Hiểu Rõ Cụm Động Từ "Get behind": Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Bạn đang tìm cách nâng cao khả năng tiếng Anh lưu loát của mình? Hiểu các cụm động từ (phrasal verbs) là chìa khóa, và hôm nay chúng ta sẽ đi sâu vào cụm động từ đa năng "get behind." Cụm từ phổ biến này có thể có nghĩa là ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó, hoặc nó có thể mô tả việc bị tụt lại phía sau trong tiến độ. Bằng cách khám phá các ý nghĩa, cấu trúc khác nhau và các ví dụ thực tế, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng "get behind" một cách tự tin trong các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày của mình. Bài đăng này sẽ trình bày các định nghĩa cốt lõi của nó, cách cấu trúc câu với nó, các từ đồng nghĩa liên quan và cung cấp các bài tập thực hành để củng cố việc học của bạn.
Mục lục
- Get behind Nghĩa là gì?
- Cấu trúc với Get behind
- Các Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan
- Thời Gian Thực Hành!
- Kết luận
Get behind Nghĩa là gì?
Cụm động từ "get behind" là một cách diễn đạt thú vị và phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh, một cách diễn đạt mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp trong cả văn nói và văn viết. Tính linh hoạt của nó có nghĩa là nó có thể truyền tải một vài ý tưởng cốt lõi khác biệt. Nổi bật nhất, "get behind" một người hoặc một điều gì đó có nghĩa là cung cấp sự ủng hộ, tán thành hoặc hỗ trợ tích cực của bạn cho một người, một ý tưởng, một dự án hoặc một mục đích. Nó ngụ ý một lập trường tích cực, sự sẵn sàng đứng về phía và khuyến khích.
Ngoài ra, "get behind" có thể mô tả một tình huống ít tích cực hơn: bị tụt lại phía sau tiến độ, không theo kịp tốc độ yêu cầu, hoặc bị chậm trễ trong công việc hoặc thanh toán. Nhận biết ý nghĩa nào được ngụ ý thường phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh của câu. Nắm vững cả hai chắc chắn sẽ giúp bạn hiểu các cụm động từ sâu sắc hơn và cải thiện kỹ năng giao tiếp tổng thể của bạn.
Xem thêm: Làm chủ cụm động từ Get Back To Cách dùng chính xác và tự tin
Cấu trúc với Get behind
Cụm động từ "get behind" cực kỳ hữu ích nhờ các ý nghĩa khác biệt của nó. Hãy cùng phân tích cách cấu trúc câu sử dụng nó, điều này sẽ giúp bạn tích hợp cụm động từ tiếng Anh này vào vốn từ vựng chủ động của mình.
Ý Nghĩa 1: Để Cung Cấp Sự Ủng Hộ hoặc Tán Thành
Khi bạn muốn bày tỏ rằng bạn tán thành, khuyến khích, hoặc sẽ tích cực giúp đỡ ai đó hoặc điều gì đó, "get behind" là cụm động từ hoàn hảo. Cách sử dụng này rất phổ biến và tích cực. Hiểu cách cấu trúc câu cho ý nghĩa này sẽ nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt sự đồng ý và đoàn kết của bạn. Đó là một phần quan trọng trong việc sử dụng các cụm động từ tiếng Anh hiệu quả, và là một cách tuyệt vời để thể hiện bạn có thể get behind những ý tưởng hay!
Cấu trúc A: Chủ ngữ + get behind + [Cụm danh từ (người, ý tưởng, kế hoạch, đội, chiến dịch, v.v.)]
- Cấu trúc này được sử dụng khi đối tượng bạn ủng hộ là một danh từ hoặc cụm danh từ.
- Ví dụ 1: Toàn bộ hội đồng thành phố đã quyết định get behind sáng kiến xây dựng thêm các công viên công cộng. (Ở đây, "the initiative..." là cụm danh từ).
- Ví dụ 2: Điều quan trọng là nhân viên phải get behind các chính sách mới của công ty để chúng thành công. (Ở đây, "the new company policies" là cụm danh từ).
- Giải thích thêm: Hãy nghĩ về nó như việc ẩn dụ đứng sau ai đó để thể hiện bạn ở cùng họ. Đây có thể là sự hỗ trợ tinh thần, hỗ trợ tài chính, hoặc tham gia tích cực. Khi một cộng đồng quyết định get behind một trường học địa phương, điều đó có nghĩa là họ đang cung cấp sự ủng hộ đầy đủ của mình.
Cấu trúc B: Chủ ngữ + get behind + [Đại từ tân ngữ (him, her, it, them, us, you)]
- Nếu người hoặc vật mà bạn đang ủng hộ đã được đề cập hoặc rõ ràng từ ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng đại từ tân ngữ.
- Ví dụ 1: Sarah có một số ý tưởng tuyệt vời cho dự án; tôi chắc chắn có thể get behind them. ("Them" đề cập đến ý tưởng của Sarah).
- Ví dụ 2: Anh ấy đang đối mặt với một thử thách khó khăn, vì vậy điều quan trọng là tất cả chúng ta phải get behind him. ("Him" đề cập đến người đang đối mặt với thử thách).
- Giải thích thêm: Điều này làm cho câu văn súc tích hơn khi ngữ cảnh đã được thiết lập. Học cách sử dụng đại từ đúng cách với các cụm động từ như "get behind" góp phần tạo nên tiếng Anh mượt mà, tự nhiên hơn.
Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ Get away with Cách sử dụng chính xác
Ý Nghĩa 2: Để Không Theo Kịp Tốc Độ hoặc Bị Chậm Trễ
Cụm động từ "get behind" cũng có ý nghĩa liên quan đến việc bị thụt lùi, tụt lại, hoặc không duy trì được lịch trình hoặc mức độ hiệu suất yêu cầu. Điều này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, học tập, thanh toán, hoặc bất kỳ tình huống nào theo dõi tiến độ. Sử dụng "get behind" trong ngữ cảnh này giúp mô tả sự chậm trễ hoặc thiếu sót.
Cấu trúc A: Chủ ngữ + get behind + with + [Cụm danh từ (công việc, thanh toán, lịch trình, học tập, việc nhà, v.v.)]
- Giới từ "with" thường được sử dụng để xác định lĩnh vực mà một người đang bị tụt lại phía sau.
- Ví dụ 1: Sau khi ốm một tuần, cô ấy bắt đầu get behind with her university assignments. (Bị tụt lại trong lĩnh vực "các bài tập đại học của cô ấy").
- Ví dụ 2: Thật dễ dàng để get behind with your bill payments nếu bạn không cẩn thận với ngân sách của mình. (Bị chậm trễ trong lĩnh vực "thanh toán hóa đơn").
- Giải thích thêm: Cấu trúc này làm rõ nhiệm vụ hoặc trách nhiệm đang không được hoàn thành đúng hạn. Đây là một mối quan tâm phổ biến trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, làm cho việc sử dụng "get behind" này rất thực tế. Nếu bạn get behind with your tasks, nó có thể gây căng thẳng.
Cấu trúc B: Chủ ngữ + get behind + on + [Cụm danh từ (công việc, thanh toán, lịch trình, học tập, v.v.)]
- Giới từ "on" thường có thể được sử dụng thay thế cho "with" trong ngữ cảnh này, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù "with" nói chung phổ biến hơn.
- Ví dụ 1: Tôi thực sự đã bắt đầu get behind on my reading for this course; có quá nhiều tài liệu. (Bị tụt lại trong lĩnh vực "việc đọc của tôi").
- Ví dụ 2: Công ty cảnh báo rằng họ có thể get behind on production targets do các vấn đề về chuỗi cung ứng. (Không đạt được "các mục tiêu sản xuất").
- Giải thích thêm: Cho dù bạn sử dụng "with" hay "on," ý nghĩa cốt lõi của việc tụt lại hoặc bị chậm trễ vẫn giống nhau. Hãy chú ý đến các cụm từ phổ biến để nghe tự nhiên hơn.
Xem thêm: Hiểu và Sử dụng Cụm động từ Get around trong Tiếng Anh
Ý Nghĩa 3: Để Hiểu Rõ Các Lý Do hoặc Động Lực Nằm Bên Dưới
Mặc dù ít phổ biến hơn so với ý nghĩa "ủng hộ" hoặc "bị tụt lại phía sau", "get behind" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc hiểu rõ các lý do, nguyên nhân hoặc động lực thực sự hoặc ẩn giấu cho một tình huống, lời nói hoặc hành vi. Nó ngụ ý việc đào sâu hơn mức độ bề mặt để thực sự get behind vấn đề.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + get behind + [Cụm danh từ (the reasons, the truth, the thinking, the story, v.v.)] (+ of/for + [Điều gì đó])
- Cách sử dụng này thường liên quan đến việc cố gắng khám phá điều gì đó không hiển nhiên ngay lập tức.
- Ví dụ 1: Nhà báo điều tra đã làm việc không mệt mỏi để get behind the official statements và khám phá câu chuyện thật sự. (Cố gắng hiểu sự thật vượt ra ngoài phiên bản chính thức).
- Ví dụ 2: Để thực sự giải quyết vấn đề, chúng ta cần phải get behind the complex factors góp phần vào nó. (Để hiểu rõ các nguyên nhân cơ bản).
- Giải thích thêm: Ý nghĩa này làm nổi bật nỗ lực để đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn. Nó không chỉ là biết sự kiện; đó là hiểu rõ "tại sao". Mặc dù bạn có thể không sử dụng ý nghĩa này của "get behind" hàng ngày, việc nhận biết nó sẽ mở rộng khả năng hiểu các cụm động từ tiếng Anh của bạn.
Các Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan
Hiểu các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan có thể làm phong phú đáng kể vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt các sắc thái hiệu quả hơn. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến các ý nghĩa khác nhau của "get behind":
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa liên quan của "Get behind" | Giải thích | Câu ví dụ |
---|---|---|---|
Support | Cung cấp sự chấp thuận/khuyến khích | Đồng ý và động viên ai đó hoặc điều gì đó mà bạn muốn thành công. | Cả thị trấn đã đến để support đội địa phương. |
Endorse | Cung cấp sự chấp thuận/khuyến khích | Đưa ra tuyên bố công khai về sự chấp thuận hoặc ủng hộ của bạn đối với điều gì đó hoặc ai đó. | Nhiều người có ảnh hưởng endorse các thương hiệu bền vững. |
Back (up) | Cung cấp sự chấp thuận/khuyến khích | Giúp đỡ hoặc hỗ trợ, thường bằng nguồn lực hoặc bằng cách xác nhận điều gì đó. | Nếu bạn quyết định nộp đơn, tôi sẽ back you up. |
Fall behind | Không theo kịp tốc độ | Không làm gì đó đủ nhanh, tiến bộ ít hơn hoặc bị muộn. | Cô ấy bắt đầu fall behind with her rent payments. |
Lag (behind) | Không theo kịp tốc độ | Di chuyển hoặc tiến bộ chậm hơn người khác hoặc chậm hơn dự kiến. | Công trình xây dựng đang lagging behind schedule. |
Sử dụng những từ đồng nghĩa này có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe phong phú và tinh tế hơn. Ví dụ, thay vì luôn nói bạn "support" một ý tưởng, bạn có thể nói bạn "endorse" nó hoặc sẽ "back" nó, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tương tự, "lag behind" là một lựa chọn thay thế tuyệt vời khi nói về tiến độ.
Thời Gian Thực Hành!
Question 1: Which sentence best uses "get behind" to mean support? a) I need to get behind the sofa to find my keys.
b) The team will get behind if they don't practice more.
c) We should all get behind Sarah's proposal for the new park.
d) He started to get behind with his homework.
Correct answer: c
Question 2: "If you don't manage your time well, you might _______ with your project deadlines." Which phrase best completes the sentence? a) get behind
b) get over
c) get on
d) get away
Correct answer: a
Question 3: The phrase "to get behind with payments" means: a) To pay in advance.
b) To make payments on time.
c) To fail to make payments on time.
d) To understand the payment system.
Correct answer: c
Question 4: What is a synonym for "get behind" when it means to endorse an idea? a) Criticize
b) Oppose
c) Support
d) Ignore
Correct answer: c
Bạn đã làm thế nào? Xem lại các ý nghĩa và ví dụ có thể giúp ích nếu có câu hỏi nào khó. Thực hành nhất quán là chìa khóa để thành thạo các cụm động từ!
Kết luận
Học các cụm động từ như "get behind" giúp tăng cường đáng kể khả năng giao tiếp tự nhiên bằng tiếng Anh của bạn. Bằng cách hiểu các ý nghĩa khác biệt của nó – ủng hộ, bị tụt lại phía sau trong tiến độ, hoặc hiểu các lý do cơ bản – và thực hành các cấu trúc khác nhau của nó, bạn đang đi đúng hướng để sử dụng nó một cách tự tin. Hãy tiếp tục luyện tập với những ví dụ về cụm động từ này và kết hợp "get behind" vào vốn từ vựng của bạn để cải thiện tổng thể tiếng Anh lưu loát của bạn. Nỗ lực nhất quán là chìa khóa để làm chủ những thành phần thiết yếu này của ngôn ngữ tiếng Anh!