Tìm hiểu Cụm Động Từ Tiếng Anh: Cách Sử Dụng Buy Out Chính Xác

Việc học các cụm động từ tiếng Anh có thể cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn, khiến tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và trôi chảy hơn. Cụm động từ Buy out là một cụm từ phổ biến và quan trọng, thường được sử dụng trong kinh doanh và tài chính, về cơ bản có nghĩa là mua quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát thứ gì đó, thường là một công ty hoặc cổ phiếu. Hiểu rõ cách sử dụng Buy out chính xác sẽ mở rộng vốn từ vựng và khả năng hiểu của bạn. Bài viết này sẽ giải thích rõ ràng các nghĩa khác nhau của Buy out, minh họa cấu trúc ngữ pháp của nó bằng các ví dụ, khám phá các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa, đồng thời cung cấp các câu hỏi thực hành để củng cố kiến thức của bạn.

Image showing a handshake over a contract, symbolizing how to buy out a company

Mục Lục

Buy Out Có Nghĩa Là Gì?

Cụm động từ Buy out thường đề cập đến hành động mua tất cả cổ phần hoặc lợi ích trong một công ty, tài sản hoặc liên doanh, từ đó giành quyền kiểm soát hoặc sở hữu hoàn toàn. Nó thường ám chỉ một giao dịch quan trọng trong đó một bên loại bỏ một cách hiệu quả cổ phần của bên kia bằng cách mua nó. Hiểu rõ ngữ cảnh là rất quan trọng để nắm bắt sắc thái cụ thể của Buy out.

Xem thêm: Buy Into Là Gì? Hiểu Cách Sử Dụng Đúng Cụm Động Từ Này

Cấu Trúc Với Buy Out

Cụm động từ Buy out là ngoại động từ, nghĩa là nó thường có tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ có thể là người, công ty hoặc cổ phiếu. Nó thường có thể tách rời, với tân ngữ được đặt giữa "buy" và "out", đặc biệt khi tân ngữ là đại từ.

Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cấu trúc điển hình của chúng:

Nghĩa 1: Mua tất cả cổ phiếu/tài sản của một công ty, từ đó giành quyền kiểm soát.

Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của Buy out, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh.

  • Cấu trúc 1 (Công ty làm tân ngữ): Chủ ngữ + Buy out + [công ty/doanh nghiệp]

    • Example 1: The larger corporation decided to buy out its smaller competitor to expand its market share.
    • Example 2: After months of negotiation, they managed to buy out the family-owned business.
  • Cấu trúc 2 (Có thể tách rời - Công ty làm tân ngữ): Chủ ngữ + buy + [công ty/doanh nghiệp] + out

    • Example 1: The tech giant bought several promising startups out last year.
    • Example 2: To prevent a hostile takeover, the board decided to buy the raiding company out by offering a premium.

Nghĩa 2: Trả tiền cho ai đó để họ từ bỏ cổ phần, lợi ích hoặc vai trò của họ trong thứ gì đó (ví dụ: liên doanh, hợp đồng, hợp đồng thuê).

Nghĩa này tập trung vào việc loại bỏ một cá nhân hoặc thực thể khỏi vị trí hoặc yêu cầu của họ bằng cách bồi thường cho họ.

  • Cấu trúc 1 (Người/Đối tác làm tân ngữ): Chủ ngữ + Buy out + [người/đối tác]

    • Example 1: When the partners disagreed on the company's future, one decided to buy out the other.
    • Example 2: The club had to buy out the player's contract because he wanted to move to a different team.
  • Cấu trúc 2 (Có thể tách rời - Người/Đối tác làm tân ngữ): Chủ ngữ + buy + [người/đối tác] + out

    • Example 1: She wanted to leave the partnership, so her colleagues agreed to buy her out.
    • Example 2: The landlord bought the tenants out of their lease to redevelop the property.

Nghĩa 3: Mua tất cả số hàng còn lại của một mặt hàng cụ thể (ít phổ biến hơn, nhưng có thể).

Cách sử dụng này ngụ ý mua toàn bộ nguồn cung có sẵn của thứ gì đó, thường là để loại bỏ cạnh tranh hoặc đảm bảo tất cả các đơn vị có sẵn.

  • Cấu trúc 1 (Hàng tồn kho/Mặt hàng làm tân ngữ): Chủ ngữ + Buy out + [số hàng còn lại của một mặt hàng/tất cả mặt hàng có sẵn]

    • Example 1: The collector tried to buy out the entire first edition print run of the book.
    • Example 2: Before the concert, scalpers attempted to buy out all the front-row tickets.
  • Cấu trúc 2 (Có thể tách rời - Hàng tồn kho/Mặt hàng làm tân ngữ): Chủ ngữ + buy + [số hàng còn lại/mặt hàng] + out

    • Example 1: The wealthy enthusiast bought all the remaining vintage cars out from the dealership.
    • Example 2: The company planned to buy the remaining components out to ensure production continuity.

Hiểu rõ các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng Buy out hiệu quả và hiểu nghĩa của nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Ngữ cảnh thường làm rõ nghĩa nào của Buy out được dự định.

Xem thêm: Tìm Hiểu Cụm Động Từ Tiếng Anh Butter Up Nghĩa Là Gì

Các Cụm Từ Liên Quan Và Từ Đồng Nghĩa

Mặc dù Buy out khá cụ thể, một số từ và cụm từ khác truyền đạt ý nghĩa tương tự, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Biết những điều này có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái trong tiếng Anh.

SynonymMeaningExample Sentence
AcquireGiành quyền sở hữu thứ gì đó, đặc biệt là một công ty hoặc tài sản quan trọng.The multinational corporation plans to acquire a smaller tech firm.
Take overChiếm quyền kiểm soát thứ gì đó, đặc biệt là một công ty, thường thông qua việc mua lại.The investment group staged a takeover of the struggling airline.
PurchaseMua thứ gì đó bằng cách trả tiền (một thuật ngữ chung).He decided to purchase all the outstanding shares of the company.
Gain control (of)Giành được quyền lực để chỉ đạo hoặc quản lý một công ty hoặc tình huống.By buying more shares, they aimed to gain control of the board.
SecureGiành được hoặc có được thứ gì đó, thường phải nỗ lực (ví dụ: cổ phiếu, thỏa thuận).She managed to secure her partner's interest in the joint venture.

Những từ đồng nghĩa này có thể là những lựa chọn thay thế hữu ích, mặc dù Buy out đặc biệt nhấn mạnh hành động mua toàn bộ cổ phần hoặc lợi ích của ai đó để loại bỏ họ hoặc giành quyền kiểm soát hoàn toàn.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Burn out Nghĩa và Cách Dùng Chuẩn Nhất

Thời Gian Thực Hành!

Hãy kiểm tra hiểu biết của bạn về cụm động từ Buy out với một vài câu hỏi!

Question 1: Which sentence correctly uses "buy out" in the context of acquiring a company? a) They decided to buy in the company.

b) The larger firm plans to buy out its main competitor.

c) She will buy for the shares.

d) He bought up all the candy.

Correct answer: b

Question 2: "The other partners agreed to _______ him _______ when he decided to retire." Which words complete the sentence correctly? a) buy / for

b) take / out

c) buy / out

d) sell / to

Correct answer: c

Question 3: What is the primary meaning of "buy out" when a company buys out another company? a) To sell shares to the other company.

b) To temporarily merge with the other company.

c) To purchase all the shares or assets of the other company, gaining control.

d) To invest a small amount in the other company.

Correct answer: c

Question 4: "To prevent further losses, the studio decided to buy out the actor's multi-picture contract." In this sentence, "buy out" means: a) To hire the actor for more pictures.

b) To pay the actor to end their contractual obligations.

c) To sell the contract to another studio.

d) To renegotiate the terms of the contract.

Correct answer: b

Kết Luận

Hiểu và sử dụng chính xác cụm động từ Buy out là một kỹ năng quý giá đối với bất kỳ người học tiếng Anh nào, đặc biệt là những người quan tâm đến kinh doanh hoặc các cuộc thảo luận trang trọng. Như chúng ta đã thấy, Buy out có những nghĩa cụ thể liên quan đến việc giành quyền sở hữu hoàn toàn hoặc trả tiền cho ai đó để từ bỏ cổ phần của họ, và cấu trúc của nó tương đối đơn giản. Bằng cách làm quen với các nghĩa, cấu trúc và từ đồng nghĩa liên quan của nó, bạn có thể sử dụng Buy out một cách tự tin. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy nó là một bổ sung hữu ích cho vốn từ vựng tích cực của mình!