Hiểu về "Lose Face": Ý nghĩa, Cách dùng và Cách tránh Lose Face trong tiếng Anh

Học tiếng Anh không chỉ bao gồm ngữ pháp và từ vựng; đó là về hiểu các thành ngữ nữa! Một trong những cụm từ quan trọng như vậy là "to lose face". Cụm từ này rất quan trọng trong nhiều nền văn hóa và hiểu nó có thể cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn. Nếu bạn đã từng tự hỏi what does lose face mean hoặc cách sử dụng nó đúng cách, bạn đã đến đúng nơi. Bài đăng này sẽ phân tích định nghĩa của nó, khám phá các kịch bản sử dụng phổ biến, cung cấp ví dụ và thậm chí cung cấp một số bài luyện tập để giúp bạn thành thạo thành ngữ tiếng Anh quan trọng này.

Image showing someone looking embarrassed, related to the idiom Lose Face

Mục lục

Ý nghĩa của "Lose Face"?

To "lose face" có nghĩa là chịu mất mát sự tôn trọng, phẩm giá hoặc uy tín trước mặt người khác. Điều đó xảy ra khi ai đó cảm thấy xấu hổ hoặc bị làm nhục, thường là công khai, vì hành động, lời nói của họ hoặc một tình huống mà họ gặp phải. Đó là việc làm tổn hại danh tiếng của bạn hoặc hình ảnh tốt đẹp mà mọi người dành cho bạn. Hãy nghĩ về "face" ở đây không phải là khuôn mặt vật lý của bạn, mà là địa vị xã hội và danh dự của bạn.

Xem thêm:

Khi nào nên dùng "Lose Face"? (Và khi nào nên tránh nó)

Cụm từ này, "to lose face," thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về tương tác xã hội, danh tiếng và danh dự cá nhân, đặc biệt trong các bối cảnh mà việc giữ gìn phẩm giá được đánh giá cao.

Bạn sẽ thường nghe thấy "lose face" trong các cuộc thảo luận không trang trọng hoặc bán trang trọng. Ví dụ, khi nói về một chính trị gia mắc sai lầm, một doanh nhân có thỏa thuận thất bại một cách đáng xấu hổ, hoặc bất kỳ ai bị công khai làm nhục hoặc bị chứng minh là sai một cách đáng kể. Đây là một khái niệm then chốt trong nhiều nền văn hóa, làm nổi bật tầm quan trọng của hình ảnh công chúng và giúp hiểu về cultural nuances trong giao tiếp.

Khi nào nên tránh nó: Mặc dù "lose face" được hiểu rộng rãi, nó có thể quá trực tiếp hoặc thậm chí hơi không trang trọng đối với các bài báo học thuật rất trang trọng hoặc các tình huống ngoại giao cực kỳ nhạy cảm, nơi ngôn ngữ sắc thái hơn được ưu tiên. Trong những trường hợp như vậy, các cụm từ như "damage one's reputation" (làm tổn hại danh tiếng của ai đó) hoặc "suffer a loss of credibility" (chịu mất mát uy tín) có thể phù hợp hơn nếu bạn cần avoid losing face (tránh bị mất mặt) trong giao tiếp trang trọng của mình.

Những lỗi thường gặp: Dưới đây là bảng phác thảo các lỗi phổ biến mà người học mắc phải khi dùng "lose face" và cách sửa chúng:

Lỗi thường gặpTại sao sai / Giải thíchCách dùng đúng / Cách sửa
Saying "He lost his face."Mặc dù đôi khi vẫn nghe thấy, từ "his" thường thừa vì "face" vốn dĩ đã ám chỉ phẩm giá của bản thân. Thành ngữ thường chỉ là "lose face"."He lost face." (Ngắn gọn và chuẩn hơn)
Confusing it with literally losing one's face."Lose face" là một thành ngữ về danh tiếng và sự social embarrassment (xấu hổ xã hội), không phải là một chấn thương thể chất.Tập trung vào nghĩa bóng: sự mất mát đáng kể về sự tôn trọng hoặc phẩm giá trong mắt người khác.
Using it for very minor, everyday embarrassments."Lose face" ngụ ý một sự mất mát đáng kể hơn về sự tôn trọng hoặc địa vị xã hội.Dành cho những tình huống có ảnh hưởng đáng kể đến danh dự hoặc hình ảnh công chúng của ai đó. Đối với những việc nhỏ nhặt, hãy dùng "be embarrassed."
Thinking it always involves personal fault.Mặc dù thường do hành động của bản thân, bạn cũng có thể "lose face" do hoàn cảnh không may hoặc bị người khác làm cho thất vọng nếu điều đó phản ánh không tốt về bạn.Hiểu rằng nó liên quan đến cách người khác nhìn nhận bạn, điều này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau.

Chúng ta dùng "Lose Face" theo ngữ pháp như thế nào?

Cụm từ "to lose face" hoạt động như một cụm động từ trong câu. Động từ chính là "lose", và "face" đóng vai trò là tân ngữ của nó, nhưng cùng nhau chúng tạo thành một đơn vị thành ngữ quan trọng cho việc English learning (học tiếng Anh) khi thảo luận về danh tiếng.

Dưới đây là một vài ví dụ:

  • "The CEO lost face when the company's poor environmental record was exposed."
  • "She didn't want to lose face by admitting she didn't know the answer."

Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất: Hãy xem "lose face" khớp vào các cấu trúc câu khác nhau như thế nào:

Mẫu/Cấu trúcCâu ví dụ sử dụng "Lose Face"Giải thích ngắn gọn
Subject + lose face"He lost face after his public argument with his colleague."Cách dùng cơ bản, "lose face" là hành động chính.
Subject + auxiliary verb + lose face"They were afraid they would lose face if the project failed."Sử dụng với các trợ động từ như will, would, might, to be (afraid).
To lose face (infinitive)"It's better to ask for help than to lose face by making a big mistake."Sử dụng thành ngữ dưới dạng nguyên thể, thường diễn tả mục đích hoặc lý do.
Make someonelose face"His public criticism was intended to make his rivallose face."Chỉ ra việc gây ra sự mất phẩm giá cho người khác.
Avoidlosing face / Try not tolose face"He chose his words carefully to avoidlosing face."Nhấn mạnh việc ngăn chặn sự xấu hổ hoặc mất reputation (danh tiếng).

Từ đồng nghĩa và Cụm từ liên quan đến "Lose Face"

Hiểu "lose face" là điều tuyệt vời, nhưng biết các English idioms and expressions (thành ngữ và cụm từ tiếng Anh) liên quan có thể làm cho ngôn ngữ của bạn phong phú hơn nữa. Mặc dù "lose face" có một sắc thái cụ thể liên quan đến phẩm giá công cộng và honor (danh dự), các cụm từ khác lại chạm đến các chủ đề tương tự về sự xấu hổ hoặc tổn hại danh tiếng.

Đây là một sự so sánh:

Từ đồng nghĩa/Cụm từ liên quanSắc thái/Giọng điệu/Tính trang trọngCâu ví dụ
Be embarrassed / Feel embarrassedThuật ngữ chung để chỉ cảm thấy lúng túng hoặc ngại ngùng. Có thể dùng cho những sự cố nhỏ hoặc riêng tư. Ít liên quan đến danh dự công khai."She was embarrassed when she tripped on the stairs."
Be humiliated / Feel humiliatedMạnh hơn; ngụ ý bị làm cho cảm thấy xấu hổ hoặc ngốc nghếch, thường là công khai. Rất gần với cảm giác liên quan đến losing face."He felt humiliated when they laughed at his presentation."
Tarnish one's reputationTrang trọng hơn. Gợi ý sự tổn hại lâu dài hơn đối với cách người ta nhìn nhận chung về ai đó."The scandal threatened to tarnish the politician's reputation."
Disgrace oneself / Bring disgrace uponRất mạnh và thường trang trọng. Ngụ ý sự mất mát nghiêm trọng về sự tôn trọng do những hành động sai trái về mặt đạo đức."By accepting the bribe, the official disgraced himself."
Suffer a blow to one's pride/egoTập trung vào cảm giác tổn thương bên trong đối với lòng tự trọng, có thể không phải lúc nào cũng công khai."Failing the exam was a real blow to his pride."
Put one's foot in it / Put one's foot in one's mouthKhông trang trọng. Nói điều gì đó ngớ ngẩn, thiếu tế nhị hoặc đáng xấu hổ, điều này có thể dẫn đến losing face."I really put my foot in it when I asked about her ex-husband."

Học các biến thể này sẽ giúp bạn diễn đạt những sắc thái ý nghĩa khác nhau liên quan đến sự social embarrassment (xấu hổ xã hội) và cách maintain dignity (giữ gìn phẩm giá).

Các đoạn hội thoại tiếng Anh ví dụ

Nhìn thấy "lose face" trong hành động có thể thực sự hữu ích! Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn:

Dialogue 1: Office Scenario

  • Anna: Did you hear what happened to Mark in the client meeting?
  • Ben: No, what?
  • Anna: He completely forgot the main sales figures. The client looked really unimpressed. I think Mark lost face quite a bit.
  • Ben: Oh dear, that's tough. He must feel awful.

Dialogue 2: Friendship Discussion

  • Sarah: I can't believe Tom lied about his qualifications to get that volunteer position.
  • Liam: Me neither. When they found out, he really lost face with everyone on the team. It's hard to trust him now.
  • Sarah: Exactly. It’s a shame because he seemed like a nice guy.

Dialogue 3: Cultural Observation

  • Maria: I'm trying to be careful during my business trip to Japan. I read that it's very important not to cause someone to lose face.
  • Kenji: That's true. Publicly pointing out someone's mistake, for example, can make them lose face. It’s better to discuss such things privately.
  • Maria: Thanks for the tip! I definitely want to avoid losing face myself or causing it for others.

Những ví dụ này cho thấy "lose face" được sử dụng tự nhiên như thế nào trong các cuộc thảo luận về danh tiếng và sự social embarrassment (xấu hổ xã hội).

Thời gian luyện tập!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "lose face" của bạn chưa? Hãy thử những nhiệm vụ thú vị và hấp dẫn này!

1. Quick Quiz! Choose the correct meaning or usage for "lose face" in the following sentences/options.

  • Question 1: If someone loses face, it means they:

    • a) Have physically injured their face.
    • b) Have lost respect or dignity in front of others.
    • c) Have forgotten someone's name.
  • Question 2: "The politician had to resign after the scandal. He completely ______."

    • a) won face
    • b) saved face
    • c) lost face
  • Question 3: Which situation is most likely to cause someone to lose face?

    • a) Quietly making a small mistake that no one notices.
    • b) Being publicly exposed for lying about one's achievements.
    • c) Receiving a compliment on their work.

(Answers: 1-b, 2-c, 3-b)

2. Idiom Match-Up Game (Mini-Game): Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. When his proposal was rejected publicly,a) she was careful not to make her colleague lose face.
2. The politician tried to hide his mistake,b) he felt he lost face.
3. Even though she disagreed,c) because he didn't want to lose face.
4. He was terrified of public speaking becaused) he was afraid of losing face if he stumbled.

(Answers: 1-b, 2-c, 3-a, 4-d)

Kết luận: Giữ gìn phẩm giá trong giao tiếp

Việc thành thạo các cụm từ như "to lose face" không chỉ là mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn; đó là về việc có được cái nhìn sâu sắc hơn về các sắc thái văn hóa và động lực xã hội. Hiểu thành ngữ này giúp bạn điều hướng các cuộc trò chuyện nhạy bén và nhận thức hơn, cho phép bạn giao tiếp hiệu quả hơn và maintain dignity (giữ gìn phẩm giá) trong các tương tác của mình. Nó giúp bạn nhận ra những tình huống mà honor (danh dự) và reputation (danh tiếng) đang bị đe dọa, và diễn đạt những ý tưởng phức tạp này một cách tự nhiên.

Bạn đã gặp phải tình huống nào, hoặc có thể tưởng tượng ra, nơi việc hiểu cách ai đó có thể "lose face" sẽ đặc biệt hữu ích không? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới!