Hiểu về Cụm động từ "Look for": Ý nghĩa và Cách dùng trong tiếng Anh
Chào mừng, những người học tiếng Anh! Điều hướng thế giới của các cụm động từ tiếng Anh đôi khi có thể cảm thấy như một thách thức, nhưng việc nắm vững chúng là rất quan trọng để nói nghe tự nhiên và trôi chảy. Một trong những cụm động từ cơ bản và được sử dụng thường xuyên nhất là cụm động từ "Look for". Hiểu cách sử dụng "Look for" một cách chính xác sẽ cải thiện đáng kể giao tiếp hàng ngày của bạn, vì nó liên quan đến hành động phổ biến là cố gắng search for hoặc tìm một thứ gì đó. Hướng dẫn toàn diện này sẽ làm sáng tỏ ý nghĩa của "Look for", đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp của nó với các ví dụ rõ ràng, khám phá các từ đồng nghĩa hữu ích để mở rộng vốn từ vựng của bạn và cung cấp các bài tập thực hành hấp dẫn. Hãy sẵn sàng tự tin kết hợp "Look for" vào các cuộc hội thoại tiếng Anh của bạn!
Mục lục
- What Does "Look for" Mean?
- Structure with "Look for"
- Related Phrases and Synonyms
- Practice Time!
- Conclusion
What Does "Look for" Mean?
Cụm động từ "Look for" là một nền tảng của các cuộc hội thoại và văn viết tiếng Anh hàng ngày. Bạn sẽ bắt gặp nó liên tục, từ các cuộc trò chuyện thông thường đến các ngữ cảnh trang trọng hơn. Ý nghĩa chính và được hiểu phổ biến nhất của nó là cố gắng tìm một thứ gì đó hoặc ai đó. 'Thứ gì đó' này có thể là một vật bạn đã để lạc, một thông tin bạn cần, hoặc thậm chí là một người bạn đang cố gắng định vị. Hãy nghĩ về nó như quá trình tích cực của việc searching hoặc seeking. Hiểu định nghĩa cốt lõi này là bước đầu tiên để sử dụng "Look for" một cách hiệu quả.
Core Meaning: The Act of Searching
Về bản chất, "Look for" biểu thị một nỗ lực để định vị thứ gì đó không rõ ràng hoặc không có sẵn ngay lập tức. Nó ngụ ý một hành động có ý thức được chủ thể thực hiện để tìm đối tượng tìm kiếm của họ. Ví dụ, nếu bạn không tìm thấy điện thoại của mình, hành động ngay lập tức của bạn là "look for" nó. Ý nghĩa đơn giản, trực tiếp này làm cho this phrasal verb trở thành một phần không thể thiếu trong kho từ vựng tiếng Anh.
Xem thêm: Làm chủ Cụm động từ Look Back On Hướng dẫn Sử dụng Chính xác
Structure with "Look for"
Để sử dụng cụm động từ này một cách chính xác, điều cần thiết là phải nắm bắt cấu trúc ngữ pháp của nó. Cụm động từ này là transitive, nghĩa là nó luôn yêu cầu một tân ngữ – tức là người hoặc vật đang được tìm kiếm. Điều quan trọng, it là một inseparable phrasal verb. Điều này có nghĩa là giới từ 'for' luôn đứng ngay sau động từ 'look'; bạn không thể đặt tân ngữ giữa 'look' và 'for' (ví dụ: bạn nói 'I look for my keys,' chứ không phải 'I look my keys for'). Hãy cùng khám phá các cấu trúc phổ biến của nó liên quan đến các sắc thái ý nghĩa hơi khác nhau của nó.
Meaning 1: To search for or try to find someone or something tangible or intangible.
Đây là ý nghĩa điển hình của động từ và bao gồm một phạm vi rộng lớn các tình huống. Dù bạn đã mất chìa khóa xe hơi, đang tìm một địa chỉ cụ thể, hay cần một tài liệu cụ thể, it là cụm động từ được sử dụng. Đối tượng đang được tìm kiếm có thể là một vật lý, một người, hoặc thậm chí là thông tin.
- Structure:Subject + look for + [object/noun phrase]
- Example 1: "Maria is looking for her glasses; she can't read without them."
- Example 2: "The children are looking for a good hiding place during their game."
Nó cũng thường xuyên được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về việc tìm kiếm của ai đó:
- Structure:(Wh-word +) Auxiliary verb + Subject + look for + [object/noun phrase]?
- Example 1: "Excuse me, are you looking for the train station?"
- Example 2: "What information are you looking for on this website?"
Meaning 2: To expect or hope for something, often an abstract outcome or development.
Ngoài việc tìm kiếm vật lý, cụm từ này có thể diễn tả sự mong đợi hoặc mong muốn về một sự kiện, kết quả, hoặc sự thay đổi cụ thể. Cách dùng này thường liên quan đến các khái niệm trừu tượng hơn như sự cải thiện, dấu hiệu, phản ứng, hoặc giải pháp. Đó là về những gì người ta hy vọng hoặc dự đoán sẽ xảy ra.
- Structure:Subject + look for + [abstract noun/clause indicating expectation]
- Example 1: "After the presentation, the manager will be looking for feedback from the team."
- Example 2: "Economists are looking for a decrease in inflation rates next quarter."
Sắc thái này làm nổi bật khía cạnh nhìn về phía trước của this phrasal verb, tập trung vào các khả năng tương lai.
Meaning 3: To seek a specific quality, characteristic, or type of person/thing.
Khi bạn "Look for" một phẩm chất hoặc đặc điểm nhất định, bạn đang cố gắng tìm một thứ gì đó hoặc ai đó sở hữu thuộc tính cụ thể đó. Điều này phổ biến khi đưa ra lựa chọn, chẳng hạn như tuyển dụng nhân viên, chọn sản phẩm, hoặc xây dựng mối quan hệ. Nó xác định tiêu chí cho việc tìm kiếm của bạn.
- Structure:Subject + look for + [quality/characteristic/type] (+ in + [person/thing/situation])
- Example 1: "When buying a new car, many people look for fuel efficiency and safety features."
- Example 2: "She is looking for a candidate who demonstrates initiative and problem-solving skills."
Cách dùng này nhấn mạnh các thuộc tính mong muốn hướng dẫn quá trình tìm kiếm.
Xem thêm: Tìm Hiểu Cụm Động Từ 'Keep up with': Ý Nghĩa và Cách Dùng
Related Phrases and Synonyms
Trong khi "Look for" vô cùng linh hoạt, làm phong phú thêm tiếng Anh của bạn với các từ đồng nghĩa có thể thêm sự chính xác và tinh tế vào giao tiếp của bạn. Sử dụng các từ khác nhau có thể giúp bạn tránh lặp lại và diễn đạt các sắc thái ý nghĩa tinh tế hơn tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là năm từ đồng nghĩa hữu ích cho "Look for", mỗi từ có ý nghĩa riêng biệt:
Synonym | Explanation | Example Sentence |
---|---|---|
Search for | Một từ đồng nghĩa rất gần với 'look for'. Nó thường ngụ ý một nỗ lực có chủ đích, có hệ thống, hoặc mạnh mẽ hơn để tìm một thứ gì đó, có lẽ là thứ bị giấu kỹ hoặc khó tìm. | "Rescue teams will search for the missing hikers until nightfall." |
Seek | 'Seek' nói chung trang trọng hơn 'look for'. Nó thường được sử dụng khi tìm kiếm thứ gì đó trừu tượng, quan trọng, hoặc vô hình, chẳng hạn như kiến thức, lời khuyên, công lý, hoặc nơi trú ẩn. | "The philosopher spent his life seeking truth and wisdom." |
Hunt for | Cụm từ này gợi ý một cuộc tìm kiếm rất tích cực, đôi khi mạnh mẽ, và thường đầy thách thức. Nó có thể ngụ ý việc theo dõi thứ gì đó hoặc ai đó khó nắm bắt hoặc đang cố gắng trốn tránh. | "Journalists often hunt for exclusive stories." |
Try to find | Đây là một cách diễn đạt ý tưởng tìm kiếm chung chung hơn và hơi nghĩa đen hơn. Nó nhấn mạnh sự cố gắng hoặc nỗ lực liên quan đến quá trình định vị thứ gì đó. | "Can you try to find a solution to this complex problem?" |
Be after | Đây là một cụm động từ không trang trọng có nghĩa là đang theo đuổi hoặc cố gắng đạt được thứ gì đó hoặc ai đó, thường với mong muốn mạnh mẽ hoặc mục đích cụ thể. Đôi khi nó có thể ngụ ý rằng thứ đang tìm kiếm có giá trị hoặc có sự cạnh tranh. | "He's clearly after a promotion with all that extra work he's doing." |
Xem thêm: Tìm Hiểu Phrasal Verb Look At Hướng Dẫn Cho Người Học Tiếng Anh
Practice Time!
Hãy cùng kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cụm động từ "Look for" và cách sử dụng của nó. Chọn lựa chọn tốt nhất cho mỗi câu hỏi.
Question 1: Which sentence uses "look for" correctly to mean searching for a physical object? a) She is looking for to a solution.
b) I am looking for my lost wallet.
c) They look for happiness in life.
d) We look for good weather tomorrow.
Correct answer: b
Question 2: "The company is ______ new talent." Which phrase best completes the sentence? a) looking to
b) looking after
c) looking for
d) looking up
Correct answer: c
Question 3: What does it mean if someone says, "I am looking for an improvement in your grades"? a) They have physically lost an improvement.
b) They are searching for a place called "improvement".
c) They expect or hope to see your grades get better.
d) They are looking at your grades from a distance.
Correct answer: c
Question 4: Which of the following is the most formal synonym for "look for" when seeking something abstract like "justice"? a) Hunt for
b) Be after
c) Seek
d) Try to find
Correct answer: c
Conclusion
Chúc mừng bạn đã khám phá cụm động từ đa năng "Look for"! Hiểu các ý nghĩa khác nhau của nó—từ tìm kiếm đồ vật đến mong đợi kết quả—và cách cấu trúc nó trong câu là một bước tiến đáng kể trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Hãy nhớ rằng, luyện tập đều đặn là chìa khóa để nắm vững các cụm động từ. Tiếp tục sử dụng "Look for" trong các cuộc hội thoại và văn viết của bạn, và bạn sẽ trở nên tự tin và trôi chảy hơn. Hãy tiếp tục làm tốt nhé!