Hiểu thành ngữ tiếng Anh: Cách hiệu quả để Keep Tabs On mọi thứ

Học cách Keep Tabs On các khía cạnh khác nhau trong việc học tiếng Anh của bạn là rất quan trọng để đạt được tiến bộ. Thành ngữ tiếng Anh phổ biến này có nghĩa là giám sát một thứ gì đó hoặc ai đó một cách chặt chẽ. Nếu bạn muốn cập nhật thông tin về sự phát triển của dự án hoặc hoạt động trực tuyến của con cái, biết cách sử dụng Keep Tabs On sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cách sử dụng, những lỗi thường gặp và cung cấp các ví dụ thực tế để giúp bạn nắm vững cách diễn đạt hữu ích này.

Learning to Keep Tabs On tasks and progress

Mục lục

Keep Tabs On có nghĩa là gì?

Cách diễn đạt Keep Tabs On có nghĩa là quan sát cẩn thận một thứ gì đó hoặc ai đó để theo dõi hoạt động, tiến độ hoặc nơi ở của họ. Nó ngụ ý sự quan sát nhất quán, thường là kín đáo, để cập nhật thông tin hoặc đảm bảo mọi việc đang diễn ra theo đúng kế hoạch. Hãy nghĩ về nó như việc duy trì một hồ sơ hoặc "tab" (giống như hóa đơn tại quán bar, theo lịch sử) về những gì đang xảy ra.

Xem thêm: Tìm hiểu Keep Someone Posted Ý nghĩa cách dùng và ví dụ cho người học tiếng Anh

Khi nào bạn nên sử dụng Keep Tabs On?

Bạn nên sử dụng Keep Tabs On chủ yếu trong các cuộc hội thoại và văn viết không trang trọng đến bán trang trọng. Nó rất tốt để thảo luận về việc giám sát công việc, hành động của mọi người (mà không nhất thiết phải quá nghi ngờ), hoặc tiến độ dự án. Ví dụ, bạn có thể Keep Tabs On chi tiêu của mình, các sản phẩm mới của đối thủ cạnh tranh, hoặc một đứa trẻ đang chơi trong công viên.

Nói chung, nó không phù hợp cho các bài báo học thuật rất trang trọng hoặc các báo cáo chính thức cao độ, nơi các động từ chính xác hơn như "monitor," "supervise," hoặc "observe" sẽ được ưu tiên hơn. Mặc dù không thô lỗ, nhưng nó mang một sắc thái hơi không trang trọng và thông tục.

Các lỗi thường gặp:

Lỗi thường gặpTại sao sai / Giải thíchCách dùng đúng / Cách sửa
Using "Keep Tab On" (singular "tab")The idiom is fixed as "Keep Tabs On" (plural "tabs").Always use the plural: "Keep Tabs On."
"I keep tabs for my project."The preposition "on" is missing, which is essential to link to what is being monitored.Add "on": "I keep tabs on my project."
Using it in a very formal research paper."Keep Tabs On" is too informal for academic writing.Use alternatives like "monitor," "observe," or "track": "Researchers will monitor the subjects' progress."
Thinking it always implies suspicion.While it can be used if you're suspicious, it often just means to stay updated or informed.Understand the context. It can simply mean to track progress or be aware. "I like to keep tabs on new technology trends."

Xem thêm: Khám phá Ý nghĩa và Cách dùng thành ngữ Keep An Eye On

Chúng ta sử dụng Keep Tabs On như thế nào? Nắm vững cấu trúc

Thành ngữ Keep Tabs On hoạt động như một cụm động từ. Động từ cốt lõi là "keep," và "tabs on" chỉ rõ điều gì đang được "keep" (sự theo dõi hoặc kiểm tra) và đối tượng nào. Nó luôn yêu cầu một tân ngữ sau "on" – người hoặc vật đang được giám sát.

Dưới đây là một vài ví dụ:

  • "Parents often keep tabs on their children's internet usage."
  • "The project manager needs to keep tabs on the team's progress to meet the deadline."

Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:

Mẫu/Cấu trúcCâu ví dụ sử dụng Keep Tabs OnGiải thích ngắn gọn
Subject + keep tabs on + Object"Sarah keeps tabs on her expenses."Cách dùng ở thì hiện tại đơn cơ bản.
Subject + aux. verb + keep tabs on + Object"You should keep tabs on your health."Sử dụng với các động từ khuyết thiếu như "should," "will," "can."
To keep tabs on + Object (infinitive)"It's important to keep tabs on your competitors."Sử dụng thành ngữ như một cụm động từ nguyên mẫu.
Subject + is/are/am + keeping tabs on + Object"He is keeping tabs on the latest news."Thì hiện tại tiếp diễn cho hành động đang diễn ra.
Subject + kept tabs on + Object"She kept tabs on the package delivery."Cách dùng ở thì quá khứ.

Xem thêm: Hiểu về Keep A Low Profile Ý nghĩa và Cách sử dụng Thành ngữ Tiếng Anh

Từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan với Keep Tabs On

Mặc dù Keep Tabs On là một cụm từ hữu ích, nhưng có nhiều cách khác để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Hiểu những cách này có thể giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng và chọn cách diễn đạt tốt nhất cho sắc thái hoặc mức độ trang trọng cụ thể mà bạn muốn truyền đạt. Biết các cách thay thế cũng là chìa khóa để học các cách diễn đạt tiếng Anh hiệu quả.

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quanSắc thái/Giọng điệu/Mức độ trang trọngCâu ví dụ
MonitorMore formal; often used in professional or technical contexts."The nurse will monitor the patient's vital signs."
Keep an eye onInformal; similar to "Keep Tabs On," perhaps slightly less intensive."Can you keep an eye on my bag for a minute?"
TrackCan be formal or informal; implies following progress or movement."We need to track our sales figures closely."
SuperviseMore formal; implies direct oversight and control, often with responsibility."The manager will supervise the new trainees."
Watch (over)Can be informal or formal depending on context; implies careful observation, often for safety or to see what happens."The lifeguard watches over the swimmers." "I'll watch the kids while you cook."
FollowGeneral term; can mean to stay updated on news or developments."I follow several tech blogs to stay informed."

Example English Conversations

Here are a few dialogues to show how "Keep Tabs On" is used naturally:

Dialogue 1: At the Office

  • Anna: "How's the new marketing campaign coming along, Mark?"
  • Mark: "It's going well! I'm keeping tabs on the social media engagement, and it looks promising. We've already seen a 20% increase in clicks."
  • Anna: "Great to hear! Let's make sure we continue to monitor something so closely."

Dialogue 2: Concerned Parent

  • David: "I'm a bit worried about Leo spending so much time online."
  • Sarah: "I know. I've started to keep tabs on the websites he visits. It's important to ensure he's safe."
  • David: "Good idea. It’s not about spying, but about responsible parenting and trying to stay informed."

Dialogue 3: Friends Discussing a Hobby

  • Chloe: "Are you still following that new band we saw last month?"
  • Ben: "Absolutely! I keep tabs on their tour dates. I'm hoping they come back to our city soon."
  • Chloe: "Me too! I should probably do the same so I don't miss out."

Practice Time!

Ready to test your understanding and use of "Keep Tabs On"? Try these fun and engaging tasks!

1. Quick Quiz!

  • Question 1: "The detective had to ________ the suspect's movements."
    • a) keep tabs for
    • b) keep tabs on
    • c) keeping tab on
  • Question 2: Which of the following best describes the meaning of "to keep tabs on"?
    • a) To pay someone's bill
    • b) To ignore something completely
    • c) To monitor or watch closely
  • Question 3: "My boss asked me to ________ our main competitor's pricing strategy."
    • a) kept tabs on
    • b) keep tabs on
    • c) keep tab on

(Answers: 1-b, 2-c, 3-b)

2. Idiom Match-Up Game (Mini-Game):

Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. To manage her budget effectively, Mariaa) is keeping tabs on the weather forecast.
2. The coachb) decided to keep tabs on her spending.
3. Since they are planning a picnic, Johnc) needs to keep tabs on each player's performance.
4. It's wise for investors tod) keep tabs on market fluctuations.

(Answers: 1-b, 2-c, 3-a, 4-d)

Kết luận: Luôn cập nhật thông tin trong tiếng Anh

Học các thành ngữ như Keep Tabs On là một cách tuyệt vời để tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và biểu cảm hơn. Nó cho phép bạn truyền đạt ý tưởng theo dõi hoặc cập nhật thông tin theo cách mà người bản xứ dễ dàng hiểu. Bằng cách kết hợp các thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh như vậy vào vốn từ vựng của mình, bạn không chỉ học từ vựng; bạn đang học cách giao tiếp hiệu quả hơn và kết nối với các sắc thái của ngôn ngữ.

Tuần này, bạn dự định Keep Tabs On điều gì bằng kỹ năng tiếng Anh của mình? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới!