Hiểu về Cụm động từ (Phrasal Verb) Tiếng Anh: Leave Out

Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Cụm động từ (phrasal verbs) có thể phức tạp, nhưng hiểu chúng là chìa khóa để nghe tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào một cụm động từ phổ biến như vậy: leave out. Bạn sẽ thường nghe người bản ngữ sử dụng leave out trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và biết nghĩa cùng cấu trúc của nó sẽ giúp tăng đáng kể khả năng hiểu và nói lưu loát của bạn. Hướng dẫn này sẽ giải thích leave out nghĩa là gì, cách sử dụng nó một cách chính xác, khám phá các thuật ngữ liên quan và cho bạn cơ hội thực hành. Hãy sẵn sàng nâng cao hiểu biết của bạn về các cụm động từ tiếng Anh!

Image showing a checklist with an item being left out, illustrating the phrasal verb 'leave out'

Mục lục

Leave out nghĩa là gì?

Cụm động từ leave out thường có nghĩa là bỏ sót, loại trừ, hoặc không bao gồm một cái gì đó hoặc một ai đó. Nó ngụ ý rằng một mục hoặc người nào đó đã cố ý hoặc vô ý không nằm trong danh sách, nhóm, cuộc thảo luận hoặc hoạt động. Hiểu rõ các sắc thái của leave out giúp nắm bắt các ứng dụng khác nhau của nó trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh hàng ngày.

Xem thêm:

Cấu trúc với Leave out

Cụm động từ leave out có thể được sử dụng theo nhiều cách, tùy thuộc vào nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt. Nó là một cụm động từ tách rời (separable phrasal verb), có nghĩa là tân ngữ đôi khi có thể đặt giữa "leave" và "out". Hãy cùng khám phá các nghĩa và cấu trúc phổ biến của nó.

Nghĩa 1: Bỏ sót hoặc không bao gồm một cái gì đó

Đây là một trong những cách dùng phổ biến nhất của leave out. Nó đề cập đến việc không bao gồm một mục, một mẩu thông tin, hoặc một chi tiết, dù là do tai nạn hay cố ý.

  • Cấu trúc 1 (Tân ngữ sau 'out'): Chủ ngữ + leave + out + [cái gì đó]

    • Example 1: "The chef decided to leave out the nuts from the recipe because of allergies."
    • Example 2: "Please don't leave out any important details when you tell the story."
  • Cấu trúc 2 (Tân ngữ giữa 'leave' và 'out'): Chủ ngữ + leave + [cái gì đó] + out

    • Example 1: "I think you left this crucial fact out of your report."
    • Example 2: "She left the onions out because her son doesn't like them."

Khi tân ngữ là đại từ, nó phải đứng giữa "leave" và "out".

  • Cấu trúc 3 (Tân ngữ là đại từ): Chủ ngữ + leave + [đại từ] + out
    • Example 1: "You mentioned the main points, but you left it out (referring to a specific detail)."
    • Example 2: "There were many ingredients, but they left them out for simplicity."

Nghĩa 2: Loại trừ ai đó khỏi một hoạt động hoặc nhóm

Nghĩa này tập trung vào việc không cho phép ai đó tham gia một sự kiện, cuộc trò chuyện, hoặc nhóm, thường khiến họ cảm thấy bị loại trừ.

  • Cấu trúc 1 (Tân ngữ sau 'out'): Chủ ngữ + leave + out + [ai đó]

    • Example 1: "They decided to leave out Tom from the secret party planning."
    • Example 2: "It's not fair to leave out new members from team discussions."
  • Cấu trúc 2 (Tân ngữ giữa 'leave' và 'out'): Chủ ngữ + leave + [ai đó] + out

    • Example 1: "I felt sad when they left me out of their games."
    • Example 2: "Why did you leave Sarah out? She wanted to come."

Cách dùng leave out này thường mang ý nghĩa hơi tiêu cực, ngụ ý rằng việc loại trừ có thể không công bằng hoặc khiến ai đó cảm thấy tồi tệ.

Nghĩa 3: Không đề cập hoặc thảo luận về điều gì đó

Tương tự như nghĩa thứ nhất, nhưng thường đặc biệt về thông tin hoặc chủ đề trong một cuộc trò chuyện hoặc báo cáo. Đó là việc cố tình không nói về điều gì đó.

  • Cấu trúc 1 (Tân ngữ sau 'out'): Chủ ngữ + leave + out + [cái gì đó/chủ đề]

    • Example 1: "The politician chose to leave out the controversial parts of the policy in his speech."
    • Example 2: "When summarizing the book, she had to leave out many minor plot points."
  • Cấu trúc 2 (Tân ngữ giữa 'leave' và 'out'): Chủ ngữ + leave + [cái gì đó/chủ đề] + out

    • Example 1: "He left the embarrassing incident out of his retelling of the vacation."
    • Example 2: "The report left crucial financial data out, making it incomplete."

Hiểu các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng leave out một cách chính xác và hiểu được hàm ý của nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Đây là một cụm động từ linh hoạt, cần thiết cho việc giao tiếp rõ ràng bằng tiếng Anh.

Cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa

Mở rộng vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa cho leave out có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế và chính xác hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến, cùng với nghĩa và ví dụ của chúng:

SynonymMeaningExample Sentence
OmitKhông bao gồm điều gì đó, dù cố ý hay do quên."Please don't omit any details from your statement."
ExcludeCố ý không bao gồm điều gì đó hoặc ngăn cản ai đó trở thành một phần của điều gì đó."The club decided to exclude non-members from the event."
SkipKhông làm hoặc không giải quyết điều gì đó; bỏ qua."I decided to skip the boring chapter in the book."
OverlookKhông nhận thấy hoặc không xem xét điều gì đó, thường là vô ý."The manager might overlook minor errors if the overall work is good."
DisregardKhông chú ý đến; bỏ qua."He chose to disregard the warning signs and continued."

Sử dụng các lựa chọn thay thế này có thể thêm sự đa dạng cho ngôn ngữ của bạn và giúp bạn diễn đạt những khác biệt nhỏ về nghĩa. Ví dụ, exclude thường ngụ ý một hành động giữ cái gì đó hoặc ai đó ra ngoài mang tính trang trọng hoặc cố ý hơn, trong khi overlook cho thấy một sự bỏ sót vô ý. Học các thuật ngữ liên quan này sẽ nâng cao hiểu biết tổng thể của bạn về từ vựng tiếng Anh liên quan đến khái niệm leave out.

Practice Time!

Hãy kiểm tra hiểu biết của bạn về leave out! Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: Which sentence uses "leave out" to mean 'omit an item'? a) The children often leave out their toys in the garden.

b) Please don't leave out any ingredients when you bake the cake.

c) She felt left out when her friends went to the cinema without her.

d) He had to leave out of the meeting early.

Correct answer: b

Question 2: In the sentence, "They decided to ____ Mark ____ of the team," which option correctly completes it to mean Mark was excluded? a) leave / in

b) left / on

c) leave / out

d) leaving / off

Correct answer: c

Question 3: "I think you ____ some important information ____ from your report." Which pair correctly fills the blanks? a) left / in

b) leave / on

c) leaved / out

d) left / out

Correct answer: d

Question 4: What is a common synonym for "leave out" when referring to not including information? a) Include

b) Emphasize

c) Omit

d) Fabricate

Correct answer: c

Conclusion

Nắm vững các cụm động từ (phrasal verbs) như leave out là một bước quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Hiểu các nghĩa khác nhau của nó – bỏ sót, loại trừ, hoặc không đề cập – và cách xây dựng câu sử dụng nó sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn. Hãy nhớ rằng, thực hành nhất quán là chìa khóa. Cố gắng sử dụng leave out trong câu của riêng bạn và chú ý cách người bản ngữ sử dụng nó. Hãy tiếp tục nỗ lực tuyệt vời này, và bạn sẽ trở nên tự tin hơn với các cụm động từ tiếng Anh!