🎧 Dành cho người mới bắt đầu & trung cấp. Cài MusicLearn!

Hiểu động từ ghép 'Look up to': Ý nghĩa và Cách sử dụng

Chào mừng, những người học tiếng Anh! Động từ ghép (Phrasal verbs) có thể phức tạp, nhưng hiểu chúng là chìa khóa để thành thạo. Hôm nay, chúng ta sẽ đi sâu vào động từ ghép 'Look up to'. Bạn sẽ thường nghe mọi người nói họ look up to ai đó, có nghĩa là họ admire (ngưỡng mộ) và tôn trọng họ. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa của 'Look up to', cấu trúc ngữ pháp của nó, các từ đồng nghĩa liên quan và cho bạn cơ hội thực hành. Đến cuối bài viết, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng động từ ghép phổ biến và quan trọng này trong tiếng Anh.

Understanding the phrasal verb Look up to

Mục lục

Look up to Nghĩa là gì?

Động từ ghép 'Look up to' chủ yếu có nghĩa là cảm thấy tôn trọng và ngưỡng mộ ai đó. Khi bạn look up to một cá nhân, thường là vì những thành tựu, phẩm chất hoặc vị trí của họ. Nó ngụ ý rằng bạn coi họ là một tấm gương tích cực hoặc một role model (hình mẫu).

Xem thêm: Làm chủ Cụm động từ Look Up Nghĩa và Cách dùng trong Tiếng Anh

Cấu trúc với Look up to

Hiểu cách sử dụng 'Look up to' trong câu là rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả. Động từ ghép này là ngoại động từ (transitive) và không thể tách rời (inseparable), có nghĩa là nó luôn cần một tân ngữ (người được ngưỡng mộ) và các từ 'look', 'up', và 'to' luôn đi cùng nhau.

Cấu trúc chung là: Chủ ngữ + look up to + [tân ngữ/người].

Hãy khám phá các sắc thái ý nghĩa của nó với các cấu trúc và ví dụ cụ thể. Mặc dù ý nghĩa cốt lõi về sự ngưỡng mộ là không đổi, ngữ cảnh có thể làm dịch chuyển nhẹ trọng tâm.

Ý nghĩa 1: Sự ngưỡng mộ và tôn trọng chung

Đây là cách hiểu phổ biến nhất về 'Look up to'. Nó đề cập đến việc có cái nhìn tốt đẹp về ai đó vì tính cách, khả năng hoặc thành tích của họ. Đó là về việc công nhận những phẩm chất tích cực của họ và giữ họ trong sự kính trọng.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + look up to + [ai đó]
  • Ví dụ 1: Nhiều vận động viên trẻ look up to các ngôi sao thể thao thành công vì sự cống hiến và kỹ năng của họ.
  • Ví dụ 2: Cô ấy luôn looked up to chị gái mình vì sự thông minh và tốt bụng của chị.

Trong những ví dụ này, 'Look up to' làm nổi bật cảm giác tôn trọng chung. Cách sử dụng này là nền tảng khi bạn muốn learn English (học tiếng Anh) và bày tỏ sự ngưỡng mộ một cách phù hợp.

Ý nghĩa 2: Coi ai đó là hình mẫu (Role Model)

Thông thường, khi bạn look up to ai đó, bạn coi họ là một role model (hình mẫu) – người mà hành vi hoặc thành công của họ bạn muốn noi theo. Điều này ngụ ý mong muốn đi theo tấm gương của họ hoặc học hỏi từ con đường của họ.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + look up to + [ai đó] + (như một role model / vì [phẩm chất/hành động cụ thể])
  • Ví dụ 1: Nhiều trẻ em look up to cha mẹ chúng như những hình mẫu đầu tiên và quan trọng nhất.
  • Ví dụ 2: Anh ấy looks up to vị giáo sư cũ của mình vì niềm đam mê giảng dạy và những đóng góp của cô ấy cho nghiên cứu.

Ở đây, trọng tâm là khía cạnh truyền cảm hứng. Hiểu phrasal verb meaning (ý nghĩa động từ ghép) này giúp truyền đạt mức độ tôn trọng sâu sắc hơn gắn liền với sự hướng dẫn và khát vọng.

Ý nghĩa 3: Tôn trọng sự hướng dẫn hoặc nguồn cảm hứng

Sắc thái này tập trung vào sự tôn trọng dành cho người cung cấp sự hướng dẫn, nguồn cảm hứng hoặc đặt ra một tiêu chuẩn. Đó là việc công nhận ảnh hưởng tích cực của họ đến sự phát triển hoặc suy nghĩ của bạn hoặc người khác.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + look up to + [ai đó] + (vì [sự hướng dẫn/sự khôn ngoan/nguồn cảm hứng] của họ)
  • Ví dụ 1: Các doanh nhân đầy tham vọng thường look up to các nhà lãnh đạo doanh nghiệp đã thành lập vì những ý tưởng sáng tạo và tư duy chiến lược của họ.
  • Ví dụ 2: Toàn đội looks up to đội trưởng vì khả năng lãnh đạo kiên định và tinh thần truyền động lực của cô ấy, đặc biệt là trong những thời điểm khó khăn.

Sử dụng 'Look up to' trong ngữ cảnh này cho thấy sự trân trọng đối với những phẩm chất có ảnh hưởng của một cá nhân. Đây là một phần quan trọng trong việc diễn đạt sự tôn trọng với nhiều sắc thái trong English phrasal verbs (động từ ghép tiếng Anh).

Xem thêm: Tìm hiểu Cụm Động Từ Look through Các Nghĩa và Cách Sử Dụng

Các Cụm từ và Từ đồng nghĩa liên quan

Mặc dù 'Look up to' là một động từ ghép tuyệt vời, việc biết một số từ đồng nghĩa có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn. Dưới đây là năm từ và cụm từ truyền đạt ý nghĩa tương tự về sự ngưỡng mộ và tôn trọng, cùng với giải thích và ví dụ.

SynonymMeaningExample Sentence
AdmireNhìn nhận với sự ngạc nhiên, thích thú hoặc tán thành.I deeply admire her courage and resilience.
RespectCảm thấy hoặc thể hiện sự kính trọng đối với; kính mến.We should all respect those who work hard to help others.
EsteemCoi trọng hoặc ngưỡng mộ.She is highly esteemed by her colleagues for her integrity.
Hold in high regardRất mực tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai đó.The community holds the local doctor in high regard.
RevereCảm thấy sự tôn trọng sâu sắc hoặc ngưỡng mộ đối với cái gì đó/ai đó, thường với cảm giác kính sợ.Many people revere historical figures who fought for justice.

Sử dụng những từ đồng nghĩa này có thể giúp bạn làm phong phú ngôn ngữ và thể hiện các sắc thái khác nhau của sự ngưỡng mộ. Chúng là những bổ sung tuyệt vời cho vốn từ vựng của bạn khi bạn learn English (học tiếng Anh).

Xem thêm: Look Over Cụm Động Từ Tiếng Anh Hiểu Rõ Nghĩa Và Cách Dùng

Thời gian luyện tập!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về động từ ghép 'Look up to'. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu hỏi.

Question 1: Which sentence uses "Look up to" correctly? a) Children often look up to their favorite superheroes.

b) She will look up to the information in the dictionary.

c) He looks to up his elder brother.

d) They look up their mentor to.

Correct answer: a

Question 2: The phrasal verb "Look up to" primarily means: a) To search for information.

b) To admire and respect someone.

c) To physically look upwards at someone tall.

d) To anticipate something with pleasure.

Correct answer: b

Question 3: Fill in the blank: "Many students ________ their inspiring teachers." a) look to up

b) look up

c) look up to

d) look at to

Correct answer: c

Question 4: Which of the following is the closest synonym for "Look up to"? a) Ignore

b) Criticize

c) Admire

d) Investigate

Correct answer: c

Kết luận

Hiểu và sử dụng đúng động từ ghép 'Look up to' là một kỹ năng quý giá trong tiếng Anh. Nó cho phép bạn bày tỏ sự ngưỡng mộ và tôn trọng, những tình cảm quan trọng trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Bằng cách tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc và các từ đồng nghĩa liên quan của nó, bạn đã tiến thêm một bước nữa trong việc thành thạo English phrasal verbs (động từ ghép tiếng Anh). Hãy tiếp tục luyện tập, và chẳng bao lâu bạn sẽ sử dụng 'Look up to' một cách tự tin và tự nhiên trong các cuộc hội thoại của mình!

List Alternate Posts