Mở khóa 'Get round': Hướng dẫn về các ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh
Chào mừng, những người học tiếng Anh! Cụm động từ có thể khó nắm bắt, nhưng hiểu chúng là chìa khóa để nói trôi chảy. Bài đăng này tập trung vào cụm động từ linh hoạt Get round. Chúng ta sẽ khám phá nhiều meanings of get round và cách use get round trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Đến cuối bài, bạn sẽ nắm bắt được những sắc thái của nó, xem các get round examples thực tế và cảm thấy tự tin hơn khi đưa nó vào các cuộc hội thoại của mình. Hãy cùng đi sâu và học cách Get round để làm chủ cách diễn đạt phổ biến này!
Mục lục
- What Does Get round Mean?
- Structure with Get round
- Related Phrases and Synonyms
- Practice Time!
- Conclusion
What Does Get round Mean?
Cụm động từ Get round là một thành phần hấp dẫn và thường được sử dụng trong các thành ngữ tiếng Anh. Về cơ bản, nó thường truyền đạt ý tưởng về việc điều hướng thành công một tình huống, cho dù điều đó liên quan đến việc ảnh hưởng đến ai đó, vượt qua một thử thách hay cuối cùng cũng xoay sở để làm một nhiệm vụ. Việc diễn giải chính xác của Get round có thể thay đổi đáng kể dựa trên các từ xung quanh và, quan trọng nhất, bất kỳ giới từ nào như 'to' hoặc 'it' có thể theo sau. Hiểu rõ những dấu hiệu ngữ cảnh này là điều cần thiết để diễn giải và sử dụng cụm động từ này một cách chính xác.
Structure with Get round
Học cách use get round một cách chính xác bao gồm việc hiểu các ý nghĩa khác nhau của nó và các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến mỗi ý nghĩa. Cụm động từ này khá linh hoạt, xuất hiện trong nhiều kịch bản phổ biến khác nhau. Dưới đây, chúng ta sẽ khám phá các ý nghĩa chính của Get round, mỗi ý nghĩa đều có cấu trúc và ví dụ minh họa cụ thể. Phân tích chi tiết này sẽ giúp bạn thấy cách get round sự phức tạp của cụm từ tiếng Anh hữu ích này và bắt đầu sử dụng nó một cách tự tin.
Meaning 1: Persuading Someone (Get round someone)
Một trong những cách phổ biến nhất để use get round là khi bạn thuyết phục hoặc dụ dỗ ai đó làm hoặc cho phép điều gì đó thành công, đặc biệt nếu ban đầu họ do dự hoặc không sẵn lòng. Cách dùng này thường ngụ ý sử dụng sự duyên dáng, khéo léo, kiên trì hoặc lập luận thông minh để thay đổi suy nghĩ của họ hoặc khiến họ tuân thủ. Đó là về việc vượt qua sự phản kháng của họ đối với một ý tưởng hoặc hành động.
Structure 1a (Persuade a person directly): Chủ ngữ + get round + tân ngữ (người)
- Example 1: "My daughter is very good at sweet-talking; she can always get round me for an extra story at bedtime."
- Example 2: "He was initially against the new marketing strategy, but the team eventually got round him with a solid presentation."
Structure 1b (Persuade a person to do something specific): Chủ ngữ + get round + tân ngữ (người) + to + động từ (nguyên thể) / to + cụm danh từ
- Example 1: "It took a lot of convincing, but Sarah finally got round her boss to approve her vacation request."
- Example 2: "Do you think you can get round your brother to lend us his car for the weekend camping trip?"
Meaning 2: Overcoming Obstacles or Rules (Get round something)
Một ý nghĩa quan trọng khác của Get round là tìm cách đối phó hoặc vượt qua một vấn đề, quy tắc hoặc trở ngại. Điều này thường liên quan đến việc tìm kiếm một giải pháp thay thế hoặc một cách để vượt qua khó khăn, thay vì nhất thiết phải giải quyết nó trực diện. Nó làm nổi bật sự khéo léo hoặc tháo vát khi đối mặt với thách thức.
Structure 2a (Overcome a problem/obstacle/rule): Chủ ngữ + get round + tân ngữ (vấn đề/trở ngại/quy tắc)
- Example 1: "The new tax law is complicated, but financial advisors are finding ways for businesses to get round the most challenging aspects."
- Example 2: "They got round the heavy city traffic by taking a series of back roads."
Structure 2b (Often used with 'find a way'): Chủ ngữ + find a way + to get round + tân ngữ (vấn đề/trở ngại)
- Example 1: "We need to find a way to get round this unexpected budget shortfall before the project deadline."
- Example 2: "The engineers developed an ingenious modification to get round the design flaw without a costly recall."
Meaning 3: Finding Time for a Task (Get round to something / Get round to doing something)
Có lẽ một trong những ứng dụng thường xuyên nhất của Get round liên quan đến việc cuối cùng tìm được thời gian để làm điều gì đó mà bạn đã định làm từ lâu. Nó thường ngụ ý rằng bạn đã bận rộn hoặc trì hoãn, nhưng bây giờ bạn đang giải quyết nhiệm vụ đó. Hiểu cách sử dụng này là một phần phổ biến của việc học các cụm động từ tiếng Anh và ứng dụng thực tế của chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Structure 3a (Find time for a specific activity): Chủ ngữ + get round + to + động từ-ing (danh động từ)
- Example 1: "I've been meaning to organize my photo albums for months, but I just haven't got round to doing it yet."
- Example 2: "She hopes to get round to starting her new fitness routine next week after her exams are over."
Structure 3b (Find time - general reference to 'it'): Chủ ngữ + get round + to + it
- Example 1: "I know I need to reply to those important emails; I'll definitely get round to it this afternoon."
- Example 2: "There's a growing pile of paperwork on my desk that I really must get round to before I leave for the day."
Meaning 4: News or Information Spreading (Get round)
Khi tin tức, thông tin hoặc tin đồn gets round, điều đó có nghĩa là nó lan truyền và được nhiều người biết đến trong một nhóm hoặc cộng đồng. Điều này thường xảy ra thông qua các kênh không chính thức và truyền miệng, cho thấy sự phổ biến thông tin nhanh chóng hoặc rộng rãi.
- Structure 4a (Spread news/information): Chủ ngữ (tin tức/thông tin/lời nói/tin đồn) + get round (+ (that) mệnh đề)
- Example 1: "News of their surprise engagement quickly got round the entire office despite their efforts to keep it quiet."
- Example 2: "Word got round very fast that the company was planning to announce a major new product line at the conference."
Meaning 5: Traveling or Visiting Places (Get round a place / Get round to people)
Cách dùng này của Get round đề cập đến hành động di chuyển, du lịch và khám phá các địa điểm khác nhau trong một khu vực cụ thể, hoặc ghé thăm một loạt người. Nó ngụ ý bao phủ một diện tích nhất định hoặc thực hiện một số chuyến thăm, thường là một cách có hệ thống hoặc toàn diện.
Structure 5a (Travel around an area): Chủ ngữ + get round + (địa điểm/khu vực)
- Example 1: "It's surprisingly easy to get round a large city like Paris using their efficient public transport system."
- Example 2: "During their two-week vacation, they managed to get round most of the picturesque coastal towns in the region."
Structure 5b (Visit a series of people, often implying eventually reaching them): Chủ ngữ + get round + (to) + người/danh sách công việc
- Example 1: "The new manager made an effort to get round to each department and meet all the employees in his first week."
- Example 2: "I have a long list of friends I need to call; I hope I can get round to everyone by the end of the day."
Related Phrases and Synonyms
Để thực sự làm chủ cụm động từ Get round, điều hữu ích là hiểu mối quan hệ của nó với các từ và cụm từ khác. Mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng các từ đồng nghĩa cho phép diễn đạt chính xác và đa dạng hơn. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa cho Get round, tương ứng với các ý nghĩa khác nhau của nó. Lưu ý cách từ đồng nghĩa tốt nhất thay đổi dựa trên ngữ cảnh cụ thể mà Get round được sử dụng.
Synonym | Meaning | Example Sentence | Context of 'Get Round' |
---|---|---|---|
Persuade | Thuyết phục ai đó làm điều gì đó thông qua lý lẽ hoặc tranh luận. | "She persuaded him to join the volunteer group." | Thuyết phục ai đó |
Circumvent | Tìm cách vượt qua (một trở ngại, quy tắc hoặc khó khăn). | "They found a clever way to circumvent the new regulations." | Vượt qua vấn đề/quy tắc |
Coax | Nhẹ nhàng và kiên trì thuyết phục ai đó làm điều gì đó. | "He coaxed the shy child into speaking by offering a toy." | Thuyết phục (nhẹ nhàng/kiên nhẫn) |
Eventually manage to do | Cuối cùng thành công trong việc làm điều gì đó sau một thời gian hoặc khó khăn. | "I'll ** eventually manage to do** all the gardening this weekend." | Tìm thời gian để làm (sau trì hoãn) |
Spread | (Của tin tức hoặc thông tin) mở rộng ra một khu vực rộng lớn hoặc ngày càng tăng. | "The rumor began to spread throughout the school very quickly." | Tin tức/Thông tin lan truyền |
Navigate | Tìm đường đi vòng quanh một nơi; đối phó hiệu quả với một tình huống. | "It's easy to navigate the city center with a good map." | Du lịch vòng quanh / Khám phá một địa điểm |
Outmaneuver | Sử dụng kỹ năng và sự khéo léo để chiếm lợi thế hơn ai đó hoặc một tình huống. | "The smaller company outmaneuvered its larger rival in negotiations." | Thuyết phục/Vượt qua (bằng kỹ năng) |
Practice Time!
Bây giờ là lúc để kiểm tra kiến thức của bạn! Những câu hỏi trắc nghiệm này sẽ giúp bạn kiểm tra sự hiểu biết của mình về cụm động từ Get round và các ứng dụng khác nhau của nó. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu.
Question 1: She's very determined. If she wants something, she always finds a way to _____ her father. a) get round to b) get round c) get round it d) getting round
Correct answer: b
Question 2: "I haven't _____ reading that report yet, but I promise I will tomorrow." Which phrase best completes the sentence? a) got round for b) got round c) got round to d) got round on
Correct answer: c
Question 3: The new software update has a few bugs, but the IT department is trying to find ways to _____ them so users aren't affected. a) get round b) get round to c) get round over d) get round with
Correct answer: a
Question 4: "How did the news of the surprise party _____ so quickly? It was supposed to be a secret!" a) get round to b) get round it c) get round d) get to round
Correct answer: c
Conclusion
Làm chủ các cụm động từ như Get round là một bước quan trọng trong hành trình hướng tới sự trôi chảy tiếng Anh của bạn. Như chúng ta đã khám phá, các ý nghĩa đa dạng của nó—từ thuyết phục ai đó và vượt qua trở ngại cho đến cuối cùng làm một nhiệm vụ hoặc tin tức lan truyền—làm cho nó cực kỳ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu được những sắc thái của cấu trúc và ngữ cảnh của nó là chìa khóa. Chúng tôi khuyến khích bạn lắng nghe Get round trong các cuộc hội thoại, đọc nó trong văn bản, và quan trọng nhất là tự thực hành sử dụng nó. Bạn càng sử dụng nó nhiều, nó sẽ càng trở nên tự nhiên hơn!