Mở khóa Tiếng Anh: Cách Figure Out Phrasal Verbs
Học tiếng Anh thường bao gồm việc giải quyết các phrasal verb (cụm động từ) khó nhằn, và một phrasal verb phổ biến nhưng đa năng mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp là "figure out". Nắm vững cách figure out các nghĩa khác nhau và ứng dụng của nó là chìa khóa để cải thiện sự lưu loát và khả năng hiểu tổng thể của bạn về English phrasal verbs. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu các cách dùng khác nhau của "figure out", xem cấu trúc của nó trong câu, khám phá các từ đồng nghĩa liên quan và kiểm tra kiến thức của bạn. Hãy cùng tìm hiểu và figure out phrasal verb hữu ích này cùng nhau, làm cho hành trình learn English của bạn suôn sẻ hơn!
Mục lục
- Figure Out Có Nghĩa Là Gì?
- Cấu trúc với Figure Out
- Cụm từ và Từ đồng nghĩa liên quan
- Thời gian thực hành!
- Kết luận
Figure Out Có Nghĩa Là Gì?
Phrasal verb "figure out" là một cách diễn đạt phổ biến và cực kỳ hữu ích trong tiếng Anh. Nó thường có nghĩa là hiểu một điều gì đó, hoặc tìm ra giải pháp cho một vấn đề, điển hình là sau một quá trình suy nghĩ, điều tra hoặc nỗ lực. Nó ngụ ý một quá trình làm việc trí óc dẫn đến sự hiểu biết hoặc giải quyết.
Xem thêm: Hiểu Cụm động từ Chalk up Cách Sử dụng Chính xác
Cấu trúc với Figure Out
Phrasal verb "figure out" khá linh hoạt, điều chỉnh cấu trúc dựa trên sắc thái cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. Hãy cùng khám phá các nghĩa chính của nó và cách xây dựng câu một cách chính xác. Hiểu những cấu trúc này sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn để figure out cách sử dụng nó một cách tự tin trong các cuộc hội thoại và bài viết của riêng bạn, nâng cao khả năng sử dụng English phrasal verbs của bạn.
Nghĩa 1: Hiểu hoặc Giải quyết Điều gì đó (một vấn đề, bí ẩn, tình huống)
Đây có lẽ là cách phổ biến nhất bạn sẽ thấy "figure out" được sử dụng. Nó có nghĩa là đi đến hiểu một điều gì đó ban đầu gây nhầm lẫn hoặc tìm ra giải pháp cho một vấn đề thông qua nỗ lực trí óc, lý luận hoặc điều tra. Nó thường ngụ ý một quá trình suy nghĩ, phân tích hoặc thử nghiệm để đi đến câu trả lời hoặc sự hiểu biết.
Cấu trúc 1.1: Chủ ngữ + figure out + cụm danh từ (ví dụ: vấn đề, câu trả lời, nó, cái này) Cấu trúc này được sử dụng khi điều đang được tìm hiểu là một tân ngữ trực tiếp – một mục, khái niệm hoặc tình huống cụ thể.
- Example 1: I spent hours trying to figure out the instructions for assembling this bookshelf.
- Example 2: She finally figured out the recipe after a few failed attempts.
Cấu trúc 1.2: Chủ ngữ + figure out + [what / who / how / why / when / where / whether] + mệnh đề Cấu trúc này được sử dụng khi bạn đang cố gắng hiểu rõ chi tiết một câu hỏi, một tình huống hoặc lý do đằng sau điều gì đó. Mệnh đề cung cấp thêm chi tiết về điều cần được hiểu.
- Example 1: The detective is trying to figure out who committed the crime.
- Example 2: We need to figure out how we are going to afford a new car.
Nghĩa 2: Hiểu tính cách hoặc hành vi của ai đó
Khi bạn "figure someone out", bạn đang cố gắng hiểu tính cách, động cơ hoặc lý do tại sao họ cư xử theo một cách nhất định. Điều này thường ngụ ý quan sát họ theo thời gian hoặc phân tích hành động của họ để hiểu rõ bản chất của họ. Đôi khi nó có thể mang giọng điệu hơi thân mật hoặc thậm chí bực bội nếu người đó khó hiểu.
Cấu trúc 2.1: Chủ ngữ + figure out + someone Đây là một cách trực tiếp để nói rằng bạn đang cố gắng hiểu một người.
- Example 1: He's a very quiet person; I can't quite figure him out.
- Example 2: It took me a while to figure out my new boss and his expectations.
Cấu trúc 2.2: Chủ ngữ + figure out + someone + out Việc thêm "out" vào cuối (làm cho nó thành "figure someone out") rất phổ biến và mang tính thành ngữ đối với nghĩa này. Tiểu từ "out" nhấn mạnh việc hoàn thành sự hiểu biết hoặc hành động khám phá sự thật về ai đó.
- Example 1: She thought she had him figured out, but he surprised her.
- Example 2: I'm still trying to figure my sister out; she's so unpredictable.
Nghĩa 3: Tính toán một số tiền hoặc chi phí
"Figure out" cũng có thể được sử dụng khi bạn đang cố gắng xác định một giá trị số, chẳng hạn như tổng chi phí, tổng số hoặc kết quả của một phép tính. Cách dùng này thường liên quan đến số học hoặc suy luận logic để đi đến một con số cụ thể.
Cấu trúc 3.1: Chủ ngữ + figure out + [amount / cost / total / sum / etc.] Cấu trúc này đơn giản khi mục đang được tính toán là một cụm danh từ.
- Example 1: Can you help me figure out the total cost of these groceries?
- Example 2: The accountant needs to figure out the company's annual profit.
Cấu trúc 3.2: Chủ ngữ + figure out + how much + [something costs / is / etc.] Cấu trúc này được sử dụng khi tính toán một số lượng hoặc giá trị, thường ở dạng câu hỏi hoặc câu hỏi gián tiếp.
- Example 1: I need to figure out how much paint I'll need for the living room.
- Example 2: Let's figure out how much time we have left before the deadline.
Sử dụng các cấu trúc này một cách chính xác sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và chính xác hơn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn phrasal verb meaning và cấu trúc tốt nhất cho "figure out".
Xem thêm: Tìm hiểu Cụm Động Từ 'Drum up': Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Cụm từ và Từ đồng nghĩa liên quan
Mặc dù "figure out" rất linh hoạt, đôi khi bạn có thể muốn sử dụng một từ hoặc cụm từ khác để truyền đạt ý nghĩa tương tự với sắc thái hơi khác. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan, cùng với nghĩa và ví dụ của chúng:
Synonym | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|
Ascertain | Để tìm hiểu điều gì đó một cách chắc chắn; để đảm bảo. | The police are trying to ascertain the cause of the fire. |
Decipher | Thành công trong việc hiểu, diễn giải hoặc xác định điều gì đó khó hiểu. | It was difficult to decipher his handwriting. |
Resolve | Tìm ra giải pháp thỏa đáng cho một vấn đề hoặc khó khăn. | They managed to resolve their differences peacefully. |
Comprehend | Nắm bắt bằng trí óc; hiểu hoàn toàn điều gì đó. | I could not comprehend the complexity of the theory. |
Unravel | Điều tra và giải quyết hoặc giải thích điều gì đó phức tạp hoặc khó hiểu. | The detective worked hard to unravel the mystery. |
Determine | Khám phá hoặc thiết lập chính xác, điển hình là kết quả của nghiên cứu hoặc tính toán. | We need to determine the best course of action. |
Grasp | Hiểu điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó phức tạp. | He quickly grasped the main points of the argument. |
Work out | Tìm ra giải pháp cho một vấn đề bằng cách suy nghĩ hoặc tính toán. (Rất giống với figure out) | I need some time to work out this puzzle. |
Những từ thay thế này có thể làm tăng vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt bản thân chính xác hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Học những từ này sẽ nâng cao hơn nữa khả năng understand phrasal verbs và các trường nghĩa rộng hơn của chúng.
Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ Fend Off: Hướng Dẫn Chi Tiết
Thời gian thực hành!
Bây giờ, hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về "figure out" với một vài câu hỏi. Chọn phương án tốt nhất cho mỗi câu.
Question 1: I need to ___ how this new software works. a) figure on b) figure up c) figure out d) figure with
Correct answer: c
Question 2: It took me a long time to ___ why she was so upset. a) figure out b) figure about c) figure in d) figure for
Correct answer: a
Question 3: Can you help me ___ the total cost of the trip? a) figure into b) figure out c) figure over d) figure around
Correct answer: b
Question 4: Sarah is quite an enigma; I haven't been able to ___ her ___ yet. a) figure / in b) figure / on c) figure / out d) figure / up
Correct answer: c
Kết luận
Hiểu và sử dụng phrasal verb được thảo luận hôm nay là một bước quan trọng trong việc nắm vững tiếng Anh hàng ngày. Các nghĩa khác nhau của nó—từ giải quyết vấn đề và hiểu con người đến tính toán chi phí—làm cho nó cực kỳ linh hoạt. Bằng cách xem lại cấu trúc và thực hành với các ví dụ, bạn có thể tự tin tích hợp nó vào vốn từ vựng của mình. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy mình sử dụng nó một cách tự nhiên ngay lập tức!