Mum's The Word: Hướng dẫn về Thành ngữ Tiếng Anh Phổ biến này dành cho Sự Bí Mật

Bạn đã bao giờ cần nói với ai đó để giữ bí mật chưa? Thành ngữ tiếng Anh Mum's The Word là cụm từ hoàn hảo cho những tình huống như vậy! Hiểu và sử dụng các thành ngữ tiếng Anh phổ biến như thế này có thể làm cho cuộc trò chuyện của bạn nghe tự nhiên và trôi chảy hơn. Hướng dẫn này sẽ khám phá ý nghĩa của Mum's The Word, khi nào và cách sử dụng nó một cách chính xác, những lỗi thường gặp cần tránh và các cách diễn đạt liên quan. Hãy sẵn sàng để nắm vững cụm từ thiết yếu này để giữ mọi thứ bí mật và học các cách diễn đạt tiếng Anh hiệu quả hơn!

A visual representation of keeping a secret for the idiom 'Mum's The Word'

Mục lục

“Mum's The Word” Nghĩa là gì?

Cách diễn đạt “Mum's The Word” là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến có nghĩa là giữ im lặng hoặc giữ bí mật. Khi ai đó nói “Mum's The Word”, họ đang chỉ dẫn người khác (hoặc chính họ) không tiết lộ thông tin nhất định. Đó là một lời hứa hoặc một thỏa thuận để giữ bí mật về một chủ đề cụ thể. Thành ngữ secret idiom phổ biến này có nguồn gốc thú vị.

Từ "mum" trong “Mum's The Word” được cho là bắt nguồn từ âm thanh 'mmmm' mà người ta tạo ra khi khép môi lại, biểu thị sự im lặng, hoặc từ một từ cũ hơn 'momme' có nghĩa là im lặng hoặc một người đeo mặt nạ (như trong một vở kịch câm, nơi các diễn viên thường im lặng hoặc cải trang). Vì vậy, nó thực sự gợi ý rằng 'sự im lặng là chỉ dẫn chính' hoặc 'lời nói là sự im lặng'.

Xem thêm: Mend Fences Ý Nghĩa Cách Dùng & Ví Dụ Chi Tiết Cho Người Học Tiếng Anh

Khi nào bạn nên sử dụng “Mum's The Word”?

Mum's The Word là một cách diễn đạt không trang trọng, hoàn hảo cho các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp khi bạn muốn nhấn mạnh rằng điều gì đó nên được giữ bí mật. Đó là một cách thân thiện nhưng kiên quyết để yêu cầu ai đó giữ im lặng về một điều bất ngờ, một tin đồn (mặc dù hãy cẩn thận với tin đồn!), hoặc bất kỳ thông tin nhạy cảm nào được chia sẻ một cách riêng tư. Nó ngụ ý sự hiểu biết chung hoặc một âm mưu vui vẻ. Nó ít liên quan đến một thỏa thuận pháp lý nghiêm túc, ràng buộc về sự im lặng và thiên về một thỏa thuận xã hội hơn.

Bạn thường sử dụng nó khi lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ, chia sẻ tin tức cá nhân chưa được công khai hoặc thảo luận về điều gì đó không nên lan truyền. Ví dụ, nếu bạn đang lên kế hoạch sinh nhật bất ngờ cho một người bạn, bạn có thể nói với những người cùng lên kế hoạch khác, "Được rồi mọi người, nhớ nhé, về bữa tiệc – Mum's The Word!"

Tuy nhiên, tốt nhất nên tránh sử dụng “Mum's The Word” trong các môi trường rất trang trọng, chẳng hạn như các bài luận học thuật, báo cáo kinh doanh chính thức hoặc các cuộc thảo luận pháp lý nghiêm túc. Trong những ngữ cảnh này, các cụm từ như "duy trì tính bảo mật" hoặc "cần thiết phải giữ bí mật thông tin này" sẽ phù hợp hơn. Sử dụng thành ngữ này trong một tài liệu rất trang trọng có thể có vẻ thiếu chuyên nghiệp hoặc lạc lõng khi xử lý thông tin bí mật nhạy cảm.

Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà người học mắc phải với “Mum's The Word” và cách sửa chúng:

Lỗi thường gặpWhy it's wrong / ExplanationCách sử dụng đúng / Cách sửa
Sử dụng "Mum is the word" hoặc "Mums the word"The idiom is a fixed expression with an apostrophe 's.Luôn sử dụng "Mum's The Word".
Nói "My mum's the word"It's not about one's mother; "mum" here means silent.Chỉ cần nói "Mum's The Word". Dấu sở hữu 's' là một phần của thành ngữ, không ám chỉ mẹ của ai đó.
Sử dụng nó trong văn bản cực kỳ trang trọng.“Mum's The Word” quá không trang trọng cho các tài liệu học thuật hoặc chính thức.Chỉ dành cho lời nói thông thường hoặc văn viết không trang trọng. Sử dụng các cụm từ như "cần giữ bí mật."
Lạm dụng nó cho mọi bí mật.Mặc dù hữu ích, sự đa dạng trong ngôn ngữ là tốt. Biết các từ đồng nghĩa giúp ích.Kết hợp nó với các cụm từ khác như "keep it under your hat" (giữ bí mật) hoặc "don't say a word" (đừng nói một lời).
Nghĩ rằng "mum" ám chỉ mẹ.Từ "mum" trong thành ngữ này liên quan đến một từ cũ có nghĩa là im lặng, hoặc âm thanh 'mmm' tạo ra khi khép môi.Tập trung vào ý nghĩa thành ngữ: giữ bí mật, giữ im lặng.

Xem thêm: Hiểu Về Meet Halfway Thành Ngữ Tiếng Anh Quan Trọng Về Sự Thỏa Hiệp

Chúng ta sử dụng “Mum's The Word” như thế nào?

Về mặt ngữ pháp, “Mum's The Word” hoạt động như một cụm từ hoàn chỉnh, thường mang tính mệnh lệnh. Đó là một chỉ dẫn trực tiếp hoặc một tuyên bố về ý định giữ im lặng. Nó thường không được chia động từ hoặc thay đổi nhiều, mặc dù nó có thể là một phần của một câu lớn hơn. Thông thường, khi nói, “Mum's The Word” được nói với giọng hơi nhỏ hoặc ánh mắt hiểu ý, nhấn mạnh thêm tính bí mật của thông tin.

Ví dụ:

  • "Về bữa tiệc bất ngờ của Sarah, nhớ nhé, Mum's The Word!"
  • "Đừng lo, tôi sẽ không nói với ai bí mật của bạn đâu. Mum's The Word."

Dưới đây là một số mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến để sử dụng “Mum's The Word”:

Mẫu/Cấu trúcCâu ví dụ sử dụng "Mum's The Word"Brief Explanation
“Mum's The Word” (như một câu/lệnh độc lập)Person A: "Don't tell anyone about the gift." Person B: "Okay, Mum's The Word."Được sử dụng trực tiếp để đồng ý hoặc ra lệnh im lặng.
Chủ ngữ + said/told someone + “Mum's The Word”"She leaned in and whispered, 'Mum's The Word about what you just saw.'"Báo cáo rằng ai đó đã nói thành ngữ này.
Mệnh đề + , + “Mum's The Word”"We're planning a surprise for Mark, so Mum's The Word."Được sử dụng ở cuối câu để nhấn mạnh tính bí mật.
Remember, + “Mum's The Word”"Remember, when it comes to the new project details, Mum's The Word until the official announcement."Được sử dụng như một lời nhắc nhở giữ im lặng.

Xem thêm: Làm Chủ 'Mark My Words' Cụm Từ Tiếng Anh Dự Đoán Hiệu Quả

Các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan

Trong khi “Mum's The Word” là một thành ngữ tuyệt vời, tiếng Anh có nhiều cách để nói về việc giữ bí mật. Biết một vài cách thay thế có thể làm cho tiếng Anh của bạn phong phú hơn và đa dạng hơn. Hiểu rõ những sắc thái của từng cách có thể giúp bạn chọn cách diễn đạt hoàn hảo cho bất kỳ tình huống nào cần bảo vệ thông tin bí mật. Một số cách diễn đạt không trang trọng hơn, trong khi những cách khác có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn một chút.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan:

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quanNuance/Tone/FormalityCâu ví dụ
Keep it under your hatKhông trang trọng, gợi ý che giấu điều gì đó nhỏ hoặc cá nhân."Keep this information under your hat for now." (Giữ thông tin này bí mật cho bây giờ.)
Bite your tongueNgụ ý kiềm chế không nói điều gì đó bạn muốn nói, thường để tránh rắc rối hoặc xúc phạm."I wanted to argue, but I decided to bite my tongue." (Tôi muốn tranh cãi, nhưng tôi quyết định nín nhịn.)
Don't breathe a word / Not a wordKhông trang trọng, cách nói nhấn mạnh đừng nói với ai."Don't breathe a word of this to Alex!" (Đừng hé răng nửa lời về chuyện này với Alex!)
Keep schtum (UK)Rất không trang trọng (tiếng Anh-Anh), nghĩa là giữ im lặng."When the boss asks, just keep schtum about the mistake." (Khi sếp hỏi, cứ im lặng về lỗi lầm.)
Seal your lips / My lips are sealedKhông trang trọng, lời hứa mạnh mẽ để giữ bí mật."Don't worry, my lips are sealed about your plan." (Đừng lo, môi tôi đã niêm phong về kế hoạch của bạn rồi.)
For your eyes onlyTrang trọng hơn, thường được sử dụng cho các tài liệu mật."This report is for your eyes only." (Báo cáo này chỉ dành cho mắt bạn.)
Keep it on the down low (DL)Tiếng lóng, rất không trang trọng, nghĩa là giữ bí mật hoặc không phô trương."We're dating, but we're keeping it on the down low for now." (Chúng tôi đang hẹn hò, nhưng chúng tôi đang giữ bí mật cho bây giờ.)
Keep counselTrang trọng hơn/cổ xưa, nghĩa là giữ bí mật hoặc sự tin tưởng."A good advisor knows how to keep counsel." (Một cố vấn giỏi biết cách giữ bí mật.)

Các đoạn hội thoại tiếng Anh ví dụ

Hãy xem “Mum's The Word” được sử dụng như thế nào trong một số tình huống hàng ngày. Lưu ý ngữ cảnh giúp làm rõ ý nghĩa của nó và cách nó báo hiệu rằng thông tin nhất định không nên được chia sẻ.

Dialogue 1: Planning a Surprise

  • Liam: Hey Chloe, are you coming to help set up for Maria’s surprise birthday party on Saturday?
  • Chloe: Absolutely! I’ve already bought the balloons. She has no idea, right?
  • Liam: Nope, and let's keep it that way. So, remember, if you see her, Mum's The Word!
  • Chloe: Got it! My lips are sealed.

Dialogue 2: Sharing a Secret Plan

  • Sam: I'm thinking of proposing to Jess next month! I've even bought the ring.
  • Ben: Wow, that’s amazing news, Sam! Congratulations!
  • Sam: Thanks! But please, don't tell anyone yet. I want it to be a complete surprise for her. So, you know…
  • Ben: Say no more. Mum's The Word. I won't breathe a word.

Dialogue 3: Office Confidentiality

  • Anna: Did you hear about the new project manager they're hiring? I overheard Mr. Harrison talking about it.
  • Tom: No, I didn't! Is it official yet?
  • Anna: Not yet, they’re announcing it next week. So, until then, Mum's The Word, okay? We shouldn’t spread rumors.
  • Tom: Understood. I won’t mention it to anyone. It’s important to keep such confidential information private until it's public.

Dialogue 4: A Surprise Gift

  • Dad: I managed to get tickets for the big game for Leo’s birthday!
  • Mom: Oh, he’ll be thrilled! He’s been wanting to go for ages.
  • Dad: Exactly! But it's a surprise, so if he asks what his gift is, Mum's The Word, alright?
  • Mom: Of course, dear. I won’t spoil the surprise. Mum's The Word it is!

Thời gian luyện tập!

Bạn đã sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng “Mum's The Word” chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này! Chọn những bài tập phù hợp nhất với bạn.

1. Quick Quiz!

Choose the correct meaning or usage for “Mum's The Word” in the following sentences/options:

  • Question 1: If someone tells you “Mum's The Word” about a surprise, they want you to...
    • a) Tell everyone about it.
    • b) Keep it a secret.
    • c) Talk to your mother about it.
  • Question 2: “I’m planning a secret trip for my parents. Please, ______!”
    • a) spill the beans
    • b) Mum's The Word
    • c) let the cat out of the bag
  • Question 3: Which of these situations is most appropriate for using “Mum's The Word”?
    • a) Writing a formal business proposal.
    • b) Discussing a surprise party with co-conspirators.
    • c) Giving a public speech about company earnings.

(Answers: 1-b, 2-b, 3-b)

2. Idiom Match-Up Game

Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. We can't let Sarah know about the surprise party, soa) it's Mum's The Word until next week.
2. He shared his secret plan, and I promised...b) that Mum's The Word.
3. Regarding the new project details, please ensure...c) Mum's The Word!
4. "Don't tell anyone!" Her response was simple:d) "Mum's The Word."

(Answers: 1-c, 2-b, 3-a, 4-d)

Kết luận: Nắm vững các cách diễn đạt mang tính bảo mật

Học các thành ngữ như “Mum's The Word” là một bước tuyệt vời để đạt được sự trôi chảy và nghe tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Đó không chỉ là việc biết các từ, mà còn là hiểu ngữ cảnh văn hóa và các tình huống cụ thể nơi chúng tỏa sáng. Sử dụng cụm từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn truyền đạt rõ ràng nhu cầu giữ bí mật và xây dựng lòng tin trong các cuộc trò chuyện của mình. Khi bạn learn English expressions, bạn giờ đây được trang bị tốt hơn để xử lý confidential information với một phong cách tiếng Anh cổ điển!

Bạn đã ở trong những tình huống nào mà “Mum's The Word” sẽ là cụm từ hoàn hảo để sử dụng? Chia sẻ trải nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!