Hiểu Cụm động từ 'Back Out': Các Ý nghĩa và Cách sử dụng
Chào mừng, những người học tiếng Anh! Cụm động từ có thể khó khăn, nhưng chúng rất cần thiết để nói tiếng Anh tự nhiên. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào cụm động từ linh hoạt back out. Hiểu cách sử dụng back out một cách chính xác sẽ nâng cao đáng kể vốn từ vựng và khả năng hiểu của bạn. Bài viết này sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của nó, cung cấp các ví dụ về cấu trúc, đưa ra các từ đồng nghĩa và tạo cơ hội cho bạn thực hành. Cuối cùng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng cụm động từ phổ biến này trong các cuộc trò chuyện và bài viết hàng ngày của mình.
Mục lục
- Back Out có nghĩa là gì?
- Cấu trúc với Back Out
- Cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa
- Thời gian thực hành!
- Kết luận
Back Out có nghĩa là gì?
Cụm động từ back out thường có nghĩa là rút lui khỏi một cam kết hoặc lùi một vật gì đó ra khỏi một không gian. Đó là một cách diễn đạt phổ biến mà bạn sẽ nghe trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các cuộc trò chuyện thông thường về kế hoạch đến các cuộc thảo luận về các thỏa thuận chính thức. Hiểu các sắc thái của nó là chìa khóa để sử dụng nó một cách hiệu quả.
Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ 'Back Down' Ý nghĩa và Cách sử dụng trong tiếng Anh
Cấu trúc với Back Out
Cụm động từ back out có thể được sử dụng theo một vài cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy cùng khám phá các ý nghĩa chính của nó và cách cấu trúc câu với chúng. Một trong những cách sử dụng cốt lõi của back out liên quan đến việc quyết định không thực hiện một cam kết trước đó.
Ý nghĩa 1: Rút lui khỏi một cam kết hoặc thỏa thuận
Đây có lẽ là ý nghĩa phổ biến nhất của back out. Nó ngụ ý rằng ai đó trước đây đã đồng ý làm điều gì đó nhưng giờ đây đã quyết định không tiếp tục nữa.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + back out + (of + danh từ/cụm gerund)
- Giải thích: Chủ ngữ là người hoặc thực thể đang rút lui. Cụm 'of' tùy chọn chỉ rõ điều họ đang rút lui khỏi.
- Ví dụ:
- She decided to back out of the deal at the last minute because the terms weren't favorable.
- They were supposed to help us move, but they backed out yesterday, leaving us in a difficult situation.
Ý nghĩa 2: Lùi xe ra khỏi không gian
Ý nghĩa này khá nghĩa đen và đề cập đến hành động vật lý điều khiển một chiếc xe, thường là ô tô, lùi lại.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + back + (phương tiện) + out + (of + cụm danh từ)
- Giải thích: Chủ ngữ là người điều khiển phương tiện. Phương tiện có thể được đề cập rõ ràng hoặc ngụ ý. Cụm 'of' chỉ rõ vị trí mà phương tiện đang đi ra.
- Ví dụ:
- He carefully backed the car out of the tight parking spot.
- She had to back out of the driveway because another car was blocking the exit.
Ý nghĩa 3: Thoái lui hoặc rút lui khỏi một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm
Cách dùng này ngụ ý việc rút lui do sợ hãi, mất bình tĩnh hoặc nhận ra rằng một tình huống quá thử thách hoặc rủi ro.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + back out + (of + cụm danh từ)
- Giải thích: Chủ ngữ là người đang rút lui. Cụm 'of' mô tả chi tiết tình huống đang bị rời đi.
- Ví dụ:
- When the climber saw how steep the final ascent was, he started to back out.
- The investors backed out of the project when they realized the high financial risks involved.
Hiểu các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng back out một cách chính xác và giải thích ý nghĩa của nó khi bạn gặp phải. Chú ý đến giới từ 'of' thường đi kèm với back out để chỉ rõ điều gì đang bị rút lui khỏi.
Xem thêm: Hiểu Rõ Cụm Động Từ Argue Out Of Tiếng Anh Hướng Dẫn Chi Tiết
Cụm từ liên quan và Từ đồng nghĩa
Mặc dù back out là một cụm động từ rất hữu ích, nhưng biết một số từ đồng nghĩa có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt các ý tưởng tương tự theo những cách khác nhau. Dưới đây là năm từ đồng nghĩa, đặc biệt liên quan đến ý nghĩa rút lui khỏi một cam kết:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Example Sentence |
---|---|---|
Withdraw | Tự mình rút khỏi một địa điểm, tình huống hoặc cam kết. | The company decided to withdraw its offer. |
Renege | Rút lại một lời hứa, sự cam kết hoặc hợp đồng. | He reneged on his promise to help us. |
Pull out | Rút khỏi một sự cam kết hoặc tình huống. | The main sponsor threatened to pull out of the event. |
Recant | Nói một cách chính thức hoặc công khai rằng bạn không còn giữ một hệ thống tín ngưỡng nhất định nữa. | The witness recanted her testimony. |
Retract | Rút lại một tuyên bố hoặc cáo buộc là không đúng sự thật hoặc không chính đáng. | The newspaper was forced to retract the false allegations. |
Những từ thay thế này có thể đặc biệt hữu ích trong văn viết trang trọng hoặc khi bạn muốn tránh lặp từ. Mỗi từ mang một sắc thái hơi khác nhau, vì vậy hãy chọn từ phù hợp nhất với ngữ cảnh của bạn.
Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Argue into Cách Thuyết Phục Hành Động
Thời gian thực hành!
Hãy kiểm tra khả năng hiểu của bạn về cụm động từ back out với một vài câu hỏi. Chọn phương án tốt nhất cho mỗi câu.
Question 1: Which sentence uses "back out" to mean withdrawing from a commitment? a) He had to back out his car from the narrow garage.
b) The company decided to back out of the merger at the eleventh hour.
c) Can you back out the files to an external drive?
d) She watched the tide back out, revealing the sandy beach.
Correct answer: b
Question 2: Fill in the blank: "Mark promised to join the team, but he _______ at the last moment." a) backed up
b) backed into
c) backed out
d) backed down
Correct answer: c
Question 3: What is the most common preposition used with "back out" when referring to withdrawing from something? a) on
b) in
c) from
d) of
Correct answer: d
Question 4: Which of the following scenarios best describes someone 'backing out' of a physical space? a) A politician backing out of a debate.
b) A driver carefully backing out of a parking lot.
c) An investor backing out of a risky venture.
d) A friend backing out of a promise to attend a party.
Correct answer: b
Bạn làm thế nào? Xem lại phần giải thích và các ví dụ có thể giúp làm rõ mọi sự nhầm lẫn. Thực hành thường xuyên là chìa khóa để thành thạo các cụm động từ!
Kết luận
Học các cụm động từ như back out là một bước quan trọng trong việc thành thạo tiếng Anh trôi chảy. Hiểu các ý nghĩa khác nhau của nó—rút lui khỏi một cam kết, lùi xe, hoặc rút lui khỏi một tình huống khó khăn—và các cấu trúc phổ biến của nó giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn. Hãy nhớ chú ý đến ngữ cảnh và thực hành sử dụng back out trong các câu của riêng bạn. Hãy tiếp tục làm tốt, và bạn sẽ thấy các cụm động từ trở thành một phần trực quan trong vốn từ vựng tiếng Anh của mình!