Hiểu về cụm động từ: Drop out of

Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Các cụm động từ (phrasal verbs) có thể khó, nhưng chúng lại cần thiết để nói tiếng Anh nghe tự nhiên. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cụm động từ phổ biến drop out of. Hiểu cách sử dụng drop out of đúng cách sẽ giúp nâng cao đáng kể vốn từ vựng và khả năng hiểu tiếng Anh của bạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn qua các ý nghĩa, cấu trúc, từ đồng nghĩa và cho bạn cơ hội thực hành. Đến cuối bài, bạn sẽ nắm vững hơn về cụm động từ hữu ích này và cách kết hợp nó vào các cuộc hội thoại hàng ngày của mình.

Image illustrating someone leaving a school, with the caption: Understanding the meaning of Drop out of to improve English fluency

Mục lục

Drop out of Nghĩa là gì?

Cụm động từ drop out of chủ yếu có nghĩa là ngừng tham gia hoặc theo học một thứ gì đó, đặc biệt là một khóa học, một cuộc đua hoặc một cuộc thi, trước khi nó kết thúc. Nó thường ám chỉ việc rời bỏ một tổ chức hoặc hoạt động mà không hoàn thành nó. Hiểu ý nghĩa cốt lõi này là chìa khóa để sử dụng drop out of hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Xem thêm: Hiểu Cụm Động Từ 'Draw up': Nghĩa và Cách Dùng

Cấu trúc với Drop out of

Cụm động từ drop out of thường được sử dụng để mô tả hành động rời bỏ hoặc ngừng tham gia vào một thứ gì đó. Đây là một cụm động từ nội động từ (intransitive phrasal verb) khi 'thứ gì đó' (tân ngữ của 'of') được đề cập đến. Hãy cùng xem các ý nghĩa phổ biến của nó và cách nó được cấu trúc trong câu.

Nghĩa 1: Ngừng theo học trường, đại học hoặc một khóa học.

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của drop out of.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + drop out of + [trường/đại học/khóa học/chương trình]
  • Example 1: Unfortunately, due to financial difficulties, he had to drop out of university after his first year.
  • Example 2: She decided to drop out of the advanced mathematics course because it was too demanding.

Nghĩa 2: Ngừng tham gia một cuộc đua, cuộc thi hoặc hoạt động.

Ở đây, drop out of đề cập đến việc ngừng tham gia vào một sự kiện đang diễn ra.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + drop out of + [cuộc đua/cuộc thi/hoạt động/nhóm]
  • Example 1: The runner had to drop out of the marathon due to an injury.
  • Example 2: After several disagreements, one member chose to drop out of the project team.

Nghĩa 3: Không còn được nhìn thấy hoặc xem xét; rơi ra khỏi một nhóm hoặc danh mục.

Ý nghĩa này ít phổ biến hơn nhưng vẫn quan trọng. Nó có thể đề cập đến việc một thứ gì đó rơi ra khỏi vật chứa theo nghĩa đen hoặc ngừng là một phần của một tập hợp theo nghĩa bóng.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + drop out of + [vật chứa/danh sách/sự xem xét]
  • Example 1: Be careful, or the coins might drop out of your pocket.
  • Example 2: His name seemed to drop out of consideration for the promotion after the incident.

Học các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng drop out of tự tin hơn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh, vì nó thường làm rõ ý nghĩa nào được dự định. Sử dụng drop out of chính xác có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và trôi chảy hơn.

Xem thêm: Hiểu Về Cụm Động Từ Draw out: Cách Sử Dụng Hiệu Quả

Các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa

Hiểu các từ đồng nghĩa có thể mở rộng vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt những ý tương tự theo những cách khác nhau. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của drop out of, chủ yếu tập trung vào ý nghĩa phổ biến nhất của nó là rời khỏi một chương trình học hoặc hoạt động:

SynonymMeaningExample Sentence
QuitRời bỏ (một công việc, trường học hoặc hoạt động) vĩnh viễn.He decided to quit college and travel the world.
LeaveĐi khỏi; ngừng theo học.She had to leave school early due to illness.
Withdraw fromTự rút mình khỏi việc tham gia vào một thứ gì đó.The athlete had to withdraw from the competition.
AbandonTừ bỏ hoàn toàn (một hành động, một thói quen hoặc một cách suy nghĩ).They abandoned their attempts to climb the mountain.
Give upNgừng cố gắng làm điều gì đó (thường vì nó quá khó).He didn't want to give up his studies so easily.

Những từ đồng nghĩa này có thể là những lựa chọn thay thế hữu ích, mặc dù mỗi từ có thể mang sắc thái nghĩa hơi khác nhau hoặc phù hợp hơn trong những ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, "abandon" có thể nghe kịch tính hơn "leave".

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm động từ 'Draw on': Nghĩa và Cách dùng

Thời gian thực hành!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về drop out of với một vài câu hỏi. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: Which sentence uses "drop out of" correctly in the context of education?

a) He dropped out the class because it was too early.

b) She decided to drop out of her art history course.

c) They dropped of out the program last semester.

d) We will drop out the school next year.

Correct answer: b

Question 2: "The lead cyclist had to ______ the race after a tire puncture." Which phrasal verb best completes the sentence?

a) drop in on

b) drop off

c) drop out of

d) drop by

Correct answer: c

Question 3: What is the most common meaning of "drop out of"?

a) To visit someone unexpectedly.

b) To fall asleep suddenly.

c) To decrease in value.

d) To stop attending or participating in something, especially a course or school.

Correct answer: d

Question 4: Identify the sentence where "drop out of" is used to mean something is no longer visible or part of a set.

a) Many students drop out of college for financial reasons.

b) The small beads might drop out of the unsealed bag.

c) She was forced to drop out of the competition due to an injury.

d) He chose to drop out of the political campaign.

Correct answer: b

Kết luận

Hiểu và sử dụng chính xác cụm động từ drop out of là một bước quan trọng trong việc làm chủ tiếng Anh. Chúng ta đã khám phá các ý nghĩa chính của nó, xem nó được cấu trúc trong câu như thế nào, và tìm hiểu các từ đồng nghĩa liên quan. Hãy nhớ rằng, luyện tập đều đặn là chìa khóa để biến vốn từ vựng mới, như drop out of, trở thành một phần tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy tiếp tục học và sử dụng những cụm từ này trong các cuộc hội thoại và bài viết hàng ngày của bạn nhé!