Tìm hiểu Động từ Cụm (Phrasal Verb) Tiếng Anh 'Bear Out': Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh
Học English phrasal verbs có thể giúp bạn tăng cường sự lưu loát đáng kể, và hiểu cụm động từ bear out là một bước có giá trị. Cụm từ thông dụng này có nghĩa là confirm the truth (xác nhận sự thật) hoặc support evidence (hỗ trợ bằng chứng) cho một tuyên bố. Bài viết này cung cấp hướng dẫn toàn diện về phrasal verb meaning (ý nghĩa của cụm động từ) bear out. Chúng ta sẽ khám phá định nghĩa cốt lõi của nó, xem xét cấu trúc ngữ pháp của nó với các ví dụ rõ ràng, thảo luận về các từ đồng nghĩa liên quan và giúp bạn luyện tập. Đến cuối bài viết, bạn sẽ được trang bị kiến thức để tự tin sử dụng bear out và learn English verbs (học các động từ tiếng Anh) hiệu quả hơn.
Mục lục
- Bear Out Có Nghĩa Là Gì?
- Cấu Trúc Với Bear Out
- Các Cụm Từ Liên Quan và Từ Đồng Nghĩa
- Thời Gian Thực Hành!
- Kết Luận
Bear Out Có Nghĩa Là Gì?
Cụm động từ bear out là một biểu thức quan trọng trong tiếng Anh, chủ yếu có nghĩa là xác nhận hoặc chứng minh điều gì đó. Khi thông tin hoặc bằng chứng bears out (xác nhận) một tuyên bố, một câu chuyện hoặc một yêu cầu, nó cho thấy tuyên bố đó có khả năng đúng. Bản thân động từ "bear" có nghĩa là "mang" hoặc "hỗ trợ", vì vậy bạn có thể nghĩ bear out như bằng chứng "mang" sự thật hoặc "hỗ trợ" một tuyên bố để làm cho nó vững chắc. Hiểu bear out là điều cần thiết để nắm bắt các cuộc thảo luận trong đó bằng chứng và sự xác thực là yếu tố then chốt.
Tại sao 'Bear Out' là một Cụm Động Từ Quan Trọng Cần Học?
Nắm vững phrasal verb meaning (ý nghĩa của cụm động từ) bear out là quan trọng vì nhiều lý do:
- Môi trường Học thuật và Chuyên nghiệp: Trong các bài nghiên cứu, tranh luận pháp lý và báo cáo kinh doanh, bằng chứng được sử dụng để bear out (chứng minh) các giả thuyết, yêu cầu hoặc phát hiện.
- Tư duy Phản biện: Hiểu cách các yêu cầu được hỗ trợ hoặc bác bỏ giúp phát triển kỹ năng tư duy phản biện. Khi bạn nghe ai đó nói "the facts bear out my conclusion," (sự thật xác nhận kết luận của tôi), bạn biết họ đang khẳng định sự hỗ trợ bằng chứng.
- Các cuộc trò chuyện hàng ngày: Ngay cả trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường thảo luận xem một câu chuyện có vẻ đúng hay không hoặc liệu có điều gì để bear out (xác nhận) một nghi ngờ.
- Cách diễn đạt tinh tế: Sử dụng bear out một cách chính xác làm tăng sự chính xác cho tiếng Anh của bạn, cho phép bạn diễn đạt chính xác cách bằng chứng liên quan đến một yêu cầu. Đó là một cách nói "chứng tỏ điều gì đó là đúng" trang trọng hơn và thường mạnh mẽ hơn.
Cụm động từ này là một yếu tố chính trong các ngữ cảnh mà sự thật và sự xác minh là tối quan trọng. Sử dụng nó đúng cách cho thấy khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Xem thêm: Tìm hiểu Cụm Động Từ 'Bear on' Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Cấu Trúc Với Bear Out
Cụm động từ bear out là ngoại động từ, nghĩa là nó luôn cần một tân ngữ – thứ (một tuyên bố, yêu cầu, lý thuyết hoặc thậm chí lời kể của một người) đang được xác nhận. Nó thường được sử dụng ở cả thể chủ động và bị động, và hiểu các cấu trúc này là rất quan trọng để áp dụng nó một cách chính xác. Thì của động từ sẽ thay đổi (ví dụ: bears out, bore out, has borne out, will be borne out), nhưng cấu trúc cốt lõi với tân ngữ vẫn giữ nguyên.
1. Thể Chủ động: Bằng Chứng Xác Nhận Tuyên Bố
Ở thể chủ động, chủ ngữ là bằng chứng, người, hoặc sự thật thực hiện hành động xác nhận. Cấu trúc này nhấn mạnh cái gì hoặc ai đang cung cấp sự hỗ trợ cho tuyên bố mà bear out đề cập đến.
- Cấu trúc: Subject (Bằng chứng/Người/Sự thật) + bear out + Object (Tuyên bố/Yêu cầu/Lời kể của người/Lý thuyết)
- Example 1: The latest sales figures bear out the company's optimistic projections. (Here, "latest sales figures" is the evidence.)
- Example 2: John’s friends will bear him out when he explains what happened. (This means his friends will confirm his story.)
- Example 3: Historical documents often bear out theories proposed by historians. (The documents provide the necessary support.)
Cấu trúc này trực tiếp và nói rõ ràng cái gì đang xác nhận. Sử dụng bear out đúng cách theo cách này giúp xây dựng các lập luận vững chắc khi trình bày bằng chứng.
2. Thể Bị động: Tuyên Bố Được Xác Nhận Bằng Bằng Chứng
Ở thể bị động, tuyên bố, yêu cầu hoặc lý thuyết trở thành chủ ngữ của câu. Trọng tâm chuyển sang cái gì đang được xác nhận bằng bằng chứng, thay vì cái gì đang thực hiện việc xác nhận. Phân từ quá khứ của "bear" được sử dụng ở đây là borne.
- Cấu trúc: Subject (Tuyên bố/Yêu cầu/Lời kể của người/Lý thuyết) + to be + borne out + (by + Tác nhân/Bằng chứng)
- Example 1: The company's optimistic projections have been borne out by the latest sales figures.
- Example 2: His version of the events was eventually borne out by CCTV footage showing he was telling the truth.
- Example 3: The initial fears about the project's viability were borne out by the subsequent lack of funding.
Điều quan trọng là sử dụng borne out (chứ không phải born out) trong các cấu trúc bị động này và các thì hoàn thành (ví dụ: "has borne out"). Trong khi "born" là phân từ quá khứ của "bear" (liên quan đến sự ra đời), "borne" được sử dụng cho việc mang, chịu đựng và trong các cụm động từ như bear out nơi sự xác nhận là yếu tố then chốt.
Các Cụm Từ Kết Hợp Phổ Biến (Collocations) với 'Bear Out'
Để sử dụng bear out tự nhiên hơn, sẽ hữu ích nếu bạn biết các từ phổ biến thường xuất hiện cùng với nó (collocations). Những cụm từ này sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe trôi chảy hơn khi thảo luận về cách một điều gì đó được borne out (xác nhận).
- Evidence bears out...: "The physical evidence bears out the detective's theory."
- Facts bear out...: "The historical facts bears out this account of the ancient civilization."
- Research bears out...: "Recent research bears out the benefits of this new teaching approach."
- Story/account is borne out: "Her story about the incident was borne out by two other independent witnesses."
- Claims are borne out: "His claims about the product's superior durability were borne out by rigorous testing."
- Suspicions are borne out: "Unfortunately, my darkest suspicions about his motives were borne out by his later actions."
Nhận biết các cụm từ kết hợp này sẽ giúp bạn hiểu bear out trong ngữ cảnh và sử dụng nó trôi chảy hơn khi bạn learn English verbs (học các động từ tiếng Anh).
'Bear Out' so với Các Cụm Động Từ 'Bear' Khác
Thật dễ nhầm lẫn các cụm động từ bắt đầu bằng cùng một động từ. Dưới đây là một sự phân biệt nhanh để giúp bạn sử dụng bear out và các cụm từ "họ hàng" của nó một cách chính xác:
- Bear out: Để xác nhận hoặc support evidence (hỗ trợ bằng chứng) là đúng. (e.g., "The facts bear out his statement regarding the timeline.")
- Bear up (under pressure/etc.): Để chịu đựng điều gì đó khó khăn; giữ vững tinh thần. (e.g., "She is bearing up well under the considerable strain of her new job.")
- Bear with (someone/something): Kiên nhẫn với ai đó hoặc điều gì đó. (e.g., "Please bear with me while I find the correct document for you.")
- Bear on (something): Liên quan hoặc ảnh hưởng đến điều gì đó. (e.g., "This new information may bear on the final outcome of the case.")
- Bear down on (someone/something): Tiếp cận ai đó hoặc điều gì đó một cách đe dọa, hoặc gây áp lực. (e.g., "The enemy ships were bearing down on their much smaller vessel.")
Hiểu những khác biệt này là chìa khóa để giao tiếp chính xác. Trọng tâm của chúng ta ở đây, bear out, đặc biệt là về sự xác nhận.
Xem thêm: Tìm hiểu Cụm Động Từ Bear down Nghĩa và Cách Dùng Chi Tiết Nhất
Các Cụm Từ Liên Quan và Từ Đồng Nghĩa
Mặc dù bear out là một cách diễn đạt chính xác và thường trang trọng để thể hiện sự xác nhận, nhưng biết các từ đồng nghĩa của nó có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn hiểu những khác biệt tinh tế về ý nghĩa. Những lựa chọn thay thế này có thể hữu ích khi bạn muốn đa dạng hóa ngôn ngữ của mình hoặc khi cần một sắc thái ý nghĩa hơi khác. Mỗi từ đồng nghĩa dưới đây có một điểm tương đồng cốt lõi với bear out nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh hơi khác nhau, mở rộng khả năng của bạn để learn English verbs (học các động từ tiếng Anh) hiệu quả.
Synonym | Nuance & Meaning | Example Sentence |
---|---|---|
Confirm | Để tuyên bố hoặc chứng tỏ điều gì đó chắc chắn là đúng hoặc chính xác, thường bằng cách cung cấp thêm bằng chứng. Đây là một từ đồng nghĩa rất trực tiếp. | "The lab tests confirm the presence of the bacteria in the sample." |
Corroborate | Để thêm bằng chứng hoặc sự chắc chắn cho một tuyên bố, lý thuyết hoặc phát hiện, thường bằng bằng chứng mới từ một nguồn khác. Phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý/trang trọng. | "Two independent witnesses corroborate the victim's detailed testimony." |
Substantiate | Cung cấp sự thật hoặc thông tin để chứng minh điều gì đó là đúng. Nó ngụ ý nhu cầu về bằng chứng vững chắc, có thể chứng minh được. | "The journalist was unable to substantiate the serious allegations with facts." |
Validate | Để làm cho điều gì đó được chấp nhận hoặc phê duyệt chính thức, thường sau khi kiểm tra nó; hoặc để chứng minh điều gì đó là đúng hoặc chính xác. | "Further extensive research is needed to validate these preliminary findings." |
Support | Cung cấp bằng chứng cho; giúp chứng tỏ điều gì đó là đúng. Đây là một thuật ngữ chung hơn bear out và có thể ngụ ý sự đồng tình rộng rãi hơn. | "The data we collected clearly supports our initial working hypothesis." |
Verify | Kiểm tra hoặc đảm bảo điều gì đó là đúng, chính xác hoặc có thật. Ngụ ý một quá trình kiểm tra hoặc điều tra cẩn thận. | "Please verify your email address by clicking the link sent to your inbox." |
Affirm | Tuyên bố điều gì đó là đúng; khẳng định một cách tích cực. Có thể ít dựa vào bằng chứng hơn và thiên về sự khẳng định mạnh mẽ, nhưng bằng chứng có thể khẳng định. | "The supreme court affirmed the lower court's decision after reviewing the case." |
Sử dụng các từ đồng nghĩa này một cách thích hợp có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế và chính xác hơn. Mục tiêu khi bạn learn English phrasal verbs (học các cụm động từ tiếng Anh) như bear out không chỉ là ghi nhớ, mà còn là hiểu vai trò của chúng trong việc truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác.
Xem thêm: Làm Chủ Động Từ Cụm Tiếng Anh Be Up To Hiểu Rõ Cách Dùng
Practice Time!
Now it's time to test your understanding of the phrasal verb bear out. These questions will help you check how well you've grasped its meaning and usage. Choose the best option for each sentence.
Question 1: Which sentence correctly uses the phrasal verb "bear out"? a) The old car could barely bear out the weight of the luggage.
b) If my memory serves me correctly, the documents will bear out my version of events.
c) You need to bear out the instructions carefully.
d) She had to bear out the bad news to her family.
Correct answer: b
Question 2: "The initial positive reviews of the movie were not ________ by the box office results." Which option completes the sentence correctly and uses the appropriate past participle? a) bear out
b) bore out
c) borne out
d) beared out
Correct answer: c
Question 3: The detective hoped that the new evidence would ________ the suspect's unlikely alibi. a) bear with
b) bear down on
c) bear out
d) bear up
Correct answer: c
Question 4: "His claim that he was out of town on the night of the crime was ________ by train tickets and hotel receipts." This sentence implies: a) His claim was contradicted by the evidence.
b) His claim was irrelevant to the evidence.
c) His claim was confirmed or supported by the evidence.
d) His claim was made weaker by the evidence.
Correct answer: c
Question 5: Choose the best synonym for "bear out" in the sentence: "The scientific data will bear out the theory." a) Contradict
b) Weaken
c) Confirm
d) Ignore
Correct answer: c
Conclusion
Học và sử dụng đúng các cụm động từ tiếng Anh như bear out là một bước quan trọng hướng tới sự lưu loát và giao tiếp chính xác hơn. Như chúng ta đã thấy, bear out đóng vai trò quan trọng trong các ngữ cảnh mà bằng chứng và sự xác nhận là quan trọng, có nghĩa là confirm the truth (xác nhận sự thật) hoặc support evidence (hỗ trợ bằng chứng). Bằng cách hiểu ý nghĩa của nó, cấu trúc chủ động và bị động của nó, và các cụm từ kết hợp phổ biến của nó, bạn có thể cải thiện đáng kể khả năng hiểu và diễn đạt cách các yêu cầu được xác nhận. Hãy nhớ rằng luyện tập nhất quán là chìa khóa để thành thạo bất kỳ từ vựng mới nào. Hãy tiếp tục sử dụng bear out trong nói và viết của bạn, và nó sẽ sớm trở thành một phần không thể thiếu trong bộ công cụ tiếng Anh của bạn.