Tìm hiểu Thành ngữ Tiếng Anh "Made Of Money": Biểu đạt Giới hạn Tài chính
Bạn đã bao giờ nghe ai đó kêu lên: "Tôi không thể mua cái đó, tôi đâu phải made of money!" chưa? Thành ngữ tiếng Anh phổ biến này là một cụm từ quen thuộc để diễn đạt rằng bạn không có nguồn tiền vô hạn. Hiểu và sử dụng các cách diễn đạt như "made of money" có thể cải thiện đáng kể sự trôi chảy của bạn và giúp bạn nắm bắt các sắc thái của các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về tài chính. Bài viết này sẽ phân tích ý nghĩa của "made of money", cách thức và thời điểm sử dụng đúng, những lỗi phổ biến cần tránh và các cụm từ liên quan. Hãy sẵn sàng bổ sung thêm một công cụ hữu ích vào bộ sưu tập các cách diễn đạt tiếng Anh của bạn!

Mục lục
- What Does "Made Of Money" Mean?
- When Should You Use "Made Of Money"?
- How Do We Use "Made Of Money"?
- Synonyms and Related Expressions
- Example English Conversations
- Practice Time!
- Conclusion: Mastering Financial Expressions in English
What Does "Made Of Money" Mean?
Cách diễn đạt "made of money" được dùng để mô tả ai đó rất giàu có hoặc có nguồn tiền dường như vô tận. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến nhất ở dạng phủ định – "not made of money" – có nghĩa là ai đó không giàu có và do đó không thể chi tiêu nhiều.
Nó ngụ ý rằng một người có nguồn tài chính hạn chế và cần phải cẩn thận khi chi tiêu. Hãy nghĩ về nó như một cách nói màu mè hơn của cụm từ "Tôi không giàu" hoặc "Tôi không đủ tiền mua mọi thứ".
Xem thêm: Hiểu Thành Ngữ Low Hanging Fruit Hướng Dẫn Cho Người Học Tiếng Anh
When Should You Use "Made Of Money"?
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật, hàng ngày. Nó hoàn hảo khi bạn đang thảo luận về chi tiêu, mua sắm hoặc lý do bạn không đủ tiền mua thứ gì đó.
Thời điểm sử dụng:
- Đáp lại yêu cầu mua thứ gì đó đắt tiền: "Một chiếc xe thể thao mới ư? Tôi rất muốn, nhưng tôi đâu phải made of money."
- Giải thích lý do bạn đang chi tiêu tiết kiệm: "Tuần này chúng tôi ăn cơm nhà; chúng tôi đâu phải made of money, bạn biết đấy."
- Khi ai đó cho rằng bạn có rất nhiều tiền để chi tiêu.
Thời điểm tránh sử dụng:
- Các bối cảnh trang trọng: Tránh sử dụng trong các bài luận học thuật, đề xuất kinh doanh hoặc các bài phát biểu rất trang trọng. Nó quá thông tục.
- Khi bạn thực sự rất giàu: Nếu được sử dụng bởi một người thực sự giàu có để từ chối một khoản chi nhỏ, nó có thể nghe không thật lòng hoặc keo kiệt.
Common Mistakes:
Dưới đây là một số lỗi điển hình mà người học thường mắc phải với thành ngữ này và cách sửa chúng:
Common Mistake | Tại sao sai / Giải thích | Correct Usage / How to Fix |
---|---|---|
e.g., "He is made from money." | Giới từ không đúng. Thành ngữ dùng "of". | "He acts like he's made of money." / "I'm not made of money." |
e.g., Using "made of money" to mean someone has some money. | Nó ngụ ý rất nhiều tiền, hoặc được dùng ở dạng phủ định để chỉ không nhiều tiền. | Đối với người có một ít tiền, bạn có thể nói "they're comfortable" hoặc "well-off." Dùng "not made of money" để diễn đạt giới hạn tài chính. |
e.g., "My wallet is made of money." | Thành ngữ chỉ người, không phải đồ vật có tiền. | "I'm not made of money, so I can't buy everything I see." |
e.g., Using it in a very serious financial report. | Quá thân mật và không chính xác cho các bối cảnh tài chính trang trọng. | Dùng các thuật ngữ tài chính cụ thể như "limited budget," "insufficient funds," or "financial constraints." |
Xem thêm: Tìm Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh Lose One's Shirt Nghĩa Là Gì?
How Do We Use "Made Of Money"?
Thành ngữ "made of money" hoạt động như một cụm tính từ bổ ngữ vị ngữ, thường theo sau một dạng của động từ "to be" (am, is, are, was, were, v.v.). Nó mô tả chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- "I wish I was made of money, then I could travel the world."
- "She spends so freely, you'd think she is made of money."
Phổ biến nhất, như đã đề cập, bạn sẽ nghe và sử dụng nó ở dạng phủ định:
- "We can't afford a holiday abroad this year; we're not made of money."
- "He asked for a loan, but I had to tell him I'm not made of money."
The most common sentence patterns or structures:
Pattern/Structure | Example Sentence using "Made Of Money" | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|
Subject + be (not) + made of money. | "I am not made of money." | Câu cơ bản diễn đạt giới hạn tài chính. |
You'd think + Subject + be + made of money. | "You'd think they are made of money the way they spend!" | Diễn đạt sự ngạc nhiên trước thói quen chi tiêu của ai đó. |
Do you think + Subject + be + made of money? | "Do you think I'm made of money? I can't buy that!" | Câu hỏi tu từ để từ chối yêu cầu tốn kém. |
If only + Subject + were + made of money. | "If only I were made of money, life would be easier." | Diễn đạt ước muốn giàu có (dùng lối giả định). |
Xem thêm: Ý nghĩa và cách dùng thành ngữ Lose Ground trong tiếng Anh
Synonyms and Related Expressions
Một số thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh khác cũng truyền đạt những ý tưởng tương tự về sự giàu có hoặc thiếu thốn. Hiểu những điều này có thể giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và nắm bắt các sắc thái khác nhau.
Synonym/Related Expression | Sắc thái/Ngữ điệu/Tính trang trọng | Example Sentence |
---|---|---|
Money doesn't grow on trees | Thân mật; nhấn mạnh rằng tiền kiếm được chứ không dễ dàng có. | "You can't just buy a new phone every year, son. Money doesn't grow on trees." |
Not rolling in it / Not rolling in dough | Rất thân mật; có nghĩa là không giàu, thường dùng một cách hài hước hoặc thông thường. | "I can chip in a bit for pizza, but I'm not exactly rolling in it right now." |
(To be) on a tight budget | Trung lập hơn/hơi trang trọng; có nghĩa là có một khoản tiền giới hạn để chi tiêu. | "We're on a tight budget this month, so no fancy dinners." |
Can't afford (something) | Trực tiếp và trung lập; đơn giản là nói không đủ khả năng chi trả cho một mặt hàng hoặc dịch vụ cụ thể. | "I'd love to come to the concert, but I can't afford the tickets." |
(To be) hard up / strapped for cash | Thân mật; ngụ ý thiếu tiền một cách nghiêm trọng hơn hoặc ngay lập tức. | "I can't lend you anything, I'm pretty hard up myself until payday." |
Example English Conversations
Dialogue 1: At a Store
Alex: Wow, look at this designer handbag! It's gorgeous. You should get it! Ben: Are you kidding? Check the price tag! I'm not made of money, Alex. Maybe one day!
Dialogue 2: Planning a Vacation
Chloe: Let's go to Hawaii for two weeks this summer! David: Hawaii? That sounds amazing, but really expensive. We're not made of money, remember? We need to find a more budget-friendly option. Chloe: You're right. I sometimes forget we have to be realistic!
Dialogue 3: Kids Asking for Things
Child: Mom, can I get this new video game? All my friends have it! Mom: Honey, that game is quite expensive. And you just got a new one last month. I'm not made of money, sweetie. We have to choose carefully what we spend on.
Practice Time!
Ready to test your understanding and use of "not made of money"? Try these fun and engaging tasks!
1. Quick Quiz!
Choose the correct meaning or usage for the idiom in the following sentences/options:
Question 1: If someone says, "I'm not made of money," they mean:
- a) They have a lot of cash hidden somewhere.
- b) They don't have an unlimited supply of money and can't afford everything.
- c) They are literally constructed from currency notes.
Question 2: Which situation is most appropriate for using "I'm not made of money"?
- a) When your friend offers to pay for your coffee.
- b) When your boss asks you to complete an urgent task.
- c) When your child asks for the most expensive toy in the store.
Question 3: Fill in the blank: "She wants to buy a diamond necklace, but her husband reminded her they are ______."
- a) made for money
- b) not made of money
- c) making money
(Answers: 1-b, 2-c, 3-b)
2. Idiom Match-Up Game
Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B that use or relate to the concept of not being "made of money".
Column A (Beginnings) | Column B (Endings) |
---|---|
1. My son wants the latest gaming console, but I told him | a) that I'm not made of money. |
2. Seeing her lavish spending habits, you'd never guess | b) they're on a very tight budget. |
3. They can't go on a fancy cruise this year because | c) she often says she's not made of money. |
(Answers: 1-a, 2-c, 3-b)
Conclusion: Mastering Financial Expressions in English
Học các thành ngữ như "made of money" là một cách tuyệt vời để tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên hơn và hiểu người bản xứ dễ dàng hơn. Nó không chỉ là biết từ ngữ; đó là hiểu bối cảnh văn hóa và những cách tinh tế mà mọi người diễn đạt các khái niệm như giới hạn tài chính.
Bằng cách đưa "not made of money" vào vốn từ vựng chủ động của mình, bạn sẽ được trang bị tốt hơn cho các cuộc hội thoại hàng ngày về chi tiêu và tài chính cá nhân. Hãy tiếp tục luyện tập, và chẳng bao lâu bạn sẽ sử dụng nó như một người chuyên nghiệp!
Một thành ngữ tiếng Anh nào khác liên quan đến tiền mà bạn thấy thú vị hoặc khó hiểu không? Hãy chia sẻ nó trong phần bình luận bên dưới nhé!