Hiểu và Sử dụng Cụm Tính Từ Tiếng Anh: "absolutely delighted"
Học cách diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ là chìa khóa để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. Hướng dẫn này tập trung vào cụm tính từ tiếng Anh absolutely delighted. Chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các từ tương tự hữu ích. Hiểu rõ cụm này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày và làm cho cách viết của bạn cảm xúc hơn. Đến cuối cùng, bạn sẽ có thể sử dụng chính xác cụm thông dụng này để thể hiện niềm hạnh phúc to lớn.
Mục lục
- [Ý nghĩa của "absolutely delighted"](#ý- nghĩa-của-absolutely-delighted)
- Cấu trúc với "absolutely delighted"
- [Các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa](#các-cụm-từ-liên-quan-và-từ-đồng nghĩa)
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận
Ý nghĩa của "absolutely delighted"
Cụm absolutely delighted là cách mạnh mẽ để nói bạn cực kỳ vui hoặc hài lòng. Trạng từ "absolutely" làm tăng cường tính mạnh của tính từ "delighted," nghĩa là cảm thấy hoặc thể hiện niềm vui lớn. Theo Cambridge Dictionary, "being delighted" nghĩa là bạn rất hài lòng về điều gì đó. Sử dụng cụm này khiến biểu hiện của bạn về niềm vui trở nên mạnh mẽ và chân thành hơn.
Cấu trúc với "absolutely delighted"
Cụm tính từ tiếng Anh này có thể được dùng theo một số mẫu phổ biến. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn dùng đúng trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là ba cách chính để cấu trúc câu với absolutely delighted.
1. Thể hiện Hạnh Phúc về Một Vật
Cấu trúc này dùng khi một danh từ hoặc vật thể cụ thể là nguồn gốc của niềm vui của bạn.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + be + absolutely delighted + with/about + [Danh từ/ Cụm danh từ]
- Ví dụ: She was absolutely delighted with her new car.
2. Thể hiện Niềm vui với Một Hành động
Dùng cấu trúc này khi bạn vui vẻ để thực hiện một hành động hoặc thấy một hành động xảy ra.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + be + absolutely delighted + to + [Động từ]
- Ví dụ: We are absolutely delighted to welcome you to our city.
3. Phản ứng với Một Tình huống
Cấu trúc này phù hợp để thể hiện niềm hạnh phúc khi một sự kiện hoặc tình huống cụ thể diễn ra.
- Cấu trúc: Chủ ngữ + be + absolutely delighted + that + [Mệnh đề]
- Ví dụ: I was absolutely delighted that my friend got the job.
Các cụm từ liên quan và từ đồng nghĩa
Dù absolutely delighted là một cụm rất hay, nhưng sử dụng nhiều biểu đạt khác nhau sẽ làm tiếng Anh của bạn tự nhiên hơn. Những cụm từ tiếng Anh hữu ích và từ đồng nghĩa dưới đây giúp bạn thể hiện cực kỳ hạnh phúc theo nhiều cách khác nhau.
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ câu |
---|---|---|
Over the moon | Rất vui và hào hứng. | He was over the moon when he passed his exam. |
Thrilled to bits | Rất phấn khích và hài lòng. | She was thrilled to bits with the surprise party. |
Ecstatic | Cảm thấy cực kỳ hạnh phúc hoặc phấn khích. | They were ecstatic to hear the good news. |
Elated | Rất vui vẻ và hào hứng vì điều gì tốt đẹp. | I felt elated after finishing the marathon. |
On cloud nine | Trong trạng thái cực kỳ hạnh phúc. | After the proposal, she was on cloud nine. |
Thời gian luyện tập!
Hãy kiểm tra kiến thức của bạn. Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu hỏi để thực hành những gì bạn đã học về cụm tính từ này và các từ đồng nghĩa của nó.
1. Câu nào dùng "absolutely delighted" đúng cách?
a) They were absolutely delighted to the news.
b) He was absolutely delighted that his team won.
c) She absolutely delighted about her promotion.
d) The gift was absolutely delighted to him.
Đáp án đúng: b
2. Những người mới làm cha mẹ cảm thấy _______ khi đứa bé chào đời.
a) elated
b) elating
c) elates
d) to elate
Đáp án đúng: a
3. Bà tôi rất ________ khi thấy tất cả các cháu của bà tụ tập dâng dịp lễ.
a) thrilled of bits
b) thrilling to bits
c) thrilled to bits
d) thrill to bits
Đáp án đúng: c
Kết luận
Thành thạo các cụm như absolutely delighted là bước tiến lớn để trở nên thành thạo tiếng Anh. Học các biểu đạt tiếng Anh giúp bạn truyền đạt cảm xúc chính xác hơn và nghe tự nhiên hơn. Việc luyện tập đều đặn với các cụm tính từ này không chỉ mở rộng vốn từ của bạn trong tiếng Anh mà còn cải thiện kỹ năng viết và nói của bạn. Đừng dừng lại ở đó; hãy tiếp tục khám phá các cụm từ tiếng Anh hữu ích khác để làm giàu khả năng giao tiếp hàng ngày và thể hiện bản thân tự tin hơn.