Hiểu về 'Lose Ground': Ý nghĩa và Cách sử dụng trong các Thành ngữ và Biểu thức tiếng Anh

Học thành ngữ tiếng Anh có thể thay đổi cuộc chơi đối với người học ESL muốn đạt được sự trôi chảy. Một trong những biểu thức phổ biến và hữu ích đó là "Lose Ground". Nếu bạn đã từng cảm thấy mình bị tụt lại phía sau hoặc một ý tưởng không còn phổ biến như trước đây, bạn đã trải nghiệm được bản chất của cụm từ này. Hiểu cách sử dụng "Lose Ground" một cách chính xác sẽ nâng cao từ vựng tiếng Anh của bạn và làm cho hội thoại tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên hơn. Bài đăng này sẽ khám phá ý nghĩa của nó, cung cấp các ví dụ rõ ràng về cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, và giúp bạn tránh những lỗi thường gặp. Bạn sẽ học chính xác khi nào và làm thế nào để sử dụng "Lose Ground" để mô tả các tình huống liên quan đến việc mất lợi thế hoặc sự tiến bộ.

Hiểu thành ngữ Lose Ground trong các cuộc hội thoại tiếng Anh

Mục lục

Ý nghĩa của 'Lose Ground' là gì?

Thành ngữ "Lose Ground" có nghĩa là trở nên kém thành công, kém phổ biến hơn, hoặc tiến bộ chậm hơn ai đó hoặc cái gì đó khác. Nó thường ngụ ý rằng một lợi thế hoặc vị trí trước đó đang bị suy giảm. Hãy tưởng tượng nó giống như bị tụt lại phía sau trong một cuộc đua hoặc cuộc thi, dù là nghĩa đen hay nghĩa bóng. Nếu một đảng chính trị đang mất đi sự ủng hộ, hoặc một công ty đang bán ít sản phẩm hơn so với các đối thủ, họ được coi là đang losing ground. Biểu thức này rất quan trọng để hiểu các cuộc thảo luận về cạnh tranh, sự tiến bộ và những thay đổi về địa vị.

Xem thêm: Hiểu Lose Face Nghĩa Gì? Cách Dùng Và Tránh Mất Mặt Tiếng Anh

Khi nào bạn nên sử dụng 'Lose Ground'?

"Lose Ground" là một thành ngữ đa năng thường được sử dụng trong cả tiếng Anh nói và viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh thảo luận về cạnh tranh, tiến bộ, hoặc sự thay đổi ý kiến. Nó phù hợp cho các báo cáo tin tức, thảo luận kinh doanh, bình luận thể thao, và các cuộc trò chuyện chung về những thách thức hoặc trở ngại. Ví dụ, bạn có thể nói, "Đội nhà bắt đầu lose ground trong hiệp hai," hoặc "Phương tiện truyền thông truyền thống tiếp tục lose ground trước các nền tảng trực tuyến."

Tuy nhiên, mặc dù nó có thể áp dụng rộng rãi, nó có thể ít phù hợp hơn trong các bài báo học thuật rất trang trọng, nơi ngôn ngữ chính xác hơn, ít thành ngữ hơn được ưa chuộng, trừ khi sắc thái thành ngữ được yêu cầu đặc biệt. Nó thường ổn cho văn viết không trang trọng và bán trang trọng. Hãy lưu ý rằng ý nghĩa của nó ngụ ý một sự suy giảm tương đối; nếu bạn muốn diễn tả sự dừng lại hoàn toàn hoặc thất bại hoàn toàn, các cụm từ khác có thể phù hợp hơn. Đối với người học ESL, việc làm chủ thành ngữ này sẽ bổ sung một nét tinh tế cho hội thoại tiếng Anh của bạn.

Những sai lầm thường gặp:

Dưới đây là một số lỗi điển hình mà người học thường mắc phải với "Lose Ground" và cách khắc phục:

Lỗi thường gặpTại sao sai / Giải thíchCách dùng đúng / Cách sửa
e.g., "The company lost ground from its profits."Giới từ không đúng. "Lose ground" thường ngụ ý so sánh với ai đó/cái gì đó khác, hoặc mô tả sự suy giảm chung, chứ không phải nguồn gốc của sự mất mát như "từ lợi nhuận"."The company lost ground to its main competitor." / "The company is losing ground in the market."
e.g., Using "lose ground" for physical location only.Mặc dù nó có thể bắt nguồn từ ngữ cảnh quân sự (mất lãnh thổ), nó rất thường mang tính ẩn dụ, ám chỉ sự mất mát lợi thế, sự ủng hộ, tiến bộ, hoặc sự phổ biến.Hãy hiểu rằng nó có thể có nghĩa là mất đi lợi thế, sự ủng hộ hoặc vị trí trong nhiều lĩnh vực, không chỉ là không gian vật lý. e.g., "Lý lẽ bắt đầu lose ground khi bằng chứng mới xuất hiện."
e.g., "He is ground losing." or "He ground lost."Trật tự từ và dạng động từ không đúng. "Lose ground" là một cụm động từ, và "lose" là động từ chính được chia."He is losing ground." / "He lost ground." / "He has lost ground."
e.g., "The idea lost its ground."Mặc dù có thể hiểu được, thành ngữ chuẩn là "lose ground." Thêm "its" vào khiến nó nghe không tự nhiên."The idea lost ground." / "The idea is losing ground."

Xem thêm: Hiểu về 'Loose Cannon': Hướng dẫn thành ngữ tiếng Anh phổ biến này

Chúng ta sử dụng 'Lose Ground' như thế nào?

Về mặt ngữ pháp, "Lose Ground" hoạt động như một cụm động từ. Động từ "lose" được chia theo thì và chủ ngữ, trong khi "ground" vẫn giữ nguyên. Nó là một phần phổ biến của từ vựng tiếng Anh được sử dụng để mô tả sự suy giảm hoặc thất bại.

Dưới đây là một vài ví dụ:

  1. "Sau vụ bê bối, chính trị gia bắt đầu lose ground trong các cuộc thăm dò." (Thì quá khứ)
  2. "Nếu chúng ta không đổi mới, công ty của chúng ta sẽ lose ground trước các doanh nghiệp mới hơn." (Thì tương lai với động từ khuyết thiếu)

Hiểu những cấu trúc này giúp bạn sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên. Cụm từ này thường ngụ ý một sự so sánh, ngay cả khi không được nêu rõ ràng – losing ground so với vị trí trước đó hoặc so với một đối thủ cạnh tranh.

Các cấu trúc câu hoặc mẫu câu phổ biến nhất:

Dưới đây là cách "Lose Ground" thường phù hợp vào các câu:

Mẫu/Cấu trúcCâu ví dụ sử dụng "Lose Ground"Giải thích ngắn gọn
Chủ ngữ + lose ground (thường ở thì quá khứ/hiện tại đơn)"Đội nhà bắt đầu lose ground sau bàn thắng đầu tiên."Cách sử dụng cơ bản như cụm động từ chính, chỉ sự suy giảm.
Chủ ngữ + to be + losing ground"Báo chí truyền thống are losing ground trước các nguồn tin tức trực tuyến."Thì hiện tại tiếp diễn, chỉ một quá trình suy giảm đang diễn ra.
Chủ ngữ + have/has + lost ground"Cầu thủ kỳ cựu has lost ground trước các vận động viên trẻ hơn trong mùa giải này."Thì hiện tại hoàn thành, chỉ sự suy giảm đã xảy ra và còn liên quan đến hiện tại.
Chủ ngữ + động từ khuyết thiếu + lose ground"Họ might lose ground nếu họ không thích nghi nhanh chóng."Được sử dụng với các động từ khuyết thiếu (will, might, could, should) để diễn đạt khả năng, tương lai, v.v.
To lose ground (cụm động từ nguyên mẫu)"Thật nản lòng to lose ground trong một dự án bạn đã làm việc chăm chỉ."Sử dụng thành ngữ như một phần của cụm động từ nguyên mẫu, thường là chủ ngữ hoặc tân ngữ của động từ khác.
Losing ground (cụm danh động từ)"Losing ground trong các cuộc thăm dò đã buộc ứng viên phải thay đổi chiến lược."Sử dụng thành ngữ như một cụm danh động từ, hoạt động như một danh từ.

Xem thêm: Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh 'Look Before You Leap' Ra Quyết Định Khôn Ngoan

Từ đồng nghĩa và các biểu thức liên quan

Mặc dù "Lose Ground" là một thành ngữ tuyệt vời, việc biết một vài từ đồng nghĩa và các biểu thức liên quan có thể làm phong phú thêm từ vựng tiếng Anh của bạn và giúp bạn chọn cụm từ tốt nhất cho sắc thái cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. Những lựa chọn thay thế này có thể khác nhau về mức độ trang trọng và loại suy giảm chính xác mà chúng mô tả.

Dưới đây là một sự so sánh:

Từ đồng nghĩa/Biểu thức liên quanSắc thái/Giọng điệu/Mức độ trang trọngCâu ví dụ
Fall behindChung chung, phổ biến. Ngụ ý không theo kịp hoặc tiến bộ chậm hơn người khác. Có thể là không trang trọng đến trung lập.Nếu bạn không học, bạn sẽ fall behind phần còn lại của lớp.
Lose one's footing/Lose your footingThường ngụ ý mất đi sự ổn định, vị trí, hoặc lợi thế, đôi khi đột ngột. Có thể là nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Trung lập.Công ty bắt đầu lose its footing khi thị trường thay đổi.
Be on the waneTrang trọng hơn. Cho thấy sự suy giảm dần dần về quyền lực, ảnh hưởng, sự phổ biến, hoặc cường độ.Ảnh hưởng chính trị của ông ấy đã be on the wane trong vài năm qua.
DeclineChung chung, thường là trung lập đến trang trọng. Chỉ sự giảm sút về số lượng, chất lượng, tầm quan trọng, hoặc sức mạnh.Đã có một decline ổn định trong các công việc sản xuất.
Give way (to)Có nghĩa là rút lui, nhường bước, hoặc bị thay thế bởi cái gì đó khác. Có thể là trung lập.Các phương pháp cũ are giving way to các công nghệ mới.
Fall from favorCó nghĩa là mất đi sự phổ biến hoặc sự chấp thuận. Trung lập đến hơi không trang trọng.Người nổi tiếng nhanh chóng fell from favor sau vụ bê bối.
Be overshadowed (by)Có nghĩa là trở nên kém quan trọng hoặc ít được chú ý hơn vì cái gì đó khác đã thu hút nhiều sự chú ý hơn. Trung lập.Thành tựu của cô ấy were overshadowed by thành công của anh trai cô ấy.

Việc chọn biểu thức phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và điều bạn muốn nhấn mạnh về hành động losing ground.

Các cuộc hội thoại ví dụ

Hãy xem "Lose Ground" được sử dụng trong một số đoạn hội thoại tiếng Anh hàng ngày. Lưu ý cách ngữ cảnh giúp làm rõ ý nghĩa của nó.

Đối thoại 1: Cạnh tranh kinh doanh

  • Anna: Hoạt động ra mắt sản phẩm mới của TechCorp thế nào?
  • Ben: Không tốt lắm, tôi nghe nói vậy. Họ dường như đang losing ground trước Innovate Ltd. Hoạt động marketing của Innovate mạnh mẽ hơn nhiều.
  • Anna: Thật đáng tiếc. TechCorp từng là người dẫn đầu thị trường.
  • Ben: Chính xác. Nếu họ không thích nghi, họ sẽ tiếp tục lose ground.

Đối thoại 2: Chiến dịch chính trị

  • Maria: Bạn đã xem số liệu thăm dò mới nhất của Ứng viên A chưa?
  • Leo: Rồi, có vẻ như bà ấy đang losing ground trong nhóm cử tri trẻ tuổi. Ứng viên B đã thực sự kết nối được với họ trên mạng xã hội.
  • Maria: Vậy thì bà ấy cần một chiến lược mới. Bà ấy không thể chấp nhận lose ground ở một nhóm nhân khẩu học quan trọng như vậy.
  • Leo: Đúng vậy. Vẫn còn sớm, nhưng bà ấy cần hành động nhanh chóng.

Đối thoại 3: Hiệu suất của đội thể thao

  • Sam: Đội của chúng ta đã chơi rất tốt vào đầu mùa giải!
  • Chloe: Tôi biết! Nhưng gần đây họ bắt đầu lose ground trên bảng xếp hạng giải đấu. Quá nhiều trận hòa.
  • Sam: Hy vọng họ có thể xoay chuyển tình thế. Chúng ta không muốn họ lose ground quá nhiều đến nỗi lỡ mất vòng playoff.
  • Chloe: Cầu mong họ sớm tìm lại phong độ.

Những ví dụ này cho thấy "Lose Ground" được sử dụng một cách tự nhiên như thế nào để thảo luận về các vị trí hoặc lợi thế đang suy giảm trong nhiều tình huống khác nhau.

Thời gian luyện tập!

Bạn đã sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Lose Ground" của mình chưa? Hãy thử các bài tập vui và hấp dẫn này! Chọn các bài tập phù hợp nhất với bạn.

1. Câu đố nhanh!

Chọn ý nghĩa hoặc cách sử dụng đúng cho "Lose Ground" trong các câu/lựa chọn sau:

  • Question 1: If a political party is losing ground, it means:

    • a) It is finding new land for its headquarters.
    • b) Its popularity or support is decreasing.
    • c) It is winning more arguments.
  • Question 2: "The company began to ______ to its competitors after a series of poor decisions."

    • a) gain ground
    • b) lose ground
    • c) find ground
  • Question 3: Which sentence uses "Lose Ground" correctly?

    • a) He ground lost in the debate.
    • b) The traditional teaching methods are losing ground to newer approaches.
    • c) She lost her ground when she tripped.

(Answers: 1-b, 2-b, 3-b)

2. Trò chơi Ghép thành ngữ (Sửa đổi):

Ghép phần đầu câu ở Cột A với phần cuối câu đúng ở Cột B để tạo thành những câu hợp lý sử dụng thành ngữ "Lose Ground."

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. If we don't update our skills, we mighta) lose ground when newer, more efficient methods appeared.
2. The champion was surprised tob) lose ground to our competitors.
3. The once-popular theory began toc) lose ground to a younger challenger in the final rounds.
4. The company started tod) lose ground in our professional fields.

(Answers: 1-d, 2-c, 3-a, 4-b)

Kết luận: Làm chủ sự tiến bộ và những trở ngại

Học các biểu thức như "Lose Ground" là một bước tuyệt vời để nói tiếng Anh tự nhiên và có nhiều sắc thái hơn. Nó không chỉ giúp mở rộng từ vựng tiếng Anh của bạn; mà còn giúp hiểu những cách diễn đạt tinh tế mà người bản ngữ sử dụng để mô tả những thay đổi về địa vị, cạnh tranh, và sự lên xuống của thành công. Bằng cách tích hợp "Lose Ground" vào vốn từ vựng chủ động của mình, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để thảo luận về sự tiến bộ, hoặc sự thiếu hụt của nó, một cách rõ ràng và tự tin. Điều này sẽ nâng cao đáng kể kỹ năng hội thoại tiếng Anh của bạn.

Bây giờ, đến lượt bạn: Bạn có thể nghĩ đến một câu chuyện tin tức gần đây hoặc một tình huống trong cuộc sống của chính mình, nơi ai đó hoặc cái gì đó bắt đầu "lose ground" không? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!