Hiểu Thành Ngữ "Come To Terms With": Hướng Dẫn Cho Người Học Tiếng Anh

Học thành ngữ và cụm từ tiếng Anh có thể nâng cao đáng kể sự lưu loát của bạn, và một cụm từ đặc biệt hữu ích là "come to terms with". Cụm từ này rất quan trọng để diễn tả sự chấp nhận về mặt cảm xúc khi chấp nhận một tình huống khó khăn. Hiểu cách sử dụng "come to terms with" sẽ giúp bạn diễn đạt những cảm xúc phức tạp một cách tự nhiên hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cách dùng, những lỗi thường gặp và cung cấp các ví dụ để giúp bạn nắm vững cách diễn đạt quan trọng này khi đối phó với sự thay đổi.

Image showing a person thoughtfully looking out a window, illustrating the concept of Come To Terms With

Mục lục

Come To Terms With nghĩa là gì?

Cụm từ "come to terms with" có nghĩa là dần dần chấp nhận một tình huống khó khăn, đau đớn hoặc khó chịu. Nó ngụ ý một quá trình điều chỉnh và thấu hiểu về mặt cảm xúc, dẫn đến trạng thái mà bạn không còn đấu tranh với thực tế của tình huống đó nữa. Đó là việc đạt đến điểm chấp nhận về mặt cảm xúc, thường là sau một thời gian phủ nhận, tức giận hoặc buồn bã. Đây là một cụm từ then chốt khi thảo luận về việc đối phó với sự thay đổi hoặc chấp nhận một tình huống khó khăn.

Xem thêm: Hiểu thành ngữ Come Hell Or High Water Hướng dẫn tiếng Anh mạnh mẽ

Khi nào bạn nên dùng Come To Terms With?

Thành ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi thảo luận về những thử thách cá nhân, nỗi đau buồn hoặc những thay đổi lớn trong cuộc sống. Nó phù hợp với ngữ cảnh không trang trọng và bán trang trọng. Bạn có thể sử dụng nó để học các cách diễn đạt tiếng Anh truyền tải trạng thái cảm xúc sâu sắc hơn.

  • Sử dụng khi:

    • Thảo luận về những cuộc đấu tranh cá nhân và hành trình cảm xúc.
    • Nói về việc chấp nhận mất mát, thất vọng hoặc tin tức bất ngờ.
    • Mô tả quá trình thích nghi với một thực tế mới.
  • Tránh sử dụng khi:

    • Trong các bài báo học thuật rất trang trọng hoặc các tài liệu chính thức, nơi ngôn ngữ trực tiếp hơn có thể được ưu tiên (ví dụ: "reconcile oneself to", "accept"). Tuy nhiên, nó có thể được chấp nhận trong các bài luận ít trang trọng hơn hoặc bài viết mang tính suy ngẫm.

Những lỗi thường gặp: Trình bày các lỗi điển hình của người học và cách sửa cho thành ngữ "come to terms with":

Common MistakeWhy it's wrong / ExplanationCorrect Usage / How to Fix
Using "come to term with" (missing 's')The idiom is a fixed phrase "come to terms with." "Term" is singular and incorrect here.Always use the plural "terms": "He needs to come to terms with his decision."
Confusing it with "agreeing to terms" (like in a contract)While "terms" can relate to conditions, "come to terms with" specifically means emotional acceptance.Focus on the idiomatic meaning: "She had to come to terms with the loss of her pet."
Using it for minor inconveniences."Come to terms with" implies a significant emotional struggle, not just mild annoyance.Reserve for serious situations. For minor issues, use "get used to" or "accept."
Saying "come in terms with" or "come on terms with."Incorrect preposition. The fixed phrase uses "to."Always use "come to terms with." "They eventually came to terms with the changes."

Xem thêm: Close The Deal' Hướng dẫn làm chủ trong đàm phán tiếng Anh

Chúng ta sử dụng Come To Terms With như thế nào?

Về mặt ngữ pháp, "come to terms with" hoạt động như một cụm động từ. Giới từ "with" giới thiệu tân ngữ của sự chấp nhận – tình huống hoặc sự thật khó khăn. Hiểu cách come to terms with những hoàn cảnh thử thách là một kỹ năng sống quan trọng, và thành ngữ này giúp diễn đạt quá trình đó một cách hiệu quả.

  • Example 1: "It took her a long time to come to terms with her grandmother's illness."
  • Example 2: "He is still trying to come to terms with losing his job."

Các cấu trúc hoặc mẫu câu phổ biến nhất:

Pattern/StructureExample Sentence using "Come To Terms With"Brief Explanation
Subject + come to terms with + [difficult situation/noun]"Sarah finally came to terms with the end of her relationship."Usage cơ bản, chỉ ra chủ ngữ đã đạt được sự chấp nhận.
Subject + auxiliary verb (e.g., be, have, will) + trying to/struggling to + come to terms with + [noun]"They are still trying tocome to terms with the new regulations."Cho thấy quá trình liên tục cố gắng chấp nhận điều gì đó.
Subject + modal verb (e.g., need to, must, have to) + come to terms with + [noun]"You will have tocome to terms with the fact that things change."Biểu thị sự cần thiết hoặc nghĩa vụ phải chấp nhận điều gì đó.
It + takes/took + [person/pronoun] + [time] + to come to terms with + [noun]"It took him years to come to terms with his past mistakes."Nhấn mạnh khoảng thời gian của quá trình chấp nhận.
Gerund phrase as subject: Coming to terms with + [noun] + is/was..."Coming to terms with failure is often the first step to success."Sử dụng thành ngữ làm chủ ngữ trong câu, thường mang giọng điệu suy ngẫm hơn.

Xem thêm: Close-Knit Team Cụm Từ Tiếng Anh Quan Trọng Cho Thành Công Công Sở

Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan của Come To Terms With

Mặc dù "come to terms with" khá cụ thể, một số cách diễn đạt khác truyền tải ý tưởng tương tự về sự chấp nhận hoặc đối phó với những thực tế khó khăn. Học những cách diễn đạt này có thể mở rộng vốn từ vựng của bạn về chấp nhận về mặt cảm xúc.

Synonym/Related ExpressionNuance/Tone/FormalityExample Sentence
AcceptChung chung, trực tiếp, có thể ít nói về sự đấu tranh. Trang trọng hoặc không trang trọng."He had to accept the consequences of his actions."
Reconcile oneself toTrang trọng hơn, ngụ ý sự cam chịu sau một cuộc đấu tranh; tìm cách sống chung với nó."She reconciled herself to the fact that she wouldn't win."
Get used toKhông trang trọng hơn, thường dùng cho những thay đổi ít gây tổn thương hơn, ngụ ý sự thích nghi theo thời gian."I quickly got used to the new software."
Make peace withNgụ ý giải quyết một mâu thuẫn nội tâm và tìm thấy sự bình yên liên quan đến một tình huống."He finally made peace with his difficult childhood."
Face up toNgụ ý đối diện trực tiếp với một sự thật hoặc thực tế khó khăn, thường là điều đã bị né tránh."It's time to face up to your responsibilities."
Resign oneself toTương tự như "reconcile oneself to", thường ngụ ý chấp nhận điều gì đó không mong muốn mà không kháng cự thêm."He resigned himself to a long wait at the doctor's office."

Ví dụ các đoạn hội thoại tiếng Anh

Dưới đây là một vài đoạn hội thoại để cho thấy cách "come to terms with" được sử dụng một cách tự nhiên:

Dialogue 1: A Career Change

  • Liam: "How's Mark doing? I heard his company downsized."
  • Chloe: "He was pretty upset at first, naturally. But he's slowly starting to come to terms with it. He's even looking at it as an opportunity to try something new."
  • Liam: "That's a good way to look at it. It's tough, though."

Dialogue 2: Dealing with Loss

  • Aisha: "It's been a year since her dog passed away. How is Maria?"
  • Ben: "It's still hard for her, but I think she's beginning to come to terms with the loss. She's started volunteering at the animal shelter, which seems to be helping."
  • Aisha: "That's wonderful. Finding a way to channel that grief is important."

Dialogue 3: Unexpected News

  • Sam: "Did you hear? They're moving the office to the suburbs."
  • Priya: "What? That's a huge change! The commute will be so much longer."
  • Sam: "I know. It's a lot to take in. I'm still trying to come to terms with the idea, to be honest. But I guess we'll have to adapt."
  • Priya: "Yeah, no point fighting it. We'll just have to figure out the best way to manage."

Thời gian luyện tập!

Sẵn sàng để kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "come to terms with" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này! Chọn những bài tập phù hợp nhất với bạn.

1. Quick Quiz! Choose the correct meaning or usage for "come to terms with" in the following sentences/options.

  • Question 1: "Come to terms with" primarily means:

    • a) To reach an agreement in a negotiation.
    • b) To gradually accept a difficult situation.
    • c) To understand the conditions of a contract.
  • Question 2: After failing the exam, Sarah had to ______ the fact that she needed to study harder.

    • a) come to term with
    • b) come to terms with
    • c) coming to terms with
  • Question 3: Which situation is most appropriate for using "come to terms with"?

    • a) Forgetting your umbrella on a rainy day.
    • b) Learning about a serious illness of a loved one.
    • c) Spilling coffee on your shirt.

Answers:

  • Question 1: b) To gradually accept a difficult situation.
  • Question 2: b) come to terms with
  • Question 3: b) Learning about a serious illness of a loved one.

2. Idiom Match-Up Game (Mini-Game): Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. It took a long time for the community toa) face up to the reality of the budget cuts.
2. She is still struggling tob) come to terms with losing her grandmother.
3. After much reflection, he was able toc) make peace with his past mistakes.
4. The city had tod) come to terms with the unexpected election results.

Answers: 1-d, 2-b, 3-c, 4-a

Kết luận: Chấp nhận thử thách cuộc sống qua ngôn ngữ

Học những cụm từ như "come to terms with" không chỉ là mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn; đó là việc trang bị cho mình những công cụ để diễn đạt những trải nghiệm phức tạp của con người với sắc thái và sự rõ ràng. Thành ngữ đặc biệt này giúp bạn nói về chấp nhận về mặt cảm xúc và khả năng phục hồi, làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và đồng cảm hơn. Khi bạn tiếp tục hành trình ngôn ngữ của mình, hãy nhớ rằng mỗi cách diễn đạt mới mà bạn thành thạo, giống như học cách come to terms with các quy tắc ngữ pháp mới, sẽ mở ra những cách kết nối và thấu hiểu mới.

Những tình huống nào trong cuộc sống bạn đã phải "come to terms with", và bạn đã xử lý nó như thế nào? Hãy chia sẻ suy nghĩ hoặc kinh nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới!