Hiểu về Cụm động từ 'Let down': Ý nghĩa, Cách dùng và Ví dụ
Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Cụm động từ có thể khó khăn, nhưng hiểu về cụm động từ là chìa khóa để nói trôi chảy. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về cụm động từ tiếng Anh phổ biến "Let down". Cụm từ đa năng này xuất hiện thường xuyên trong các cuộc hội thoại, phim ảnh và sách vở, khiến nó trở nên thiết yếu cho hành trình học tiếng Anh của bạn. Đến cuối bài viết này, bạn sẽ nắm bắt được các ý nghĩa khác nhau của "Let down", học cách sử dụng nó đúng cách trong các ngữ cảnh khác nhau, khám phá các từ đồng nghĩa liên quan, và thậm chí kiểm tra kiến thức của mình bằng một số câu hỏi thực hành. Hãy bắt đầu tìm hiểu về "Let down"!
Mục lục
- Ý nghĩa của 'Let down' là gì?
- Cấu trúc với 'Let down'
- Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan
- Thời gian thực hành!
- Kết luận
Ý nghĩa của 'Let down' là gì?
Cụm động từ "Let down" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh với một vài ý nghĩa riêng biệt. Chủ yếu, nó biểu thị việc gây thất vọng cho ai đó bằng cách không làm điều gì đó được mong đợi hoặc đã hứa. Nó cũng có thể đề cập đến hành động vật lý là hạ thấp một thứ gì đó hoặc, ít phổ biến hơn, làm xẹp một vật.
Xem thêm: Tìm hiểu về Cụm động từ Leave off trong tiếng Anh
Cấu trúc với 'Let down'
Hiểu cấu trúc của "Let down" rất quan trọng để sử dụng nó đúng cách. Cụm động từ này có thể tách rời, nghĩa là tân ngữ thường có thể nằm giữa "let" và "down," đặc biệt khi tân ngữ là một đại từ. Hãy cùng khám phá các ý nghĩa phổ biến và cấu trúc câu điển hình của chúng để giúp bạn sử dụng "Let down" một cách hiệu quả.
Ý nghĩa 1: Làm ai đó thất vọng
Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất và mang tính cảm xúc mạnh mẽ nhất của "Let down". Khi bạn let someone down, bạn đã không đáp ứng được kỳ vọng, hy vọng của họ, hoặc không cung cấp sự hỗ trợ mà họ trông cậy. Điều này có thể xảy ra trong các mối quan hệ cá nhân, môi trường chuyên nghiệp, hoặc bất kỳ tình huống nào liên quan đến sự tin tưởng hoặc kỳ vọng. Cảm giác bị let down thường gắn liền với nỗi buồn, sự thất vọng, hoặc thậm chí là cảm giác bị phản bội.
Ý chính: Không đáp ứng kỳ vọng hoặc không cung cấp sự hỗ trợ đã hứa.
Tính tách rời: Cụm động từ này có thể tách rời.
- Tân ngữ là danh từ: Bạn có thể nói "He let his team down" hoặc "He let down his team." Cả hai đều chấp nhận được, mặc dù việc đặt tân ngữ danh từ giữa "let" và "down" rất phổ biến, đặc biệt nếu tân ngữ không quá dài.
- Tân ngữ là đại từ: Nếu tân ngữ là đại từ (me, you, him, her, it, us, them), nó phải nằm giữa "let" và "down." Ví dụ, "He letmedown." Bạn không thể nói "He let down me."
Cấu trúc 1 (Tân ngữ là danh từ): Chủ ngữ + let + [tân ngữ/người] + down
- Example 1: His constant lateness really lets his colleagues down, as they have to cover for him.
- Example 2: The company let its loyal customers down by discontinuing their favorite product without warning.
- Additional Example: She felt her parents let her down when they missed her graduation ceremony.
Cấu trúc 2 (Tân ngữ là đại từ): Chủ ngữ + let + [tân ngữ đại từ] + down
- Example 1: I trusted him completely, but he let me down when I needed him most.
- Example 2: "You promised you'd be here. Why did you let us down?" she asked, her voice trembling slightly.
- Additional Example: We won't let you down; our team is fully committed to completing this project successfully.
Cấu trúc 3 (Thể bị động): Chủ ngữ + to be + let down + (by someone/something) Cấu trúc này được sử dụng khi trọng tâm là người hoặc vật bị thất vọng, thay vì ai hoặc cái gì gây ra sự thất vọng (mặc dù điều này có thể được thêm vào bằng "by").
- Example 1: She felt terribly let down by his thoughtless actions and series of empty promises.
- Example 2: The entire fanbase was let down by the team's poor performance in the final championship match.
- Additional Example: After all his hard work and dedication, he was let down by the unexpected system failure during the presentation.
Các kết hợp từ thông dụng:
- Cảm thấy let down
- Bị let down tệ/kinh khủng/nghiêm trọng
- Đừng let tôi down! (Lời khẩn cầu hoặc cảnh báo)
Ý nghĩa 2: Hạ thấp một thứ gì đó về mặt vật lý
Ý nghĩa này của "Let down" khá nghĩa đen. Nó đề cập đến hành động di chuyển một vật từ vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn. Nó có thể được sử dụng cho nhiều loại vật thể khác nhau và là một ứng dụng trực tiếp của động từ.
Ý chính: Di chuyển một thứ gì đó xuống dưới.
Tính tách rời: Điều này cũng có thể tách rời. "Let the box down" hoặc "Let down the box." Với đại từ: "Let it down."
Cấu trúc: Chủ ngữ + let + [tân ngữ] + down
- Example 1: He carefully let the heavy suitcase down onto the luggage rack.
- Example 2: Can you let the window blinds down a bit? The afternoon sun is too bright in here.
- Additional Example: The rescue team slowly let a rope down to the stranded climber in the ravine.
Ý nghĩa này cũng mở rộng sang các ngữ cảnh cụ thể như tóc hoặc các bộ phận của quần áo:
Letting down hair: Điều này có nghĩa là tháo hoặc thả tóc đã được buộc hoặc tạo kiểu, để nó xõa tự nhiên.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + let + one's hair + down
- Example 1: After a long day at work, she finally let her long hair down and sighed in relief.
- Example 2: "Just let your hair down and have some fun!" he told her, encouraging her to be less formal and enjoy the party.
Letting down a garment (e.g., hem): Trong may vá hoặc chỉnh sửa, điều này có nghĩa là làm dài một mảnh quần áo, như váy hoặc quần tây, bằng cách tháo và nới một gấu áo hoặc nếp gấp.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + let + [bộ phận quần áo] + down
- Example 1: My mother had to let down the hem of my school skirt as I seemed to grow taller every month.
- Example 2: The tailor suggested he could let the sleeves of the new jacket down by about an inch to fit perfectly.
Ý nghĩa 3: Làm xẹp một thứ gì đó (Cho không khí thoát ra)
"Let down" có thể được sử dụng để mô tả hành động xả hơi từ một vật có thể bơm hơi, khiến nó xẹp xuống. Mặc dù "let the air out of" thường phổ biến và rõ ràng hơn cho ý nghĩa này, "let down" có thể được sử dụng, đặc biệt với lốp xe.
Ý chính: Khiến một thứ gì đó mất không khí và xẹp hoặc trở nên mềm.
Tính tách rời: Thường được cấu trúc là "let the [tân ngữ] down".
Cấu trúc (cho lốp xe/vật bơm hơi): Chủ ngữ + let + the + [tân ngữ] + down
- Example 1: The mechanic suspected a slow puncture, so he let the tyre down completely to inspect it more closely.
- Example 2: Someone had maliciously let all my car tires down during the night, which was very frustrating.
- Additional Example: Before packing the inflatable air mattress away, you need to let it down fully so it fits in the bag.
Điều quan trọng là lưu ý sự khác biệt nhỏ: "to let the air out of a tire" rất rõ ràng. "To let a tire down" ngụ ý khiến nó xẹp xuống, thường là có chủ đích hoặc vì một mục đích cụ thể.
Cách dùng thành ngữ: "Let one's hair down"
Ngoài ý nghĩa nghĩa đen là tháo tóc ra, cụm từ "let one's hair down" là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Nó có nghĩa là thư giãn, hành xử thoải mái và tận hưởng bản thân mà không gò bó, đặc biệt là sau một thời gian kiềm chế, căng thẳng hoặc làm việc chăm chỉ. Cách dùng thành ngữ này của một cụm từ liên quan đến "Let down" làm nổi bật sự phong phú của các cụm động từ.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + let + one's hair + down
- Example 1: The demanding conference was finally over, so everyone went to the evening party to let their hair down.
- Example 2: It's important to let your hair down and forget about work for a while when you are on vacation.
Xem thêm: Hiểu về Cụm Động Từ Lean On: Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Chi Tiết
Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan
Hiểu các từ đồng nghĩa có thể nâng cao đáng kể vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt bản thân chính xác hơn. Mặc dù "Let down" là một cụm động từ rất hữu ích, việc biết các lựa chọn thay thế cho ý nghĩa chính của nó là "gây thất vọng" có thể có lợi để làm phong phú thêm ngôn ngữ của bạn.
Từ đồng nghĩa | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|
Disappoint | Làm không đạt được hy vọng hoặc kỳ vọng của ai đó. | His overall performance disappointed the entire audience. |
Fail | Không thành công trong việc đạt mục tiêu; bỏ bê hoặc không thể làm điều gì đó được mong đợi. | He failed to keep his important promise to his friend. |
Dishearten | Khiến (ai đó) mất quyết tâm hoặc sự tự tin; làm nản lòng. | The struggling team was disheartened by yet another loss. |
Disillusion | Khiến (ai đó) nhận ra rằng một niềm tin hoặc một lý tưởng mà họ giữ là sai hoặc nhầm lẫn. | The harsh reality of the demanding job quickly disillusioned her. |
Betray | Không chung thủy trong việc bảo vệ, duy trì hoặc thực hiện (sự tin tưởng, lời hứa, sự tự tin, v.v.). | She felt her closest friend betrayed her deeply held trust. |
Khi "Let down" có nghĩa là hạ thấp thứ gì đó về mặt vật lý, các từ đồng nghĩa phổ biến có thể bao gồm:
- Lower: He lowered the flag at sunset.
- Drop: She carefully dropped the rope to the ground below.
- Descend: The platform was descended slowly.
Khi "Let down" có nghĩa là làm xẹp:
- Deflate: He deflated the air mattress after the camping trip.
- Empty: They emptied the paddling pool by letting the air out.
Xem thêm: Làm chủ Cụm Động Từ Tiếng Anh Lead Up To Nghĩa và Cách Dùng
Practice Time!
Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cụm động từ "Let down" với một vài câu hỏi. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu để xem bạn đã nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của nó đến mức nào.
Question 1: Which sentence uses "Let down" to mean disappoint? a) She let down her hair after a long day at the office.
b) He promised to help with the project, but he let me down completely at the last minute.
c) The mechanic will let down the car from the hydraulic lift soon.
d) Please let down the blinds; the sun is too strong in this room.
Correct answer: b
Question 2: "I was counting on your support for the event, please don't ______ me ______!" Which words correctly complete the sentence? a) down / let
b) let / up
c) let / down
d) up / let
Correct answer: c
Question 3: What is the primary and most common meaning of "to let someone down"? a) To lower them physically from a height
b) To make them shorter in stature
c) To disappoint them by failing to meet expectations
d) To untie their shoelaces without them knowing
Correct answer: c
Question 4: The tailor had to ______ the hem of the trousers because they were too short for the customer. a) let up
b) let off
c) let down
d) let in
Correct answer: c
Conclusion
Hiểu và sử dụng đúng cụm động từ "Let down" là một bước quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Như chúng ta đã khám phá, nó chủ yếu truyền đạt sự thất vọng nhưng cũng có những ý nghĩa thực tế liên quan đến việc hạ thấp hoặc làm xẹp vật thể, và thậm chí là làm dài quần áo. Nhận biết các sắc thái, cấu trúc khác nhau và các kết hợp từ thông dụng của nó sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu và khả năng diễn đạt bản thân một cách tự nhiên hơn bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, và bạn sẽ thấy mình sử dụng "Let down" với sự tự tin và chính xác ngày càng cao!