Tìm hiểu Cụm Động Từ 'Bear down': Nghĩa và Cách Dùng
Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Cụm động từ (phrasal verbs) thường có vẻ phức tạp, nhưng chúng rất cần thiết để nói tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một cụm động từ mạnh mẽ và linh hoạt: bear down. Hiểu cách sử dụng bear down chính xác sẽ giúp nâng cao đáng kể vốn từ vựng và kỹ năng đọc hiểu của bạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua các nghĩa khác nhau của nó, cấu trúc ngữ pháp, các thuật ngữ liên quan và cung cấp cơ hội để thực hành. Hãy sẵn sàng để hiểu sâu hơn về cách diễn đạt tiếng Anh quan trọng này!
Mục Lục
- Bear down Nghĩa là Gì?
- Cấu Trúc với Bear down
- Cụm Từ Liên Quan và Từ Đồng Nghĩa
- Thời Gian Thực Hành!
- Kết Luận
Bear down Nghĩa là Gì?
Cụm động từ bear down thường có nghĩa là áp dụng áp lực, tập trung nỗ lực, hoặc di chuyển về phía cái gì đó một cách kiên quyết hoặc đe dọa. Nghĩa cụ thể của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và giới từ thường đi theo sau, phổ biến nhất là 'on'.
Xem thêm: Làm Chủ Động Từ Cụm Tiếng Anh Be Up To Hiểu Rõ Cách Dùng
Cấu Trúc với Bear down
Hiểu cấu trúc của bear down là chìa khóa để sử dụng nó một cách chính xác. Nó có thể được sử dụng như nội động từ (không có tân ngữ trực tiếp) hoặc ngoại động từ, thường đi kèm với giới từ 'on' theo sau là một tân ngữ.
Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cấu trúc của chúng:
Nghĩa 1: Áp dụng áp lực hoặc nỗ lực mạnh mẽ, thường là về thể chất hoặc tinh thần.
Cách dùng này thường ám chỉ một cuộc đấu tranh hoặc sự cần thiết phải áp dụng lực.
Cấu trúc (nội động từ, thường ngụ ý mục tiêu): Chủ ngữ + bear down
- Ví dụ 1: Bác sĩ bảo cô ấy bear down trong lúc sinh nở.
- Ví dụ 2: Anh ấy phải bear down mạnh vào bút để viết ra được.
Cấu trúc (ngoại động từ, với 'on'): Chủ ngữ + bear down + on + tân ngữ
- Ví dụ 1: Trọng lượng của tuyết bắt đầu bear down on mái nhà.
- Ví dụ 2: Bạn cần bear down on việc học nếu muốn đỗ kỳ thi.
Nghĩa 2: Tiếp cận hoặc di chuyển về phía ai đó hoặc vật gì đó một cách kiên quyết, đáng sợ hoặc đe dọa.
Nghĩa này gợi lên cảm giác nguy hiểm hoặc đối đầu sắp xảy ra.
- Cấu trúc (ngoại động từ, với 'on'): Chủ ngữ + bear down + on + tân ngữ
- Ví dụ 1: Những đám mây bão bắt đầu bear down on thị trấn ven biển nhỏ.
- Ví dụ 2: Những người lính địch đã bore down on vị trí của họ.
Nghĩa 3: Cố gắng chăm chỉ hơn hoặc tập trung cao độ hơn.
Nghĩa này tập trung vào nỗ lực tinh thần và sự quyết tâm, đặc biệt trong các tình huống thử thách.
Cấu trúc (nội động từ, thường với ngữ cảnh ngụ ý lĩnh vực tập trung): Chủ ngữ + bear down
- Ví dụ 1: Khi hạn chót đang đến gần, đội phải bear down và hoàn thành dự án.
- Ví dụ 2: Vận động viên biết cô ấy phải bear down trong vòng cuối để giành chiến thắng.
Cấu trúc (ngoại động từ, với 'on'): Chủ ngữ + bear down + on + [lĩnh vực tập trung/nhiệm vụ]
- Ví dụ 1: Cô ấy quyết định bear down on các môn yếu nhất của mình trước kỳ thi cuối kỳ.
- Ví dụ 2: Để giải quyết vấn đề phức tạp, các thám tử đã phải bear down on mọi manh mối.
Sử dụng bear down đúng cách đòi hỏi phải nhận biết những sắc thái này. Giới từ 'on' rất phổ biến khi một tân ngữ được xác định, làm nổi bật mục tiêu của áp lực, cách tiếp cận hoặc sự tập trung.
Xem thêm: Hiểu Về Cụm Động Từ Be Up Against Nghĩa Và Cách Dùng
Cụm Từ Liên Quan và Từ Đồng Nghĩa
Để giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng, dưới đây là một số từ đồng nghĩa cho bear down, được phân loại theo các nghĩa chính của nó. Hiểu những từ này có thể giúp bạn nắm bắt các sắc thái của bear down tốt hơn nữa.
Từ Đồng Nghĩa | Nghĩa | Câu Ví Dụ |
---|---|---|
Press down | Áp dụng lực vật lý xuống dưới. | You need to press down firmly on the lid to close it. |
Concentrate | Tập trung tất cả sự chú ý vào một điều gì đó. | She had to concentrate hard to hear over the noise. |
Focus on | Hướng sự chú ý hoặc nỗ lực vào một điều gì đó. | Let's focus on the main issues at hand. |
Advance on | Di chuyển về phía trước về phía ai đó hoặc vật gì đó, thường với ý định thù địch. | The troops began to advance on the enemy lines. |
Zero in on | Tập trung sự chú ý rất chặt chẽ vào một điều gì đó. | The investigation will zero in on the prime suspect. |
Những từ đồng nghĩa này có thể là những lựa chọn thay thế hữu ích, mặc dù chúng có thể không luôn mang cùng mức độ mạnh mẽ hoặc sắc thái như bear down.
Xem thêm: Hiểu Về Be Over Ý Nghĩa Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Anh
Thời Gian Thực Hành!
Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về bear down với một vài câu hỏi. Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu.
Question 1: Which sentence uses "bear down" to mean 'to exert strong effort mentally'? a) The heavy snow made the roof bear down. b) The ship bore down on the smaller boat, causing alarm. c) To pass the final exam, I really had to bear down and study. d) Bear down on the lever to open the hatch.
Correct answer: c
Question 2: "The prosecutor started to bear down ___ the witness with tough questions." Which preposition fits best? a) at b) for c) on d) with
Correct answer: c
Question 3: Which of the following is the closest synonym for "bear down on" when it means to approach threateningly? a) Look up to b) Advance on c) Get along with d) Put up with
Correct answer: b
Question 4: In the sentence, "The team needs to ____ if they want to win this game," which phrase best completes it, emphasizing increased effort? a) bear with it b) bear up c) bear down d) bear out
Correct answer: c
Kết Luận
Chúc mừng bạn đã khám phá cụm động từ bear down! Như bạn đã thấy, đây là một thuật ngữ năng động với nhiều nghĩa quan trọng, từ việc áp dụng áp lực vật lý đến tập trung cao độ và tiếp cận một cách kiên quyết. Hiểu các cấu trúc khác nhau của nó, đặc biệt là khi sử dụng với 'on', sẽ cải thiện đáng kể khả năng nói tiếng Anh lưu loát của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, và bạn sẽ thấy mình sử dụng bear down một cách tự tin. Hãy nhớ rằng, thực hành nhất quán là chìa khóa để làm chủ các cụm động từ!