Hiểu về Cụm Động Từ Let off: Các Nghĩa và Cách Sử Dụng

Học các cụm động từ trong tiếng Anh có thể là một phần thử thách nhưng cũng rất bổ ích trong quá trình làm chủ ngôn ngữ. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về cụm động từ đa nghĩa "Let off." Bạn sẽ nhanh chóng hiểu được nhiều nghĩa khác nhau của nó và cách sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau. Hướng dẫn này sẽ bao gồm các định nghĩa cốt lõi của "Let off," khám phá các cấu trúc ngữ pháp của nó với ví dụ rõ ràng, giới thiệu các từ đồng nghĩa liên quan và cung cấp các câu hỏi thực hành để kiểm tra khả năng hiểu của bạn. Hãy sẵn sàng mở rộng vốn từ vựng của bạn và sử dụng "Let off" một cách tự tin!

Tìm hiểu cụm động từ Let off

Mục Lục


Let off Có Nghĩa Là Gì?

Cụm động từ "Let off" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh với một vài nghĩa khác biệt. Chủ yếu, nó thường liên quan đến việc giải thoát ai đó khỏi hình phạt hoặc nghĩa vụ, hoặc khiến vật gì đó phát nổ hoặc phóng ra. Hiểu rõ những sắc thái này là chìa khóa để sử dụng "Let off" một cách chính xác.

Xem thêm: Let down: Ý nghĩa Cách dùng và Ví dụ chi tiết

Cấu Trúc với Let off

Cụm động từ "Let off" có thể được sử dụng theo nhiều cách, mỗi cách có cấu trúc hơi khác nhau tùy thuộc vào nghĩa của nó. Điều quan trọng là phải nắm vững các cấu trúc này để sử dụng "Let off" hiệu quả trong câu của bạn. Hãy cùng khám phá các nghĩa chính và các mẫu ngữ pháp tương ứng của nó, điều này sẽ giúp bạn sử dụng let off một cách chính xác.

Nghĩa 1: Không trừng phạt ai đó vì điều gì đó họ đã làm sai, hoặc đưa cho họ một hình phạt nhẹ.

Đây được cho là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của "Let off." Nó biểu thị mức độ khoan dung, nơi một cá nhân đã phạm lỗi hoặc được hoàn toàn miễn trách nhiệm hoặc nhận một hình phạt nhẹ hơn mức lẽ ra phải nhận. Ví dụ, một học sinh bị bắt gặp nói chuyện trong lớp có thể được let off chỉ bằng một cái nhìn nghiêm khắc thay vì bị phạt ở lại trường. Việc sử dụng "Let off" này thường ngụ ý rằng người có thẩm quyền (như phụ huynh, giáo viên hoặc cảnh sát) đã đưa ra quyết định có ý thức để khoan hồng hoặc thông cảm, có thể do hoàn cảnh giảm nhẹ hoặc bản chất nhỏ của hành vi phạm tội. Hiểu "Let off" ở đây là chìa khóa để nắm bắt các sắc thái trong sự tha thứ và kỷ luật.

  • Cấu trúc 1 (Ngoại động từ, Tách rời được): Chủ ngữ + let + Tân ngữ (người) + off + (với điều gì đó / vì làm điều gì đó)
    • Cấu trúc này chỉ rõ người đó được let off với điều gì đó (ví dụ: lời cảnh cáo) hoặc lý do gì (ví dụ: chạy quá tốc độ).
    • Example 1: The police officer let the speeding driver off with just a warning because it was her first time.
    • Example 2: His parents let him off for breaking the vase because he immediately confessed and apologized sincerely.
  • Cấu trúc 2 (Ngoại động từ, Tách rời được): Chủ ngữ + let + Tân ngữ (người) + off
    • Cấu trúc này tổng quát hơn và không chỉ rõ lý do hoặc kết quả khoan hồng, mặc dù điều đó thường được ngụ ý bởi ngữ cảnh.
    • Example 1: Since it was his first minor offense, the judge decided to let him off.
    • Example 2: She was caught looking at her notes during the exam, but the teacher let her off because she was usually a very honest student.

Nghĩa 2: Cho phép ai đó không phải làm điều gì đó mà họ được mong đợi phải làm; miễn cho một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.

Trong ngữ cảnh này, "Let off" có nghĩa là giải phóng ai đó khỏi một nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc công việc nhà mà họ được cho là phải hoàn thành. Hãy tưởng tượng bạn đã được lên lịch làm việc vào ngày lễ, nhưng người quản lý của bạn lets bạn off; điều này có nghĩa là bạn được miễn nghĩa vụ đó. Việc sử dụng này thường mang lại cảm giác nhẹ nhõm cho người được let off. Nó có thể áp dụng cho công việc, việc nhà hoặc bất kỳ cam kết nào đã được sắp xếp trước.

  • Cấu trúc (Ngoại động từ, Tách rời được): Chủ ngữ + let + Tân ngữ (người) + off + (điều gì đó / khỏi làm điều gì đó)
    • Ở đây, "điều gì đó" đề cập đến nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ.
    • Example 1: My boss let me off work early because I wasn't feeling well and had completed all my urgent tasks.
    • Example 2: They let her off cleaning duties for the day as she had already done a lot of other chores around the house.

Nghĩa 3: Khiến vật gì đó (như bom, pháo hoa, hoặc súng) phát nổ hoặc bắn; phóng ra vật gì đó (như hơi nước hoặc mùi).

Nghĩa này của "Let off" khá cụ thể, đề cập đến hành động xả, kích nổ, hoặc phóng ra vật gì đó, thường tạo ra sự bùng nổ, tiếng ồn hoặc phát thải đột ngột. Ví dụ, mọi người let off pháo hoa trong các lễ kỷ niệm, hoặc một đường ống cũ có thể let off hơi nước. Việc sử dụng này cũng có thể áp dụng cho việc phát ra âm thanh hoặc mùi. Việc cung cấp các ví dụ về let off như thế này giúp làm rõ nghĩa này.

  • Cấu trúc (Ngoại động từ, Tách rời được): Chủ ngữ + let + off + Tân ngữ (vật)
    • Trong cấu trúc này, "off" đứng ngay sau "let," và tân ngữ đứng sau "off."
    • Example 1: They traditionally let off fireworks precisely at midnight to celebrate the New Year.
    • Example 2: The old factory often lets off a pungent, chemical smell in the evenings.
  • Cấu trúc (Ngoại động từ, Tách rời được): Chủ ngữ + let + Tân ngữ (vật) + off
    • Ở đây, tân ngữ được đặt giữa "let" và "off." Cả hai cấu trúc đều phổ biến cho nghĩa này.
    • Example 1: He carefully let a warning shot off into the air to scare away the wild animals.
    • Example 2: Be careful not to let the excess steam off from the pressure cooker too quickly, or it could be dangerous.

Nghĩa 4: Cho phép hành khách xuống xe.

Đây là cách sử dụng rất thực tế và phổ biến của "Let off," đặc biệt trong lĩnh vực giao thông công cộng hoặc tư nhân. Khi tài xế xe buýt, tàu hỏa, hoặc taxi lets hành khách off, họ đang cho phép hành khách xuống xe hoặc rời khỏi phương tiện tại một điểm cụ thể. Bạn có thể nghe ai đó hỏi tài xế taxi, "Can you let me off at the next corner?"

  • Cấu trúc (Ngoại động từ, Thường ngụ ý hoặc nêu rõ 'hành khách'): Chủ ngữ (phương tiện/tài xế) + let + (Tân ngữ: hành khách/người) + off + (tại một địa điểm)
    • Tân ngữ (người hoặc những người xuống xe) đôi khi có thể được lược bỏ nếu rõ ràng từ ngữ cảnh.
    • Example 1: The bus driver announced he would let the passengers off at the designated stop near the museum.
    • Example 2: "Could you let me off just past the traffic lights, please?" she asked the taxi driver politely.

Nghĩa 5: Giải tỏa năng lượng hoặc cảm xúc bị dồn nén (thường là "let off steam").

Đây là cách sử dụng mang tính thành ngữ cao, chủ yếu được tìm thấy trong cụm từ "let off steam." Nó có nghĩa là giải tỏa những cảm xúc mạnh mẽ, thường là tiêu cực, như căng thẳng, tức giận, hoặc thất vọng, hoặc năng lượng dư thừa, bằng cách tham gia vào một hoạt động nào đó. Hoạt động này thường là thể chất hoặc ít nhất là mang tính biểu đạt, giúp người đó cảm thấy bình tĩnh hơn hoặc bớt căng thẳng sau đó. Việc sử dụng "Let off" này rất quan trọng để hiểu các cách diễn đạt tiếng Anh không trang trọng liên quan đến việc điều chỉnh cảm xúc.

  • Cấu trúc (Thành ngữ): Chủ ngữ + let off steam (+ bằng cách làm điều gì đó / + lên ai đó - mặc dù 'lên ai đó' là tiêu cực)
    • Cụm từ này hoạt động gần giống như một đơn vị động từ duy nhất.
    • Example 1: After a terribly stressful week at work, he went for a long, vigorous run to let off steam.
    • Example 2: The children were shouting and running around the playground, letting off steam after being cooped up indoors all day due to the rain.

Xem thêm: Hiểu Rõ Leave Out Cụm Động Từ Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Các Cụm Từ và Từ Đồng Nghĩa Liên Quan

Hiểu các từ đồng nghĩa có thể nâng cao đáng kể vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt bản thân chính xác hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "Let off," tương ứng với các nghĩa khác nhau của nó, điều này sẽ mở rộng sự hiểu biết của bạn về các thành ngữ.

SynonymMeaningExample Sentence
ExcuseTha thứ cho ai đó vì điều gì đó họ đã làm sai; giải phóng ai đó khỏi nghĩa vụ.The teacher excused him from homework because he was ill.
PardonChính thức tha thứ cho ai đó vì một tội ác và giải thoát họ khỏi hình phạt.The governor pardoned the prisoner after new evidence emerged.
DischargeBắn súng hoặc vũ khí; phóng ra một chất (như hơi nước hoặc khói).The chimney continued to discharge thick smoke.
ReleaseCho phép vật gì đó di chuyển, hoạt động hoặc chảy tự do; giải phóng ai đó khỏi nghĩa vụ hoặc sự giam cầm.They decided to release the birds back into the wild.
VentBiểu đạt tự do (một cảm xúc, cảm giác, lời phàn nàn, v.v.), thường là để giải tỏa căng thẳng.She needed to vent her frustrations about the project to a friend.

Những từ đồng nghĩa này có thể là những lựa chọn thay thế hữu ích, mặc dù chúng có thể mang những hàm ý hơi khác nhau hoặc được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể hơn. Luôn xem xét sắc thái bạn muốn truyền đạt khi chọn một từ đồng nghĩa.

Xem thêm: Tìm hiểu về Cụm động từ Leave off trong tiếng Anh

Thời Gian Thực Hành!

Bây giờ, hãy kiểm tra khả năng hiểu của bạn về cụm động từ "Let off" với một vài câu hỏi. Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence correctly uses "Let off" to mean 'not punish'? a) The children were letting off in the park.

b) The judge decided to let the young man off with a warning.

c) He let off a loud shout when he saw the spider.

d) The bus let off steam as it climbed the hill.

Correct answer: b

Question 2: "The factory sometimes __________ a strange odor." Which completion is best? a) lets off

b) lets off steam

c) lets up

d) lets on

Correct answer: a

Question 3: Sarah was feeling very stressed, so she went for a run to __________. a) let off her duties

b) let off fireworks

c) let off steam

d) let her off work

Correct answer: c

Question 4: "The driver __________ the passengers at the main station." Choose the most appropriate phrasal verb. a) let down

b) let off

c) let out

d) let in

Correct answer: b

Bạn làm thế nào? Xem lại các ví dụ và giải thích cho "Let off" có thể giúp ích nếu bất kỳ câu nào trong số này khó. Luyện tập nhất quán là chìa khóa khi học các cụm động từ trong tiếng Anh.

Kết Luận

Hiểu và sử dụng chính xác cụm động từ "Let off" có thể nâng cao đáng kể sự lưu loát tiếng Anh của bạn. Như chúng ta đã thấy, "Let off" mang nhiều nghĩa, từ việc miễn cho ai đó khỏi hình phạt hoặc nghĩa vụ cho đến việc phóng ra vật gì đó như pháo hoa hoặc hơi nước. Bằng cách làm quen với các cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau của nó, bạn có thể giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn. Hãy tiếp tục luyện tập sử dụng "Let off" trong câu của riêng bạn, và bạn sẽ thấy nó trở thành một phần giá trị trong vốn từ vựng hàng ngày của bạn. Học nghĩa của các cụm động từ như đối với "Let off" là một hành trình bổ ích khi bạn tiếp tục học tiếng Anh.