Hiểu về Cấp Từ Tính Trong Tiếng Anh: 'absolutely heartbroken'
Học các biểu cảm phổ biến là chìa khóa để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Hướng dẫn này tập trung vào cụm từ tính trong tiếng Anh absolutely heartbroken. Chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, ngữ pháp và các từ đồng nghĩa phổ biến của nó. Việc hiểu cách sử dụng cụm từ này sẽ làm cho giao tiếp hàng ngày của bạn bằng tiếng Anh trở nên tự nhiên hơn và nâng cao kỹ năng viết của bạn. Bài viết này sẽ cung cấp các ví dụ rõ ràng và bài tập để giúp bạn dùng biểu cảm mạnh mẽ này một cách chính xác và tự tin. Hãy bắt đầu học cách diễn đạt nỗi buồn sâu sắc một cách hiệu quả nhé.
Mục lục
- Ý nghĩa của 'absolutely heartbroken'
- Cấu trúc với 'absolutely heartbroken'
- Các câu và từ đồng nghĩa liên quan
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận
Ý nghĩa của 'absolutely heartbroken'
Cụm từ absolutely heartbroken mô tả cảm giác cực kỳ buồn bã hoặc tan vỡ. Nó mạnh hơn nhiều so với chỉ cảm thấy buồn. Người ta thường sử dụng nó để diễn tả nỗi đau đớn tràn đầy sau một mất mát lớn, chẳng hạn như chia tay hoặc mất người thân yêu. Cụm từ này là một công cụ mạnh trong vốn từ vựng của bạn để truyền tải nỗi đau cảm xúc sâu sắc.
Xem thêm: Hiểu và sử dụng Cụm Tính Từ: absolutely delighted Tiếng Anh
Cấu trúc với 'absolutely heartbroken'
Cụm tính từ tiếng Anh này thường đi kèm với động từ "to be". Trạng từ "absolutely" làm tăng cường nghĩa của tính từ "heartbroken". Theo Cambridge Dictionary, "to be heartbroken" nghĩa là cảm thấy vô cùng buồn bã. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến giúp bạn dùng absolutely heartbroken đúng cách.
1. Thể hiện nỗi buồn về mối quan hệ
- Cấu trúc:
Chủ ngữ + to be (was/is/am) + absolutely heartbroken + over/about + [nguyên nhân].
- Ví dụ: Cô ấy absolutely heartbroken sau khi bạn đời lâu năm của cô ấy chuyển đi.
2. Thể hiện sự thương tiếc về mất mát
- Cấu trúc:
Chủ ngữ + to be (were/are/am) + absolutely heartbroken + by/at + tin tức về + [mất mát].
- Ví dụ: Chúng tôi absolutely heartbroken khi nghe tin về cái chết đột ngột của bạn chúng tôi.
3. Mô tả thất vọng sâu sắc
- Cấu trúc:
Chủ ngữ + to be (was/is/am) + absolutely heartbroken + that + [một sự kiện thất vọng xảy ra].
- Ví dụ: Nam diễn viên absolutely heartbroken vì không lấy được vai diễn mong muốn.
Xem thêm: Hiểu và Sử dụng Cụm Tính Từ Absolutely Furious trong Tiếng Anh
Các câu và từ đồng nghĩa liên quan
Để nâng cao khả năng viết tiếng Anh và tránh lặp lại, việc biết các từ đồng nghĩa rất hữu ích. Những cụm từ tiếng Anh này có thể giúp bạn thể hiện cảm xúc tương tự bằng các từ khác nhau.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ câu |
---|---|---|
Devastated | Cảm thấy cực kỳ sốc, thương tiếc hoặc thất vọng. | Họ devastated khi nhà của họ bị lũ cuốn trôi. |
Crushed | Cảm thấy choáng váng vì thất vọng hoặc thương tiếc. | Anh ấy crushed khi thất bại trong kỳ thi cuối cùng. |
Inconsolable | Buồn đến mức không ai có thể an ủi được. | Đứa trẻ inconsolable sau khi mất chú chó nhỏ của mình. |
Grief-stricken | Chìm trong nỗi buồn sâu sắc, thường sau một cái chết. | Gia đình grief-stricken tụ họp để dự lễ tang. |
Wretched | Cảm thấy rất không vui, khổ sở hoặc không khỏe. | Tôi cảm thấy wretched sau khi nghe tin xấu. |
Xem thêm: Hiểu và Dùng 'absolutely terrified': Cụm Tính Từ Tiếng Anh
Thời gian luyện tập!
Kiểm tra kiến thức của bạn qua các câu hỏi trắc nghiệm này. Chọn phương án tốt nhất để hoàn thành mỗi câu. Việc này giúp bạn học các biểu cảm tiếng Anh hiệu quả hơn.
1. Sau khi nghe câu chuyện bi thảm, tôi cảm thấy ______ cho gia đình.
a) absolutely a heartbroken
b) absolutely heartbroken
c) heartbreaking absolutely
d) absolute heartbreakingly
Đáp án đúng: b
2. Câu nào sử dụng đúng cụm tính từ này?
a) The bad grade was absolutely heartbroken her.
b) He was absolutely heartbroken to discover his bike was stolen.
c) She felt heartbroken absolutely when her team lost.
d) The news was absolutely heartbroken to everyone.
Đáp án đúng: b
3. Các cầu thủ đã ______ vì họ thua trận chung kết trong vài giây cuối cùng.
a) absolute heartbroken
b) absolutely to be heartbroken
c) absolutely heartbreaking
d) absolutely heartbroken
Đáp án đúng: d
Kết luận
Học và luyện tập các cụm từ như absolutely heartbroken rất quan trọng để thành thạo tiếng Anh. Những biểu cảm này thêm chiều sâu và cảm xúc cho cách bạn trò chuyện, giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn và viết có sức thuyết phục hơn. Đừng dừng lại ở đây. Tiếp tục khám phá các cụm tính từ tiếng Anh khác và lồng ghép chúng vào câu nói hàng ngày. Luyện tập đều đặn là cách tốt nhất để xây dựng vốn từ vựng vững chắc và nâng cao khả năng thành thạo của bạn. Hãy tiếp tục học, và bạn sẽ thấy sự tự tin trong tiếng Anh của mình ngày càng tăng lên.