Giải mã "Movers And Shakers": Một thành ngữ tiếng Anh chỉ những người có ảnh hưởng

Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để mô tả những người có ảnh hưởng tạo ra những điều ý nghĩa chưa? Thành ngữ tiếng Anh "Movers And Shakers" thể hiện hoàn hảo ý tưởng này. Hiểu và sử dụng những cách diễn đạt như vậy có thể nâng cao đáng kể tiếng Anh chuyên ngành của bạn và làm cho cuộc trò chuyện của bạn nghe tự nhiên hơn. Bài viết này sẽ đi sâu vào ý nghĩa của "Movers And Shakers", khám phá thời điểm và cách sử dụng nó, xem xét các lỗi thường gặp và cung cấp nhiều ví dụ. Bạn cũng sẽ khám phá các từ đồng nghĩa và được thực hành kiến thức mới của mình!

Những người có ảnh hưởng được gọi là Movers And Shakers trong kinh doanh và đổi mới

Mục lục

Ý nghĩa của "Movers And Shakers" là gì?

Thành ngữ "Movers And Shakers" chỉ những người có quyền lực, ảnh hưởngchủ động trong một lĩnh vực cụ thể hoặc trong xã hội. Họ không chỉ là những người quan sát thụ động; họ là những cá nhân tích cực khởi xướng những thay đổi quan trọng, thúc đẩy sự đổi mới và đưa ra những quyết định quan trọng định hình tương lai lĩnh vực của họ. Hãy coi họ là những người chơi chính, những cá nhân quyền lực, hoặc những người ra quyết định chủ chốt thực sự làm cho mọi thứ diễn ra. Cụm từ này ngụ ý một phẩm chất năng động, gợi ý sự năng lượng và khả năng vượt qua trở ngại để đạt được mục tiêu của họ. Hiểu thuật ngữ này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc trong tiếng Anh chuyên ngành hoặc thảo luận về lãnh đạo.

Xem thêm: Khám Phá Monkey Business Thành Ngữ Tiếng Anh Ý Nghĩa Cách Dùng Ví Dụ

Khi nào bạn nên sử dụng "Movers And Shakers"?

Cách diễn đạt đầy sức ảnh hưởng này thường được nghe thấy trong các cuộc trò chuyện về nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, chính trị, công nghệ, nghệ thuật, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà các cá nhân gây ảnh hưởng đáng kể và thúc đẩy sự thay đổi. Đây là một bổ sung tuyệt vời cho vốn từ vựng của bạn về các thuật ngữ kết nối mạng và các cuộc thảo luận về các nhà lãnh đạo hoặc người tiên phong trong ngành. Ví dụ, bạn có thể mô tả những người sáng lập các công ty khởi nghiệp thành công hoặc các nhà khoa học đột phá là "Movers And Shakers".

Bạn thường sử dụng "Movers And Shakers" trong các bối cảnh bán trang trọng đến không trang trọng. Nó được hiểu rõ và tôn trọng trong nhiều môi trường chuyên nghiệp, chẳng hạn như các cuộc họp kinh doanh, bài thuyết trình hoặc phân tích ngành. Tuy nhiên, nó có thể được coi là hơi quá thông tục đối với các bài báo học thuật rất trang trọng hoặc các báo cáo chính thức. Trong những trường hợp như vậy, các cụm từ truyền thống hơn như "key influencers," "principal figures," hoặc "leading proponents" có thể được ưu tiên để duy trì giọng điệu học thuật hoặc trang trọng hơn. Điều quan trọng là đánh giá bối cảnh và đối tượng của bạn.

Lỗi thường gặp:

Người học thường mắc một vài lỗi phổ biến với thành ngữ này. Dưới đây là cách tránh chúng:

Lỗi thường gặpWhy it's wrong / ExplanationCorrect Usage / How to Fix
Sử dụng "Mover and Shaker" (số ít không có 's' một cách nhất quán)The idiom is most commonly used in its plural form "Movers And Shakers" to refer to such people as a class or group.Use "Movers And Shakers" for the general concept, or "a mover and shaker" to describe an individual. Example: "She is a real mover and shaker in her company."
Nhầm lẫn với chuyển động vật lý theo nghĩa đen.It's a figurative expression; it doesn't mean people who physically move objects or shake.Focus on the idiomatic meaning: people who cause significant changes or have great influence.
Áp dụng cho những người không có ảnh hưởng hoặc thành tựu thực tế.The term implies significant impact, power, or the ability to initiate change.Reserve it for individuals who genuinely drive progress, innovate, or hold substantial influence.
Sử dụng nó trong các bài viết học thuật quá trang trọng.While descriptive, it carries a slightly informal, journalistic tone.In very formal contexts, opt for "influential figures," "key decision-makers," or "leading proponents."

Xem thêm: Money Talks Ý nghĩa và cách dùng thành ngữ tiếng Anh

Chúng ta sử dụng "Movers And Shakers" như thế nào?

Về mặt ngữ pháp, "Movers And Shakers" hoạt động như một cụm danh từ số nhiều. Nó thường chỉ một nhóm người phù hợp với mô tả, hoặc nếu được sử dụng ở dạng số ít "a mover and shaker," nó mô tả một cá nhân như vậy. Bản thân cụm từ này là một thành ngữ, nghĩa là ý nghĩa chung của nó khác với nghĩa đen của "movers" (người di chuyển đồ vật) và "shakers" (người rung lắc đồ vật).

Ví dụ 1: "Hội nghị thượng đỉnh công nghệ thường niên tại Thung lũng Silicon luôn thu hút những "Movers And Shakers" thực sự từ khắp nơi trên thế giới." Ví dụ 2: "Nếu bạn thực sự muốn hiểu định hướng tương lai của ngành này, bạn cần kết nối với những "Movers And Shakers" của nó và lắng nghe những hiểu biết sâu sắc của họ."

Thành ngữ này đặc biệt hữu ích vì nó mô tả một cách sinh động những cá nhân quyền lực và tác động đáng kể của họ một cách ngắn gọn. Nó là một lựa chọn thay thế sinh động và hấp dẫn hơn so với việc chỉ đơn giản nói "những người quan trọng". Sử dụng "Movers And Shakers" thêm một lớp phức tạp vào các thành ngữ tiếng Anh về thành công của bạn.

Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:

Mẫu/Cấu trúcVí dụ câu sử dụng "Movers And Shakers"Brief Explanation
Subject + are/were + the Movers And Shakers of..."Bill Gates and Steve Jobs were the Movers And Shakers of personal computing."Identifies specific individuals or a group as the influential ones in a domain.
The Movers And Shakers + động từ (ví dụ: meet, decide, gather)"The Movers And Shakers in the fashion industry gathered for the annual gala."The influential group is the subject performing an action.
To be considered among the Movers And Shakers"She hopes to be considered among the Movers And Shakers of her generation."Indicates someone is or aims to be part of this influential group.
Noun + of + the Movers And Shakers"This is a list of the Movers And Shakers in renewable energy."Used to categorize or identify who these influential people are within a context.

Xem thêm: Miss The Boat: Nghĩa, Cách Dùng & Ví Dụ Thành ngữ Tiếng Anh

Từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan cho "Movers And Shakers"

Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tinh tế và phức tạp hơn. Mặc dù "Movers And Shakers" là một thành ngữ tuyệt vời, biết các lựa chọn thay thế cho phép bạn chọn cụm từ hoàn hảo cho các bối cảnh cụ thể. Dưới đây là một số cách diễn đạt liên quan đến "Movers And Shakers", cùng với những khác biệt nhỏ về ý nghĩa, giọng điệu hoặc mức độ trang trọng. Điều này cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa thành ngữ movers and shakers khi so sánh.

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quanNuance/Tone/FormalityExample Sentence
InfluencersModern term, often associated with social media or specific niche markets. Can be formal or informal depending on context."The marketing campaign partnered with several key social media influencers."
Key PlayersCommon in business, strategy, and sports; refers to essential participants or entities. Generally neutral to formal."The key players in the automotive industry are investing heavily in electric vehicles."
Power BrokersSuggests significant political or corporate influence, often implying negotiation and deal-making, sometimes behind the scenes. Can be neutral or slightly negative."The power brokers in Washington are currently debating the new bill."
TrailblazersEmphasizes innovation, pioneering, and being first in a field. Carries a positive and admirable tone."Marie Curie was a trailblazer in the field of radioactivity."
Heavy HittersInformal; refers to important and powerful people, especially in business or sports."The company brought in some heavy hitters to turn its fortunes around."
BigwigsVery informal, sometimes slightly humorous or disrespectful; refers to important or high-ranking people."All the company bigwigs attended the annual shareholder meeting."
LuminariesFormal; refers to people who are inspiring or influential, especially in a particular sphere."The conference featured several luminaries from the world of science."
TastemakersIndividuals whose opinions and preferences strongly influence trends, especially in fashion, art, or culture."Fashion editors are often seen as the tastemakers of the industry."
Game ChangersPeople or things that significantly alter the way something is done or thought about. Emphasizes transformative impact."The invention of the smartphone was a true game changer for communication."

Ví dụ hội thoại tiếng Anh

Dưới đây là một vài đoạn hội thoại để cho thấy cách "Movers And Shakers" được sử dụng một cách tự nhiên:

Dialogue 1: At a Business ConferenceAlex: "Wow, this conference is packed! I've seen so many industry leaders here." Ben: "Definitely! It’s the place to be if you want to meet the real Movers And Shakers of the tech world. I heard the CEO of Innovate Corp is speaking later." Alex: "No way! She's a true visionary. Her work has changed so much."

Dialogue 2: Discussing Local Community ProjectsMaria: "The new community garden project is fantastic. Who's behind it?" Tom: "It's a group of local volunteers, but Sarah Jenkins is the main organizer. She's one of the real Movers And Shakers in our town, always getting things done." Maria: "That’s great to hear. We need more people like her."

Dialogue 3: Talking about historical figuresChloe: "When you study the Renaissance, it's amazing to see how a few individuals had such a massive impact on art and science." David: "Absolutely. People like Leonardo da Vinci and Michelangelo weren't just artists; they were the Movers And Shakers of their era, shaping culture for centuries to come." Chloe: "True, they really set the course for future developments."

Đến lúc thực hành!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Movers And Shakers" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này!

1. Quick Quiz!

Choose the correct meaning or usage for "Movers And Shakers" in the following sentences/options:

  • Question 1: The term "Movers And Shakers" usually describes:
    • a) People who work for a moving company.
    • b) People who are very active and influential in a particular field.
    • c) People who like to dance a lot.
  • Question 2: "The annual summit is a gathering of the political _______ in the region." Which phrase best fits the blank if we mean influential leaders?
    • a) slow coaches
    • b) wallflowers
    • c) Movers And Shakers
  • Question 3: Which sentence uses "Movers And Shakers" correctly?
    • a) He is a mover and shakers in the art world.
    • b) They are considered the Movers And Shakers of the fashion industry.
    • c) The table was a bit movers and shakers, so we fixed it.

Answers: 1-b, 2-c, 3-b

2. Idiom Match-Up Game

Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. If you want to understand the future of tech, you should listen toa) are often featured in business magazines.
2. The Movers And Shakers of the film industryb) the real Movers And Shakers at this conference.
3. She is aspiring to becomec) one of the Movers And Shakers in sustainable energy.
4. Many young entrepreneurs look up tod) the established Movers And Shakers for inspiration and guidance.

Answers: 1-b, 2-a, 3-c, 4-d

Kết luận: Nhận biết sự ảnh hưởng và tác động

Học các thành ngữ như "Movers And Shakers" là một bước tuyệt vời để nghe trôi chảy và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Nó cho phép bạn mô tả những người có ảnh hưởngnhững người ra quyết định chủ chốt bằng một cách diễn đạt sinh động và phổ biến, đặc biệt trong các bối cảnh chuyên nghiệp hoặc có tham vọng. Bằng cách hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của nó, bạn có thể hiểu rõ hơn các cuộc thảo luận về lãnh đạo và đổi mới, và diễn đạt hiệu quả hơn những quan sát của riêng mình. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ tự tin sử dụng những thành ngữ tiếng Anh về thành công này!

Những thành ngữ tiếng Anh nào khác mà bạn thấy hữu ích để mô tả những người hoặc thành tựu có ảnh hưởng? Chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!