Hiểu về "Live From Hand To Mouth": Nghĩa và Cách Sử Dụng trong Thành ngữ Tiếng Anh

Học thành ngữ tiếng Anh có thể nâng cao đáng kể sự lưu loát của bạn, và hiểu các cụm từ như "Live From Hand To Mouth" là chìa khóa để nắm bắt các cuộc hội thoại phức tạp hơn. Thành ngữ này vẽ nên một bức tranh sống động về một cách sống đặc biệt, thường phản ánh thực tế kinh tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của "Live From Hand To Mouth," học cách sử dụng nó đúng lúc và đúng cách, khám phá các cụm từ liên quan để diễn tả khó khăn tài chính, và thực hành sử dụng nó trong ngữ cảnh. Hãy sẵn sàng để đào sâu hiểu biết về thành ngữ tiếng Anh phổ biến này!

Image of someone counting coins, illustrating the concept of Live From Hand To Mouth

Mục lục

Live From Hand To Mouth nghĩa là gì?

Thành ngữ "Live From Hand To Mouth" có nghĩa là chỉ có đủ tiền để sống qua ngày và không có gì dư giả. Nó mô tả một tình huống mà một người hoặc một gia đình dành hết số tiền kiếm được cho các nhu cầu cơ bản như thức ăn và chỗ ở, mà không thể tiết kiệm được bất cứ khoản nào. Nó ngụ ý một cuộc sống bấp bênh hoặc tình trạng sinh tồn hàng ngày, nơi không có khoản dự phòng tài chính cho các trường hợp khẩn cấp hoặc kế hoạch tương lai. Hãy nghĩ về việc tiêu thụ mọi thứ bạn nhận được (hand) ngay khi bạn có nó, không để lại gì cho sau này (mouth).

Xem thêm: Lip Service Nghĩa Cách Dùng Ví Dụ Thành Ngữ Tiếng Anh

Khi nào bạn nên sử dụng Live From Hand To Mouth?

Thành ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật để mô tả tình hình tài chính khó khăn của ai đó hoặc một giai đoạn khó khăn tài chính. Nó truyền tải hiệu quả cảm giác chật vật và sự cấp bách trong việc kiếm sống.

Tốt nhất nên sử dụng "Live From Hand To Mouth" trong:

  • Các cuộc trò chuyện bình thường với bạn bè hoặc gia đình.
  • Văn viết không trang trọng, như email cá nhân hoặc bài đăng blog thảo luận về trải nghiệm cá nhân.
  • Kể chuyện, để miêu tả tình trạng tài chính của nhân vật.

Tránh sử dụng nó trong:

  • Các bài báo học thuật hoặc báo cáo kinh doanh trang trọng, nơi thuật ngữ chính xác hơn như "mức sinh hoạt tối thiểu" (subsistence level) hoặc "tình hình tài chính bấp bênh" (precarious financial situation) sẽ phù hợp hơn.
  • Các tình huống mà bạn có thể gây ra cảm giác thiếu nhạy cảm với khó khăn của người khác, trừ khi bạn đang chia sẻ sự đồng cảm và chắc chắn rằng nó sẽ được đón nhận tốt.

Lỗi thường gặp

Thật dễ dàng mắc những lỗi nhỏ khi học các thành ngữ tiếng Anh mới. Dưới đây là một số lỗi thường gặp với "Live From Hand To Mouth" và cách sửa chúng:

Lỗi thường gặpLý do sai / Giải thíchCách dùng đúng / Cách sửa
e.g., "He lives from his hand to his mouth."Sử dụng giới từ và mạo từ không đúng. Thành ngữ này là cố định."He lives from hand to mouth."
e.g., "They are living hand in mouth."Sử dụng giới từ không đúng. "In" làm thay đổi nghĩa."They are living from hand to mouth."
e.g., Dùng cho người đang tiết kiệm nhiều.Thành ngữ này đặc biệt có nghĩa là không đủ để tiết kiệm.Chỉ sử dụng cho các tình huống chỉ đủ tiền để sinh tồn.
e.g., "Their life is hand to mouth."Mặc dù có thể hiểu được, động từ thông dụng là "live.""They live from hand to mouth." hoặc "They are living a hand-to-mouth existence." (dạng tính từ)

Xem thêm: Giải mã the Lion's Share Nắm vững Thành ngữ Tiếng Anh Quan trọng

Chúng ta sử dụng Live From Hand To Mouth như thế nào?

Thành ngữ "Live From Hand To Mouth" hoạt động như một cụm động từ. Động từ chính là "live," và "from hand to mouth" đóng vai trò là một cụm trạng từ bổ nghĩa cho "live," giải thích cách ai đó sống. Nó có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau, chẳng hạn như hiện tại đơn, quá khứ đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.

Dưới đây là một vài ví dụ:

  1. "After losing his job, he had to live from hand to mouth for several months." (Thì quá khứ)
  2. "Many families in that region are living from hand to mouth due to the ongoing economic downturn." (Thì hiện tại tiếp diễn)

Thành ngữ này cũng có thể được sử dụng như một tính từ, "hand-to-mouth," để mô tả một tình trạng hoặc sự tồn tại. Ví dụ: "They led a hand-to-mouth existence, always worrying about the next meal." (Họ sống một cuộc sống bấp bênh, chật vật, luôn lo lắng về bữa ăn tiếp theo.)

Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất

Đây là cách bạn thường thấy "Live From Hand To Mouth" được sử dụng trong câu:

Mẫu/Cấu trúcCâu ví dụ sử dụng Live From Hand To MouthGiải thích ngắn gọn
Chủ ngữ + live from hand to mouth"Many students live from hand to mouth while studying."Cách dùng thì hiện tại đơn cơ bản, chỉ trạng thái hiện tại, liên tục.
Chủ ngữ + trợ động từ (be/have) + living/lived from hand to mouth"She was living from hand to mouth after college until she found a steady job."Được sử dụng với trợ động từ cho các thì khác nhau (quá khứ tiếp diễn, hiện tại hoàn thành, v.v.).
To live from hand to mouth (động từ nguyên mẫu)"It's incredibly stressful to live from hand to mouth for so long."Sử dụng thành ngữ như động từ nguyên mẫu, thường sau tính từ hoặc động từ khác.
A hand-to-mouth + danh từ (existence/life/way of living)"He was tired of his hand-to-mouth existence and longed for stability."Sử dụng dạng tính từ "hand-to-mouth" để bổ nghĩa cho danh từ.

Xem thêm: Hiểu Thành Ngữ 'Line In The Sand' Ý Nghĩa và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Từ đồng nghĩa và Thành ngữ liên quan đến Live From Hand To Mouth

Hiểu các từ đồng nghĩa và thành ngữ liên quan có thể giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng và nắm bắt tốt hơn các sắc thái của các thành ngữ về khó khăn tài chính. Mặc dù "Live From Hand To Mouth" khá đặc thù, các cụm từ khác cũng đề cập đến các chủ đề tương tự về khó khăn tài chính. Học những cụm từ này cũng có thể cải thiện khả năng học các thành ngữ tiếng Anh của bạn một cách rộng rãi hơn.

Dưới đây là một số thành ngữ có nghĩa tương tự hoặc liên quan:

Từ đồng nghĩa/Thành ngữ liên quanSắc thái/Giọng điệu/Mức độ trang trọngCâu ví dụ
Make ends meetThuật ngữ chung để chỉ việc xoay sở chi trả các nhu cầu thiết yếu cơ bản, thường gặp khó khăn. Ít nghiêm trọng hơn "live from hand to mouth" một chút."It's hard to make ends meet on such a low salary."
Scrape by / Get byKhông trang trọng; ngụ ý xoay sở để sinh tồn với rất ít tiền hoặc nguồn lực, thường gặp khó khăn."They were scraping by on minimum wage after the layoff."
Eke out a livingGợi ý việc xoay sở kiếm đủ tiền để sinh tồn, thường phải bỏ ra nhiều công sức. Ngụ ý một cuộc sống đạm bạc."The freelance artist eked out a living selling paintings online."
Keep one's head above waterNgụ ý đang cố gắng xoay sở về mặt tài chính (hoặc với các khó khăn khác) nhưng chỉ vừa đủ để không thất bại hoàn toàn."With all these unexpected bills, it's a daily struggle to keep my head above water."
From paycheck to paycheckTừ tương đương hiện đại; mô tả việc không có tiền tiết kiệm, hoàn toàn phụ thuộc vào kỳ lương tiếp theo để trang trải chi phí. Rất giống nghĩa với "live from hand to mouth.""Too many people in our city are living from paycheck to paycheck."
Subsistence livingTrang trọng/kỹ thuật hơn; đề cập đến tình trạng mà con người sản xuất hoặc kiếm chỉ đủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản để sinh tồn, không có dư."In remote rural areas, many communities still rely on subsistence living."

Đoạn hội thoại minh họa

Xem "Live From Hand To Mouth" được sử dụng trong thực tế có thể giúp củng cố sự hiểu biết của bạn. Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn minh họa cách sử dụng nó trong các tình huống điển hình:

Đối thoại 1: Sinh viên đại học nói về tài chính

  • Liam: "Hey Maya, are you coming to the film festival next weekend? There are some great indie movies showing."
  • Maya: "Oh, I'd love to, Liam, but the tickets are a bit steep for me right now. I'm pretty much living from hand to mouth this semester trying to cover rent and books."
  • Liam: "I totally get it. Student life can be tough financially. Maybe we can find a free event or just grab coffee instead?"

Đối thoại 2: Đồng nghiệp thảo luận tin tức kinh tế

  • Chen: "Did you read that article about the impact of inflation on low-income families? It's quite concerning."
  • Priya: "Yes, I did. It’s heartbreaking to think how many people are living from hand to mouth, struggling to afford basic necessities like groceries and heating."
  • Chen: "Exactly. It highlights the need for better support systems. There's very little security for those in such a precarious situation."

Đối thoại 3: Bạn bè gặp lại sau một thời gian dài

  • Sophie: "David! It’s been ages! How have you been keeping?"
  • David: "Sophie! Great to see you! Well, things were a bit challenging for a while there. After my old company downsized, I was living from hand to mouth for nearly a year. It was stressful."
  • Sophie: "Oh, David, I'm so sorry to hear that. That must have been incredibly tough. Are things more stable for you now?"
  • David: "Much better, thank you. I started a new job a few months ago, and it's a huge relief not to have that constant worry."

Thời gian thực hành!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Live From Hand To Mouth" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này! Chọn những bài tập phù hợp nhất với bạn.

1. Trắc nghiệm nhanh!

Chọn ý nghĩa hoặc cách sử dụng đúng của "Live From Hand To Mouth" trong các câu/lựa chọn sau.

  • Question 1: If someone says they are "living from hand to mouth," it generally means they:

    • a) Are very wealthy and eat extravagantly.
    • b) Have just enough money for basic needs and no savings.
    • c) Are saving a large portion of their income.
    • d) Eat with their hands frequently.
  • Question 2: "After the factory closed, many workers found themselves ______ despite their best efforts to find new employment quickly."

    • a) saving for a rainy day
    • b) living from hand to mouth
    • c) rolling in dough
    • d) having a silver spoon in their mouth
  • Question 3: Which situation best describes someone "living from hand to mouth"?

    • a) Planning an expensive overseas luxury vacation.
    • b) Consistently investing a significant portion of their salary in the stock market.
    • c) Constantly worrying about how to pay the rent and buy groceries each month.
    • d) Buying a brand new car with a large down payment made from savings.

(Answers: 1-b, 2-b, 3-c)

2. Ghép thành ngữ

Ghép các phần đầu câu ở Cột A với các phần cuối câu đúng ở Cột B để tạo thành các câu có nghĩa sử dụng thành ngữ hoặc các khái niệm liên quan:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. With the sudden loss of her main income source, she begana) a hand-to-mouth lifestyle for many gig economy workers.
2. The rising cost of living can force many individualsb) to live from hand to mouth almost immediately.
3. It's a sad reality that unpredictable income often leads toc) to live from hand to mouth, even with a full-time job.
4. He dreamt of a day when he wouldn't haved) to live from hand to mouth anymore.

(Answers: 1-b, 2-c, 3-a, 4-d)

Kết luận: Diễn tả thực tế tài chính một cách rõ ràng

Học các thành ngữ như "Live From Hand To Mouth" là một cách tuyệt vời để tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên hơn và hiểu người bản ngữ tốt hơn, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề xã hội và kinh tế. Thành ngữ đặc biệt này cho phép bạn diễn đạt một trải nghiệm phổ biến của con người, mặc dù thường khó khăn, với sự rõ ràng và hình ảnh sống động. Nó không chỉ là từ ngữ; nó là một cánh cửa nhìn vào cách diễn đạt văn hóa liên quan đến tình hình tài chính.

Bằng cách hiểu và sử dụng thành ngữ này một cách chính xác, bạn có thể mô tả các tình huống khó khăn tài chính một cách chính xác hơn và kết nối với người khác ở mức độ sâu sắc hơn. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thành thạo nó ngay thôi! Điều này chắc chắn sẽ làm phong phú thêm hành trình học các thành ngữ tiếng Anh của bạn hiệu quả hơn.

Những thành ngữ tiếng Anh nào khác liên quan đến tiền bạc, công việc, hoặc khó khăn mà bạn thấy thú vị hoặc khó? Chia sẻ suy nghĩ và bất kỳ ví dụ nào của bạn trong phần bình luận bên dưới!