Hiểu về thành ngữ "Deal Breaker": Ý nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh

Việc học các thành ngữ tiếng Anh có thể cải thiện đáng kể sự lưu loát của bạn, và hiểu một thuật ngữ như "Deal Breaker" là rất quan trọng để nắm bắt nhiều cuộc hội thoại và đàm phán hàng ngày. Một "Deal Breaker" đề cập đến một vấn đề hoặc điều kiện cụ thể mà, nếu không được đáp ứng hoặc giải quyết, sẽ khiến một cuộc đàm phán hoặc thỏa thuận thất bại. Bài đăng này sẽ khám phá ý nghĩa của "Deal Breaker", khi nào và cách sử dụng nó, những lỗi phổ biến cần tránh, và các cách diễn đạt liên quan trong tiếng Anh, giúp bạn nắm vững phần quan trọng này của các cách diễn đạt tiếng Anh và học tiếng Anh hiệu quả hơn. Bạn sẽ sớm có thể nhận biết và sử dụng thuật ngữ này một cách tự tin.

Image of a broken chain representing a "Deal Breaker"

Table of Contents

What Does "Deal Breaker" Mean?

Một "Deal Breaker" là một yếu tố, điều kiện, hoặc vấn đề quá quan trọng đối với một bên trong quá trình đàm phán hoặc ra quyết định đến mức sự thiếu vắng, hoặc sự hiện diện của nó, sẽ khiến họ từ chối toàn bộ đề xuất hoặc tình huống. Về bản chất, đó là một điểm không thể thương lượng, mà nếu không được đáp ứng, sẽ khiến một thỏa thuận trở nên bất khả thi. Hãy nghĩ về nó như một điều duy nhất có thể ngăn chặn một thỏa thuận ngay lập tức. Ví dụ, nếu bạn đang mua nhà, mái nhà dột có thể là một "Deal Breaker" đối với bạn.

Xem thêm: Hiểu Về 'Dead In The Water' Ý Nghĩa Cách Dùng Thành Ngữ Tiếng Anh

When Should You Use "Deal Breaker"?

Thuật ngữ "Deal Breaker" khá linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các cuộc thảo luận không trang trọng về các mối quan hệ đến các cuộc đàm phán kinh doanh nghiêm túc hơn. Hiểu khi nào sử dụng thành ngữ này là chìa khóa để nghe tự nhiên.

  • Hội thoại thông thường: Bạn có thể thảo luận về một "Deal Breaker" khi nói về sở thích trong các mối quan hệ, tình bạn, hoặc thậm chí là chọn nơi sống. Ví dụ, "Đối với tôi, người hút thuốc là một deal breaker."
  • Kinh doanh và Đàm phán: Trong môi trường chuyên nghiệp, một "Deal Breaker" đề cập đến một điều kiện thiết yếu cho một thỏa thuận. Ví dụ, "Mức giá họ đưa ra quá thấp; đó là một deal breaker đối với chúng tôi."
  • Ra quyết định: Nó cũng có thể mô tả một yếu tố quan trọng trong bất kỳ quyết định nào, như chọn việc làm hoặc sản phẩm. "Quãng đường đi lại dài sẽ là một deal breaker đối với lời mời làm việc đó."

Khi nào không sử dụng nó: Mặc dù "Deal Breaker" được hiểu rộng rãi, nhưng nó có thể quá thân mật đối với các tài liệu học thuật hoặc pháp lý cực kỳ trang trọng, nơi ngôn ngữ chính xác hơn, ít thành ngữ hơn được ưu tiên. Trong những trường hợp như vậy, các thuật ngữ như "sine qua non," "essential condition," hoặc "non-negotiable term" có thể được sử dụng thay thế. Tuy nhiên, trong hầu hết các giao tiếp kinh doanh và tiếng Anh nói chung, "Deal Breaker" hoàn toàn chấp nhận được.

Lỗi phổ biến:

Lỗi phổ biếnTại sao sai / Giải thíchCách dùng đúng / Cách khắc phục
Sử dụng "deal breaker" cho những bất tiện nhỏ.Một "Deal Breaker" ám chỉ một vấn đề nghiêm trọng, gây cản trở.Dành cho những yếu tố thực sự khiến bạn từ bỏ một thỏa thuận hoặc tình huống.
Hiểu nhầm là "breaking a deal" (động từ)."Deal Breaker" là một cụm danh từ chỉ lý do tại sao một thỏa thuận có thể thất bại."Mức giá cao là một deal breaker." (Đúng) Không phải: "Mức giá cao đã deal breakered chúng tôi."
Nghĩ rằng nó luôn chỉ điều gì đó tiêu cực.Mặc dù thường làm nổi bật vấn đề, nó nói về một điều kiện. Việc thiếu một điều tích cực mong muốn cũng có thể là một deal breaker."Thiếu bảo hành là deal breaker." hoặc "Bảo hành tốt là điều thiết yếu; việc thiếu nó là một deal breaker."
Lạm dụng nó trong các tình huống thông thường, ít quan trọng.Nó có thể nghe quá kịch tính nếu dùng cho những vấn đề nhỏ nhặt.Sử dụng cẩn trọng, đặc biệt đối với những sở thích ít quan trọng hơn.

Xem thêm: Dead End Job Hiểu Đúng Thành Ngữ Về Công Việc Không Lối Thoát

How Do We Use "Deal Breaker"? Understanding Its Role in Sentences

Cụm từ "Deal Breaker" hoạt động như một cụm danh từ trong câu. Nó thường đề cập đến một điều kiện, yếu tố hoặc đặc điểm cụ thể. Nó thường được sử dụng với động từ "to be" (is, was, will be, can be, v.v.) hoặc trong các cấu trúc mà một danh từ được mong đợi. Học cách sử dụng "Deal Breaker" đúng cách sẽ nâng cao hiểu biết của bạn về các thuật ngữ đàm phán.

Dưới đây là một vài ví dụ:

  1. "For Sarah, dishonesty in a relationship is a deal breaker."
  2. "The company's refusal to offer a flexible work schedule became the deal breaker for many potential employees."

The most common sentence patterns or structures:

Pattern/StructureExample Sentence using "Deal Breaker"Brief Explanation
[Factor/Issue] + is/was/can be a deal breaker."The lack of parking is a deal breaker for me."Identifies a specific factor as the deal breaker.
For [someone], [factor/issue] is a deal breaker."For the investors, the high risk was a deal breaker."Specifies for whom the factor is a deal breaker.
The deal breaker is/was [factor/issue]."The main deal breaker was the short deadline."Highlights the deal breaker itself as the subject.
It’s a deal breaker if [condition is met/not met]."It’s a deal breaker if they don't agree to our terms."Uses "it" as a placeholder subject, common in conditional statements.
Identifying something as a deal breaker."They identified the unrealistic timeline as a deal breaker."Used with verbs like 'identify', 'consider', 'see'.

Xem thêm: Nắm Vững Cách Dùng 'Cut To The Chase' Thành Ngữ Tiếng Anh Quan Trọng Cho Giao Tiếp Trực Tiếp

Synonyms and Related Expressions for "Deal Breaker"

Mặc dù "Deal Breaker" là một thuật ngữ phổ biến và hiệu quả, việc biết một số từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt liên quan có thể làm phong phú vốn từ vựng của bạn và giúp bạn hiểu các sắc thái trong các tình huống khác nhau. Những lựa chọn thay thế này có thể hữu ích khi thảo luận về các điều kiện không thể chấp nhận được hoặc các điểm quyết định quan trọng, và việc nhận biết chúng sẽ cải thiện khả năng nắm bắt các thành ngữ tiếng Anh của bạn.

Synonym/Related ExpressionSắc thái/Giọng điệu/Mức độ trang trọngExample Sentence
Non-negotiableFormal; often used in business or legal contexts. Emphasizes a point that cannot be changed."Our stance on intellectual property rights is non-negotiable."
Sticking pointInformal to semi-formal; refers to an issue that is causing disagreement and hindering progress."The main sticking point in the negotiations was the payment schedule."
Bottom lineInformal; refers to the most important factor or the minimum acceptable condition."The bottom line is we need a 20% discount, or there's no deal."
Sine qua nonVery formal (Latin origin); means an essential condition, something absolutely necessary."Transparency is a sine qua non for any successful partnership."
ShowstopperInformal; refers to a problem or issue so severe it halts all progress or activity."The discovery of a major structural flaw was a showstopper for the project."
Red lineSemi-formal; refers to a limit or boundary that, if crossed, will lead to serious consequences or termination of talks."For our government, foreign interference in elections is a red line."

Example English Conversations

Xem "Deal Breaker" được sử dụng thực tế có thể giúp củng cố sự hiểu biết của bạn. Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn minh họa cách sử dụng nó trong các tình huống điển hình:

Dialogue 1: Apartment Hunting

  • Alex: "This apartment is nice, and the rent is reasonable. What do you think?"
  • Ben: "It's okay, but I noticed there's no in-unit laundry. You know, for me, having to go to a laundromat is a real deal breaker."
  • Alex: "Ah, right. I forgot about that. Okay, let's keep looking then."

Dialogue 2: Business Negotiation

  • Maria: "We've reviewed your proposal. We're happy with most terms, but the delivery timeline is very aggressive."
  • David: "We understand it's tight, but for this product launch, meeting that deadline is critical. Unfortunately, a longer timeline would be a deal breaker for us."
  • Maria: "I see. Let me discuss with my team if we can find a way to expedite on our end."

Dialogue 3: Discussing Job Offers

  • Chloe: "So, did you accept the job offer from Tech Solutions?"
  • Liam: "Not yet. The salary is great, but they require mandatory weekend work at least once a month."
  • Chloe: "Oh, really? Is that a problem for you?"
  • Liam: "Yeah, my weekends are important for family time. That requirement might be the deal breaker, honestly. I need to think it over."

Practice Time!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "Deal Breaker" của bạn chưa? Hãy thử các bài tập vui nhộn và hấp dẫn này! Chọn các bài tập phù hợp nhất với bạn.

1. Quick Quiz!Choose the correct meaning or usage for "Deal Breaker" in the following sentences/options:

  • Question 1: A "Deal Breaker" is usually:

    • a) A minor preference.
    • b) A critical factor that can stop an agreement.
    • c) A friendly suggestion.
  • Question 2: Sarah said, "His constant lateness became a ______ for our working relationship."

    • a) deal maker
    • b) deal breaker
    • c) deal helper
  • Question 3: If something is a "Deal Breaker", it means:

    • a) You are very flexible about it.
    • b) It's not important to the outcome.
    • c) It's a non-negotiable point for you.

(Answers: 1-b, 2-b, 3-c)

2. Idiom Match-Up Game (Mini-Game):Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. For the eco-conscious buyer, the car's poor fuel efficiencya) was the final sticking point in the contract.
2. The company refused to compromise on safety standards; itb) could be a deal breaker.
3. We almost reached an agreement, but the issue of warrantyc) was a non-negotiable term for them.
4. If a job requires more than an hour of commuting each way, thatd) was a definite deal breaker.

(Answers: 1-d, 2-c, 3-a, 4-b)

Kết luận: Điều hướng các quyết định một cách tự tin

Hiểu và sử dụng đúng cách một cách diễn đạt như "Deal Breaker" là một bước tuyệt vời để nghe tự nhiên và tự tin hơn trong tiếng Anh. Nó cho phép bạn truyền đạt rõ ràng những điểm không thể thương lượng của mình và hiểu người khác khi họ bày tỏ những điểm của họ, dù trong các mối quan hệ cá nhân, tìm kiếm việc làm, hay các thỏa thuận kinh doanh. Nắm vững các thành ngữ tiếng Anh như vậy giúp bạn đưa ra các quyết định quan trọng hiệu quả hơn và cải thiện kỹ năng giao tiếp tổng thể của mình.

Tình huống nào bạn đã gặp phải một "Deal Breaker," hoặc việc biết thuật ngữ này sẽ hữu ích? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới!