Mở khóa "catch on": Hướng dẫn về cụm động từ thông dụng này trong tiếng Anh

Cụm động từ tiếng Anh catch on là một biểu thức linh hoạt và được sử dụng thường xuyên, đôi khi có thể gây khó khăn cho người học. Hiểu các nghĩa khác nhau của nó và cách sử dụng nó một cách chính xác là chìa khóa để nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn catch on các sắc thái của nó. Chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của catch on, cấu trúc ngữ pháp của nó, các từ đồng nghĩa liên quan, và cho bạn cơ hội thực hành. Cuối cùng, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cụm động từ quan trọng này.

Image showing a lightbulb turning on to represent understanding the phrasal verb catch on

Mục lục

Ý nghĩa của "catch on" là gì?

Cụm động từ catch on chủ yếu có nghĩa là hiểu điều gì đó sau một thời gian bối rối hoặc trở nên phổ biến, thịnh hành. Nó ngụ ý sự nhận ra dần dần hoặc một xu hướng đang phát triển, khiến nó trở thành một phần năng động của cuộc trò chuyện hàng ngày bằng tiếng Anh và là một bổ sung hữu ích cho vốn từ vựng của bạn.

Xem thêm:

Cấu trúc với "catch on"

Cụm động từ catch on rất linh hoạt, nhưng cấu trúc của nó khá đơn giản. Nó là một cụm động từ nội động từ, nghĩa là nó không có tân ngữ trực tiếp ngay sau "on". Nếu bạn muốn chỉ rõ điều gì được hiểu hoặc ai mà điều gì đó đang trở nên phổ biến với, bạn thường sẽ sử dụng giới từ như "to" hoặc "with". Hãy cùng khám phá các nghĩa chính của nó và cấu trúc điển hình để giúp bạn sử dụng catch on một cách chính xác.

Nghĩa 1: Hiểu hoặc nhận ra điều gì đó

Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của catch on. Nó có nghĩa là cuối cùng đã hiểu điều gì đó, thường là sau một thời gian không hiểu hoặc sau khi nó đã được giải thích. Nó cũng có thể có nghĩa là nhận thức được điều gì đó không hiển nhiên ngay lập tức, như một mẹo, một ý nghĩa tinh tế, hoặc ý định của ai đó.

  • Cấu trúc 1a: Chủ ngữ + catch on

    • Cấu trúc này được sử dụng khi điều được hiểu được ngụ ý bởi ngữ cảnh hoặc vừa được đề cập.
    • Example 1: "The teacher explained the complex theory several times, and eventually, most of the students began to catch on."
    • Example 2: "I told a rather obscure joke, and it took him a full minute to catch on, but then he burst out laughing."
  • Cấu trúc 1b: Chủ ngữ + catch on + to + [cụm danh từ / danh động từ / mệnh đề bắt đầu bằng từ nghi vấn]

    • Cấu trúc này được sử dụng để chỉ rõ chính xác điều gì mà chủ ngữ hiểu hoặc nhận thức được.
    • Example 1 (to + noun phrase): "Despite the initial complexity, she quickly caught onto the rules of the new board game."
    • Example 2 (to + gerund): "He didn't catch onto their planning a surprise party for him until the very last moment."
    • Additional Example (to + question word clause): "It took me a little while to catch onto what she was subtly trying to imply during the meeting."

Sắc thái cho nghĩa hiểu: Khi sử dụng catch on với nghĩa hiểu, nó thường ngụ ý một sự chậm trễ nhẹ hoặc một quá trình hiểu dần dần. Nó không thường được sử dụng để hiểu ngay lập tức các sự thật đơn giản, rõ ràng, mà phù hợp hơn để nắm bắt các ý tưởng phức tạp hơn, các câu chuyện cười, cốt truyện phức tạp, hoặc ý nghĩa ẩn giấu. Yếu tố nhận ra dần dần hoặc nhận thức bừng sáng này là đặc điểm chính của việc sử dụng catch on hiệu quả trong ngữ cảnh này.

Nghĩa 2: Trở nên phổ biến hoặc thịnh hành

Khi điều gì đó catches on, nó biểu thị rằng nó đang ngày càng phổ biến, trở thành một xu hướng, hoặc được mọi người chấp nhận và áp dụng rộng rãi. Điều này có thể áp dụng cho một bài hát mới, một phong cách thời trang cụ thể, một ý tưởng sáng tạo, một tiếng lóng, hoặc thậm chí là một công nghệ mới. Học cách sử dụng catch on với nghĩa này sẽ làm phong phú thêm cách bạn mô tả các xu hướng.

  • Cấu trúc 2a: Chủ ngữ (thứ trở nên phổ biến) + catch on

    • Đây là cấu trúc thường xuyên và trực tiếp nhất để truyền đạt nghĩa này.
    • Example 1: "That new social media challenge where people dance to a specific song is really starting to catch on globally."
    • Example 2: "The idea of a four-day work week didn't catch on immediately, but more companies are considering it now."
  • Cấu trúc 2b: Chủ ngữ (thứ trở nên phổ biến) + catch on + with + [nhóm người]

    • Cấu trúc này được sử dụng để chỉ rõ nhóm cụ thể nào mà thứ đó đang trở nên phổ biến với.
    • Example 1: "The new fantasy novel series didn't initially catch onwith older readers, but teenagers loved it instantly."
    • Example 2: "His unique style of minimalist art quickly caught onwith urban gallery enthusiasts and collectors."

Sắc thái cho nghĩa phổ biến: Nghĩa này của catch on thường gợi ý sự tăng trưởng tự nhiên, từ cộng đồng. Nó ít được sử dụng cho các sản phẩm hoặc ý tưởng được tiếp thị mạnh mẽ để sử dụng rộng rãi, mà thường dùng cho các xu hướng mà mọi người tự nhiên áp dụng, chia sẻ và lan truyền cho nhau. Cụm động từ catch on làm nổi bật sự lan truyền tự phát hoặc lan truyền theo kiểu viral này, khiến nó trở thành một thuật ngữ hữu ích trong các cuộc thảo luận về các hiện tượng văn hóa.

Nghĩa 3: Bám vào hoặc gắn vào (thường dẫn đến cháy)

Mặc dù ít phổ biến trong cuộc trò chuyện hàng ngày so với các nghĩa chính là hiểu hoặc trở nên phổ biến, catch on cũng có thể đề cập đến việc vật lý bám vào hoặc gắn vào thứ khác. Một ứng dụng cụ thể phổ biến của nghĩa này là khi thứ gì đó bốc cháy hoặc bắt đầu cháy.

  • Cấu trúc 3a: Chủ ngữ (vật liệu dễ cháy hoặc vật bám) + catch on

    • Cấu trúc này được sử dụng khi ngữ cảnh làm rõ điều gì đang được gắn vào hoặc bốc cháy.
    • Example 1 (ignite): "The dry leaves and twigs caught on immediately when the camper's spark landed, and a small fire started."
    • Example 2 (attach/snag): "Be careful with that delicate silk scarf; it catches on very easily to rough surfaces."
  • Cấu trúc 3b: Chủ ngữ (vật bám) + catch on + to + [đối tượng]

    • Điều này chỉ rõ vật đó đang bám vào hoặc vướng vào thứ gì.
    • Example 1 (attach): "The burrs from the plant caught onto his woolen socks during the hike."
    • Example 2 (ignite, more specific): "The fire caught onto the curtains, and the room filled with smoke."

Lưu ý quan trọng: Mặc dù "catching fire" (bốc cháy) là một trường hợp rất cụ thể của "taking hold" (bám vào), nó là một cách sử dụng đã được thiết lập của catch on. Nghĩa chung hơn là "attach" (gắn vào) hoặc "snag" (vướng vào) cũng được bao gồm. Điều quan trọng đối với người học là nhận thức được những nghĩa vật lý này, mặc dù các nghĩa bóng là "understand" (hiểu) và "become popular" (trở nên phổ biến) là trọng tâm hơn trong việc sử dụng hàng ngày cụm động từ catch on.

Cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan

Hiểu các từ đồng nghĩa có thể giúp bạn đa dạng hóa ngôn ngữ và hiểu sâu hơn về catch on. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan, cùng với nghĩa và ví dụ của chúng, tập trung vào các nghĩa chính của "catch on":

SynonymMeaningExample Sentence
UnderstandNhận thức và hiểu nghĩa, bản chất, hoặc tầm quan trọng của thứ gì đó."After reading the manual, I finally understand how it works."
GraspHiểu đầy đủ và chắc chắn."She quickly grasped the main points of the lecture."
Become popularTrở nên được yêu thích, chấp nhận, hoặc tán thành rộng rãi."That style of music will likely become popular next year."
Take off(Không trang trọng) Trở nên thành công hoặc phổ biến rất nhanh."Her small online business really took off during lockdown."
RealizeTrở nên nhận thức được một sự thật hoặc tình huống, thường đột ngột."He suddenly realized he had left his keys at home."
Dawn on (someone)(Về một sự thật) trở nên rõ ràng hoặc được ai đó hiểu."It finally dawned on me what she meant."

Thời gian thực hành!

Bây giờ là lúc để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về catch on! Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: Which sentence correctly uses "catch on" to mean "to become popular"? a) He didn't catch on to the joke immediately.

b) This new type of eco-friendly packaging is starting to catch on.

c) If the wood is wet, it won't catch on easily.

d) I need to catch on with my studies.

Correct answer: b

Question 2: "It took a while for the audience to catch on to the subtlety of the play's message." In this sentence, "catch on to" means: a) To physically grab something.

b) To become fashionable among the audience.

c) To understand or become aware of.

d) To start a fire in the theatre.

Correct answer: c

Question 3: The new employee was a bit slow at first, but she's _______ now and doing great work. Fill in the blank with the correct form of "catch on". a) caught up

b) catching on

c) caught on

d) catch onto

Correct answer: c

Question 4: If an idea "catches on with the public," it means: a) The public doesn't understand it.

b) The public finds it physically sticky.

c) The public largely ignores it.

d) The public widely accepts and adopts it.

Correct answer: d

Kết luận

Học và sử dụng chính xác các cụm động từ như catch on là một bước quan trọng trong việc nâng cao sự lưu loát và khả năng hiểu tiếng Anh nói chung của bạn. Bằng cách hiểu các nghĩa chính của nó – hiểu/nhận ra và trở nên phổ biến/thịnh hành – và cách cấu trúc câu khi sử dụng nó, bạn có thể diễn đạt bản thân một cách tinh tế và tự nhiên hơn. Đừng ngần ngại sử dụng catch on trong các cuộc trò chuyện và bài viết của bạn; thực hành kiên trì là chìa khóa để biến nó thành một phần thoải mái và hiệu quả trong vốn từ vựng tiếng Anh chủ động của bạn. Hãy tiếp tục học hỏi, và bạn sẽ thấy kỹ năng của mình phát triển!