Hiểu Phrasal Verb: Cách Sử Dụng 'Build Up' Chính Xác Trong Tiếng Anh
Chào mừng, những người học tiếng Anh! Bạn đã sẵn sàng nâng cao vốn từ vựng của mình với một phrasal verb đa năng chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào build up. Hiểu cách build up kiến thức của bạn về phrasal verb là rất quan trọng để đạt được sự trôi chảy, vì chúng cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày. Phrasal verb này có thể có nghĩa là tăng dần, tích lũy, hoặc thậm chí là ca ngợi ai đó một cách thái quá. Trong bài viết này, bạn sẽ học các nghĩa khác nhau của build up, xem cấu trúc ngữ pháp của nó, khám phá các từ đồng nghĩa liên quan, và kiểm tra sự hiểu biết của bạn bằng các câu hỏi luyện tập. Hãy bắt đầu nào!
Mục lục
- 'Build Up' Có Nghĩa Là Gì?
- Cấu Trúc với 'Build Up'
- Cụm Từ Liên Quan và Từ Đồng Nghĩa
- Thời Gian Luyện Tập!
- Kết Luận
'Build Up' Có Nghĩa Là Gì?
Phrasal verb là một phần thú vị và thiết yếu của ngôn ngữ Anh, kết hợp một động từ với một giới từ hoặc trạng từ (hoặc cả hai) để tạo ra một nghĩa mới, thường là thành ngữ. Phrasal verb build up là một ví dụ điển hình về điều này, một cách diễn đạt đa năng mà bạn sẽ gặp thường xuyên trong cả tiếng Anh nói và viết. Nói chung, build up đề cập đến ý tưởng tích lũy, tăng trưởng, hoặc phát triển dần dần theo thời gian. Nó có thể gợi ý điều gì đó đang lớn lên, trở nên mạnh mẽ hơn, hoặc thậm chí đang được tạo ra. Hiểu các sắc thái khác nhau của nó sẽ giúp bạn đáng kể build up khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả hơn. Cách diễn đạt này là chìa khóa để nói nghe giống người bản ngữ hơn.
Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ Build on Nền Tảng Thông Thạo
Cấu Trúc với 'Build Up'
Để thực sự nắm vững cách sử dụng build up, điều cần thiết là hiểu các nghĩa khác nhau của nó và các cấu trúc ngữ pháp liên quan. Phrasal verb này có thể tách rời hoặc không tách rời tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa. Hãy cùng khám phá các ứng dụng phổ biến của nó. Khả năng hiệu quả build up các câu sử dụng phrasal verb này sẽ đánh dấu một cải thiện đáng kể trong kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Nghĩa 1: Tích Lũy hoặc Tăng Dần (Thường là Nội Động Từ hoặc Ngoại Động Từ & Có Thể Tách Rời)
Đây có lẽ là nghĩa phổ biến nhất của build up. Nó biểu thị điều gì đó tăng trưởng về số lượng, kích thước hoặc cường độ theo thời gian, thường không cần nỗ lực có ý thức cho việc tích lũy đó. Hãy nghĩ về tắc đường, tuyết, hoặc thậm chí là cảm xúc. Khi điều gì đó builds up, nó thường ngụ ý rằng nó đạt đến một mức độ đáng kể.
Cấu trúc 1 (Nội động từ): Subject + build up.
- Lưu ý cách dùng: Ở đây, bản thân chủ ngữ là thứ đang tích lũy hoặc tăng trưởng.
- Example 1: Tension built up in the room as they waited for the announcement, making everyone feel uneasy.
- Example 2: The snow built up quickly overnight, covering all the cars and making roads impassable.
Cấu trúc 2 (Ngoại động từ & Có thể tách rời): Subject + build + Object + up HOẶC Subject + build up + Object.
- Lưu ý cách dùng: Ở đây, chủ ngữ đang khiến đối tượng tích lũy hoặc tăng trưởng. Cấu trúc này cho phép tách rời, đặc biệt nếu đối tượng là đại từ (ví dụ: "build it up").
- Example 1: He needs to build up his savings if he wants to buy a house. (Or: He needs to build his savings up.)
- Example 2: Over the years, she managed to build up an impressive collection of antique books.
Nghĩa 2: Tăng Cường hoặc Phát Triển (Ngoại Động Từ & Có Thể Tách Rời)
Nghĩa này liên quan chặt chẽ đến nghĩa đầu tiên nhưng thường ngụ ý một nỗ lực có ý thức để làm cho điều gì đó mạnh mẽ hơn, vững chắc hơn, hoặc phát triển hơn. Đó là về việc thúc đẩy sự phát triển, cải thiện một tình trạng, hoặc nâng cao một phẩm chất. Điều này có thể áp dụng cho các thuộc tính vật lý, kỹ năng, hoặc các khái niệm trừu tượng như sự tự tin hoặc một doanh nghiệp. Học cách build up những phẩm chất này thường là mục tiêu trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.
- Cấu trúc: Subject + build + Object + up HOẶC Subject + build up + Object.
- Lưu ý cách dùng: Điều này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển bản thân, tăng trưởng kinh doanh, hoặc rèn luyện thể chất. Hãy nhớ, nếu đối tượng là đại từ, nó thường nằm giữa "build" và "up" (ví dụ: "build it up").
- Example 1: The coach worked hard to build up the team's confidence before the final match, using motivational speeches and practice drills. (Or: The coach worked hard to build the team's confidence up.)
- Example 2: She exercises regularly to build up her muscles and improve her overall fitness.
Nghĩa 3: Ca Ngợi hoặc Quảng Bá Ai Đó/Điều Gì Đó Quá Mức (Ngoại Động Từ & Có Thể Tách Rời)
Ở đây, build up có nghĩa là nói về ai đó hoặc điều gì đó một cách rất tích cực và thường là phóng đại, điển hình là để tạo ra kỳ vọng cao, nâng cao danh tiếng của họ, hoặc tạo ra sự hứng thú. Điều này đôi khi có thể dẫn đến sự thất vọng nếu thực tế không khớp với sự cường điệu. Cách sử dụng build up này phổ biến trong marketing, truyền thông, và các lời giới thiệu cá nhân.
- Cấu trúc: Subject + build + Object + up HOẶC Subject + build up + Object.
- Lưu ý cách dùng: Cần lưu ý rằng điều này có thể mang một sắc thái hơi tiêu cực nếu lời khen bị xem là không chân thành hoặc quá lố.
- Example 1: The media built the new movie up so much with rave reviews that many people found it underwhelming when they finally saw it. (Or: The media built up the new movie so much...)
- Example 2: His agent tried to build him up as the next big music sensation, highlighting his unique talent.
Nghĩa 4: Xây Dựng hoặc Tạo Ra Thứ Gì Đó Lớn hoặc Phức Tạp Theo Thời Gian (Thường là Ngoại Động Từ & Có Thể Tách Rời)
Cách dùng này đề cập đến quá trình tạo ra thứ gì đó đáng kể, thường là theo từng giai đoạn hoặc bằng cách thêm các phần tăng dần. Nó có thể áp dụng cho các cấu trúc vật lý như tòa nhà hoặc khu dân cư, hoặc các khái niệm trừu tượng hơn như danh tiếng, một doanh nghiệp, hoặc một vụ kiện (trong một cuộc tranh luận). Trọng tâm là việc tạo ra hoặc thiết lập dần dần thứ gì đó quan trọng. Nhiều dự án thành công build up nền tảng của họ một cách chậm rãi.
- Cấu trúc: Subject + build + Object + up HOẶC Subject + build up + Object.
- Lưu ý cách dùng: Điều này ngụ ý một quá trình tạo ra có chủ ý và thường là dài hơn so với chỉ một sự gia tăng đơn giản.
- Example 1: The company plans to build up a new residential area on the outskirts of the city, complete with parks and schools.
- Example 2: It takes years of consistent effort and integrity to build up a good reputation in any professional field.
Nghĩa 5: Lấp Đầy hoặc Chặn Thứ Gì Đó (Ngoại Động Từ & Có Thể Tách Rời, thường đi với 'with')
Nghĩa này đề cập đến sự tích tụ gây ra tắc nghẽn hoặc lấp đầy không gian, thường là không mong muốn. Điều này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ống dẫn, động mạch, hoặc bất kỳ kênh nào có thể bị tắc nghẽn bởi vật chất tích tụ theo thời gian. Cụm từ build up của thứ gì đó cũng phổ biến ở đây (ví dụ: "a build-up of plaque").
- Cấu trúc: Subject + build + Object + up (với thứ gì đó) HOẶC Subject + build up + Object (với thứ gì đó).
- Lưu ý cách dùng: Trạng từ 'up' thường nhấn mạnh sự hoàn chỉnh của việc lấp đầy hoặc tắc nghẽn.
- Example 1: If not cleaned regularly, dirt and grease can build up in the kitchen pipes, leading to clogs.
- Example 2: Doctors warn that certain foods can cause arteries to build up with plaque, increasing the risk of heart disease.
Xem thêm: Hiểu Rõ Cụm Động Từ Bring together Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
Cụm Từ Liên Quan và Từ Đồng Nghĩa
Hiểu các từ đồng nghĩa cho build up có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt các sắc thái chính xác hơn. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế liên quan đến các nghĩa chính của nó:
Synonym | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|
Accumulate | Thu thập hoặc tập hợp thứ gì đó theo thời gian. | Dust tends to accumulate if you don't clean regularly. |
Increase | Trở nên lớn hơn về kích thước, số lượng hoặc mức độ. | The company hopes to increase its profits next year. |
Strengthen | Làm cho hoặc trở nên mạnh mẽ hơn. | Regular exercise will strengthen your heart. |
Develop | Tăng trưởng hoặc khiến tăng trưởng và trở nên trưởng thành, tiên tiến, hoặc phức tạp hơn. | They aim to develop new strategies for market growth. |
Amass | Tập hợp hoặc tích lũy một lượng hoặc số lượng lớn (thứ gì đó, thường có giá trị) trong một khoảng thời gian. | He managed to amass a considerable fortune. |
Xem thêm: Mở Khóa Cụm Động Từ Bring Out Hướng Dẫn Ý Nghĩa và Cách Dùng
Thời Gian Luyện Tập!
Hãy xem bạn đã hiểu phrasal verb build up tốt đến đâu. Chọn đáp án tốt nhất cho mỗi câu hỏi.
Question 1: Which sentence correctly uses "build up" to mean 'accumulate'? a) The company decided to build up their marketing team with new talent. b) Dust had started to build up on the unused furniture. c) The speaker tried to build up the audience's excitement before the main announcement. d) She needs to build up her stamina for the marathon.
Correct answer: b
Question 2: "The media often ______ celebrities before a major event." Which completion best fits the meaning 'to praise or promote excessively'? a) build up b) builds them up c) build them up d) all of the above
Correct answer: d
Question 3: In the sentence, "The resentment between the two colleagues began to ______ over small misunderstandings," which form of "build up" is most appropriate? a) build up b) built up c) building up d) build it up
Correct answer: a
Question 4: "They are working to ______ a reserve of emergency supplies." Select the best option to complete the sentence. a) build up b) build off c) build in d) build over
Correct answer: a
Kết Luận
Học và hiểu phrasal verb build up là một bước đi quý giá trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Như bạn đã thấy, các nghĩa khác nhau của nó—từ tích lũy và tăng cường đến ca ngợi—khiến nó trở thành một công cụ đa năng trong giao tiếp. Bằng cách nhận biết các cấu trúc khác nhau và luyện tập cách sử dụng, bạn có thể đáng kể build up sự trôi chảy và tự tin của mình. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy mình sử dụng "build up" một cách tự nhiên ngay thôi!