Hiểu về 'Argue Out Of': Hướng Dẫn về Cụm Động Từ Tiếng Anh Này

Chào mừng, những người học tiếng Anh! Các cụm động từ (phrasal verbs) có thể khó, nhưng nắm vững chúng là chìa khóa để nói nghe tự nhiên và trôi chảy hơn. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào cụm động từ Argue out of. Nếu bạn đã từng cố gắng thuyết phục ai đó không làm điều gì đó, bạn sẽ thấy cụm từ này cực kỳ hữu ích. Hiểu cách sử dụng Argue out of một cách chính xác sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, các cách diễn đạt liên quan và cho bạn cơ hội thực hành. Hãy bắt đầu hành trình học các cụm động từ hiệu quả hơn của bạn!

Hình ảnh minh họa một cuộc trò chuyện thuyết phục, minh họa khái niệm "argue out of"

Mục Lục

Argue Out Of Nghĩa là gì?

Cụm động từ Argue out of về cơ bản có nghĩa là thuyết phục hoặc làm cho ai đó không làm điều gì đó mà họ đang lên kế hoạch hoặc dự định làm, thường thông qua lý lẽ hoặc thảo luận. Nó ngụ ý một nỗ lực thành công trong việc can ngăn, nơi các lý lẽ của bạn khiến ai đó thay đổi suy nghĩ và từ bỏ hành động hoặc niềm tin ban đầu của họ. Đây là một cụm động từ phổ biến được sử dụng khi ai đó cố gắng thay đổi ý định của người khác.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Argue into Cách Thuyết Phục Hành Động

Cấu trúc với Argue Out Of

Hiểu cấu trúc ngữ pháp của Argue out of rất quan trọng để sử dụng nó một cách chính xác. Cụm động từ này là ngoại động từ và có thể tách rời (separable), nhưng nó được sử dụng phổ biến nhất với tân ngữ (người đang được thuyết phục) đặt giữa "argue" và "out of". Hãy khám phá các cấu trúc và sắc thái phổ biến của nó.

Nghĩa 1: Để thuyết phục ai đó không làm một hành động cụ thể

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của Argue out of. Nó tập trung vào việc thuyết phục ai đó từ bỏ một hoạt động hoặc hành vi đã lên kế hoạch.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + argue + [ai đó] + out of + V-ing (cụm gerund)

    • Ví dụ 1: Bố mẹ tôi đã cố gắng Argue me out ofgoing on the solo trip, but I was determined.
    • Ví dụ 2: She managed to Argue her friend out ofbuying that expensive, impractical car.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + argue + [ai đó] + out of + [một cụm danh từ đại diện cho hành động/kế hoạch]

    • Ví dụ 1: We successfully Argued him out ofhis risky investment plan.
    • Ví dụ 2: Can you try to Argue Sarah out ofthis ridiculous idea?

Nghĩa 2: Để can ngăn ai đó khỏi một niềm tin hoặc ý kiến

Mặc dù tương tự như nghĩa đầu tiên, nghĩa này tập trung hơn vào việc thay đổi quan điểm hoặc niềm tin của ai đó thông qua tranh luận, thay vì chỉ là một hành động.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + argue + [ai đó] + out of + [một niềm tin/ý kiến/quan niệm]

    • Ví dụ 1: He attempted to Argue me out ofmy conviction that the project would fail.
    • Ví dụ 2: It's hard to Argue someone out ofa deeply held prejudice.
  • Cấu trúc: Chủ ngữ + argue + [ai đó] + out of + believing/thinking + (that) [mệnh đề]

    • Ví dụ 1: They tried to Argue me out ofbelieving that he was telling the truth.
    • Ví dụ 2: She couldn't Argue him out ofthinking it was a good strategy, despite the obvious flaws.

Nghĩa 3: Nhấn mạnh kết quả thành công của việc can ngăn

Đây không phải là một nghĩa khác biệt rõ ràng mà là làm nổi bật sự thành công của việc thuyết phục. Cấu trúc thường vẫn tương tự, nhưng ngữ cảnh nhấn mạnh kết quả của việc đã bị thuyết phục không làm điều gì đó.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + (thành công/cuối cùng) + argued + [ai đó] + out of + [điều gì đó]
    • Ví dụ 1: After a long discussion, I finally Argued my brother out ofquitting his job impulsively.
    • Ví dụ 2: The team leader skillfully Argued the committee out ofmaking a hasty decision.

Điều quan trọng cần lưu ý là Argue out of luôn ngụ ý một sự thuyết phục tiêu cực – thuyết phục ai đó không làm điều gì đó. Ngược lại, để thuyết phục ai đó làm điều gì đó, sẽ sử dụng một cụm động từ như "talk into".

Học các cụm động từ tiếng Anh như Argue out of bao gồm việc hiểu những khác biệt cấu trúc tinh tế này và các ngữ cảnh mà chúng được sử dụng. Yếu tố nhất quán là hành động sử dụng các lý lẽ hoặc lý do để thay đổi suy nghĩ của ai đó khỏi một hướng hành động hoặc niềm tin cụ thể.

Xem thêm: Angle for: Hiểu và Sử Dụng Cụm Động Từ Này Chuẩn Nhất

Các Cụm Từ Liên Quan và Từ Đồng Nghĩa

Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế hơn. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế cho Argue out of, cùng với ý nghĩa và ví dụ của chúng:

Synonym/Related PhraseÝ NghĩaExample Sentence
Dissuade fromThuyết phục ai đó không thực hiện một hướng hành động cụ thể.The doctor dissuaded him from continuing his unhealthy diet.
Talk out ofThuyết phục ai đó không làm điều gì đó. (Thường không trang trọng hơn)I managed to talk my sister out of dyeing her hair green.
Persuade againstThuyết phục ai đó không làm hoặc không tin vào điều gì đó.Her lawyer persuaded her against taking the case to court.
Discourage fromCố gắng ngăn cản điều gì đó bằng cách thể hiện sự không tán thành hoặc tạo ra khó khăn.My teacher discouraged me from choosing such a difficult topic.
Convince not toKhiến ai đó tin rằng họ không nên làm điều gì đó.We tried to convince him not to invest all his money in one stock.

Những cụm từ này, mặc dù tương tự, có thể mang những ý nghĩa hơi khác nhau. Ví dụ, Discourage from có thể ngụ ý ít tranh luận trực tiếp hơn Argue out of. Hiểu rõ những sắc thái này giúp lựa chọn thuật ngữ phù hợp nhất cho một tình huống cụ thể. Việc khám phá này là một phần quan trọng của cách học các cụm động từ và các lĩnh vực ngữ nghĩa rộng hơn của chúng một cách hiệu quả.

Xem thêm: Hiểu và Sử Dụng Cụm Động Từ allow for trong Tiếng Anh

Thời Gian Thực Hành!

Bây giờ là lúc để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về Argue out of. Chọn phương án tốt nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: Which sentence correctly uses "argue out of"? a) He argued me into buying the car. b) She argued me out of my decision to resign. c) They argued out of the problem with their boss. d) I argued out of to go to the party.

Correct answer: b

Question 2: "My friend wanted to climb the dangerous mountain, but I _______ him _______ it by explaining the risks." a) argued / into b) argued / out of c) argued / from d) argued / away

Correct answer: b

Question 3: What is the main meaning of "to argue someone out of something"? a) To support someone's decision with arguments. b) To persuade someone not to do something through reasoning. c) To have a loud disagreement about something. d) To force someone to do something against their will.

Correct answer: b

Question 4: Sarah wanted to drop out of college, but her parents _______ her _______ it by reminding her of her future goals. a) talked / into b) argued / out of c) convinced / for d) persuaded / with

Correct answer: b

Bạn làm thế nào? Thực hành nhất quán là điều cần thiết khi học các cụm động từ tiếng Anh. Xem lại bất kỳ câu hỏi nào bạn thấy khó nhé!

Kết luận

Hiểu và sử dụng đúng cụm động từ Argue out of là một bổ sung quý giá vào vốn từ vựng tiếng Anh của bạn. Như chúng ta đã thấy, nó chủ yếu có nghĩa là can ngăn ai đó khỏi một hành động hoặc niềm tin thông qua lý lẽ. Nhận biết các cấu trúc phổ biến và các từ đồng nghĩa liên quan của nó sẽ nâng cao hơn nữa khả năng giao tiếp hiệu quả và hiểu người nói bản xứ. Hãy tiếp tục thực hành, và bạn sẽ thấy mình sử dụng Argue out of và các cụm động từ khác một cách tự tin. Chúc bạn học tốt!