Hiểu cụm động từ tiếng Anh: Cách Carry out hành động một cách hiệu quả

Chào mừng, những người học tiếng Anh! Hiểu các cụm động từ tiếng Anh có thể nâng cao đáng kể sự trôi chảy của bạn. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào một cụm rất phổ biến: "Carry out". Cụm động từ linh hoạt này rất cần thiết để mô tả cách chúng ta thực hiện nhiệm vụ và kế hoạch. Trong bài đăng này, bạn sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của "Carry out", tìm hiểu cách cấu trúc câu khi sử dụng nó, khám phá các từ đồng nghĩa liên quan và kiểm tra kiến thức của bạn bằng một số câu hỏi luyện tập. Hãy cùng đi sâu và nâng cao từ vựng tiếng Anh của bạn!

Image explaining the phrasal verb Carry out

Mục lục


Ý nghĩa của Carry out là gì?

Cụm động từ linh hoạt "Carry out" là nền tảng của ngôn ngữ định hướng hành động trong tiếng Anh. Về bản chất, nó biểu thị hành động thực hiện, thi hành hoặc hoàn thành điều gì đó đã được lên kế hoạch, giao phó hoặc quyết định. Cho dù đó là một nhiệm vụ đơn giản, một dự án phức tạp, một mệnh lệnh chính thức hay thậm chí là một lời hứa, "Carry out" điều gì đó có nghĩa là thực hiện nó cho đến khi hoàn thành mục tiêu dự định. Hiểu các ngữ cảnh khác nhau mà "Carry out" được sử dụng là điều cần thiết để giao tiếp rõ ràng và để xây dựng từ vựng tiếng Anh phong phú.


Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ Carry on Nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc với Carry out

Cụm động từ "Carry out" thường là ngoại động từ, có nghĩa là nó có tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ này thường là hành động, hướng dẫn hoặc kế hoạch đang được thực hiện. Hãy cùng khám phá các ý nghĩa phổ biến của nó và cấu trúc câu tương ứng để giúp bạn sử dụng nó một cách tự tin.

Ý nghĩa 1: Thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ, nghĩa vụ hoặc hướng dẫn.

Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của "Carry out". Nó liên quan đến việc thực thi thực tế một hoạt động được giao hoặc lên kế hoạch. Khi bạn "Carry out" một nhiệm vụ, bạn đang tích cực làm những gì cần phải làm. Ý nghĩa này rất quan trọng để thảo luận về công việc, trách nhiệm và các hoạt động hàng ngày.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + carry out + [nhiệm vụ/nghĩa vụ/hướng dẫn/kế hoạch/nghiên cứu/v.v.]
    • Example 1: The medical team was prepared to carry out emergency procedures if necessary.
    • Example 2: It is your responsibility to carry out these instructions carefully.

Ý nghĩa 2: Tiến hành hoặc thực hiện (một thí nghiệm, khảo sát, điều tra hoặc nghiên cứu).

Trong các ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc học thuật, "Carry out" được sử dụng để mô tả quá trình quản lý và thực hiện các cuộc điều tra có hệ thống. Cách sử dụng này phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, học thuật và chuyên môn, nơi nghiên cứu và phân tích là tối quan trọng. Khi bạn tiến hành nghiên cứu, "Carry out" là một lựa chọn động từ tuyệt vời.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + carry out + [thí nghiệm/khảo sát/điều tra/nghiên cứu/xem xét/v.v.]
    • Example 1: The marketing department will carry out a survey to gather customer feedback.
    • Example 2: Researchers often carry out extensive studies before publishing their findings.

Ý nghĩa 3: Hoàn thành hoặc đưa vào thực hiện (một lời đe dọa, lời hứa, kế hoạch hoặc chính sách).

Ứng dụng này của "Carry out" nhấn mạnh việc đưa một ý định hoặc cam kết đã nêu thành hiện thực. Nó có thể áp dụng cho các hành động tích cực như giữ lời hứa hoặc tiêu cực như hành động theo lời đe dọa. Điều này làm nổi bật khía cạnh thực hiện đến cùng của động từ.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + carry out + [lời đe dọa/lời hứa/kế hoạch/chính sách/cải cách/v.v.]
    • Example 1: The new CEO is determined to carry out the proposed company reforms.
    • Example 2: He made a promise to his family and was determined to carry it out.

Ý nghĩa 4: Mang thứ gì đó ra khỏi một nơi (ít phổ biến hơn, thường dùng cho đồ vật).

Mặc dù "take out" phổ biến hơn đối với đồ ăn từ nhà hàng, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ, "Carry out" cũng có thể có nghĩa là di dời vật lý thứ gì đó khỏi một địa điểm. Cách sử dụng này mang tính nghĩa đen hơn.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + carry out + [đồ vật/đối tượng/v.v.] + (từ một nơi)
    • Example 1: The workers helped to carry out the old equipment from the factory.
    • Example 2: Could you help me carry out these boxes to the car?

Hiểu về khả năng tách rời của "Carry out"

"Carry out" là một cụm động từ có thể tách rời. Điều này có nghĩa là tân ngữ của động từ đôi khi có thể nằm giữa "carry" và "out".

  • Khi tân ngữ là một danh từ hoặc cụm danh từ: Bạn thường có thể đặt nó sau "carry out" hoặc, ít phổ biến hơn đối với các cụm dài hơn, đặt giữa "carry" và "out".

    • They carried out the plan. (More common)
    • They carried the plan out. (Also correct, but "carry out the plan" often flows better)
  • Khi tân ngữ là đại từ (it, them, him, her, us, me, you): Đại từ phải nằm giữa "carry" và "out".

    • Correct: They had a mission and they carried it out successfully.
    • Incorrect: They had a mission and they carried out it successfully.
    • Correct: The instructions were difficult, but she carried them out.
    • Incorrect: The instructions were difficult, but she carried out them.

Nắm vững khía cạnh tách rời này là chìa khóa để sử dụng "Carry out" như người bản ngữ. Hãy chú ý đến tân ngữ – nếu là đại từ, hãy luôn tách cụm động từ. Sự chú ý đến chi tiết này sẽ cải thiện đáng kể độ chính xác ngữ pháp của bạn khi sử dụng các cụm động từ tiếng Anh. Điều này rất quan trọng khi bạn cần thực hiện nhiệm vụ được mô tả bằng đại từ.


Xem thêm: Khám phá Cụm động từ Carry Off Nghĩa Cách dùng và Ví dụ

Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan

Mặc dù cụm động từ chúng ta đang thảo luận rất linh hoạt và được sử dụng rộng rãi, việc mở rộng vốn từ của bạn bằng các từ đồng nghĩa có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế và sắc thái hơn. Sử dụng các từ khác nhau cho các ý nghĩa tương tự cũng giúp tránh lặp từ, đặc biệt là trong văn viết. Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa phổ biến, cùng với giải thích và câu ví dụ để minh họa cách sử dụng chúng.

SynonymMeaningExample Sentence
ExecuteThực hiện hoặc hoàn thành một kế hoạch, mệnh lệnh hoặc một chuỗi hành động phức tạp, thường ngụ ý kỹ năng hoặc sự chính xác. Nó gợi ý một cách tiếp cận chính thức hoặc có hệ thống.The general gave the order, and the soldiers prepared to execute it.
PerformThực hiện, hoàn thành hoặc thi hành một hành động, nhiệm vụ hoặc chức năng. Đây là một từ đồng nghĩa chung thường được sử dụng cho nghĩa vụ, vai trò hoặc các màn trình diễn nghệ thuật.The orchestra will perform a symphony by Beethoven tonight.
ImplementĐưa một quyết định, kế hoạch, thỏa thuận, hệ thống hoặc chính sách vào thực hiện. Điều này thường đề cập đến việc bắt đầu sử dụng một hệ thống hoặc chiến lược mới.The school decided to implement a new digital learning platform.
ConductTổ chức và thực hiện một hoạt động hoặc quy trình cụ thể, đặc biệt là hoạt động chính thức hoặc đòi hỏi quản lý, như nghiên cứu hoặc một cuộc điều tra.The committee will conduct an investigation into the incident.
FulfillLàm hoặc đạt được điều được mong đợi, hy vọng, hoặc hứa hẹn; đáp ứng một điều kiện hoặc yêu cầu. Điều này thường liên quan đến nghĩa vụ hoặc khát vọng.She worked hard to fulfill her dream of becoming a doctor.
UndertakeCam kết và bắt đầu (một công việc hoặc trách nhiệm); đảm nhận. Điều này ngụ ý nhận trách nhiệm về một nhiệm vụ quan trọng.The company will undertake a major restructuring project next year.
AccomplishĐạt được hoặc hoàn thành thành công. Điều này nhấn mạnh sự hoàn thành thành công của một điều gì đó.Despite the challenges, they managed to accomplish their mission.

Việc chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và sắc thái ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Ví dụ, "execute" có thể được ưa dùng cho một hoạt động quân sự chi tiết, trong khi "implement" phù hợp với một chính sách mới của công ty. Làm quen với những lựa chọn thay thế này chắc chắn sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn.


Xem thêm: Học Cụm Động Từ cash in on: Hướng Dẫn Chi Tiết Sử Dụng

Thời gian luyện tập!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cụm động từ chúng ta đã thảo luận! Chọn đáp án tốt nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: Which sentence correctly uses the phrasal verb meaning "to perform a task"? a) He carried the heavy box out of the room.

b) The team was asked to carry out the project plan.

c) She carried out with her story despite the interruptions.

d) They carried over the balance to the next month.

Correct answer: b

Question 2: The scientists will __________ an experiment to test their new drug. a) carry on

b) carry out

c) carry off

d) carry over

Correct answer: b

Question 3: "The manager asked us to __________ the new safety procedures immediately." Which word best fits the blank? a) carry up

b) carry through

c) carry out

d) carry away

Correct answer: c

Question 4: If you "carry out a threat," it means you: a) Ignore the threat.

b) Make the threat.

c) Act upon the threat you made.

d) Ask someone else to make a threat.

Correct answer: c

Bạn làm thế nào? Xem lại các ví dụ và ý nghĩa có thể giúp ích nếu có câu nào khó. Thực hành kiên trì là chìa khóa để nắm vững các cụm động từ!


Kết luận

Học và hiểu cụm động từ chúng ta đã tập trung vào hôm nay là một bước có giá trị trong việc làm chủ tiếng Anh hàng ngày. Bằng cách nắm bắt các ý nghĩa khác nhau của nó—từ thực hiện nhiệm vụtiến hành nghiên cứu đến giữ lời hứa—và cấu trúc câu của nó, bạn có thể giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn. Hãy nhớ luyện tập sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn càng sử dụng các cụm động từ như thế này, bạn càng trở nên thoải mái và trôi chảy hơn trong tiếng Anh. Tiếp tục làm tốt nhé!