Hiểu Rõ Cụm động từ tiếng Anh: Cách Sử Dụng "Be away" Chính Xác

Xin chào những người học tiếng Anh! Phrasal verbs (cụm động từ) đôi khi có vẻ khó nhằn, nhưng chúng là một phần thiết yếu để thành thạo giao tiếp tiếng Anh trôi chảy. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về một cụm từ rất phổ biến và hữu ích: be away. Hiểu cách sử dụng be away chính xác sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng đàm thoại của bạn, đặc biệt khi thảo luận về việc đi lại, sự vắng mặt tạm thời của ai đó, hoặc thậm chí là một khoảnh khắc mất tập trung. Hướng dẫn toàn diện này sẽ giải thích các ý nghĩa cốt lõi của nó, chỉ cho bạn cách cấu trúc câu với nó, khám phá các thuật ngữ và từ đồng nghĩa liên quan, và cuối cùng, cho bạn cơ hội thực hành kiến thức mới của mình. Hãy bắt đầu hành trình tự tin sử dụng be away của bạn!

Image title must include the primary keyword Be away

Mục lục

What Does Be away Mean?

Cụm động từ be away chủ yếu biểu thị trạng thái không có mặt ở một địa điểm thông thường hoặc được mong đợi, thường là trong một khoảng thời gian tạm thời. Đây là một cụm từ linh hoạt được sử dụng để chỉ rằng ai đó đang trong chuyến đi, đang đi nghỉ mát, đang nghỉ giải lao, hoặc đơn giản là không ở nơi quen thuộc của họ như nhà hoặc cơ quan vì một lý do cụ thể. Nắm vững những sắc thái của be away giúp diễn đạt rõ ràng và tự nhiên nhiều hình thức vắng mặt khác nhau trong giao tiếp tiếng Anh, làm cho nó trở thành một bổ sung có giá trị cho vốn từ vựng của bạn.

Xem thêm:

Structure with Be away

Hiểu cấu trúc của be away là chìa khóa để sử dụng nó một cách chính xác trong các câu của bạn. Cụm động từ này khá đơn giản, thường bao gồm động từ "to be" ở các thì khác nhau, theo sau là "away". Hãy cùng khám phá các cấu trúc phổ biến liên quan đến các ý nghĩa khác nhau của nó. Bạn sẽ nhận thấy rằng ngữ cảnh thường đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu ý nghĩa cụ thể nào của be away được dự định.

Meaning 1: Physical Absence (Often for Travel, Holiday, or Work)

Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của be away. Nó mô tả khi ai đó không ở nơi thông thường của họ (như nhà, thành phố, hoặc quốc gia) vì họ đã đi du lịch nơi khác, thường là để giải trí, công việc, hoặc các cam kết khác. Thời gian vắng mặt này có thể thay đổi từ một chuyến đi ngắn đến một khoảng thời gian dài.

  • Structure: Subject + to be (am/is/are/was/were/will be/has been/had been) + away + (from + [place]) + (for + [duration] / on + [occasion/reason])

  • Examples:

    1. "My parents are away on holiday in Spain for two weeks." Explanation: This sentence clearly indicates that the parents are not at home because they are on vacation.
    2. "Sarah was away from the office on a business trip last Monday." Explanation: Here, be away (in the past tense, "was away") explains Sarah's absence from work due to a specific reason.

Cách dùng này thường ngụ ý một sự vắng mặt đã được lên kế hoạch. Bạn có thể nghe ai đó nói, "I will be away next month," chỉ một chuyến đi trong tương lai. Nó là một phần cơ bản khi thảo luận về lịch trình và sự sẵn sàng.

Meaning 2: Temporary Absence (Not at a specific immediate location)

Ý nghĩa này của be away đề cập đến việc ai đó không có mặt ở một địa điểm cụ thể, thường là ngay lập tức, vào một khoảnh khắc nhất định, mà không nhất thiết ngụ ý một chuyến đi dài hoặc chuyến đi chính thức. Nó có thể có nghĩa là họ đã bước ra ngoài một chút, đang ở một phần khác của tòa nhà, hoặc đơn giản là không ở nơi bạn mong đợi họ có mặt ngay lúc này.

  • Structure: Subject + to be (am/is/are/was/were/will be) + away (Often, context clarifies the location they are away from.)

  • Examples:

    1. "Is John in his room?" "No, I think he is away at the moment; he might be in the garden." Explanation: John is not in his room (the expected place) right now; his absence is temporary and likely local.
    2. "The cat often is away for hours, but it always comes back for dinner." Explanation: This describes a habitual temporary absence of the cat from home.

Cách dùng này của be away rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi kiểm tra xem ai đó có sẵn sàng hoặc có mặt hay không. Nó ít liên quan đến việc đi lại chính thức mà chủ yếu là sự hiện diện hoặc vắng mặt tức thời.

Meaning 3: Mental Absence or Distraction (Mind is Away)

Theo nghĩa bóng, be away có thể mô tả trạng thái mất tập trung tinh thần, khi một người có mặt về thể chất nhưng suy nghĩ của họ đang ở nơi khác, nghĩa là họ không chú ý. Đây là cách sử dụng ẩn dụ hơn của cụm động từ này.

  • Structure 1: [Possessive Adjective/Noun's] mind + to be (is/was) + away

  • Structure 2: Subject + to seem/appear + to be away (implying mental distraction, often completed with phrases like "with the fairies" or "in another world" for emphasis, though be away alone can carry this meaning in context).

  • Examples:

    1. "I tried talking to him, but his mind was away; he was just staring out the window." Explanation: This indicates he wasn't concentrating on the conversation; his thoughts were elsewhere.
    2. "She seemed to be away during the lecture; I don't think she heard a word." Explanation: Her appearance suggested she was not mentally present or focused on the lecture.

Cách dùng này làm nổi bật cách các cụm động từ có thể mở rộng ra ngoài ý nghĩa nghĩa đen. Hiểu được ý nghĩa ẩn dụ này của be away thêm một lớp nữa vào sự hiểu biết của bạn về các sắc thái tiếng Anh.

Related Phrases and Synonyms

Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và đa dạng hơn. Mặc dù be away rất hữu ích, việc biết các lựa chọn thay thế có thể giúp bạn diễn đạt các sắc thái ý nghĩa khác nhau hoặc đơn giản là tránh lặp lại. Dưới đây là bảng các từ và cụm từ đôi khi có thể được sử dụng thay thế cho hoặc liên quan đến be away, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

| Synonym/Related Phrase | Meaning | Example Sentence | |------------------------|----------------------------------------------------------------------------| Không có mặt ở một nơi mà người ta được mong đợi hoặc thường ở đó. | | Absent | Not present in a place where one is expected or usually is. | "Mark was absent from school yesterday due to illness." | | Gone | No longer present; departed. Often implies a more permanent or unknown return. | Không còn có mặt; đã đi. Thường ngụ ý sự ra đi vĩnh viễn hoặc không rõ ngày trở lại. | | Out | Not at home or one's usual place of work, often for a short period. | Không có ở nhà hoặc nơi làm việc thông thường, thường trong một khoảng thời gian ngắn. | | Not present | A general term for the state of not being in a particular place. | Một thuật ngữ chung cho trạng thái không có mặt ở một nơi cụ thể. | | On leave / On holiday / On vacation | Officially permitted to be absent from work or duty; or specifically for leisure. | Chính thức được phép vắng mặt khỏi công việc hoặc nhiệm vụ; hoặc đặc biệt là để giải trí. | | Departed | Having left, especially to start a journey. | Đã rời đi, đặc biệt là để bắt đầu một chuyến đi. | | Unavailable | Not able to be contacted or does not have free time. | Không thể liên lạc được hoặc không có thời gian rảnh. |

Điều quan trọng cần lưu ý là mặc dù các thuật ngữ này có liên quan, chúng không phải lúc nào cũng là sự thay thế hoàn hảo cho be away. Lựa chọn tốt nhất phụ thuộc vào sắc thái cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. Ví dụ, "gone" đôi khi có thể ngụ ý sự ra đi vĩnh viễn hơn so với be away thường làm.

Practice Time!

Bây giờ là lúc để kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cụm động từ be away! Đọc kỹ từng câu hỏi và chọn phương án tốt nhất. Điều này sẽ giúp củng cố những gì bạn đã học về ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Question 1: Which sentence best uses "be away" to describe someone on a trip? a) My mind will be away if the movie is boring.

b) She will be away to the mountains next weekend.

c) The files are away in the cabinet.

d) He is away from his senses.

Correct answer: b

Question 2: "The manager _______ away on a business conference all of last week, so I couldn't get the report signed." Choose the correct form of "to be". a) is

b) will be

c) was

d) be

Correct answer: c

Question 3: If someone says, "Sorry, I didn't hear you, my mind was away," what do they mean? a) They were physically in another room.

b) They were not paying attention.

c) They were planning to leave soon.

d) They had lost their memory.

Correct answer: b

Question 4: "My neighbours _______ away for the summer holidays every July." Which tense is most appropriate to describe a habitual action? a) was

b) will be

c) are

d) being

Correct answer: c

Bạn làm bài thế nào? Xem lại các câu hỏi và câu trả lời có thể giúp làm rõ hơn cách be away hoạt động trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ trở nên tự tin hơn!

Conclusion

Học và hiểu các cụm động từ như be away là một bước quan trọng hướng tới sự trôi chảy trong tiếng Anh. Như chúng ta đã khám phá, be away là một cụm từ đa năng được sử dụng để chỉ sự vắng mặt về thể chất, dù là để đi lại hay chỉ tạm thời, và thậm chí là sự mất tập trung tinh thần. Nhận biết các ý nghĩa khác nhau và các cấu trúc câu phổ biến của nó sẽ giúp bạn sử dụng nó chính xác và hiểu nó dễ dàng hơn trong các cuộc trò chuyện và văn bản. Đừng quên rằng thực hành nhất quán là chìa khóa để nắm vững bất kỳ vốn từ vựng mới nào. Hãy tiếp tục lắng nghe, đọc và cố gắng sử dụng be away trong giao tiếp tiếng Anh của riêng bạn!