Hiểu về Cụm động từ: Cách Sử dụng "drop out" Đúng Cách

Học các cụm động từ tiếng Anh có thể là một thách thức, nhưng hiểu chúng sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể sự lưu loát và mở rộng English vocabulary của mình. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào cụm động từ phổ biến "drop out". Nhiều người học thắc mắc về những cách sử dụng khác nhau của "drop out" và các nghĩa cụ thể của nó, điều đôi khi có thể gây nhầm lẫn. Bài đăng này sẽ giải thích rõ ràng "drop out" nghĩa là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó, các từ đồng nghĩa liên quan và cho bạn cơ hội thực hành phrasal verb usage của mình. Đến cuối bài, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng "drop out" trong các cuộc hội thoại và bài viết của mình.

Understanding the phrasal verb drop out

Mục lục

What Does "Drop out" Mean?

Cụm động từ "drop out" là một thuật ngữ được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh, biểu thị việc ngừng tham gia vào một cái gì đó, thường là trước khi nó kết thúc theo kế hoạch. Điều này có thể là một khóa học giáo dục, một sự kiện thi đấu, hoặc thậm chí là một nhóm xã hội. Khi ai đó quyết định drop out, điều đó thường ngụ ý họ đang rút lui khỏi một cam kết hoặc việc làm trước đó, và hành động này thường là vĩnh viễn đối với trường hợp cụ thể đó. Hiểu ngữ cảnh mà "drop out" được sử dụng là rất quan trọng, vì điều này sẽ giúp bạn xác định chính xác sắc thái ý nghĩa.

Xem thêm:

Structure with "Drop out"

Hiểu cách cấu trúc câu với "drop out" là chìa khóa để sử dụng nó một cách chính xác. Cấu trúc có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt. Dưới đây, chúng ta khám phá các nghĩa phổ biến và các mẫu câu điển hình của chúng. Hãy chú ý đến các giới từ thường đi kèm với "drop out", như "of".

Meaning 1: To stop attending school, college, or a course

Đây có lẽ là cách hiểu phổ biến nhất về "drop out", thường có nghĩa là leave school, college, hoặc một khóa học vĩnh viễn trước khi hoàn thành nó. Quyết định drop out có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều lý do cá nhân, tài chính hoặc học thuật. Nó thường ngụ ý một sự kết thúc dứt khoát cho việc theo đuổi giáo dục cụ thể đó.

  • Structure: Subject + drop out + (of + Noun Phrase [school/college/course])
  • Example 1: He decided to drop out of college after his first year because he wanted to start his own business and felt formal education wasn't for him.
  • Example 2: She felt immense pressure from her family not to drop out of the prestigious medical program, despite her growing disinterest in the field.

Meaning 2: To stop participating in an activity, race, or competition

Ngoài giáo dục chính quy, "drop out" cũng áp dụng cho việc ngừng tham gia vào các hoạt động khác nhau. Điều này có thể từ một cuộc thi thể thao đến một câu lạc bộ, một dự án nghiên cứu, hoặc bất kỳ sự kiện có tổ chức nào mà việc tiếp tục tham gia được mong đợi. Cách dùng này tương tự như quyết định quit an activity.

  • Structure: Subject + drop out + (of + Noun Phrase [activity/race/competition/group])
  • Example 1: Several runners had to drop out of the marathon due to the extreme heat and challenging conditions on the course.
  • Example 2: If you don't attend practice regularly and contribute to the team, you risk having the coach ask you to drop out of the team before the championship.

Meaning 3: (Less common, often informal) For something to fall out or become detached

Mặc dù ít phổ biến hơn trong giao tiếp thông thường so với các nghĩa khác, "drop out" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa đen hơn. Nó mô tả cái gì đó rơi ra khỏi vị trí, vật chứa hoặc trạng thái gắn kết trước đó của nó một cách vật lý. Cách dùng này thường là không trang trọng và phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh vật lý.

  • Structure: Noun Phrase (Thing) + drop out + (of + Noun Phrase [container/place])
  • Example 1: The small coins started to drop out of the hole in his pocket as he walked briskly down the street.
  • Example 2: Be careful when you move that old bookshelf; some of the loose screws holding it together might drop out of the assembly.

Meaning 4: To no longer be part of a social group or conventional society

Nghĩa này đề cập đến sự từ bỏ sâu sắc hơn, khi một cá nhân chọn rời khỏi một vòng kết nối xã hội cụ thể hoặc thậm chí từ chối các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội truyền thống. Nó ngụ ý một quyết định có ý thức để tách mình ra khỏi một cách sống hoặc mối quan hệ trước đây.

  • Structure: Subject + drop out
  • Example 1: In the 1960s, many young people chose to drop out and live alternative lifestyles, seeking different values from the mainstream culture.
  • Example 2: He felt like an outsider among his old college friends after his perspectives changed, and he eventually decided to drop out from their social gatherings altogether.

Key Nuances When Using "Drop out"

Điều quan trọng là phải lưu ý những khác biệt tinh tế khi bạn sử dụng "drop out", vì ngữ cảnh là yếu tố quyết định:

  • "Drop out of school/college": Điều này đặc biệt đề cập đến giáo dục chính quy. Sử dụng "quit school" cũng phổ biến và rất giống nghĩa, mặc dù "drop out" thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc không hoàn thành một chương trình học cụ thể.
  • "Drop out of a race/competition": Điều này ngụ ý việc rời đi trước khi sự kiện chính thức kết thúc, thường do khó khăn, chấn thương hoặc một quyết định chiến lược. Đó là về việc ngừng tham gia vào sự kiện cụ thể đó.
  • "Drop out of society": Đây là một tuyên bố sâu sắc hơn về việc chọn một lối sống nằm ngoài các chuẩn mực thông thường. Nó ít liên quan đến một sự kiện duy nhất mà thiên về một sự thay đổi cơ bản trong cách sống hoặc mối quan hệ của một người.
  • Literal "drop out": Khi vật gì đó rơi ra một cách vật lý, ngữ cảnh sẽ làm rõ nghĩa này. Cách dùng này ít liên quan đến quyết định có ý thức mà thiên về một sự cố ngẫu nhiên hoặc một quá trình tự nhiên (như răng rụng).

Related Phrases and Synonyms

Mặc dù "drop out" khá cụ thể, một số từ và cụm từ khác có thể truyền đạt ý nghĩa tương tự, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu các từ đồng nghĩa này có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt các sắc thái chính xác hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho các nghĩa khác nhau của "drop out":

SynonymMeaningExample Sentence
QuitRời bỏ một công việc, trường học, hoặc ngừng thực hiện một hoạt động vĩnh viễn.He quit his band to focus on his solo career.
Withdraw (from)Tự mình rút khỏi một tình huống, nhóm, hoặc cam kết.She decided to withdraw from the competition due to illness.
LeaveRời khỏi một nơi hoặc ngừng là một phần của cái gì đó (chung).They will leave the program at the end of the semester.
AbandonTừ bỏ hoàn toàn một hoạt động hoặc hướng hành động.The team had to abandon their attempt to climb the peak.
Pull out (of)Ngừng tham gia vào một hoạt động, thỏa thuận hoặc cam kết.The main sponsor decided to pull out of the event.

Những từ đồng nghĩa này thường có thể được sử dụng thay thế cho "drop out", nhưng một số có thể phù hợp với ngữ cảnh nhất định hơn những từ khác. Ví dụ, "resign" đặc biệt để chỉ việc nghỉ việc, trong khi "drop out" hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh việc làm chính thức đó.

Practice Time!

Now it's time to test your understanding of "drop out"! Choose the best answer for each question.

Question 1: Which sentence uses "drop out" correctly to mean leaving an educational institution?

a) He dropped the pen out of his hand.

b) My cousin decided to drop out of university because the course wasn't what she expected.

c) The team will drop out the weakest player.

d) She dropped out her application from the pile.

Correct answer: b


Question 2: "After weeks of intense training, Sarah was disappointed to ______ the marathon due to a sudden injury." Choose the best phrasal verb.

a) drop in on

b) drop over

c) drop out of

d) drop by for

Correct answer: c


Question 3: What is a common synonym for "drop out" when referring to ceasing participation in a competition or activity?

a) Enroll

b) Persist

c) Withdraw (from)

d) Commence

Correct answer: c


Question 4: "The old hippie explained how he chose to ________ society in the 70s to live a simpler life."

a) drop out from

b) drop out of

c) drop out into

d) drop out with

Correct answer: b

Conclusion

Hiểu và sử dụng đúng cụm động từ "drop out" là một bước quan trọng trong việc làm chủ tiếng Anh và làm giàu English vocabulary của bạn. Bằng cách nhận biết các nghĩa khác nhau của nó—chẳng hạn như bỏ học, ngừng một hoạt động, hoặc tách mình khỏi chuẩn mực xã hội—và thực hành các cấu trúc khác nhau của nó, bạn có thể giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn. Hãy nhớ rằng ngữ cảnh là rất quan trọng. Tiếp tục luyện tập với các ví dụ bạn gặp, và chẳng bao lâu việc sử dụng "drop out" một cách tự tin sẽ trở thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh của bạn. Đừng ngại sử dụng nó!