Làm Chủ Thành ngữ "Kick Off": Ý Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ cho Người Học Tiếng Anh

Bạn đã sẵn sàng để kick off hành trình hiểu về một thành ngữ rất phổ biến trong tiếng Anh chưa? "Kick Off" là một cụm động từ linh hoạt thường được sử dụng với nghĩa bắt đầu một điều gì đó hoặc khởi đầu một sự kiện. Học cách sử dụng nó đúng cách sẽ giúp tiếng Anh của bạn tự nhiên và trôi chảy hơn. Trong bài đăng này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của "kick off", xem khi nào và cách sử dụng nó, nhìn vào những lỗi thường gặp, khám phá các cách diễn đạt liên quan, và thực hành với các hoạt động vui nhộn. Hãy bắt đầu nào!

Image: Football players about to kick off a game, illustrating the origin of the idiom "Kick Off"

Mục lục

Ý nghĩa của "Kick Off" là gì?

Cách diễn đạt "kick off" theo nghĩa đen đề cập đến hành động bắt đầu một trận đấu, đặc biệt là bóng đá, bằng cách đá bóng. Theo nghĩa bóng, nó có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi đầu một sự kiện, một cuộc họp, một dự án, một cuộc thảo luận, hoặc bất kỳ hoạt động nào. Nó ngụ ý sự khởi xướng hoặc ra mắt một điều gì đó. Vì vậy, khi bạn nghe ai đó nói "let's kick off the meeting," họ có nghĩa là "chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp."

Xem thêm: Hiểu thành ngữ tiếng Anh Keep Tabs On Cách hiệu quả để theo dõi mọi thứ

Khi nào bạn nên sử dụng "Kick Off"?

"Kick Off" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, làm cho nó trở thành một cách diễn đạt hữu ích cho người học tiếng Anh.

Ngữ cảnh thông thường:

  • Các cuộc họp và bài thuyết trình: "Let's kick off this morning's session with a quick review."
  • Các sự kiện và chiến dịch: "The festival will kick off with a parade on Saturday."
  • Các dự án: "We plan to kick off the new marketing project next Monday."
  • Các cuộc thảo luận: "Who wants to kick off the discussion on this topic?"
  • Hội thoại không trang trọng và bán trang trọng: Nó thường được chấp nhận trong hầu hết các giao tiếp nói tiếng Anh và giao tiếp viết không trang trọng đến bán trang trọng như email.

Khi nào nên tránh sử dụng:

  • Viết học thuật rất trang trọng: Mặc dù "kick off" phổ biến, trong các bài báo học thuật rất trang trọng hoặc các tài liệu chính thức cực kỳ trang trọng, bạn có thể ưu tiên các động từ trang trọng hơn như "commence," "initiate," hoặc "begin," tùy thuộc vào giọng điệu mong muốn. Tuy nhiên, việc sử dụng nó đang ngày càng được chấp nhận ngay cả trong bối cảnh kinh doanh.
  • Nếu hành động "bắt đầu" mang tính bạo lực hoặc tiêu cực (đôi khi): Mặc dù bạn có thể "kick off an argument" (nghĩa là bắt đầu nó), nhưng nếu nhấn mạnh vào sự bộc phát đột ngột, không kiểm soát được, các thành ngữ khác có thể phù hợp hơn. Tuy nhiên, "kick off" thường mang giọng điệu trung lập hoặc thậm chí nhiệt tình về sự khởi đầu.

Những lỗi thường gặp: Người học đôi khi bị nhầm lẫn giữa nghĩa đen và nghĩa bóng hoặc cách dùng ngữ pháp của nó. Dưới đây là một số cạm bẫy thường gặp:

Lỗi thường gặpWhy it's wrong / ExplanationCách dùng đúng / Cách sửa
Sử dụng "kick off" chỉ cho thể thao.Mặc dù nó bắt nguồn từ thể thao, cách dùng nghĩa bóng để bắt đầu bất kỳ sự kiện nào phổ biến hơn.Sử dụng nó cho các cuộc họp, dự án, thảo luận, v.v. "Let's kick off the brainstorming session."
"The project was kick offed yesterday.""Kick off" là một cụm động từ. Thì quá khứ phân từ là "kicked off," không phải "kick offed.""The project was kicked off yesterday." / "They kicked off the project yesterday."
"We need to kick off to the project.""Kick off" thường đi kèm với một tân ngữ trực tiếp (thứ được bắt đầu) hoặc không có tân ngữ nếu đã rõ nghĩa."We need to kick off the project." / "The event will kick off at 7 PM."
Hiểu sai mức độ trang trọng của nó.Nó không quá không trang trọng, nhưng cũng không phù hợp với văn xuôi học thuật trang trọng nhất.Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, các cuộc họp kinh doanh và văn viết không trang trọng. Cần lưu ý trong các văn bản rất trang trọng.

Xem thêm: Tìm hiểu Keep Someone Posted Ý nghĩa cách dùng và ví dụ cho người học tiếng Anh

Chúng ta sử dụng "Kick Off" như thế nào?

Hiểu ngữ pháp của "kick off" giúp bạn sử dụng nó trôi chảy. Nó hoạt động như một cụm động từ. Điều này có nghĩa là "kick" và "off" làm việc cùng nhau để tạo ra một ý nghĩa cụ thể khác với nghĩa của từng từ riêng lẻ.

"Kick off" có thể là:

  • Ngoại động từ: Nó có tân ngữ (thứ được bắt đầu). Ví dụ: "They will kick offthe conference."
  • Nội động từ: Nó không cần tân ngữ, đặc biệt khi ngữ cảnh đã rõ ràng. Ví dụ: "The party kicks off at 8 PM."

Nó cũng thường có thể tách rời khi là ngoại động từ, nghĩa là tân ngữ có thể đứng giữa "kick" và "off".

  • "They will kick the conference off with a speech."

Ví dụ:

  1. "The CEO will kick off the annual general meeting with an opening address." (Ngoại động từ, không tách rời)
  2. "What time does the concert kick off?" (Nội động từ)
  3. "Let's kick this celebration off with some music!" (Ngoại động từ, tách rời)

Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:

Mẫu/Cấu trúcCâu ví dụ sử dụng "Kick Off"Brief Explanation
Subject + kick off + Object"The band will kick off the show with their new song."Sử dụng ngoại động từ cơ bản.
Subject + kick + Object + off"The band will kick the show off with their new song."Cụm động từ tách rời với tân ngữ ở giữa.
Subject + kick off (intransitive)"The celebrations kick off next week."Được sử dụng không có tân ngữ trực tiếp khi sự bắt đầu là chung chung.
To kick off (infinitive)"We're ready to kick off the project."Sử dụng thành ngữ dưới dạng cụm động từ nguyên mẫu.
Subject + aux. verb + kick off"The meeting might kick off a bit late."Được sử dụng với động từ khuyết thiếu hoặc trợ động từ.
Gerund form: Kicking off"Kicking off the event, the mayor gave a speech."Được sử dụng như một danh động từ hoặc phân từ hiện tại.

Xem thêm: Nắm Vững 'Keep One's Chin Up' Thành Ngữ Tiếng Anh Tích Cực

Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan cho "Kick Off"

Mặc dù "kick off" là một cách tuyệt vời để nói về việc bắt đầu một điều gì đó, nhưng cũng có những từ và cụm từ khác mà bạn có thể sử dụng. Biết những điều này có thể giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình và hiểu các sắc thái khác nhau.

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quanNuance/Tone/FormalityExample Sentence
StartChung chung, trung lập. Có thể được sử dụng trong hầu hết mọi ngữ cảnh."Let's start the meeting."
BeginTương tự 'start', có lẽ trang trọng hơn một chút."The conference will begin at 9 AM."
CommenceTrang trọng. Thường được sử dụng trong các thông báo chính thức hoặc tài liệu văn bản."The proceedings will commence shortly."
LaunchThường được sử dụng cho các sản phẩm mới, dự án hoặc sáng kiến. Ngụ ý một sự bắt đầu quan trọng."They will launch their new app next month."
InitiateTrang trọng. Có nghĩa là gây ra một quá trình hoặc hành động bắt đầu."The government will initiate an inquiry."
Get underwayKhông trang trọng đến bán trang trọng. Có nghĩa là điều gì đó đã bắt đầu hoặc đang bắt đầu."The festival will get underway this weekend."
Get the ball rollingKhông trang trọng. Tương tự "kick off," có nghĩa là bắt đầu một quá trình hoặc hoạt động."Who wants to get the ball rolling with ideas?"
Set in motionBán trang trọng. Bắt đầu một quá trình sẽ tiếp tục."His speech set in motion a series of events."

Ví dụ hội thoại tiếng Anh

Việc nhìn thấy "kick off" trong thực tế có thể thực sự giúp bạn hiểu cách sử dụng nó trong hội thoại tự nhiên.

Dialogue 1: Planning a Party

  • Anna: So, for Sarah's surprise party, what time should we tell guests to arrive?
  • Ben: Well, Sarah usually finishes work around 6 PM. We should aim for the party to kick off around 7 PM, so we have time to set everything up.
  • Anna: Sounds good. I'll make sure the music is ready to kick off the celebrations as soon as she walks in!

Dialogue 2: At a Business Meeting

  • Manager: Alright everyone, thanks for joining. Let's kick off this meeting by reviewing last quarter's sales figures.
  • Employee 1: Okay. I have the report ready.
  • Manager: Great. After that, we'll kick off a discussion about our strategy for the next quarter.

Dialogue 3: Talking about a Festival

  • Chloe: Are you going to the music festival this weekend?
  • David: Definitely! I heard it's going to be amazing. Do you know who's kicking off the performances on the main stage?
  • Chloe: I think it's "The Wanderers." They usually kick their sets off with a really high-energy song!

Thời gian thực hành!

Sẵn sàng kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng "kick off" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập vui nhộn và hấp dẫn này nhé! Chọn những bài tập phù hợp nhất với bạn.

1. Câu hỏi nhanh! Chọn nghĩa hoặc cách dùng đúng cho "kick off" trong các câu/lựa chọn sau.

  • Question 1: "Let's ______ this project with a clear plan."
    • a) kick about
    • b) kick off
    • c) kick in
  • Question 2: When a football game kicks off, it ______.
    • a) ends
    • b) pauses
    • c) begins
  • Question 3: Which sentence uses "kick off" correctly?
    • a) "The argument was kicked offed by a misunderstanding."
    • b) "We will kick off the campaign next week."
    • c) "She kicked off from the discussion early."

(Answers: 1-b, 2-c, 3-b)

2. Trò chơi ghép thành ngữ (Mini-Game): Ghép các phần mở đầu câu ở Cột A với các phần kết thúc đúng ở Cột B để sử dụng thành ngữ "kick off" một cách chính xác:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. The new season of the show willa) kick off with a brainstorming session.
2. To ensure everyone is aligned, let'sb) was kicked off by an unexpected announcement.
3. After the opening speeches, the conference officiallyc) kick off next month with a double episode.
4. The whole debated) kicked off.

(Answers: 1-c, 2-a, 3-d, 4-b)

Kết luận: Bắt đầu mạnh mẽ với tiếng Anh của bạn

Học các cách diễn đạt như "kick off" là một cách tuyệt vời để làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tự tin hơn. Nó không chỉ là về việc biết từ ngữ; nó là về việc hiểu cách người bản xứ giao tiếp hiệu quả để start something mới và thú vị. Bằng cách kết hợp "kick off" vào vốn từ vựng của mình, bạn sẽ trang bị tốt hơn để hiểu và tham gia vào các cuộc hội thoại, cuộc họp và mô tả sự kiện.

Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại sử dụng các thành ngữ mới nhé! Bạn muốn "kick off" sự kiện hay dự án nào sắp tới? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!