Tìm hiểu Phrasal Verb 'Carve Out': Nghĩa và Cách dùng trong tiếng Anh
Chào mừng, những người học tiếng Anh! Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào một phrasal verb rất hữu ích trong tiếng Anh: carve out. Hiểu các phrasal verb như carve out có thể tăng đáng kể sự lưu loát và khả năng hiểu của bạn. Cụm từ linh hoạt này xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến đời sống cá nhân, và việc làm chủ cách sử dụng nó sẽ giúp bạn diễn đạt những ý tưởng chi tiết hơn một cách hiệu quả. Trong bài đăng này, chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của carve out, xem xét cấu trúc ngữ pháp của nó, khám phá các từ đồng nghĩa liên quan và kiểm tra kiến thức của bạn bằng một số câu hỏi luyện tập. Hãy sẵn sàng để carve out sự hiểu biết tốt hơn về tiếng Anh!
Mục lục
- Carve Out có nghĩa là gì?
- Cấu trúc với Carve Out
- Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận
Carve Out có nghĩa là gì?
Phrasal verb carve out thường có nghĩa là tạo ra hoặc đạt được điều gì đó thông qua nỗ lực, hoặc loại bỏ một phần khỏi một tổng thể lớn hơn. Nó thường ngụ ý sự cống hiến, làm việc chăm chỉ hoặc độ chính xác. Hãy nghĩ về nó như việc định hình hoặc xác định một cách khéo léo điều gì đó, cho dù đó là sự nghiệp, một chút thời gian cá nhân, hay một phần của một thực thể lớn hơn. Hiểu được ý tưởng cốt lõi về 'tạo ra thông qua nỗ lực hoặc tách biệt' là chìa khóa để nắm bắt các ứng dụng khác nhau của nó.
Xem thêm: Nắm vững 'Carry out': Cách thực hiện nhiệm vụ hiệu quả trong tiếng Anh
Cấu trúc với Carve Out
Để sử dụng carve out một cách hiệu quả trong câu của bạn, điều quan trọng là phải hiểu các cấu trúc ngữ pháp phổ biến của nó. Cấu trúc có thể thay đổi đôi chút tùy thuộc vào nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. Phrasal verb này là ngoại động từ, nghĩa là nó thường có tân ngữ trực tiếp. Hãy cùng khám phá các nghĩa chính và cấu trúc câu điển hình của chúng.
Nghĩa 1: Tạo ra hoặc thiết lập điều gì đó, đặc biệt là với khó khăn hoặc nỗ lực.
Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của carve out. Nó đề cập đến việc tạo ra hoặc phát triển thành công điều gì đó, như sự nghiệp, danh tiếng, một thị trường ngách, hoặc thậm chí là thời gian cho một hoạt động, thường là đối mặt với thử thách hoặc lịch trình bận rộn.
Cấu trúc 1.1: Chủ ngữ + carve out + [Cụm danh từ: cái được tạo/thiết lập] + (for oneself/someone)
- Example 1: She worked tirelessly to carve out a reputation as a fair journalist.
- Example 2: Despite his demanding job, he always manages to carve out time for his children.
Cấu trúc 1.2: Chủ ngữ + carve out + [Cụm danh từ: cái được tạo/thiết lập] + from/in/within + [Cụm danh từ: thực thể/lĩnh vực lớn hơn]
- Example 1: The small company managed to carve out a niche in the competitive tech market.
- Example 2: He successfully carved out a role for himself within the new department.
Nghĩa này nhấn mạnh hành động xác định và đảm bảo một không gian hoặc vị trí. Học cách sử dụng carve out theo cách này sẽ nâng cao đáng kể khả năng thảo luận về thành tựu và sự phát triển cá nhân của bạn trong tiếng Anh.
Nghĩa 2: Loại bỏ hoặc cắt bỏ một phần khỏi một tổng thể lớn hơn.
Nghĩa này theo nghĩa đen hơn, liên quan đến hành động cắt vật lý để loại bỏ một phần hoặc một miếng từ một cái gì đó lớn hơn. Nó có thể được sử dụng cho các đối tượng vật lý hoặc các khái niệm trừu tượng hơn như các phần của tài liệu hoặc ngân sách.
Cấu trúc: Chủ ngữ + carve out + [Cụm danh từ: phần bị loại bỏ] + from/of + [Cụm danh từ: tổng thể]
- Example 1: The sculptor carefully carved out a small bird from the piece of wood.
- Example 2: The finance committee had to carve out a significant portion from the existing budget to fund the new project.
Khi bạn sử dụng carve out theo cách này, bạn đang làm nổi bật hành động tách biệt hoặc trích xuất. Đó là một cách chính xác để mô tả việc loại bỏ một phần cụ thể khỏi một ngữ cảnh lớn hơn.
Nghĩa 3: Lấy hoặc đạt được điều gì đó cho bản thân, đôi khi một cách không công bằng hoặc bằng cách tách nó ra khỏi một thực thể lớn hơn.
Nghĩa này ít phổ biến hơn nhưng ngụ ý việc chiếm đoạt hoặc dành riêng điều gì đó, thường là một phần hoặc một phần, vì lợi ích của bản thân. Nó đôi khi có thể mang một hàm ý hơi tiêu cực nếu hành động đó bị coi là ích kỷ mà không cân nhắc đầy đủ đến người khác.
Cấu trúc: Chủ ngữ + carve out + [Cụm danh từ: cái bị lấy/đạt được] + (for oneself/themselves) + (from [Cụm danh từ: nguồn])
- Example 1: The executives tried to carve out substantial bonuses for themselves from the company's profits.
- Example 2: During the negotiations, each department attempted to carve out a larger share of the resources.
Hiểu được sắc thái này của carve out cho phép diễn giải văn bản và cuộc hội thoại một cách phê phán hơn. Nó cho thấy phrasal verb này có thể mô tả các hành động liên quan đến phân bổ nguồn lực và đôi khi là cả sự bóc lột.
Sử dụng phrasal verb carve out một cách chính xác bao gồm việc chọn nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của bạn và áp dụng cấu trúc câu thích hợp. Luyện tập với các dạng này, và bạn sẽ sớm thấy mình sử dụng carve out một cách tự tin.
Xem thêm: Hiểu về Cụm động từ Carry on Nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan
Mặc dù carve out là một phrasal verb biểu cảm tuyệt vời, ngôn ngữ tiếng Anh rất phong phú với nhiều lựa chọn thay thế. Biết các từ đồng nghĩa có thể giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng và hiểu các sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là một bảng các từ đôi khi có thể được sử dụng thay cho carve out, tùy thuộc vào ngữ cảnh và nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt.
Synonym | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|
Establish | Thiết lập (một tổ chức, hệ thống hoặc bộ quy tắc) trên cơ sở vững chắc hoặc lâu dài. | She worked hard to establish her online business. |
Create | Đưa một cái gì đó vào tồn tại. | He hopes to create a new program for students. |
Secure | Thành công trong việc đạt được điều gì đó, đặc biệt là với khó khăn. | They managed to secure a grant for their research. |
Excise | Cắt bỏ bằng phẫu thuật hoặc loại bỏ một phần bằng cách cắt. | The editor had to excise several paragraphs from the article. |
Dedicate | Dành (thời gian, nỗ lực hoặc bản thân) cho một nhiệm vụ hoặc mục đích cụ thể. | She dedicates an hour each day to learning English. |
Allocate | Phân bổ (nguồn lực hoặc nhiệm vụ) cho một mục đích cụ thể. | The manager will allocate tasks to the team members. |
Mỗi từ đồng nghĩa này đều có những sắc thái riêng. Ví dụ, establish thường ngụ ý một sự tạo ra chính thức hoặc lâu dài hơn so với việc carve out có thể gợi ý cho một 'thị trường ngách'. Excise trang trọng hơn và thường mang tính y học hoặc kỹ thuật khi đề cập đến việc cắt bỏ cái gì đó. Allocate hoặc dedicate có thể là những từ thay thế tốt khi carve out đề cập đến việc dành thời gian. Khám phá các từ đồng nghĩa này giúp tinh chỉnh sự hiểu biết của bạn về cách diễn đạt suy nghĩ một cách chính xác và là một bước tuyệt vời trong hành trình học tiếng Anh sâu hơn của bạn.
Xem thêm: Khám phá Cụm động từ Carry Off Nghĩa Cách dùng và Ví dụ
Thời gian luyện tập!
Bây giờ là lúc kiểm tra sự hiểu biết của bạn về phrasal verb carve out! Đọc kỹ từng câu hỏi và chọn lựa chọn tốt nhất. Chúc may mắn!
Question 1: Which sentence best uses "carve out" to mean creating a specific role or area for oneself through effort? a) He will carve out the turkey for Thanksgiving dinner.
b) She managed to carve out a successful career as a freelance writer.
c) The company decided to carve out the unprofitable division and sell it.
d) Can you carve out a bigger slice of pie for me?
Correct answer: b
Question 2: "The city planners decided to carve out a new park from the undeveloped land." In this sentence, "carve out" means: a) To establish a strong reputation.
b) To make time for a new activity.
c) To create something by removing or designating a part from a larger area.
d) To unfairly take land for personal use.
Correct answer: c
Question 3: Which of the following is the closest synonym for "carve out" in the context of "carving out time for a hobby from a busy schedule"? a) Destroying
b) Allocating
c) Ignoring
d) Postponing
Correct answer: b
Question 4: "Despite many obstacles, the entrepreneur was determined to _______ a niche for her eco-friendly products in the competitive market." Choose the best phrasal verb. a) carve up
b) carve in
c) carve out
d) carve on
Correct answer: c
Bạn làm thế nào? Xem lại những câu hỏi này và câu trả lời của chúng có thể giúp củng cố sự hiểu biết của bạn về cách sử dụng carve out trong các tình huống khác nhau. Tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thành thạo nó ngay thôi!
Kết luận
Học các phrasal verb như carve out là một bước quan trọng để đạt được sự lưu loát trong tiếng Anh. Như chúng ta đã thấy, carve out là một phrasal verb năng động với một số nghĩa quan trọng, từ việc thiết lập sự nghiệp hay thị trường ngách cho đến việc cắt bỏ theo nghĩa đen, hoặc thậm chí là dành thời gian trong một lịch trình bận rộn. Hiểu các nghĩa khác nhau và cấu trúc câu của nó cho phép giao tiếp chính xác và biểu cảm hơn.
Đừng chỉ ghi nhớ các định nghĩa; hãy thử sử dụng carve out trong các câu của riêng bạn. Bạn càng luyện tập nhiều, nó sẽ càng trở nên tự nhiên hơn. Chúng tôi hy vọng hướng dẫn này đã giúp bạn carve out sự hiểu biết tốt hơn về phrasal verb hữu ích này trong tiếng Anh. Tiếp tục phát huy những nỗ lực tuyệt vời trên hành trình học tiếng Anh của bạn!