Làm chủ "Close The Deal": Hướng dẫn hoàn tất thỏa thuận trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ cảm thấy phấn khích khi gần đạt được thỏa thuận nhưng lại không biết cụm từ tiếng Anh hoàn hảo để chỉ sự hoàn thành của nó chưa? Học cách Close The Deal một cách hiệu quả là một kỹ năng quan trọng, đặc biệt trong kinh doanh và đàm phán. Cụm từ này là chìa khóa cho bất kỳ ai muốn làm chủ ngôn ngữ đàm phán kinh doanh
. Bài viết này sẽ phân tích chính xác ý nghĩa của "Close The Deal", khi nào và cách sử dụng nó, những cạm bẫy thường gặp cần tránh, và các cụm từ liên quan để mở rộng vốn từ vựng của bạn. Hãy sẵn sàng để tự tin hoàn tất một thỏa thuận
bằng tiếng Anh!
Mục lục
- ý nghĩa của "Close The Deal"?
- Khi nào nên sử dụng "Close The Deal"?
- Chúng ta sử dụng "Close The Deal" như thế nào?
- Từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan đến "Close The Deal"
- Các cuộc hội thoại tiếng Anh mẫu
- Thời gian thực hành!
- Kết luận: Nâng cao kỹ năng tiếng Anh đàm phán của bạn
ý nghĩa của "Close The Deal"?
"Close The Deal" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là hoàn thành thành công một cuộc đàm phán hoặc giao dịch, đạt được thỏa thuận cuối cùng làm hài lòng tất cả các bên liên quan. Nó biểu thị điểm mà mọi cuộc thảo luận kết thúc, và các điều khoản được thiết lập.
Xem thêm: Title2
Khi nào nên sử dụng "Close The Deal"?
Cụm từ này thường được sử dụng nhất trong bối cảnh kinh doanh, bán hàng, và bất kỳ tình huống nào liên quan đến đàm phán nơi một thỏa thuận chính thức hoặc không chính thức đang được hoàn tất. Nó hoàn hảo cho các cuộc trò chuyện về hợp đồng, hợp tác, hoặc bán hàng.
Nó thường ít phù hợp hơn cho các tình huống cá nhân, thông thường khi không có "thỏa thuận" chính thức nào được thực hiện, hoặc trong các bài viết học thuật cao cấp trừ khi thảo luận về các khái niệm kinh doanh. Ví dụ, bạn sẽ không nói bạn "closed the deal" về việc quyết định xem phim nào với một người bạn, mặc dù bạn có thể sử dụng nó một cách đùa cợt.
Những lỗi thường gặp:
Lỗi thường gặp | Lý do sai / Giải thích | Cách dùng đúng / Cách sửa chữa |
---|---|---|
Sử dụng "Close The Deal" cho các quyết định nhỏ, hàng ngày. | Thành ngữ ngụ ý một thỏa thuận hoặc giao dịch quan trọng. | Dành riêng cho bối cảnh kinh doanh hoặc các cuộc đàm phán quan trọng. |
e.g., "I closed the deal on which socks to wear." | Quá tầm thường; "decided on" hoặc "chose" phù hợp hơn. | "I finally closed the deal on the new car." |
Nói "Closed a deal" thay vì "Closed the deal" khi ngụ ý một thỏa thuận cụ thể. | "The" đề cập đến một thỏa thuận cụ thể, đã biết. "A" tổng quát hơn. | Nếu nói về một cuộc đàm phán cụ thể, hãy dùng "the deal." |
Nhầm lẫn với "closing down a deal." | "Closing down" ngụ ý đóng cửa một thứ gì đó, không phải hoàn tất nó. | Giữ nguyên "close the deal" cho việc hoàn tất thành công. |
Xem thêm: Title1
Chúng ta sử dụng "Close The Deal" như thế nào?
Về mặt ngữ pháp, "Close The Deal" hoạt động như một cụm động từ. Động từ chính là "close", và "the deal" đóng vai trò là tân ngữ của nó. Nó có thể được chia như bất kỳ động từ thông thường nào (close, closes, closed, closing). Hiểu cách Close The Deal trong một câu là chìa khóa để sử dụng nó một cách tự nhiên.
Ví dụ:
- "After weeks of negotiation, they finally closed the deal."
- "Our sales team is excellent at closing the deal with new clients."
Các cấu trúc hoặc mẫu câu phổ biến nhất:
Mẫu/Cấu trúc | Câu ví dụ sử dụng "Close The Deal" | Giải thích ngắn gọn |
---|---|---|
Chủ ngữ + Close The Deal | "The company closed the deal yesterday." | Cách dùng ở thì quá khứ đơn cơ bản. |
Chủ ngữ + trợ động từ + Close The Deal | "We hope to close the deal by next Friday." | Được dùng với động từ khuyết thiếu (hope to, will, can) hoặc trợ động từ. |
Chủ ngữ + to be + tính từ + to Close The Deal | "It was tough, but we managed to close the deal." | Được dùng với cụm động từ nguyên mẫu sau tính từ. |
Cụm danh động từ làm chủ ngữ + ... Close The Deal | "Closing the deal requires patience and skill." | Sử dụng dạng danh động từ làm chủ ngữ của câu. |
Xem thêm: Title7
Từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan đến "Close The Deal"
Mặc dù Close The Deal là một cụm từ phổ biến, có những cách khác để diễn đạt ý tưởng hoàn tất một thỏa thuận. Biết những cụm từ này có thể thêm sự đa dạng cho ngôn ngữ đàm phán kinh doanh
của bạn.
Từ đồng nghĩa/Cụm từ liên quan | Sắc thái/Giọng điệu/Tính trang trọng | Câu ví dụ |
---|---|---|
Seal the deal | Rất giống với "close the deal," thường ngụ ý một hành động cuối cùng như bắt tay hoặc ký tên. Khá thân mật đến trung tính. | "A handshake is often enough to seal the deal." |
Finalize the agreement | Trang trọng và rõ ràng hơn. Thường được dùng trong giao tiếp bằng văn bản hoặc các bối cảnh chính thức hơn. | "We need to finalize the agreement by signing the documents." |
Wrap up the deal | Hơi thân mật hơn, gợi ý kết thúc mọi thứ một cách gọn gàng. | "Let's wrap up the deal before lunch." |
Get the contract signed | Tập trung cụ thể vào khía cạnh tài liệu pháp lý. Trung tính. | "The main goal now is to get the contract signed." |
Come to an agreement/terms | Tổng quát hơn, tập trung vào quá trình đạt được sự đồng thuận. Trung tính. | "After much discussion, they finally came to an agreement." |
Ink the deal | Thân mật, tương tự như "seal the deal," ám chỉ việc ký hợp đồng (bằng mực). | "The star player is expected to ink the deal tomorrow." |
Các cuộc hội thoại tiếng Anh mẫu
Dialogue 1: Sales Team Meeting
- Sarah: "How's the negotiations with Client X going, Mark?"
- Mark: "It's been tough, but I think we're very close. They've agreed to most of our terms."
- Sarah: "That's great! What's the final step to close the deal?"
- Mark: "Just waiting for their legal team to give the final approval. Hopefully, by tomorrow!"
Dialogue 2: Discussing a Partnership
- Alex: "I had a productive meeting with the startup founder yesterday."
- Ben: "Oh really? Are you going to invest?"
- Alex: "I'm very tempted. Their proposal is solid. We just need to iron out a few minor details, and then we can close the deal."
- Ben: "Sounds promising! Keep me updated."
Dialogue 3: Buying a Car
- Customer: "I like the car, and the price is almost right. Can you include the winter tires?"
- Salesperson: "Let me check with my manager... Okay, yes, we can include the winter tires at that price."
- Customer: "Excellent! Then I think we can close the deal."
- Salesperson: "Perfect! Let's get the paperwork started."
Thời gian thực hành!
Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Close The Deal" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập vui và hấp dẫn này!
1. Bài kiểm tra nhanh!
- Question 1: After months of hard work, the team was thrilled to finally ______ on the new project.
- a) open the deal
- b) close the deal
- c) break the deal
- Question 2: "To close the deal" means to:
- a) Start a negotiation
- b) End a discussion without agreement
- c) Successfully finalize an agreement
- Question 3: She was confident she could ______ with the client by offering a small discount.
- a) close up the deal
- b) close the deal
- c) dealing the close
(Answers: 1-b, 2-c, 3-b)
2. Trò chơi ghép thành ngữ:
Ghép các phần bắt đầu câu ở Cột A với các phần kết thúc câu đúng ở Cột B:
Column A (Beginnings) | Column B (Endings) |
---|---|
1. The negotiator's main objective was to | a) makes it much easier to close the deal. |
2. Despite many obstacles, they managed to | b) officially close the deal with a signature. |
3. Offering a competitive price | c) close the deal and secure the contract. |
4. The lawyer reviewed the documents so they could | d) finally close the deal last week. |
(Answers: 1-c, 2-d, 3-a, 4-b)
Kết luận: Nâng cao kỹ năng tiếng Anh đàm phán của bạn
Học các thành ngữ như "Close The Deal" không chỉ mở rộng vốn từ vựng của bạn; nó giúp bạn nghe tự nhiên và tự tin hơn, đặc biệt trong môi trường chuyên nghiệp. Bằng cách hiểu và sử dụng cụm từ này một cách chính xác, bạn được trang bị tốt hơn để điều hướng các cuộc đàm phán và tín hiệu rõ ràng khi một thỏa thuận đạt được. Đó là một cụm từ nhỏ nhưng có tác động lớn trên hành trình làm chủ tiếng Anh để thành công trong kinh doanh
của bạn.
Tình huống nào bạn đã từng thành công "closed a deal" hoặc ước mình biết cụm từ này? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới!