất kỳ ai muốn thành thạo English phrasal verbs.

Ý nghĩa 1: Rút lại một tuyên bố hoặc khẳng định trong một cuộc tranh luận hoặc tranh chấp.

Đây là cách sử dụng phổ biến và quan trọng nhất của "back down". Nó biểu thị rằng ai đó đã quyết định không nhất quyết giữ quan điểm, yêu cầu hoặc cáo buộc của mình, hiệu quả là chọn withdraw a position. Điều này thường xảy ra khi họ nhận ra mình có thể sai, đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ, hoặc hiểu rằng việc kiên trì sẽ phản tác dụng. Hành động backing down có thể được một số người xem là dấu hiệu của sự yếu đuối, hoặc sự khôn ngoan bởi những người khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Đây là một cụm từ chính khi thảo luận về cách ai đó có thể concede an argument.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + back down

    • Example 1: After realizing his mistake and seeing the evidence, John decided to back down from his argument with his colleague.
    • Example 2: The union, initially very firm, refused to back down during negotiations, despite the company's pressure.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + back down + from + [chủ đề/tuyên bố/vị trí]

    • Example 1: She refused to back down from her principles, even when criticized heavily by the media.
    • Example 2: The company president had to back down from his initial proposal after the board rejected it unanimously.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + back down + on + [vấn đề/yêu cầu]

    • Example 1: The government eventually backed down on its controversial new tax policy after widespread public protests.
    • Example 2: He's not the type to back down on a promise he has made, no matter how difficult it becomes.

Ý nghĩa 2: Rút lui hoặc tránh né một cuộc đối đầu hoặc thử thách.

Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ với ý nghĩa thứ nhất nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc tránh xung đột hoặc nhượng bộ trước một lực lượng mạnh hơn hoặc mối đe dọa được cảm nhận. Nó có thể bao gồm một khía cạnh vật lý, mặc dù chủ yếu là về quyết định tránh làm leo thang tình huống. Để back down ở đây có nghĩa là chọn không chiến đấu hoặc cạnh tranh, về cơ bản là quyết định rút lui.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + back down

    • Example 1: The smaller dog, though initially aggressive, quickly backed down when the larger dog growled menacingly.
    • Example 2: He's known for his courage; he's not the type to back down when faced with a difficult challenge or a bully.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + back down + from + [người/thử thách/tình huống]

    • Example 1: The protestors showed no signs of backing down from the police line, despite the repeated warnings.
    • Example 2: Despite the threats and intimidation, the investigative journalist didn't back down from publishing the sensitive story.

Lưu ý về Chuyển động vật lý

Điều quan trọng là phân biệt cụm động từ "back down" với hành động vật lý theo nghĩa đen của việc di chuyển 'back' (lùi lại) và 'down' (xuống dưới). Mặc dù bạn có thể di chuyển vật lý 'back down' một cái thang (có nghĩa là leo xuống theo hướng quay lưng hoặc cẩn thận), cách sử dụng này ít phổ biến hơn và khác biệt với các ý nghĩa thành ngữ của cụm động từ đã thảo luận. Cốt lõi của "back down" với tư cách là một cụm động từ nằm ở sự nhượng bộ và rút lui trong các cuộc tranh luận hoặc đối đầu. Luôn xem xét ngữ cảnh để hiểu liệu "back down" được sử dụng theo nghĩa thành ngữ hay mô tả một hành động vật lý theo nghĩa đen (và ít phổ biến hơn). Đại đa số các lần bạn gặp "back down", nó sẽ đề cập đến việc nhượng bộ một điểm hoặc tránh xung đột. Sự phân biệt này là chìa khóa cho người học, vì tập trung vào cách sử dụng thành ngữ là rất quan trọng để English vocabulary building.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Argue into Cách Thuyết Phục Hành Động

Các Cụm từ Liên quan và Từ đồng nghĩa

Hiểu các từ đồng nghĩa của "back down" có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt những ý tương tự theo nhiều cách khác nhau. Những lựa chọn thay thế này có thể hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau khi bạn cần truyền tải ý tưởng nhượng bộ hoặc rút lui. Sử dụng nhiều thuật ngữ khác nhau cho thấy khả năng sử dụng tiếng Anh tốt hơn.

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaCâu Ví dụ
ConcedeThừa nhận rằng điều gì đó là đúng hoặc hợp lệ sau khi ban đầu phủ nhận hoặc phản đối; nhượng bộ.After a long debate, she finally conceded the point.
YieldNhượng bộ trước các lập luận, yêu cầu hoặc áp lực.The company was forced to yield to the workers' demands.
RetreatRút lui khỏi một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm; thay đổi ý định về một quyết định trước đó.He decided to retreat from his earlier statement.
Give inNgừng kháng cự; đầu hàng.The children kept asking for ice cream until their mother gave in.
WithdrawRút lại hoặc loại bỏ điều gì đó mình đã nói hoặc đề nghị.The candidate was asked to withdraw his controversial remarks.
Stand downTừ chức khỏi một vị trí hoặc rút lui khỏi một cuộc thi hoặc thử thách.The team captain decided to stand down after the defeat.
RecantTuyên bố một cách chính thức hoặc công khai rằng bạn không còn giữ một tập hợp niềm tin nào đó mà bạn đã có trong quá khứ.Witnesses threatened to recant their testimony if not protected.

Học các từ đồng nghĩa này sẽ cung cấp cho bạn những cách tinh tế hơn để diễn đạt hành động backing down hoặc các hành động tương tự, làm cho tiếng Anh của bạn linh hoạt và chính xác hơn.

Xem thêm: Angle for: Hiểu và Sử Dụng Cụm Động Từ Này Chuẩn Nhất

Thời gian Thực hành!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cụm động từ "back down" với một vài câu hỏi. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu. Đây là một cách tuyệt vời để thực hành những gì bạn đã học về phần quan trọng này của English grammar.

Question 1: Which sentence uses "back down" correctly to mean withdrawing a claim? a) He will back down the car into the garage.

b) Despite the pressure, Sarah refused to back down on her decision.

c) She tried to back down the stairs quietly.

d) Can you back down the volume?

Correct answer: b

Question 2: "The politician had to ________ from his controversial statement after public outcry." Which phrasal verb best fits the blank? a) back up

b) back into

c) back down

d) back out

Correct answer: c

Question 3: What is a common synonym for "back down" in the context of an argument? a) Proceed

b) Insist

c) Concede

d) Challenge

Correct answer: c

Question 4: "Even though Mark knew he was wrong, his pride wouldn't let him ________ and admit his mistake." a) back down

b) back away

c) back off

d) back up

Correct answer: a

Những bài tập này sẽ giúp củng cố cách "back down" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Thực hành đều đặn là chìa khóa để thành thạo English phrasal verbs và xây dựng sự tự tin vào khả năng ngôn ngữ của bạn.

Kết luận

Hiểu và sử dụng đúng cụm động từ "back down" là một bổ sung quý giá cho kỹ năng tiếng Anh của bạn. Như chúng ta đã thấy, nó chủ yếu có nghĩa là withdraw a claim hoặc rút lui khỏi một cuộc đối đầu, về cơ bản là concede an argument hoặc withdraw a position. Bằng cách học các ý nghĩa, cấu trúc và các từ đồng nghĩa liên quan của nó, bạn có thể diễn đạt bản thân chính xác hơn và hiểu người nói bản ngữ dễ dàng hơn. Hãy tiếp tục thực hành sử dụng nó trong các câu và ngữ cảnh khác nhau, và bạn sẽ thấy mình sử dụng "back down" một cách tự tin. Điều này chắc chắn sẽ giúp ích cho hành trình learn English online của bạn hiệu quả hơn và nâng cao khả năng giao tiếp tổng thể của bạn. Hãy nhớ rằng, làm chủ các cụm động từ như "back down" là một bước tiến đáng kể để đạt được sự lưu loát.