Hiểu và Sử Dụng Cụm Tính Từ Tiếng Anh: "absolutely terrified"
Hướng dẫn này tập trung vào Cụm Tính Từ tiếng Anhabsolutely terrified
. Việc học cách sử dụng cụm từ này đúng sẽ giúp tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và biểu cảm hơn. Chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các từ đồng nghĩa hữu ích. Việc thành thạo các cách diễn đạt như thế này là một cách tuyệt vời để cải thiện giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
và nâng cao kỹ năng viết. Bài viết này cung cấp các ví dụ rõ ràng và bài tập thực hành giúp bạn dùng cụm từ này một cách tự tin.
Mục Lục
- “absolutely terrified” có nghĩa là gì?
- Cấu trúc với "absolutely terrified"
- Các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận
“absolutely terrified” có nghĩa là gì?
Cụm từ absolutely terrified
là cách diễn tả mạnh mẽ sự sợ hãi cực độ. Nó có nghĩa là bạn không chỉ sợ mà hoàn toàn đầy rẫy nỗi kinh hoàng. Việc dùng "absolutely" như một từ tăng cường nhấn mạnh mức độ sợ hãi cao, khiến nó mạnh hơn nhiều so với chỉ nói "scared". Đây là một cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
.
Xem thêm: Hiểu và Sử dụng Cụm Tính Từ Absolutely Furious trong Tiếng Anh
Cấu trúc với "absolutely terrified"
Để sử dụng Cụm Tính Từ tiếng Anh này đúng, bạn cần hiểu ngữ pháp của nó. Cụm từ thường theo sau một động từ liên kết, chẳng hạn như "to be". Từ "terrified" là quá khứ phân từ hoạt động như một tính từ. Theo Từ điển Cambridge, nó có nghĩa là "rất sợ hãi". Cấu trúc đúng là yếu tố then chốt trong ngữ pháp tiếng Anh
hiệu quả.
Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến để sử dụng absolutely terrified
:
1. Miêu tả trạng thái cảm xúc của một người
Đây là cách trực tiếp nhất để dùng cụm từ.
Cấu trúc: Chủ ngữ + to be + absolutely terrified.
Ví dụ: After seeing the shadow in the window, she was
absolutely terrified
.
2. Miêu tả nguyên nhân gây sợ hãi
Cấu trúc này kết nối cảm giác kinh hoàng với một đối tượng hoặc tình huống cụ thể.
Cấu trúc: Chủ ngữ + to be + absolutely terrified + of + [danh từ/động danh từ].
Ví dụ: He is
absolutely terrified
of speaking in public.
3. Sử dụng trong một hành động lớn hơn
Cấu trúc này diễn tả cảm giác là một phần của sự kiện đang diễn ra.
Cấu trúc: Chủ ngữ + cụm động từ, cảm thấy + absolutely terrified.
Ví dụ: The lost hiker wandered through the dark forest, feeling
absolutely terrified
.
Xem thêm: Hiểu và sử dụng Cụm Tính Từ: absolutely delighted Tiếng Anh
Các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa
Để cải thiện kỹ năng viết tiếng Anh
và nghe tự nhiên hơn, việc biết các từ đồng nghĩa rất hữu ích. Điều này giúp tránh lặp từ và mở rộng từ vựng tiếng Anh
. Dưới đây là một số từ thay thế hữu ích cho absolutely terrified
.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|
Petrified | Sợ đến mức không thể cử động. | The deer stood petrified in the car's headlights. |
Scared stiff | Sợ đến mức không thể cử động. | I was scared stiff when I heard the noise downstairs. |
Frightened to death | Thành ngữ nghĩa là cực kỳ sợ hãi. | She was frightened to death by the horror film. |
Horrified | Tràn đầy kinh hoàng; cực kỳ sốc hoặc sợ hãi. | He was horrified to see the accident. |
In a cold sweat | Sợ đến mức ra mồ hôi lạnh. | He woke up in a cold sweat after the nightmare. |
Thời gian luyện tập!
Kiểm tra hiểu biết của bạn với các câu hỏi sau. Chọn lựa chọn đúng nhất để hoàn thành câu.
1. Câu nào sử dụng "absolutely terrified" đúng?
a) The loud noise absolutely terrified to the cat.
b) He was absolutely terrified by the sudden blackout.
c) She absolutely terrified of the ghost story.
d) They felt absolutely terrified for the good news.
Correct Answer: b
2. I am ______ of heights, so I couldn't look down from the skyscraper.
a) terrifying absolute
b) absolutely terrifying
c) terrified absolutely
d) absolutely terrified
Correct Answer: d
3. The children were ______ when the lights suddenly went out during the storm.
a) absolutely terrify
b) terrifying absolutely
c) absolutely terrified
d) terrified and absolute
Correct Answer: c
Kết luận
Việc học các cụm tính từ như absolutely terrified
giúp bạn diễn đạt trôi chảy hơn. Khi luyện tập các cụm từ này, bạn học được cách nói tiếng Anh tự nhiên
và làm cho bài viết trở nên sinh động hơn. Đừng chỉ dừng lại ở một cụm từ. Hãy tiếp tục khám phá những cụm từ tiếng Anh hữu ích
khác để mở rộng vốn từ. Thực hành đều đặn là con đường tốt nhất để cải thiện sự tự tin và kỹ năng ngôn ngữ tổng thể, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong mọi tình huống.