Tìm hiểu về 'Keep Someone Posted': Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ cho người học tiếng Anh
Học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở từ vựng và ngữ pháp; đó còn là việc hiểu các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh thông dụng. Một cụm từ hữu ích như vậy mà bạn sẽ thường nghe là "Keep Someone Posted". Nếu bạn muốn nói tiếng Anh tự nhiên hơn và cập nhật thông tin cho ai đó một cách hiệu quả bằng tiếng Anh, nắm vững thành ngữ này là rất quan trọng. Hướng dẫn này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của "Keep Someone Posted", khi nào và làm thế nào để sử dụng nó, đồng thời cung cấp nhiều ví dụ để giúp bạn giao tiếp rõ ràng. Hãy sẵn sàng khám phá định nghĩa, các cách dùng phổ biến, những lỗi thường gặp và thậm chí là thực hành sử dụng nó ngay!
Mục lục
- ý nghĩa của 'Keep Someone Posted'?
- Khi nào bạn nên dùng 'Keep Someone Posted'?
- Chúng ta dùng 'Keep Someone Posted' như thế nào?
- Từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan
- Ví dụ về các đoạn hội thoại tiếng Anh
- Thời gian thực hành!
- Kết luận: Nắm vững giao tiếp với các cách diễn đạt tiếng Anh
ý nghĩa của 'Keep Someone Posted'?
Thành ngữ "Keep Someone Posted" có nghĩa là thường xuyên cung cấp cho ai đó thông tin hoặc tin tức mới nhất về một tình huống đang phát triển hoặc thay đổi. Nó ngụ ý rằng người đó muốn được thông báo về tiến độ hoặc bất kỳ diễn biến mới nào liên quan đến một vấn đề cụ thể. Hãy hình dung nó như một lời hứa sẽ cung cấp các bản cập nhật liên tục.
Khi nào bạn nên dùng 'Keep Someone Posted'?
Cách diễn đạt này khá linh hoạt và có thể được sử dụng trong cả bối cảnh không trang trọng và bán trang trọng. Nó phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày với bạn bè và gia đình, cũng như trong môi trường chuyên nghiệp, như email hoặc cuộc họp, khi việc chia sẻ thông tin liên tục được mong đợi. Chẳng hạn, bạn có thể yêu cầu một đồng nghiệp "Keep you posted" về tiến độ của dự án.
Tuy nhiên, bạn thường sẽ tránh sử dụng nó trong văn viết học thuật rất trang trọng hoặc các tài liệu chính thức cao, nơi các lựa chọn thay thế trang trọng hơn như "inform" (thông báo) hoặc "apprise" (báo tin) có thể được ưu tiên. Nó hoàn hảo cho các tình huống mà bạn mong đợi một loạt các bản cập nhật chứ không phải là một mẩu thông tin duy nhất.
Những lỗi thường gặp:
Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh mắc phải với thành ngữ này và cách khắc phục:
Lỗi thường gặp | Tại sao sai / Giải thích | Cách dùng đúng / Cách sửa |
---|---|---|
Using "Keep me post" instead of "Keep me posted." | Từ "Posted" là phân từ quá khứ đóng vai trò như một tính từ ở đây, mô tả trạng thái được thông báo. | Luôn sử dụng dạng phân từ quá khứ: "Please keep me posted." |
Thinking it means to physically mail something. | Mặc dù "post" có thể có nghĩa là gửi thư, nhưng trong thành ngữ này, nó đề cập đến việc cung cấp thông tin, giống như đăng các bản cập nhật lên bảng thông báo. | Tập trung vào nghĩa thành ngữ: cập nhật hoặc thông báo thường xuyên. |
Using it for a single, one-time piece of news. | "Keep someone posted" ngụ ý các bản cập nhật liên tục về một tình huống đang phát triển. Nó gợi ý sự tiếp nối của dòng chảy thông tin. | Sử dụng cho các tình huống yêu cầu cập nhật thường xuyên. Đối với tin tức một lần duy nhất, hãy cân nhắc "let me know" hoặc "inform me." Ví dụ, thay vì "Keep me posted when you arrive" (nếu đó là một sự kiện duy nhất), bạn có thể nói "Let me know when you arrive." |
Saying "Keep posting me." | Thứ tự từ không chính xác cho thành ngữ này. | Cấu trúc đúng là "Keep [object/person] posted." Ví dụ: "Keep us posted." |
Chúng ta dùng 'Keep Someone Posted' như thế nào?
Về mặt ngữ pháp, "Keep Someone Posted" đóng vai trò là một cụm động từ. "Keep" là động từ chính, "someone" (hoặc một đại từ như 'me', 'you', 'him', 'her', 'us', 'them') là tân ngữ trực tiếp, và "posted" đóng vai trò như một bổ ngữ tân ngữ (một tính từ mô tả tân ngữ).
Dưới đây là một vài ví dụ:
- "My manager asked me to Keep her posted on the client negotiations."
- "Don't worry, I'll Keep you posted about any changes to the schedule."
Hiểu cách cấu trúc câu với "Keep Someone Posted" là rất quan trọng để áp dụng nó một cách chính xác.
Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:
Mẫu/Cấu trúc | Câu ví dụ sử dụng "Keep Someone Posted" | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|
Subject + keep + Object + posted | "Sarah will Keep us posted on the travel plans." | Cấu trúc chủ động cơ bản. |
Please + keep + Object + posted | "Please Keep me posted about any changes." | Dạng mệnh lệnh, dùng để đưa ra yêu cầu. |
Subject + auxiliary verb + keep + Object + posted | "I will Keep you posted as soon as I hear anything." | Sử dụng với các động từ khuyết thiếu hoặc trợ động từ (ví dụ: will, can, should, might). |
To be kept posted (passive voice) | "He wants to be kept posted on the project's status." | Thể bị động, trong đó trọng tâm là người nhận bản cập nhật. |
Từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan
Mặc dù "Keep Someone Posted" rất hữu ích, có những cách diễn đạt tiếng Anh và từ khác bạn có thể sử dụng để truyền đạt ý nghĩa tương tự. Việc biết những từ này có thể giúp bạn đa dạng hóa ngôn ngữ và hiểu các sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số lựa chọn thay thế:
Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quan | Sắc thái/Giọng điệu/Tính trang trọng | Câu ví dụ |
---|---|---|
Keep someone updated | Rất giống về ý nghĩa và cách dùng. Thường có thể thay thế cho "Keep someone posted." Có lẽ hơi trung tính hơn một chút. | "Could you keep us updated on the sales figures?" |
Keep someone in the loop | Không trang trọng. Ngụ ý bao gồm ai đó trong các quy trình giao tiếp và ra quyết định đang diễn ra, đảm bảo họ biết những gì đang xảy ra. | "Make sure to keep Sarah in the loop about the client feedback." |
Inform someone (of/about something) | Trang trọng hơn và chung chung. Có thể đề cập đến một mẩu thông tin duy nhất hoặc các bản cập nhật liên tục. | "Please inform the manager of your decision immediately." |
Let someone know | Chung chung và phổ biến. Có thể được sử dụng cho các mẩu thông tin duy nhất hoặc cho các bản cập nhật liên tục. Thường không trang trọng đến trung tính. | "Let me know when you arrive safely." |
Fill someone in | Không trang trọng. Có nghĩa là cung cấp cho ai đó thông tin mà họ đã bỏ lỡ, thường là về các sự kiện hoặc cuộc thảo luận gần đây. | "Can you fill me in on what happened at the meeting I missed?" |
Apprise someone (of something) | Trang trọng. Có nghĩa là thông báo hoặc kể cho ai đó về một điều gì đó quan trọng. | "The lawyer will apprise her client of the court's decision." |
Ví dụ về các đoạn hội thoại tiếng Anh
Xem "Keep Someone Posted" được sử dụng trong thực tế có thể thực sự giúp củng cố hiểu biết của bạn. Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn:
Đối thoại 1: Bạn bè lên kế hoạch cho chuyến đi
Alex: "Hey Maria, have you found any good flight deals for our trip to Spain yet?" Maria: "Not yet, I'm still searching. Prices seem to change daily!" Alex: "Okay, no problem. Just Keep me posted, will you? I need to book my time off work soon." Maria: "Absolutely! I'll let you know as soon as I find something promising."
Đối thoại 2: Đồng nghiệp thảo luận về thời hạn dự án
Mr. Chen: "Sarah, how is the marketing report coming along? The deadline is next Friday." Sarah: "I'm making good progress, Mr. Chen. I've gathered most of the data and started drafting the analysis." Mr. Chen: "Excellent. Keep me posted on your progress, especially if you run into any roadblocks." Sarah: "Will do. I'll send you a brief update by the end of day tomorrow."
Đối thoại 3: Thành viên gia đình chờ tin tức
Liam: "Hi Mum, any news from the hospital about Aunt Carol?" Mum: "She's out of surgery, and the doctor said it went well. We're waiting to hear more about her recovery." Liam: "That's a relief! Please Keep me posted. I'm really worried." Mum: "Of course, sweetheart. I'll call you as soon as I have more information."
Thời gian thực hành!
Bạn đã sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Keep Someone Posted" của mình chưa? Hãy thử các bài tập thú vị và hấp dẫn này!
1. Câu đố nhanh!
Chọn ý nghĩa hoặc cách sử dụng đúng cho "Keep Someone Posted" trong các câu/lựa chọn sau đây.
Question 1: "I'm waiting for the test results. Please ______ me ______ as soon as you hear anything!"
- a) keep / posting
- b) kept / post
- c) keep / posted
- d) kept / posted
Question 2: If someone asks you to "keep them posted," they want you to:
- a) Send them a letter.
- b) Regularly update them with new information.
- c) Post something on social media for them.
- d) Keep a secret.
Question 3: Which sentence uses "keep someone posted" correctly?
- a) "She kept posted her friend about the vacation."
- b) "He will keep you posting on the developments."
- c) "Please keep me posted about your progress."
- d) "They were kept post about the situation."
(Answers: 1-c, 2-b, 3-c)
2. Trò chơi ghép thành ngữ (Mini-Game):
Ghép các phần đầu câu ở Cột A với các phần cuối câu đúng ở Cột B để tạo thành các câu hợp lý sử dụng hoặc liên quan đến thành ngữ.
Column A (Beginnings) | Column B (Endings) |
---|---|
1. The doctor said she would | a) if there are any significant changes to the schedule. |
2. As the project manager, it's my job to | b) on my grandmother's recovery after the surgery. |
3. Please keep me posted | c) keep the team posted on our weekly progress. |
4. I asked my sister to keep me posted | d) keep us posted on the patient's condition. |
(Answers: 1-d, 2-c, 3-a, 4-b)
Kết luận: Nắm vững giao tiếp với các cách diễn đạt tiếng Anh
Học các thành ngữ như "Keep Someone Posted" là một cách tuyệt vời để tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và trôi chảy hơn. Đây là một cụm từ thực tế cho thấy bạn là người chu đáo và sẵn sàng thông báo cho ai đó về các diễn biến đang diễn ra. Bằng cách hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và thực hành với các ví dụ, bạn đang đi đúng hướng để sử dụng nó một cách tự tin trong các cuộc hội thoại hàng ngày của mình. Hãy nhớ rằng, giao tiếp hiệu quả là chìa khóa, và cách diễn đạt này là một công cụ có giá trị trong bộ công cụ học tiếng Anh của bạn.
Có tình huống nào gần đây bạn phải "Keep Someone Posted" hoặc ước ai đó sẽ "Keep you posted"? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn ở phần bình luận bên dưới nhé!