Hiểu về "Deliver The Goods": Nghĩa và cách sử dụng trong thành ngữ tiếng Anh
Học thành ngữ tiếng Anh có thể tăng đáng kể khả năng trôi chảy của bạn, và một trong những cách diễn đạt hữu ích đó là "Deliver The Goods". Cụm từ này thường được dùng để mô tả người thành công thực hiện lời hứa hoặc đáp ứng kỳ vọng. Hiểu cách sử dụng thành ngữ một cách chính xác là chìa khóa để nghe tự nhiên hơn. Bài viết này sẽ khám phá nghĩa của "Deliver The Goods", khi nào và cách sử dụng, các lỗi thường gặp, các cách diễn đạt liên quan, và cung cấp ví dụ cùng bài tập để giúp bạn nắm vững thành ngữ này và cải thiện khả năng nói tiếng Anh trôi chảy của bạn.
Table of Contents
- What Does "Deliver The Goods" Mean?
- When Should You Use "Deliver The Goods"?
- How Do We Use "Deliver The Goods"? Understanding Its Role in Sentences
- Synonyms and Related Expressions for "Deliver The Goods"
- Example English Conversations
- Practice Time!
- Conclusion: Excelling in Your English Commitments
Nghĩa của "Deliver The Goods" là gì?
Thành ngữ "Deliver The Goods" có nghĩa là làm những gì bạn đã hứa hoặc được kỳ vọng, hoàn thành một nhiệm vụ thành công hoặc đạt được kết quả mong muốn. Nó ngụ ý thực hiện một nghĩa vụ hoặc đáp ứng kỳ vọng, thường là dưới áp lực hoặc khi điều đó quan trọng nhất. Hãy nghĩ về nó như việc cung cấp thành công những gì cần hoặc muốn, về cơ bản là để thực hiện lời hứa hoặc đáp ứng kỳ vọng.
Khi nào bạn nên dùng "Deliver The Goods"?
"Deliver The Goods" rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường phổ biến hơn trong các cuộc hội thoại và văn viết từ thân mật đến bán trang trọng. Nó rất tốt cho tiếng Anh hàng ngày khi thảo luận về việc ai đó có quản lý để đạt được những gì được kỳ vọng hay không.
Các ngữ cảnh tiêu biểu:
- Nói về hiệu suất công việc: "The new manager really delivered the goods on that project."
- Thảo luận về thể thao: "The star player delivered the goods with a last-minute goal."
- Đề cập đến lời hứa: "He said he'd help, and he delivered the goods."
- Mô tả dịch vụ hoặc sản phẩm: "The catering company delivered the goods; the food was amazing."
Khi nào nên tránh:
- Viết học thuật rất trang trọng: Trong các bài viết rất trang trọng hoặc tài liệu chính thức, bạn có thể chọn một cụm từ trực tiếp hơn như "fulfilled the requirements" (đáp ứng yêu cầu) hoặc "achieved the objectives" (đạt được mục tiêu).
- Khi "goods" mang nghĩa đen: Nếu bạn thực sự nói về một người giao hàng đang giao một gói hàng, việc nói "the courier delivered the goods" là nghĩa đen, không phải thành ngữ, trừ khi bạn muốn nói họ đã làm rất tốt hoặc vượt qua thử thách.
Các lỗi thường gặp: Hiểu các lỗi thường gặp giúp bạn sử dụng thành ngữ một cách chính xác.
Lỗi thường gặp Tại sao sai / Giải thích Cách dùng đúng / Cách sửa Using "deliver the good." Thành ngữ là một cụm từ cố định và yêu cầu danh từ số nhiều "goods". Luôn sử dụng "deliver the goods." Confusing it with literal delivery. Mặc dù nó có thể liên quan đến việc giao hàng thực tế, nghĩa thành ngữ của nó rộng hơn, tập trung vào việc thực hiện lời hứa hoặc kỳ vọng. Hiểu ngữ cảnh. Nếu đó là về lời hứa, thì đó là nghĩa thành ngữ. Overusing it in very formal settings. Nó có thể nghe quá thân mật đối với một số ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý. Chọn các từ đồng nghĩa trang trọng hơn như "fulfill obligations" (thực hiện nghĩa vụ) hoặc "achieve results" (đạt được kết quả). Saying "delivering goods" without "the." Mạo từ xác định "the" là một phần của thành ngữ cố định. Luôn bao gồm "the": "deliver the goods."
Chúng ta sử dụng "Deliver The Goods" như thế nào? Hiểu vai trò của nó trong câu
Về mặt ngữ pháp, "Deliver The Goods" hoạt động như một cụm động từ. Động từ là "deliver," và "the goods" đóng vai trò là tân ngữ của nó, nhưng toàn bộ cụm từ có một nghĩa thành ngữ cụ thể. Học điều này giúp bạn lồng ghép thành ngữ và cách diễn đạt tiếng Anh một cách mượt mà vào lời nói của mình.
Ví dụ:
- "When it was her turn to present, Sarah really delivered the goods." (Thì quá khứ)
- "We're counting on you to deliver the goods for this client." (Dạng nguyên thể sau "to")
Các mẫu câu hoặc cấu trúc phổ biến nhất:
Mẫu/Cấu trúc Câu ví dụ sử dụng "Deliver The Goods" Giải thích ngắn gọn Subject + deliver the goods "The team delivered the goods despite the tight deadline." Cách dùng thì quá khứ đơn cơ bản. Subject + will/can/must + deliver the goods "She promised she will deliver the goods on time." Dùng với động từ khuyết thiếu để chỉ tương lai, khả năng hoặc nghĩa vụ. Subject + is/are/am + delivering the goods "He is known for delivering the goods consistently." Dạng phân từ hiện tại (thường đi với "known for" hoặc tương tự). To deliver the goods (infinitive) "His job is to deliver the goods and keep clients happy." Sử dụng thành ngữ dưới dạng cụm động từ nguyên thể. Question: Did [subject] deliver the goods? "Did the marketing campaign deliver the goods?" Hỏi về hiệu suất trong quá khứ.
Các từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan cho "Deliver The Goods"
Mặc dù "Deliver The Goods" là một thành ngữ tuyệt vời, việc biết một số lựa chọn thay thế có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt các sắc thái. Những cách diễn đạt này cùng chia sẻ ý tưởng cốt lõi về việc đáp ứng kỳ vọng hoặc đạt được kết quả. Đây là một phần quan trọng của cách học các cách diễn đạt tiếng Anh hiệu quả.
Synonym/Related Expression | Sắc thái/Giọng điệu/Độ trang trọng | Example Sentence |
---|---|---|
Come through | Thân mật; ngụ ý thành công sau nghi ngờ hoặc khó khăn. | "We weren't sure he could do it, but he came through." |
Pull it off | Thân mật; gợi ý thành công ở một việc khó. | "It was a risky plan, but they pulled it off." |
Get the job done | Chung chung, có thể thân mật hoặc bán trang trọng; tập trung vào việc hoàn thành. | "No matter the obstacles, she always gets the job done." |
Live up to expectations | Trang trọng hơn; đặc biệt nói về việc đáp ứng những hy vọng hoặc tiêu chuẩn trước đó. | "The sequel didn't quite live up to expectations." |
Fulfill a promise | Trang trọng hơn; cụ thể là làm những gì đã hứa. | "The company fulfilled its promise to its customers." |
Meet the mark / Hit the mark | Bán trang trọng; đạt được một tiêu chuẩn hoặc mục tiêu. | "Her performance really hit the mark." |
Example English Conversations
Hãy xem "Deliver The Goods" hoạt động như thế nào trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Những đoạn đối thoại này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng tự nhiên của nó và cách nó đóng góp vào khả năng nói tiếng Anh trôi chảy.
Dialogue 1: At Work
- Alex: "How did Maria's presentation go? The clients seemed demanding."
- Ben: "She was fantastic! She really delivered the goods. They were very impressed."
- Alex: "That's great to hear! I knew we could count on her."
Dialogue 2: Talking About a Service
- Chloe: "I hired that new graphic designer for our logo. I was a bit nervous."
- David: "And? How did it turn out?"
- Chloe: "Honestly, they delivered the goods and then some! The design is perfect."
- David: "Awesome! Maybe I should use them for my project."
Dialogue 3: Discussing a Personal Commitment
- Sarah: "Tom promised he’d finish building the shed by this weekend."
- Liam: "Do you think he will? It’s a lot of work."
- Sarah: "He usually delivers the goods when he makes a commitment. I’m hopeful!"
- Liam: "Fingers crossed then!"
Practice Time!
Sẵn sàng kiểm tra hiểu biết và cách sử dụng "Deliver The Goods" của bạn chưa? Hãy thử những nhiệm vụ thú vị và hấp dẫn này! Chọn những nhiệm vụ phù hợp nhất với bạn.
1. Quick Quiz! Chọn nghĩa hoặc cách dùng đúng cho "Deliver The Goods" trong các câu/lựa chọn sau.
Question 1: When someone "delivers the goods," it means they:
- a) Bring a package to your house.
- b) Successfully do what was expected or promised.
- c) Sell products.
Question 2: The coach told the team, "We need to win this game. Go out there and ______!"
- a) deliver a speech
- b) deliver the goods
- c) deliver some mail
Question 3: "Despite the pressure, the chef _______ and the meal was incredible."
- a) delivered the goods
- b) delivered a baby
- c) delivered a package
(Answers: 1-b, 2-b, 3-a)
2. Idiom Match-Up Game (Mini-Game): Hãy ghép các câu bắt đầu ở Cột A với các câu kết thúc đúng ở Cột B để luyện tập cách "Deliver The Goods" và các khái niệm liên quan được sử dụng.
Column A (Beginnings) | Column B (Endings) |
---|---|
1. The company promised a revolutionary product, and they | a) to see if they would deliver the goods on their promises. |
2. Everyone was counting on the lead singer to | b) delivered the goods with a spectacular performance. |
3. We invested in the startup, hoping | c) really delivered the goods; it exceeded all expectations. |
4. After months of hard work, the research team finally | d) deliver the goods and make the concert unforgettable. |
(Answers: 1-c, 2-d, 3-a, 4-b)
Kết luận: Vượt trội trong các cam kết tiếng Anh của bạn
Học các cách diễn đạt như "Deliver The Goods" không chỉ là ghi nhớ các cụm từ; đó là về việc hiểu cách truyền đạt sự thành công và độ tin cậy một cách hiệu quả. Khi bạn thực hiện lời hứa hoặc đáp ứng kỳ vọng, sử dụng thành ngữ này có thể làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và tự tin hơn. Việc kết hợp các thành ngữ tiếng Anh như vậy vào vốn từ vựng thực sự giúp bạn kết nối với người bản ngữ và thể hiện bản thân với nhiều sắc thái hơn. Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ ngạc nhiên về việc bạn trở nên diễn đạt tốt hơn như thế nào!
Gần đây bạn đã ở trong tình huống nào mà ai đó (có thể là chính bạn!) thực sự "delivered the goods"? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn trong phần bình luận dưới đây!