Mở khóa Cụm động từ 'Be Behind': Hướng dẫn về các nghĩa và cách sử dụng
Chào mừng, những người học English vocabulary (từ vựng tiếng Anh)! Bạn đã sẵn sàng nâng cao English vocabulary (từ vựng tiếng Anh) của mình và đi sâu vào thế giới của cụm động từ chưa? Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào một cụm động từ rất phổ biến và linh hoạt: 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân). Hiểu cách sử dụng 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) một cách chính xác có thể cải thiện đáng kể sự trôi chảy và khả năng hiểu của bạn. Bài viết này sẽ khám phá các nghĩa khác nhau của 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân), xem xét cấu trúc ngữ pháp của nó, cung cấp các từ đồng nghĩa và đưa ra các bài tập thực hành để củng cố kiến thức của bạn. Hãy bắt đầu làm sáng tỏ cụm động từ hữu ích này nào!
Mục lục
- What Does 'Be Behind' Mean?
- Structure with 'Be Behind'
- Related Phrases and Synonyms
- Practice Time!
- Conclusion
What Does 'Be Behind' Mean?
Các cụm động từ, giống như 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân), là một phần quan trọng để thành thạo tiếng Anh, vì chúng được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Những idiomatic expressions (thành ngữ) này thường kết hợp một động từ với một giới từ hoặc một trạng từ (hoặc cả hai), tạo ra một nghĩa mới có thể khác với động từ gốc. Cụm động từ 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) là một ví dụ hoàn hảo về tính linh hoạt này.
Về bản chất, 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) có thể truyền tải một số ý nghĩa khác nhau. Nó có thể có nghĩa là ai đó late (chậm) hoặc không đạt được tiến bộ đủ. Nó cũng có thể biểu thị sự support (ủng hộ) hoặc tán thành đối với một người, ý tưởng hoặc kế hoạch. Hơn nữa, 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) có thể đề cập đến việc là nguyên nhân tiềm ẩn hoặc người responsible for (chịu trách nhiệm về) điều gì đó. Do đó, hiểu ngữ cảnh là điều cần thiết để giải thích và sử dụng cụm động từ này một cách chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn điều hướng hiệu quả các nghĩa khác nhau này, góp phần vào việc vocabulary building (xây dựng vốn từ vựng) nói chung của bạn trong tiếng Anh.
Xem thêm: Hiểu Rõ Cụm Động Từ 'Be away' Tiếng Anh Cách Sử Dụng Chính Xác
Structure with 'Be Behind'
Bây giờ chúng ta đã có ý tưởng chung về những gì 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) có thể biểu thị, hãy đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp cụ thể của nó cho từng nghĩa. Biết các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) một cách chính xác và tự tin trong các câu của riêng bạn. Chúng ta sẽ khám phá bốn nghĩa phổ biến và các mẫu câu điển hình của chúng.
Meaning 1: Delay or Lateness (Sự chậm trễ hoặc muộn)
Một trong những cách dùng phổ biến nhất của 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) là để chỉ ra rằng ai đó hoặc điều gì đó bị chậm trễ, không đúng lịch trình, hoặc đang chậm tiến độ so với mong đợi. Bạn có thể behind (chậm) với công việc, các khoản thanh toán hoặc một dự án.
- Structure: Chủ ngữ + be + behind + (with/in + [danh từ/gerund])
- Example 1: "I am behind with my monthly reports due to the extra workload this week."
- Example 2: "The construction project is behind schedule by nearly two weeks because of the unexpected bad weather."
Thật phổ biến khi thấy các cụm từ như "be behind schedule" (chậm lịch trình), "be behind on/with payments" (chậm thanh toán), hoặc "be behind in one's studies" (học chậm). Nghĩa này thường ngụ ý cần phải bắt kịp.
Meaning 2: Support or Endorsement (Sự ủng hộ hoặc tán thành)
Một nghĩa quan trọng khác của 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) là để thể hiện sự ủng hộ, hậu thuẫn, hoặc tán thành cho ai đó hoặc điều gì đó. Khi bạn are behind (ủng hộ) một ý tưởng hoặc một người, bạn đang dành cho họ sự động viên và chấp thuận hoàn toàn.
- Structure: Chủ ngữ + be + behind + [danh từ/đại từ]
- Example 1: "No matter what you decide to do, please know that your family is behind you all the way."
- Example 2: "The entire community was clearly behind the new environmental policy proposed by the local council."
Cách dùng 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) này ngụ ý một cảm giác mạnh mẽ về sự đồng ý, lòng trung thành, hoặc cam kết đối với sự thành công hoặc phúc lợi của người hoặc vật được ủng hộ.
Meaning 3: Causation or Responsibility (Often Hidden) (Nguyên nhân hoặc Trách nhiệm (thường bị ẩn giấu))
'Be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) cũng có thể có nghĩa là là nguyên nhân gốc rễ, người xúi giục, hoặc người chủ yếu responsible for (chịu trách nhiệm về) một sự kiện hoặc tình huống. Điều này thường được sử dụng khi nguyên nhân hoặc người chịu trách nhiệm không rõ ràng ngay lập tức hoặc bị che giấu có chủ ý.
- Structure: Chủ ngữ + be + behind + [danh từ/đại từ/sự kiện]
- Example 1: "The detectives are working hard to figure out who was behind the elaborate and surprising prank."
- Example 2: "Many experts believe that a persistent lack of effective communication is often behind most workplace conflicts and misunderstandings."
Mặc dù nghĩa này có thể áp dụng cho những kết quả tích cực (ví dụ: "She was the one behind the project's success" - Cô ấy là người đứng sau thành công của dự án), nó thường mang một hàm ý về điều gì đó bí ẩn, tiêu cực, hoặc cần điều tra.
Meaning 4: Inferior Position or Performance (Vị trí hoặc Hiệu suất kém hơn)
Cuối cùng, 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) có thể mô tả việc ở vị trí kém hơn hoặc thể hiện kém hơn người khác. Điều này phổ biến trong các ngữ cảnh như các cuộc thi, xếp hạng, tiến bộ học tập, hoặc bất kỳ tình huống nào liên quan đến sự so sánh.
- Structure: Chủ ngữ + be + behind + [danh từ/đại từ] (+ by + [số lượng/mức độ])
- Example 1: "After the first strenuous lap of the race, our best runner was behind the leader by several crucial seconds."
- Example 2: "He felt he was significantly behind his peers in understanding the complex scientific theories discussed in class."
Cách dùng này nhấn mạnh một sự thiếu hụt hoặc một khoảng cách khi so sánh với người khác hoặc một tiêu chuẩn đã đặt ra. Học cách sử dụng 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) trong ngữ cảnh này rất có giá trị để mô tả các tình huống cạnh tranh hoặc sự phát triển cá nhân.
Xem thêm: Làm chủ Cụm động từ Be ahead of trong tiếng Anh
Related Phrases and Synonyms
Để làm phong phú thêm English vocabulary (từ vựng tiếng Anh) của bạn và hiểu sâu hơn, hãy cùng khám phá một số từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan cho các nghĩa khác nhau của 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân). Sử dụng nhiều từ khác nhau có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên hơn, chính xác hơn và tinh tế hơn. Những lựa chọn thay thế này có thể đặc biệt hữu ích khi bạn muốn tránh lặp lại hoặc diễn đạt một sắc thái hơi khác.
Dưới đây là năm từ đồng nghĩa liên quan đến các nghĩa chính của 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân):
Synonym | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|
Lag | Chuyển động, phát triển hoặc tiến bộ chậm hơn người khác. | "The old computer often starts to lag when running new software." |
Support | Hỗ trợ, động viên, chấp thuận, hoặc hậu thuẫn. | "I will always support your important decisions and endeavors." |
Endorse | Tuyên bố sự chấp thuận công khai hoặc ủng hộ chính thức đối với ai đó hoặc điều gì đó. | "Many well-known celebrities endorse that particular brand of eco-friendly products." |
Trail | Đang thua đối thủ trong một trò chơi, cuộc thi hoặc cuộc đua. | "By halftime, the home team was trailing by three critical points." |
Underlie | Là nguyên nhân, cơ sở, hoặc nền tảng của điều gì đó (thường bị ẩn giấu). | "We need to understand the fundamental issues that underlie this complex problem." |
Mở rộng kiến thức về các từ đồng nghĩa này sẽ giúp bạn learn English (học tiếng Anh) hiệu quả hơn và giao tiếp rõ ràng hơn.
Xem thêm: Be After Nghĩa Là Gì Hiểu Rõ Cách Dùng Cụm Động Từ Này
Practice Time!
Bây giờ bạn đã học về các nghĩa, cấu trúc và từ đồng nghĩa của 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân), đã đến lúc kiểm tra sự hiểu biết của bạn! Những câu hỏi trắc nghiệm này sẽ giúp bạn luyện tập sử dụng cụm động từ đa năng này trong các ngữ cảnh khác nhau. Thực hiện các bài tập này là một cách tuyệt vời để củng cố kiến thức của bạn.
Question 1: Which sentence correctly uses "be behind" to mean support? a) I am behind with my homework assignments for this week. b) The entire community is strongly behind the new park project. c) Who do you think is behind this mysterious anonymous message? d) I'm afraid the express train is running behind schedule today.
Correct answer: b
Question 2: "The company is significantly behind its competitors in terms of innovation and market share." In this sentence, "is behind" means: a) to be the primary cause of something b) to be physically located at the back or rear of c) to be making less progress or performing worse than d) to offer encouragement or support to
Correct answer: c
Question 3: Identify the sentence where "be behind" means to be the underlying cause or the person responsible for something. a) We are all completely behind you in this challenging new endeavor. b) She was undoubtedly the creative mind behind the successful fundraising event. c) I'm afraid I'm a bit behind in my required reading for the literature class. d) In the marathon, the second runner is far behind the leading pack.
Correct answer: b
Question 4: If "John is behind with his project deliverables," it means: a) John is actively supporting the aims of the project. b) John is the one responsible for the project's overall success. c) John is not on schedule and is late with his project tasks. d) John is physically standing behind the project manager during meetings.
Correct answer: c
Conclusion
Làm chủ English phrasal verbs (cụm động từ tiếng Anh) như 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) là một bước quan trọng để đạt được sự trôi chảy. Như chúng ta đã thấy, 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) là một cụm động từ linh hoạt với nhiều nghĩa chính liên quan đến sự chậm trễ, sự ủng hộ, nguyên nhân và hiệu suất so sánh. Hiểu các nghĩa khác nhau và cấu trúc ngữ pháp của nó cho phép giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn.
Hãy nhớ rằng, chìa khóa để thực sự học và ghi nhớ idiomatic expressions (thành ngữ) mới, đặc biệt là idiomatic expressions (thành ngữ), là thực hành nhất quán. Hãy cố gắng sử dụng 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) trong các câu của riêng bạn và tìm kiếm nó trong các bài đọc và nghe tiếng Anh của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng 'be behind' (đứng sau, chậm tiến độ, ủng hộ, là nguyên nhân) và các cụm động từ khác một cách hiệu quả!