Tìm hiểu Thành ngữ "Long Shot": Ý nghĩa, Cách dùng và Ví dụ dành cho người học tiếng Anh

Chào mừng, những người học tiếng Anh! Việc hiểu các cụm từ tiếng Anh có thể tăng cường đáng kể sự lưu loát của bạn và giúp bạn nói tiếng Anh nghe tự nhiên hơn. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào một cụm từ phổ biến: "Long Shot". Bạn có thể đã nghe nó được dùng để mô tả điều gì đó khó có khả năng xảy ra. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của Long Shot, khi nào và làm thế nào để sử dụng nó một cách chính xác, xem xét các lỗi thường gặp và cung cấp nhiều ví dụ. Kết thúc bài viết, bạn sẽ tự tin sử dụng "Long Shot" trong các cuộc hội thoại của mình!

Image title must include the primary keyword Long Shot

Mục lục

"Long Shot" có nghĩa là gì?

Thành ngữ "Long Shot" đề cập đến một nỗ lực hoặc sự phỏng đoán mà chỉ có rất ít cơ hội thành công hoặc chính xác. Hãy nghĩ về nó giống như việc cố gắng bắn trúng mục tiêu từ một khoảng cách rất xa – có thể trúng, nhưng xác suất không cao. Vì vậy, khi ai đó nói điều gì đó là "Long Shot", họ có ý rằng đó là một kết quả không chắc chắn hoặc một nhiệm vụ khó có thể xảy ra. Nó nhấn mạnh xác suất thành công thấp.

Xem thêm: Lock Stock And Barrel Hiểu Thành Ngữ Tiếng Anh Toàn Diện

Khi nào bạn nên sử dụng "Long Shot"?

Bạn nên sử dụng thành ngữ "Long Shot" trong nhiều ngữ cảnh không trang trọng và bán trang trọng khác nhau. Nó hoàn hảo cho:

  • Các cuộc hội thoại thông thường: Khi thảo luận về các kế hoạch, hy vọng hoặc khả năng có vẻ khó xảy ra. Ví dụ, "Trúng xổ số là một Long Shot, nhưng tôi vẫn thỉnh thoảng mua vé."
  • Viết không trang trọng: Trong email hoặc tin nhắn cho bạn bè hoặc đồng nghiệp, nếu giọng điệu cho phép. "Tôi biết đó là một Long Shot, nhưng bạn có thể kiểm tra xem có bất kỳ lượt hủy vào phút cuối nào cho sự kiện không?"
  • Bày tỏ sự nghi ngờ hoặc kỳ vọng thấp: Khi bạn muốn thừa nhận rằng thành công không được đảm bảo. "Để thuyết phục anh ấy đồng ý với đề xuất là một Long Shot, nhưng chúng ta phải thử."

Khi nào không nên sử dụng:

  • Viết học thuật rất trang trọng: Trong các bài báo nghiên cứu hoặc bài luận chính thức, tốt hơn nên sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn như "low probability" (xác suất thấp) hoặc "unlikely to succeed" (khó có khả năng thành công).
  • Các tình huống yêu cầu sự chắc chắn: Nếu bạn cần truyền đạt thông tin rõ ràng, "Long Shot" sẽ đưa yếu tố nghi ngờ vào và có thể không phù hợp.

Hiểu cách sử dụng Long Shot một cách chính xác là chìa khóa. Dưới đây là một số lỗi phổ biến cần tránh:

Các lỗi thường gặp:

Lỗi thường gặpWhy it's wrong / ExplanationCorrect Usage / How to Fix
Using "a long shooting" or "long shoot.""Long shot" is a fixed noun phrase. The verb "shoot" isn't used in this idiomatic form.Always use "a Long Shot" or "it's a Long Shot." Example: "It's a Long Shot."
Confusing it with a literal long shot (e.g., in archery).While the origin might be related, the idiom refers to probability, not physical distance.Focus on the idiomatic meaning: low chance of success. Example: "His idea was a Long Shot."
Using it for something that is impossible.A "long shot" implies a small chance, not zero chance. For impossibilities, use other terms.If something is impossible, say "It's impossible," not "It's a Long Shot."
Saying "take a long shot" for every attempt.While "take a long shot" is correct, the idiom is often used as "it's a long shot."Use "take a Long Shot" when someone is actively trying something unlikely. "He decided to take a Long Shot."

Xem thêm: Thành Ngữ Live From Hand To Mouth Nghĩa Gì Và Dùng Thế Nào?

Chúng ta sử dụng "Long Shot" như thế nào? Hiểu thành ngữ này trong câu

Cụm từ "Long Shot" thường đóng vai trò là một cụm danh từ trong câu. Nó thường đi trước bởi mạo từ "a" (a Long Shot) và có thể là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ của câu. Hiểu vai trò ngữ pháp của nó giúp bạn sử dụng Long Shot hiệu quả trong các cụm từ tiếng Anh của mình.

Dưới đây là một vài ví dụ:

  1. "Winning the championship this year is a Long Shot for our team, but we're not giving up." (Here, "a Long Shot" is a predicate nominative, renaming the subject "Winning the championship").
  2. "He applied for the job, even though he knew it was a Long Shot." (Here, "a Long Shot" is the object of the verb "was" in the subordinate clause).

Hãy xem xét một số mẫu câu phổ biến:

Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:

Pattern/StructureExample Sentence using "Long Shot"Brief Explanation
It + is/was + a long shot (+ for someone/something)"It's a Long Shot that she'll get here on time with all this traffic."States that a situation or outcome has a low probability.
Subject + is/was + a long shot"His plan to finish the project in one day was a Long Shot."Describes a subject (plan, idea, attempt) as having a low chance of success.
To take + a long shot"She decided to take a Long Shot and apply for the CEO position."Refers to the action of trying something that is unlikely to succeed.
By + a long shot (meaning 'by far' or 'definitely')"He is the best player on the team, by a Long Shot."This is a different meaning of "long shot," used for emphasis, meaning 'by a large margin' or 'unquestionably.' While related to distance, it's distinct from the 'unlikely' meaning. It's good to be aware of this to avoid confusion.

Lưu ý về "by a Long Shot": Mặc dù trọng tâm chính của bài viết này là "a Long Shot" với nghĩa là một sự kiện khó xảy ra, nhưng việc biết về "by a Long Shot" có nghĩa là "by far" (hơn hẳn) hoặc "considerably" (đáng kể) là hữu ích. Ví dụ: "She's the best candidate by a Long Shot." Ngữ cảnh thường sẽ làm rõ nghĩa. Đối với bài học này, chúng ta đang tập trung vào nghĩa "khó xảy ra".

Xem thêm: Lip Service Nghĩa Cách Dùng Ví Dụ Thành Ngữ Tiếng Anh

Từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan đến "Long Shot"

Khi bạn muốn diễn đạt rằng điều gì đó khó có khả năng xảy ra, "Long Shot" là một lựa chọn tuyệt vời. Tuy nhiên, có những cụm từ tiếng Anh và từ khác bạn có thể sử dụng. Biết những từ này có thể giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng và hiểu các sắc thái. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan đến thành ngữ Long Shot:

Synonym/Related ExpressionNuance/Tone/FormalityExample Sentence
Slim chanceSimilar to "long shot," emphasizes the smallness of the possibility. Quite common."There's a slim chance he'll accept the offer."
Outside chanceAlso indicates a low probability, perhaps slightly more formal than "long shot.""They have an outside chance of winning the contract."
Fat chanceVery informal and often sarcastic, implying almost no chance at all. Stronger than "long shot.""Fat chance he'll lend you the money!" (Means: He definitely won't.)
A snowball's chance in hellVery informal and emphatic, meaning absolutely no chance. Much stronger than "long shot.""He has a snowball's chance in hell of passing the exam without studying."
Uphill battle/struggleFocuses more on the difficulty of achieving something, implying a low chance of success."Getting the new law passed will be an uphill battle."
Against the oddsSuggests that success is unlikely due to unfavorable circumstances."She succeeded against the odds."
UnlikelyA more general and neutral adjective."It's unlikely that it will rain today."
ImprobableMore formal than "unlikely" or "long shot.""His theory, while interesting, seems improbable."

Việc chọn cụm từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh, đối tượng nghe/đọc của bạn và sắc thái cụ thể bạn muốn truyền đạt. "Long Shot" nhìn chung được hiểu rõ và phù hợp cho nhiều tình huống hàng ngày.

Ví dụ về các đoạn hội thoại tiếng Anh

Thấy thành ngữ được sử dụng trong thực tế là một trong những cách tốt nhất để học thành ngữ tiếng Anh. Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn để minh họa cách "Long Shot" được sử dụng một cách tự nhiên:

Dialogue 1: Discussing a Job Application

  • Maria: So, did you hear back about that Google job you applied for?
  • David: Not yet. I know it's a Long Shot, given how many people apply, but I had to try. My resume is good, but the competition is fierce.
  • Maria: Well, you never know! Someone has to get it. Fingers crossed it’s you. It's always worth taking a Long Shot for your dream job.
  • David: Thanks, Maria. I appreciate that.

Dialogue 2: Hoping for Good Weather

  • Lisa: I really hope it doesn't rain on Saturday for the picnic. The forecast said there's a 30% chance.
  • Tom: Hmm, a 30% chance. It's not a complete Long Shot that it'll stay dry, but we should probably have a backup plan just in case.
  • Lisa: Good idea. Maybe we can set up a tent?
  • Tom: That could work!

Dialogue 3: Trying to Find a Rare Item

  • Chen: I've been looking everywhere for a first edition of this comic book.
  • Sophie: Oh, those are super rare! Finding one in good condition is a real Long Shot.
  • Chen: I know, but I'm checking online forums and contacting collectors. It's a Long Shot, but maybe someone will have one they're willing to sell.
  • Sophie: Best of luck with your search! I hope your Long Shot pays off.

Những ví dụ này cho thấy "Long Shot" phù hợp như thế nào trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi thảo luận về các kết quả không chắc chắn hoặc những nỗ lực đầy thử thách.

Thời gian luyện tập!

Bạn đã sẵn sàng kiểm tra hiểu biết và cách sử dụng "Long Shot" của mình chưa? Hãy thử các bài tập thú vị và hấp dẫn này! Chọn các bài tập phù hợp nhất với bạn.

1. Quick Quiz!

Choose the correct meaning or usage for "long shot" in the following sentences/options.

  • Question 1: If someone says, "Getting tickets for the concert now is a Long Shot," they mean:

    • a) It will be very easy to get tickets.
    • b) It is unlikely they will be able to get tickets.
    • c) The tickets are for a shooting competition.
  • Question 2: Which sentence uses "long shot" correctly?

    • a) "He took a long shooting at the target."
    • b) "It's a Long Shot, but I hope I win the lottery."
    • c) "The probability is very long shot."
  • Question 3: "I know it's a _______, but do you think the manager would give me an extra day off?"

    • a) long shoot
    • b) Long Shot
    • c) longer shot

(Answers: 1-b, 2-b, 3-b)

2. Idiom Match-Up Game (Mini-Game):

Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. Finding a parking spot downtown during the festival isa) they knew it was a Long Shot.
2. They invested in the startup, even thoughb) it's a Long Shot, but I'm hopeful.
3. My team winning the cup this year? Well,c) often a Long Shot.
4. He decided to ask for a big promotion, knowing it wasd) a complete Long Shot, but he felt he deserved it.

(Answers: 1-c, 2-a, 3-b, 4-d)

Kết luận: Chấp nhận thử thách và kết quả không chắc chắn

Học các thành ngữ như "Long Shot" là một bước tuyệt vời để thành thạo tiếng Anh đàm thoại. Nó không chỉ mở rộng vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn hiểu các sắc thái văn hóa và thể hiện bản thân một cách sinh động hơn, đặc biệt khi thảo luận về một nhiệm vụ khó có thể xảy ra hoặc kết quả không chắc chắn. Sử dụng những cụm từ tiếng Anh như vậy sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tự tin hơn.

Đừng ngại sử dụng "Long Shot" khi bạn đang nói về điều gì đó có ít khả năng xảy ra nhưng vẫn đáng để cân nhắc hoặc thử. Đây là một cụm từ phổ biến và dễ hiểu.

Tình huống nào trong cuộc sống của bạn mà bạn đã "take a Long Shot" (mạo hiểm thử dù khó), hoặc điều gì đó bạn cảm thấy giống như một "Long Shot"? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé! Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn.