Khám phá "Monkey Business": Ý nghĩa, Cách dùng và Ví dụ về Thành ngữ Tiếng Anh này
Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Hiểu các thành ngữ tiếng Anh là chìa khóa để nói nghe tự nhiên hơn, và hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu một thành ngữ vừa vui tươi nhưng đôi khi lại nghiêm túc: "Monkey Business". Cách diễn đạt phổ biến này xuất hiện trong các cuộc hội thoại thông thường và có thể đề cập đến bất cứ điều gì từ những trò nghịch ngợm ngớ ngẩn đến những hành động lừa dối. Nếu bạn từng băn khoăn điều gì tạo nên Monkey Business hoặc cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác, bạn đã đến đúng nơi rồi đấy! Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa của nó, cung cấp các ví dụ rõ ràng, chỉ cho bạn các cách dùng phổ biến, và thậm chí cho bạn cơ hội thực hành. Hãy bắt đầu nào!
Mục lục
- Monkey Business có nghĩa là gì?
- Khi nào bạn nên dùng "Monkey Business"?
- Chúng ta dùng "Monkey Business" như thế nào?
- Hiểu các sắc thái: Từ đồng nghĩa và Cách diễn đạt liên quan đến "Monkey Business"
- Ví dụ về các đoạn hội thoại tiếng Anh
- Thời gian thực hành!
- Kết luận: Nắm vững các sắc thái của tiếng Anh không trang trọng
Monkey Business có nghĩa là gì?
"Monkey Business" là một thành ngữ không trang trọng đề cập đến hành vi ngớ ngẩn, tinh nghịch, lừa dối hoặc có vấn đề về đạo đức. Nó thường ngụ ý rằng ai đó đang làm điều gì đó không tốt, tham gia vào những trò đùa nghịch ngợm, hoặc dính líu đến những giao dịch hơi thiếu trung thực. Điều quan trọng là nó thường không dành cho những tội ác rất nghiêm trọng mà là những hành động hơi hư, ngu ngốc hoặc lén lút. Hãy nghĩ về nó như hoạt động không thẳng thắn hoặc không hoàn toàn đúng mực.
Xem thêm: Money Talks Ý nghĩa và cách dùng thành ngữ tiếng Anh
Khi nào bạn nên dùng "Monkey Business"?
Cụm từ này hoàn hảo cho các tình huống không trang trọng và các cuộc trò chuyện đời thường. Bạn có thể sử dụng nó để mô tả trẻ con nghịch ngợm, đồng nghiệp chơi khăm, hoặc thậm chí khi bạn nghi ngờ có một trò lừa gạt nhẹ nhàng hoặc hành vi phi đạo đức nhỏ.
Tuy nhiên, "Monkey Business" thường không phù hợp cho các ngữ cảnh rất trang trọng như các bài báo học thuật, báo cáo kinh doanh nghiêm túc hoặc tài liệu pháp lý. Ý nghĩa vui tươi của nó có thể làm giảm tính nghiêm trọng của các tình huống đó. Nếu bạn đang thảo luận về hoạt động tội phạm nghiêm trọng hoặc hành vi sai trái nghiêm trọng, bạn nên chọn ngôn ngữ trang trọng và trực tiếp hơn.
Những lỗi thường gặp: Thật dễ mắc lỗi khi sử dụng thành ngữ khi học tiếng Anh. Dưới đây là một số lỗi thường gặp với "Monkey Business" và cách tránh chúng:
Lỗi thường gặp | Tại sao sai / Giải thích | Cách dùng đúng / Cách sửa |
---|---|---|
Sử dụng "monkey business" cho các tội ác rất nghiêm trọng. | Thuật ngữ này quá nhẹ nhàng; nó ngụ ý nghịch ngợm hoặc lừa dối nhỏ, không phải trọng tội lớn. | Dành cho hành vi vui tươi, ngớ ngẩn hoặc hơi thiếu trung thực/phi đạo đức. Sử dụng các thuật ngữ mạnh hơn, trực tiếp hơn cho các tội nghiêm trọng. |
Nhầm lẫn nó với những con khỉ thực sự hoặc hành vi của chúng. | Mặc dù hình ảnh bắt nguồn từ loài khỉ, thành ngữ này có nghĩa bóng. | Tập trung vào nghĩa thành ngữ: hành vi thiếu trung thực, tinh nghịch hoặc ngớ ngẩn. |
Viết "monkeys business" hoặc "monkey's business". | Những dạng này sai ngữ pháp đối với thành ngữ cố định. | Dạng đúng, không thay đổi là "monkey business" (cụm danh từ, không có 's' hoặc dấu lược). |
Lạm dụng nó trong môi trường chuyên nghiệp. | Nó có thể nghe không chuyên nghiệp hoặc làm giảm tính nghiêm trọng của một chủ đề. | Phù hợp nhất cho các cuộc trò chuyện không trang trọng, kể chuyện, hoặc khi cần một chút hài hước. |
Xem thêm: Miss The Boat: Nghĩa, Cách Dùng & Ví Dụ Thành ngữ Tiếng Anh
Chúng ta dùng "Monkey Business" như thế nào?
Về mặt ngữ pháp, "Monkey Business" thường đóng vai trò là một cụm danh từ. Nó đề cập đến bản thân hành động hoặc hoạt động. Bạn sẽ thường thấy nó là tân ngữ của một động từ (ví dụ: "stop the monkey business") hoặc trong các cụm từ như "there's some monkey business going on."
Đây là một vài ví dụ:
- "Giáo viên nghi ngờ có chút monkey business đang xảy ra khi lớp học im lặng quá nhanh."
- "Bố tôi bảo chúng tôi dừng monkey business lại và hoàn thành công việc nhà."
Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất: Hiểu các mẫu câu này sẽ giúp bạn tích hợp "Monkey Business" một cách trôi chảy vào các cuộc hội thoại tiếng Anh của riêng bạn.
Mẫu/Cấu trúc | Ví dụ câu dùng "Monkey Business" | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|
Chủ ngữ + động từ + monkey business | "Lũ trẻ rõ ràng đang làm monkey business gì đó ở trên lầu." | "Monkey business" đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ "up to." |
There is/was/will be (some) monkey business | "Tôi nghĩ có chút monkey business với những số liệu bán hàng này." | Cho biết sự tồn tại hoặc nghi ngờ về các hoạt động đó. |
To put a stop to / end the monkey business | "Giám đốc điều hành mới quyết tâm chấm dứt mọi monkey business." | "Monkey business" là tân ngữ của giới từ "to." |
To suspect / detect monkey business | "Các kiểm toán viên đã phát hiện monkey business trong báo cáo chi tiêu." | Các động từ phổ biến được sử dụng với thành ngữ này khi ngụ ý sự nghi ngờ hoặc khám phá. |
No monkey business! | "Được rồi cả đội, không có monkey business gì khi tôi đi vắng nhé." | Dùng làm mệnh lệnh hoặc cảnh báo để cư xử đúng mực. |
Accused of (engaging in) monkey business | "Anh ta bị đối thủ cạnh tranh cáo buộc monkey business." | Mô tả ai đó bị đổ lỗi cho các hành động lừa dối hoặc phi đạo đức. |
Xem thêm: Nắm Vững Thành Ngữ 'Mince Words': Giao Tiếp Trực Tiếp Bằng Tiếng Anh
Hiểu các sắc thái: Từ đồng nghĩa và Cách diễn đạt liên quan đến "Monkey Business"
Mặc dù "Monkey Business" khá cụ thể, nhưng có một số thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh khác truyền tải ý tưởng tương tự về sự tinh nghịch, ngớ ngẩn hoặc lừa dối. Biết những từ này có thể làm phong phú thêm từ vựng tiếng Anh của bạn và giúp bạn hiểu được sự khác biệt tinh tế về nghĩa và giọng điệu.
Dưới đây là so sánh:
Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quan | Sắc thái/Giọng điệu/Độ trang trọng | Ví dụ câu |
---|---|---|
Shenanigans | Không trang trọng, nghịch ngợm vui tươi, thường ngụ ý trò đùa vui vẻ và vô hại. Ít liên quan đến lừa dối. | "Buổi tiệc cuối năm đầy tiếng cười và shenanigans." |
Tomfoolery | Không trang trọng, hành vi rất ngớ ngẩn hoặc ngu xuẩn. Thường nhẹ nhàng và không nghiêm trọng. | "Đủ thứ tomfoolery này rồi; hãy quay lại làm việc đi!" |
Hocus-pocus | Không trang trọng, đề cập đến trò lừa bịp, sự lừa dối hoặc chuyện vô lý, thường được dùng để đánh lạc hướng hoặc gây nhầm lẫn. | "Màn ảo thuật biến mất của nhà ảo thuật thật là hocus-pocus khéo léo." |
Funny business | Không trang trọng, tương tự như monkey business nhưng thường mang theo sự nghi ngờ mạnh mẽ hơn về điều gì đó không trung thực hoặc không đúng mực. | "Tôi nghi ngờ có chuyện funny business gì đó đang xảy ra với các tài khoản." |
Mischief | Thuật ngữ chung cho hành vi tinh nghịch vui tươi, sự hư hỏng, hoặc gây rắc rối. Có thể vô hại hoặc hơi khó chịu. | "Những chú mèo con luôn gây mischief." |
Jiggery-pokery | Tiếng Anh Anh, không trang trọng; hành vi thiếu trung thực hoặc lừa dối, trò lừa bịp. | "Đã có chút jiggery-pokery với kết quả bầu cử." |
Hanky-panky | Không trang trọng; có thể có nghĩa là hành vi lừa dối hoặc phi đạo đức, nhưng cũng thường đề cập đến hoạt động tình cảm hoặc tình dục bất chính. Sử dụng cẩn thận. | "Các báo lá cải đã đưa tin về chút hanky-panky liên quan đến chính trị gia." |
Học các thuật ngữ liên quan này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái cụ thể của "Monkey Business" và chọn cách diễn đạt phù hợp nhất cho các tình huống khác nhau.
Ví dụ về các đoạn hội thoại tiếng Anh
Hãy xem "Monkey Business" được sử dụng như thế nào trong một vài tình huống hàng ngày. Hãy chú ý cách ngữ cảnh giúp làm rõ ý nghĩa.
Đoạn hội thoại 1: Ở nhà
- Liam: "Sao bọn trẻ im lặng vậy? Anh lo quá."
- Sophie: "Em biết mà, đúng không? Em cá là có monkey business gì đó đang xảy ra trong phòng chúng. Em sẽ vào kiểm tra."
- Liam: "Ý hay đấy. Lần trước chúng im lặng như vậy, chúng đã vẽ khắp tường!"
Đoạn hội thoại 2: Tại văn phòng (Trò chuyện thân mật)
- Maria: "Anh có xem số liệu bán hàng mới nhất không? Chúng có vẻ cao bất thường trong quý này."
- David: "Ừ, anh cũng nghĩ vậy. Anh hy vọng không có monkey business nào xảy ra để thổi phồng chúng trước khi sáp nhập."
- Maria: "Mong là không. Chúng ta cần sự minh bạch, không phải hành vi lừa dối."
Đoạn hội thoại 3: Thảo luận về một tin tức địa phương
- Chen: "Tôi đọc về vụ vị ủy viên hội đồng địa phương đó từ chức. Bài báo mơ hồ, nhưng có đề cập đến 'những bất thường'."
- Sarah: "Nghe có vẻ như đã có chút monkey business với các hợp đồng của thành phố. Thật đáng thất vọng khi điều đó xảy ra."
- Chen: "Chắc chắn rồi. Mọi người kỳ vọng sự trung thực từ các quan chức công quyền."
Những đoạn hội thoại này cho thấy "Monkey Business" có thể mô tả bất cứ điều gì từ những trò đùa của trẻ con đến những nghi ngờ về các giao dịch phi đạo đức trong một ngữ cảnh nghiêm túc hơn, mặc dù vẫn được thảo luận một cách không trang trọng.
Thời gian thực hành!
Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Monkey Business" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này!
1. Trắc nghiệm nhanh!
Chọn nghĩa hoặc cách dùng đúng cho "Monkey Business" trong các câu/lựa chọn sau.
Question 1: "Monkey business" usually refers to:
- a) A type of zoo exhibit.
- b) Silly, mischievous, or dishonest behavior.
- c) A serious financial crime.
- d) The study of primates.
Question 2: The boss told his employees, "I want this project completed fairly and on time. No __________!"
- a) monkey's business
- b) monkey business
- c) monkeys business
- d) business of monkeys
Question 3: Which situation is LEAST likely to be described as "monkey business"?
- a) Children quietly drawing on the walls with crayons.
- b) An employee secretly changing numbers on a sales report to look better.
- c) A group of friends playing a harmless prank on another friend.
- d) A carefully planned bank robbery by a professional gang.
(Answers: 1-b, 2-b, 3-d)
2. Trò chơi ghép thành ngữ:
Ghép các phần đầu câu ở Cột A với các phần cuối câu đúng ở Cột B để tạo thành các câu hợp lý.
Column A (Beginnings) | Column B (Endings) |
---|---|
1. When the children started giggling suspiciously, | a) put an end to the monkey business in his department. |
2. The accountant noticed some | b) so everyone knew it was just a bit of monkey business. |
3. The new manager was determined to | c) their mother suspected some monkey business. |
4. They were just joking around, | d) monkey business in the financial records. |
(Answers: 1-c, 2-d, 3-a, 4-b)
Kết luận: Nắm vững các sắc thái của tiếng Anh không trang trọng
Rất tốt vì bạn đã khám phá kỹ lưỡng về "Monkey Business"! Học các thành ngữ như thế này là một cách tuyệt vời để tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và biểu cảm hơn. Mặc dù "monkey business" có thể mô tả những trò hề vui đùa, nhưng nó cũng chạm đến một chủ đề phổ biến của con người: hành vi không hoàn toàn đúng đắn, dù là ngớ ngẩn hay hơi lừa dối. Bằng cách hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó, bạn sẽ trang bị tốt hơn để điều hướng các cuộc hội thoại không trang trọng và nắm bắt những sắc thái văn hóa này. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ sớm sử dụng những cách diễn đạt này như người bản xứ!
Tình huống nào bạn đã gặp hoặc có thể tưởng tượng có chút "monkey business"? Chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!