Giải mã the Lion's Share: Nắm vững Thành ngữ Tiếng Anh Quan trọng Này

Đã bao giờ bạn nghe ai đó nói về việc nhận Lion's Share của một thứ gì đó và tự hỏi họ muốn nói gì chưa? Thành ngữ tiếng Anh phổ biến này là một cách diễn đạt đầy màu sắc để mô tả việc nhận phần lớn nhất của một thứ gì đó, thường là một cách không cân xứng. Nếu bạn đang muốn nâng cao hiểu biết về English idioms and expressions và nói chuyện tự nhiên hơn, thì việc nắm bắt các thuật ngữ như "the lion's share" là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa của nó, khám phá khi nào và làm thế nào để sử dụng nó, xem xét các lỗi phổ biến và thậm chí thực hành một chút. Hãy sẵn sàng để làm chủ cụm từ hấp dẫn này!

Understanding the Lion's Share idiom

Mục lục

the Lion's Share có Nghĩa là Gì?

Thành ngữ "the lion's share" đề cập đến phần hoặc tỷ lệ lớn nhất của một thứ gì đó. Nó thường ngụ ý rằng phần lớn nhất này lớn hơn đáng kể so với các phần khác, và đôi khi nó có thể gợi ý một sự phân chia không công bằng hoặc không đáng có. Nguồn gốc của cụm từ này đến từ Truyện ngụ ngôn Aesop, cụ thể là câu chuyện về một con sư tử, là loài động vật mạnh nhất trong một nhóm săn bắn, đòi phần lớn nhất (hoặc tất cả) chiến lợi phẩm vì nhiều lý do khác nhau, chỉ để lại rất ít hoặc không có gì cho những người đồng hành của nó. Hiểu nguồn gốc này giúp làm rõ tại sao nó thường mang ý nghĩa về quyền lực hoặc sự thống trị ảnh hưởng đến sự phân chia.

Đối với người học tiếng Anh, việc nhận ra rằng "the lion's share" không chỉ nói về một phần lớn, mà thường là phần lớn nhất và có khả năng không cân xứng, là chìa khóa để sử dụng nó một cách chính xác. Đây là một cách sống động để mô tả sự phân bổ tài nguyên, công lao, trách nhiệm, hoặc bất cứ thứ gì khác có thể chia sẻ, một cách không đồng đều.

Xem thêm: Lip Service Nghĩa Cách Dùng Ví Dụ Thành Ngữ Tiếng Anh

Khi nào Bạn Nên Sử dụng the Lion's Share?

Biết khi nào và ở đâu sử dụng một thành ngữ cũng quan trọng như hiểu ý nghĩa của nó. "The lion's share" rất linh hoạt nhưng có những ngữ cảnh sử dụng thích hợp.

Các Ngữ cảnh Điển hình:

  • Các Cuộc hội thoại Thông thường và Bán trang trọng: Bạn hoàn toàn có thể sử dụng thành ngữ này khi trò chuyện với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp trong hầu hết các tình huống hàng ngày.
  • Kể chuyện hoặc Giai thoại: Nó làm tăng thêm màu sắc và sức mạnh miêu tả khi kể lại các sự kiện mà một thứ gì đó bị phân chia không đồng đều.
  • Thảo luận trong Kinh doanh (thận trọng): Mặc dù có thể sử dụng trong kinh doanh để mô tả thị phần hoặc phân bổ tài nguyên (ví dụ: "Đối thủ của chúng ta chiếm the lion's share of the market"), hãy lưu ý đến ý nghĩa tiêu cực nhẹ mà nó có thể mang theo. Nó có thể ngụ ý sự không công bằng, vì vậy hãy cân nhắc đối tượng và giọng điệu.
  • Báo cáo tin tức hoặc Bài viết: Các nhà báo thường sử dụng cụm từ này để mô tả sự chênh lệch trong tài trợ, lợi nhuận, v.v., một cách hấp dẫn hơn là chỉ nói "phần lớn nhất".

Khi nào Nên Tránh Sử dụng:

  • Viết Văn bản Học thuật Rất Trang trọng: Trong các bài báo học thuật nghiêm túc, thường tốt hơn là sử dụng ngôn ngữ chính xác, trung lập hơn (ví dụ: "the majority portion," "a disproportionate amount") trừ khi bạn đang phân tích cụ thể ngôn ngữ thành ngữ.
  • Các Tình huống Ngoại giao Nhạy cảm: Nếu thảo luận về sự phân chia tài nguyên nhạy cảm mà bạn muốn tránh bất kỳ ngụ ý nào về sự không công bằng hoặc tham lam, một thuật ngữ trung lập hơn sẽ an toàn hơn.

Các Lỗi Thường Gặp:

Dưới đây là bảng phác thảo các lỗi phổ biến mà người học mắc phải với "the lion's share" và cách khắc phục chúng:

Lỗi Thường gặpWhy it's wrong / ExplanationCách sử dụng Chính xác / Cách sửa
Sử dụng "a lion share" hoặc "lion's shares".Thành ngữ là một cụm từ cố định: "the lion's share". Nó là số ít và yêu cầu "the".Luôn sử dụng "the lion's share". Ví dụ: "He took the lion's share."
Nghĩ rằng nó có nghĩa là một phần hoàn toàn bằng nhau hoặc công bằng.Ý nghĩa cốt lõi là phần lớn nhất, thường ngụ ý rằng nó lớn hơn sự phân bổ công bằng hoặc bằng nhau.Hãy nhớ nó biểu thị phần lớn nhất, có thể không cân xứng.
Áp dụng nó cho một đa số nhỏ, không đáng kể.Mặc dù nó có nghĩa là phần lớn nhất, nó thường ngụ ý một đa số đáng kể hoặc áp đảo, không chỉ là một lợi thế nhỏ.Sử dụng nó khi một phần lớn hơn đáng kể so với các phần khác. Ví dụ, nếu một thứ gì đó được chia 60/40, thì 60% là the lion's share.
Sử dụng nó như một động từ."The lion's share" là một cụm danh từ. Bạn không thể "lion's share" một thứ gì đó.Sử dụng nó với các động từ như "get," "take," "receive," "have." Ví dụ: "She gotthe lion's share."

Xem thêm: Hiểu Thành Ngữ 'Line In The Sand' Ý Nghĩa và Cách Dùng Trong Tiếng Anh

Chúng ta Sử dụng the Lion's Share như thế nào?

Về mặt ngữ pháp, "the lion's share" đóng vai trò như một cụm danh từ. Nó thường hoạt động như tân ngữ của một động từ, chỉ ra điều mà ai đó nhận, lấy hoặc sở hữu. Bạn sẽ thường thấy nó đi kèm với các động từ như get, take, have, receive, claim, demand, go to.

Ví dụ:

  1. "Despite all the teamwork, Sarah ended up doing the lion's share of the work on the project."
  2. "When the inheritance was divided, the eldest son received the lion's share."

Hiểu các cấu trúc câu phổ biến có thể giúp ích rất nhiều cho việc idiomatic usage của bạn.

Các cấu trúc hoặc mẫu câu phổ biến nhất:

Cấu trúc/Mẫu câuExample Sentence using "the Lion's Share"Brief Explanation
Chủ ngữ + động từ + the lion's share (of something)"The company's CEO took the lion's share of the annual bonuses."Đây là cách sử dụng đơn giản và phổ biến nhất. "something" thường được chỉ định rõ với "of".
The lion's share (of something) + động từ + ..."The lion's share of the budget was allocated to marketing."Ở đây, "the lion's share" đóng vai trò là chủ ngữ của câu.
Cho ai đó the lion's share"They decided to give the new department the lion's share of the office space."Cho thấy ai đang được giao phần lớn nhất.
Tuyên bố/đòi the lion's share"The most powerful investor claimed the lion's share of the profits."Nhấn mạnh hành động khẳng định quyền hoặc sức mạnh của một người để có được phần lớn nhất.

Xem thêm: Thành Ngữ Live From Hand To Mouth Nghĩa Gì Và Dùng Thế Nào?

Từ đồng nghĩa và Các Cụm từ Liên quan

Mặc dù "the lion's share" khá cụ thể, có những cách khác để diễn đạt ý tưởng tương tự. Biết những điều này có thể làm phong phú thêm nỗ lực English vocabulary building của bạn và giúp bạn chọn cụm từ tốt nhất cho ngữ cảnh của mình. Một số có thể trung lập hơn, trong khi những từ khác mang sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Từ đồng nghĩa/Cụm từ liên quanNuance/Tone/FormalityExample Sentence
The biggest piece of the pieKhông trang trọng, ý nghĩa rất giống với the lion's share, ẩn dụ hình ảnh cho một tổng thể có thể chia cắt được.When it came to funding, the research department got the biggest piece of the pie.
The major part/portionTrang trọng và trung lập hơn; chỉ đơn giản là nói rằng đó là phần lớn nhất mà không có ý nghĩa mạnh mẽ về sự không công bằng.The major portion of the artifacts dated back to the 17th century.
The bulk (of something)Thường trung lập, đề cập đến khối lượng hoặc số lượng chính; có thể được sử dụng cho cả vật đếm được và không đếm được.The bulk of the complaints came from long-term customers.
The (vast) majorityCó thể trung lập hoặc nhấn mạnh sự chiếm ưu thế áp đảo, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Tổng quát hơn.The vast majority of the work was completed by a small team.
To hog something (cụm động từ)Rất không trang trọng và tiêu cực; ngụ ý tham lam lấy hoặc giữ quá nhiều thứ cho bản thân.He always hogs the remote control when we watch TV.
The best/better part ofĐề cập đến phần lớn của một thứ gì đó, thường là thời gian hoặc số lượng, nhưng thường không mang ý nghĩa mạnh mẽ về sự phân chia không công bằng như "the lion's share".We spent the better part of the day waiting for the delivery.

Các Đoạn hội thoại Ví dụ

Xem "the lion's share" được sử dụng trong thực tế có thể thực sự giúp củng cố ý nghĩa và cách dùng của nó. Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn:

Dialogue 1: At the Office

  • Liam: "How did the client presentation go? Who did most of the talking?"
  • Chloe: "It went well! Mark definitely took the lion's share of the speaking time, but he covered all the key points."
  • Liam: "As long as the client was happy, that's what matters."

Dialogue 2: Dividing a Pizza

  • Maria: "Wow, there's not much pizza left! Who ate so much?"
  • David: "I think young Sam managed to grab the lion's share when we weren't looking. He’s got three empty plates next to him!"
  • Maria: "(Laughing) Well, he is a growing boy!"

Dialogue 3: Discussing Company Profits

  • Ava: "I read the annual report. It seems the executives received the lion's share of the profits again this year."
  • Ben: "That's often the case, isn't it? Though, the report also said overall company performance was strong."
  • Ava: "True, but it makes you wonder about the distribution down the line."

Thời gian Thực hành!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "the lion's share" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này!

1. Quick Quiz!

Choose the correct meaning or usage for "the lion's share" in the following sentences/options:

  • Question 1: If a company invests the lion's share of its budget in marketing, it means marketing gets:

    • a) A very small, almost negligible amount.
    • b) An equal amount compared to other departments.
    • c) The largest portion of the budget.
  • Question 2: "The oldest child often received _________ of their parents' attention."

    • a) a lion share
    • b) the lion's share
    • c) lions' shares
  • Question 3: The phrase "the lion's share" often implies:

    • a) Perfect equality.
    • b) A small but important part.
    • c) A disproportionately large amount.

(Answers: 1-c, 2-b, 3-c)

2. Idiom Match-Up Game

Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B to form logical sentences using concepts related to "the lion's share."

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. Because she was the lead researcher, Dr. Evans receiveda) of the blame for the project's failure.
2. The new intern, eager to please, took onb) the lion's share of the media coverage.
3. As the star of the movie, the actor receivedc) the lion's share of the credit for the discovery.
4. Unfortunately, the project manager had to acceptd) the lion's share of the routine administrative tasks.

(Corrected Answers: 1-c, 2-d, 3-b, 4-a)

Kết luận: Nắm vững Các Cách Diễn đạt về Phân chia

Làm tốt lắm vì đã khám phá kỹ lưỡng về "the lion's share"! Thêm những English idioms and expressions như vậy vào vốn từ vựng của bạn không chỉ giúp bạn nói chuyện giống người bản xứ hơn; nó còn giúp bạn hiểu các sắc thái và ngữ cảnh văn hóa được lồng ghép trong ngôn ngữ. Giờ đây, bạn có thể tự tin nhận biết và sử dụng cụm từ này để mô tả các tình huống mà một bên nhận được phần lớn nhất, đôi khi là công bằng, đôi khi thì không hẳn.

Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ thấy những cách diễn đạt này trở thành một phần tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh của mình. Tình huống nào bạn gần đây gặp phải mà bạn có thể đã sử dụng "the lion's share"? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới – chúng tôi rất muốn nghe từ bạn!