Hiểu về "Close-Knit Team": Một Cụm Từ Tiếng Anh Thiết Yếu cho Sự Thành Công Nơi Công Sở
Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để mô tả một nhóm người làm việc đặc biệt ăn ý với nhau và có mối quan hệ khăng khít chưa? Cụm từ tiếng Anh "close-knit team" lột tả hoàn hảo ý tưởng này. Hiểu được close-knit team là gì và cách sử dụng cụm từ này có thể cải thiện đáng kể vốn từ vựng của bạn, đặc biệt trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa của "close-knit team," thảo luận cách sử dụng nó để đạt được hiệu quả làm việc nhóm, cung cấp ví dụ và giúp bạn làm chủ cụm từ quý giá này.
Mục lục
- “Close-Knit Team” có nghĩa là gì?
- Khi nào bạn nên sử dụng “Close-Knit Team”?
- Chúng ta sử dụng “Close-Knit Team” như thế nào?
- Từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan
- Các đoạn hội thoại tiếng Anh mẫu
- Thời gian luyện tập!
- Kết luận: Xây dựng các kết nối mạnh mẽ hơn
“Close-Knit Team” có nghĩa là gì?
"Close-knit team" đề cập đến một nhóm người gắn bó chặt chẽ nhờ các mối quan hệ bền chặt, sự hỗ trợ lẫn nhau, mục tiêu chung và tương tác thường xuyên. Các thành viên trong một nhóm như vậy tin tưởng nhau, giao tiếp hiệu quả và làm việc hòa thuận cùng nhau. Hãy nghĩ về những sợi chỉ trong một mảnh vải được dệt chặt chẽ với nhau – đó là hình ảnh mà thành ngữ này gợi lên. Sự gắn kết nhóm này rất quan trọng để đạt được thành công.
Xem thêm: Thành Ngữ 'Chip In': Ý Nghĩa, Cách Dùng & Ví Dụ Cho Người Học
Khi nào bạn nên sử dụng “Close-Knit Team”?
Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt khi thảo luận về sự hợp tác nơi công sở, đội thể thao, nhóm cộng đồng, hoặc thậm chí là gia đình. Nó phù hợp cho cả những cuộc trò chuyện thân mật và những cuộc thảo luận trang trọng hơn về động lực nhóm và văn hóa tổ chức. Trở thành một phần của close-knit team thường dẫn đến sự hài lòng công việc và năng suất cao hơn.
Bạn có thể sử dụng nó để mô tả:
- Một bộ phận trong công việc nổi tiếng với những đồng nghiệp hỗ trợ.
- Một đội thể thao thành công gán chiến thắng của họ cho mối quan hệ nhóm bền chặt.
- Một nhóm tình nguyện viên nơi mọi người giúp đỡ lẫn nhau.
Tuy nhiên, "close-knit team" có thể nghe hơi thân mật quá đối với các bài báo học thuật chuyên sâu về xã hội học hoặc tâm lý học tổ chức, nơi các thuật ngữ như "high group cohesion" (sự gắn kết nhóm cao) hoặc "tightly integrated group" (nhóm tích hợp chặt chẽ) có thể được ưu tiên hơn. Nó thường ổn khi dùng trong các báo cáo kinh doanh hoặc các bài viết hướng đến đối tượng độc giả rộng hơn.
Các lỗi thường gặp:
Common Mistake | Why it's wrong / Explanation | Correct Usage / How to Fix |
---|---|---|
Using "close-knitted team" (with -ed) | Mặc dù "knitted" là một từ, thành ngữ đã được thiết lập là "close-knit". | Hãy tuân thủ cụm từ tiêu chuẩn: "close-knit team." |
Confusing "close-knit" with "exclusive" or "cliquey" | Một close-knit team hỗ trợ nội bộ, không nhất thiết phải loại trừ người ngoài. Nó ngụ ý sự gắn bó tích cực. | Nhấn mạnh các khía cạnh hỗ trợ và hợp tác khi sử dụng nó. Nếu một nhóm là độc quyền, cần dùng một thuật ngữ khác. |
Using it for a newly formed group | "Close-knit" ngụ ý các mối quan hệ đã phát triển theo thời gian. | Dùng cho các nhóm đã thành lập với mối quan hệ nhóm bền chặt đã được chứng minh. Đối với các nhóm mới, bạn có thể nói "họ đang trở thành một close-knit team." |
Xem thêm: Bí quyết làm chủ 'Close The Deal' trong đàm phán tiếng Anh
Chúng ta sử dụng “Close-Knit Team” như thế nào?
Cụm từ "close-knit team" hoạt động như một cụm danh từ, trong đó "close-knit" là một tính từ ghép mô tả "team." Nó có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu, hoặc là một phần của cụm giới từ. Hiểu điều này giúp hình thành các câu đúng ngữ pháp để mô tả các đồng nghiệp hỗ trợ.
Dưới đây là một vài ví dụ:
- "Bộ phận marketing của chúng tôi thực sự là một close-knit team; mọi người đều giúp đỡ lẫn nhau."
- "Xây dựng một close-knit team đòi hỏi nỗ lực và sự lãnh đạo tốt."
Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:
Pattern/Structure | Example Sentence using "Close-Knit Team" | Brief Explanation |
---|---|---|
Chủ ngữ + động từ + close-knit team (như tân ngữ) | "Người quản lý đã xây dựng thành công một close-knit team." | Thành ngữ là tân ngữ trực tiếp của động từ "built." |
(Be) a close-knit team | "Họ là một close-knit team." | Được sử dụng với động từ "to be" để mô tả chủ ngữ. |
Tính từ + close-knit team | "Thật truyền cảm hứng khi thấy một close-knit team tận tâm và gắn bó như vậy." | Các tính từ khác có thể bổ nghĩa cho toàn bộ cụm danh từ. |
Một phần của một close-knit team | "Cô ấy cảm thấy may mắn khi là một phần của một close-knit team." | Được sử dụng trong cụm giới từ để chỉ sự tham gia thành viên. |
Tầm quan trọng của một close-knit team | "CEO nhấn mạnh tầm quan trọng của một close-knit team đối với năng suất." | Thành ngữ là tân ngữ của giới từ ("of"). |
Xem thêm: Hiểu thành ngữ Come Hell Or High Water Hướng dẫn tiếng Anh mạnh mẽ
Từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan
Trong khi "close-knit team" khá cụ thể, các từ và cụm từ khác có thể truyền tải những ý tưởng tương tự về sự gắn kết nhóm hoặc động lực nhóm, mỗi từ/cụm từ có những sắc thái khác nhau một chút.
Synonym/Related Expression | Nuance/Tone/Formality | Example Sentence |
---|---|---|
Cohesive unit/group | Trang trọng hơn; nhấn mạnh sự đoàn kết và hoạt động hiệu quả. | "Dự án đã hoàn thành đúng hạn nhờ vào đơn vị gắn kết." |
Tightly-knit group | Rất giống với "close-knit team," có lẽ nhấn mạnh hơn một chút vào sự chặt chẽ của các mối quan hệ. | "Nhóm tình nguyện của họ là một nhóm gắn bó chặt chẽ hỗ trợ cộng đồng." |
United team | Nhấn mạnh mục đích chung và sự thiếu xung đột nội bộ. | "Bất chấp những thách thức, họ vẫn là một đội đoàn kết." |
Supportive environment | Tập trung vào bầu không khí hơn là bản thân nhóm, nhưng thường có trong các close-knit team. | "Công ty thúc đẩy một môi trường hỗ trợ cho tất cả nhân viên." |
Good chemistry (team with) | Thân mật; làm nổi bật động lực và sự tương thích tích cực giữa các cá nhân. | "Các thành viên mới của ban nhạc có sự ăn ý tốt, điều này thể hiện trong âm nhạc của họ." |
Well-oiled machine | Nhấn mạnh sự hiệu quả và hoạt động trơn tru, thường là kết quả của việc là một close-knit team. | "Sau nhiều tháng luyện tập, đội ngũ pit crew hoạt động như một cỗ máy bôi trơn tốt." |
Các đoạn hội thoại tiếng Anh mẫu
Dưới đây là một vài đoạn hội thoại để minh họa "close-knit team" trong thực tế:
Đối thoại 1: Nơi công sở
- Anna: "Tôi thực sự thích vai trò mới của mình ở đây. Mọi người đều rất chào đón."
- Ben: "Thật tuyệt khi nghe điều đó! Chúng tôi tự hào là một close-knit team. Chúng tôi tin rằng sự hợp tác nơi công sở được cải thiện khi mọi người thực sự hỗ trợ lẫn nhau."
- Anna: "Tôi đã có thể thấy điều đó rồi. Nó tạo nên sự khác biệt lớn."
Đối thoại 2: Nói về một đội thể thao
- Chris: "Bạn có xem trận đấu tối qua không? Họ chơi cùng nhau tuyệt vời làm sao!"
- Dana: "Chắc chắn rồi! Huấn luyện viên của họ luôn nói sức mạnh của họ đến từ việc là một close-knit team. Họ tin tưởng lẫn nhau cả trong và ngoài sân cỏ."
- Chris: "Điều đó chắc chắn thể hiện. Sự phối hợp của họ thật đáng kinh ngạc."
Đối thoại 3: Thảo luận về một dự án cộng đồng
- Maria: "Tổ chức sự kiện từ thiện là một công việc khổng lồ, nhưng chúng tôi đã xoay sở được."
- Leo: "Đó là một thành công tuyệt vời! Tất cả các bạn đã làm việc rất chăm chỉ."
- Maria: "Cảm ơn! Chúng tôi là một nhóm tình nguyện viên nhỏ nhưng rất close-knit team. Mọi người chỉ đơn giản là lao vào giúp đỡ khi cần, điều này rất quan trọng cho hiệu quả làm việc nhóm."
Thời gian luyện tập!
Bạn đã sẵn sàng kiểm tra hiểu biết và cách sử dụng "close-knit team" chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này nhé!
1. Quiz Nhanh!
Chọn ý nghĩa hoặc cách sử dụng đúng cho "close-knit team" trong các câu/lựa chọn sau:
- Question 1: A "close-knit team" is characterized by:
- a) Members who rarely interact.
- b) Strong relationships and mutual support.
- c) Frequent disagreements and competition.
- Question 2: "Our success is due to our ______; we always help each other overcome challenges."
- a) lack of communication
- b) being a close-knit team
- c) individual efforts only
- Question 3: Which situation best describes a close-knit team?
- a) A group of individuals working in isolation on separate tasks.
- b) A department where colleagues often socialize outside of work and collaborate effectively on projects.
- c) A temporary committee formed for a single, short-term project with members who don't know each other well.
(Answers: 1-b, 2-b, 3-b)
2. Trò Chơi Ghép Thành Ngữ (Trò Chơi Nhỏ):
Ghép các phần mở đầu câu ở Cột A với các phần kết thúc đúng ở Cột B:
Column A (Beginnings) | Column B (Endings) |
---|---|
1. The research group attributes its breakthroughs to | a) a very close-knit team. |
2. Despite their different personalities, they formed | b) being a close-knit team that shares ideas openly. |
3. It takes time and effort to build | c) what makes them a close-knit team. |
4. Their constant support for one another is | d) a truly close-knit team. |
(Answers: 1-b, 2-a, 3-d, 4-c)
Kết luận: Xây dựng các kết nối mạnh mẽ hơn
Học các cụm từ như "close-knit team" không chỉ mở rộng vốn từ vựng của bạn; nó còn giúp bạn mô tả các động lực xã hội phức tạp một cách chính xác và nghe tự nhiên hơn khi nói tiếng Anh. Hiểu và sử dụng thành ngữ này đặc biệt hữu ích khi thảo luận về làm việc nhóm, văn hóa công ty, hoặc bất kỳ tình huống nào mà mối quan hệ nhóm bền chặt là quan trọng. Nó cho phép bạn truyền tải cảm giác đoàn kết, hỗ trợ và hợp tác hiệu quả chỉ bằng một cụm từ gợi cảm duy nhất.
Bây giờ, đến lượt bạn: Bạn có thể nghĩ ra một ví dụ về một close-knit team mà bạn đã từng là một phần trong đó hoặc đã quan sát không? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!