Mở khóa sự lưu loát tiếng Anh: Hướng dẫn về cụm động từ 'Lock in'

Chào mừng, những người học tiếng Anh! Hiểu các cụm động từ là một bước quan trọng để đạt được sự lưu loát, và hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu sâu về cụm động từ đa năng lock in. Cụm từ phổ biến này ban đầu có vẻ khó, nhưng nắm vững cách sử dụng của nó sẽ tăng cường đáng kể kỹ năng hội thoại của bạn và giúp bạn secure understanding về nhiều tình huống hàng ngày. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ khám phá các ý nghĩa khác nhau của lock in, xem xét cấu trúc ngữ pháp của nó, tìm hiểu các từ đồng nghĩa hữu ích và kiểm tra kiến thức của bạn bằng các bài tập thực hành. Hãy sẵn sàng nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn!

Image illustrating the concept of the phrasal verb 'lock in'

Mục lục

Lock in nghĩa là gì?

Cụm động từ lock in là một biểu thức năng động và được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Nó thường có nghĩa là đảm bảo một điều gì đó một cách chắc chắn, đưa ra một cam kết ràng buộc, hoặc ấn định một thỏa thuận sao cho nó không thể dễ dàng thay đổi hoặc hủy bỏ. Nắm bắt các ứng dụng khác nhau của nó là điều cần thiết bởi vì nó truyền tải cảm giác chắc chắn và cuối cùng một khi một thỏa thuận, giá cả hoặc quyết định đã được 'lock in'. Sự hiểu biết này là rất quan trọng cho giao tiếp rõ ràng và hiệu quả trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến các cuộc đàm phán kinh doanh.

Xem thêm: Nắm Vững Cụm động từ Live up to: Hướng dẫn chi tiết cho người học tiếng Anh

Cấu trúc với Lock in

Cách chúng ta sử dụng lock in có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể. Hãy cùng khám phá một số cấu trúc phổ biến cho cụm động từ quan trọng này.

Ý nghĩa 1: Đảm bảo hoặc bảo đảm điều gì đó, đặc biệt là giá, tỷ giá hoặc thỏa thuận.

Đây có lẽ là ý nghĩa phổ biến và trực quan nhất của lock in. Khi bạn lock in một cái gì đó như giá cả, tỷ giá hoặc thỏa thuận, về cơ bản bạn đang ấn định nó để nó không thay đổi, thường là có lợi cho bạn. Đây có thể là lock in một tỷ lệ thế chấp thấp trước khi nó tăng, hoặc đảm bảo giảm giá cho kỳ nghỉ bằng cách đặt sớm. Hành động này ngụ ý thực hiện các bước để ngăn chặn những thay đổi bất lợi trong tương lai.

  • Cấu trúc 1a: Chủ ngữ + lock in + Cụm danh từ (thứ được đảm bảo)
    • Example 1: We managed to lock in a great interest rate for our mortgage.
    • Example 2: You should lock in your holiday booking early to get the best price.
  • Cấu trúc 1b: Chủ ngữ + lock + Cụm danh từ (thứ được đảm bảo) + in
    • Example 1: They helped us lock the low price in before it increased.
    • Example 2: She wanted to lock the current deal in for another year.

Ý nghĩa 2: Ràng buộc ai đó hoặc bản thân vào một kế hoạch, thỏa thuận hoặc quyết định mà khó rút lui.

Cách sử dụng lock in này làm nổi bật khía cạnh đưa ra một cam kết khó đảo ngược hoặc thoát khỏi. Khi bạn lock yourself in vào một hợp đồng hoặc một kế hoạch, bạn bị ràng buộc bởi các điều khoản của nó. Ý nghĩa này thường mang ngụ ý rằng bạn có thể bị hạn chế hoặc có ít sự linh hoạt sau này, vì vậy điều quan trọng là phải chắc chắn trước khi bạn lock in một cam kết như vậy.

  • Cấu trúc 2a: Chủ ngữ + lock + ai đó/chính mình + in + (vào một kế hoạch/cam kết)
    • Example 1: By signing the contract, he locked himself in to a two-year commitment with the phone company.
    • Example 2: The early bird discount for the conference locks you in to attending, as it's non-refundable.
  • Cấu trúc 2b: Chủ ngữ + lock in + (một cam kết/quyết định)
    • Example 1: Once you lock in your choice of university major, it can be complicated to change it.
    • Example 2: The project team needs to lock in their final strategy before presenting to the board.

Ý nghĩa 3: (Tài chính) Thực hiện đầu tư hoặc đảm bảo lợi nhuận trong một khoảng thời gian cố định, thường ngụ ý rằng quyền tiếp cận quỹ bị hạn chế.

Trong lĩnh vực tài chính và đầu tư, lock in đề cập đến các hành động được thực hiện để đảm bảo lợi nhuận hoặc cam kết quỹ trong một khoảng thời gian cụ thể mà không thể dễ dàng tiếp cận. Ví dụ, một nhà đầu tư có thể bán cổ phiếu để lock in lợi nhuận kiếm được trong thời kỳ thị trường đỉnh điểm, hoặc gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn để lock in một tỷ lệ lãi suất cụ thể. Điều này đảm bảo lợi ích hoặc các điều khoản được bảo vệ khỏi biến động hoặc thay đổi của thị trường.

  • Cấu trúc 3: Chủ ngữ + lock in + Cụm danh từ (ví dụ: lợi nhuận, quỹ, đầu tư, tỷ lệ)
    • Example 1: Investors often try to lock in profits by selling shares when prices are significantly high.
    • Example 2: This special savings account will lock in your money for five years, but it offers a much higher interest rate.

(Bonus) Ý nghĩa 4: Giữ ai đó hoặc thứ gì đó trong một nơi bằng cách khóa cửa.

Mặc dù 'lock someone in a room' rất phổ biến, cụm động từ lock in cũng có thể được sử dụng, nhấn mạnh trạng thái bị giam giữ bên trong.

  • Cấu trúc 4: Chủ ngữ + lock + Tân ngữ (người/vật) + in + (một nơi/phòng)
    • Example 1: He accidentally locked the cat in the bedroom before leaving for work.
    • Example 2: Please double-check that you don't lock anyone in the library when you close up for the night.

Xem thêm: Hiểu về Live out: Cụm động từ Ý nghĩa và Cách dùng trong tiếng Anh

Các cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan

Hiểu các từ đồng nghĩa có thể mở rộng đáng kể vốn từ vựng của bạn và giúp bạn diễn đạt các sắc thái hiệu quả hơn. Dưới đây là một số từ và cụm từ liên quan đến các ý nghĩa khác nhau của lock in:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaCâu ví dụ
SecureĐể có được hoặc đạt được điều gì đó, thường phải nỗ lực và làm cho nó an toàn.She worked hard to secure a scholarship for her studies.
ConfirmĐể xác định sự thật, tính chính xác hoặc giá trị của điều gì đó; để phê chuẩn.Could you please confirm your flight details by the end of the day?
FinalizeĐể hoàn thành các chi tiết cuối cùng của một kế hoạch, thỏa thuận hoặc tài liệu.We need to meet next week to finalize the terms of the contract.
GuaranteeĐể hứa hoặc đưa ra sự bảo đảm chính thức rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là đúng.The new appliance guarantees lower energy consumption.
CommitĐể cam kết hoặc ràng buộc bản thân (hoặc người khác) vào một hướng đi hoặc chính sách nhất định.He wasn't ready to commit to such a long-term investment yet.

Xem thêm: Hiểu Về Cụm Động Từ Let up Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng

Thời gian luyện tập!

Hãy kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cách sử dụng lock in một cách chính xác!

Question 1: Which sentence best uses "lock in" to mean securing a beneficial rate? a) She decided to lock in the old photographs in a box.

b) They were able to lock in a low interest rate for their mortgage just before the rates increased.

c) He locked in his bicycle to the rack to prevent theft.

d) The company locked in its main competitor out of the market.

Correct answer: b

Question 2: "The government is trying to _________ an agreement with the neighboring country on trade tariffs." Which phrase best completes the sentence to imply finalization? a) lock up

b) lock out

c) lock in

d) lock down

Correct answer: c

Question 3: What is the main idea when an investor says, "I want to lock in these profits"? a) They want to physically store the money in a safe.

b) They want to take action to ensure the current high value of their investment is secured before it potentially drops.

c) They are unsure about the profits and want to investigate them.

d) They want to reinvest the profits immediately.

Correct answer: b

Question 4: "By signing the lease, you _________ to paying rent for twelve months." Which option correctly completes the sentence? a) lock you out of

b) lock yourself in

c) lock up yourself

d) lock over yourself

Correct answer: b

Kết luận

Hiểu và sử dụng cụm động từ lock in một cách chính xác có thể nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Như chúng ta đã thấy, nó mang những ý nghĩa quan trọng liên quan đến việc đảm bảo các thỏa thuận, đưa ra các cam kết chắc chắn và hoàn tất các sắp xếp. Bằng cách làm quen với các cấu trúc và ngữ cảnh khác nhau của nó, bạn sẽ được trang bị tốt hơn cho cả các cuộc hội thoại hàng ngày và các cuộc thảo luận trang trọng hơn, cho phép bạn diễn đạt bản thân một cách chính xác hơn. Hãy tiếp tục luyện tập các hình thức này, và bạn sẽ sớm thấy mình sử dụng lock in một cách tự tin và lưu loát!