Tìm hiểu về Cụm Động Từ: Cách để Keep up with Ý Nghĩa và Cách Dùng Của Nó

Làm chủ English phrasal verbs thường là một rào cản đối với người học, nhưng nó lại rất quan trọng để nói nghe tự nhiên và hiểu tiếng Anh hàng ngày. Trong số đó, cụm động từ "Keep up with" nổi bật nhờ tần suất sử dụng cao và nhiều ý nghĩa khác nhau. Nếu bạn đã từng cảm thấy choáng ngợp bởi tin tức, gặp khó khăn khi theo kịp tốc độ của một người bạn, hoặc đặt mục tiêu hoàn thành công việc đúng hạn, bạn đã trải qua những tình huống mà "Keep up with" là cụm từ hoàn hảo. Bài viết này nhằm mục đích giải thích rõ hơn về "Keep up with". Chúng ta sẽ đi sâu vào các định nghĩa chính của nó, xem xét cấu trúc ngữ pháp với các ví dụ rõ ràng, khám phá các từ đồng nghĩa hữu ích và đưa ra các câu hỏi luyện tập để củng cố sự hiểu biết của bạn. Hãy sẵn sàng để tự tin sử dụng "Keep up with" trong các cuộc hội thoại của bạn!

Image title must include the primary keyword: Keep up with

Mục Lục

Ý nghĩa của "Keep up with" là gì?

Cụm động từ "Keep up with" là một cách diễn đạt cực kỳ linh hoạt và phổ biến trong ngôn ngữ tiếng Anh, là một phần không thể thiếu trong cả giao tiếp thông thường lẫn giao tiếp trang trọng hơn. Về cơ bản, nó truyền tải ý tưởng về việc duy trì một tiêu chuẩn, mức độ hoặc tốc độ nhất định so với cái gì đó hoặc ai đó khác. 'Cái gì đó' này có thể là tốc độ vật lý, luồng thông tin, tiến độ trong công việc hoặc học tập, hoặc thậm chí là việc duy trì trách nhiệm. Chẳng hạn, bạn có thể nghe ai đó nói về thách thức phải "Keep up with technological advancements" (theo kịp những tiến bộ công nghệ) hoặc nỗ lực để "Keep up with a fast-talking friend" (theo kịp một người bạn nói nhanh). Sự phổ biến của nó có nghĩa là hiểu biết vững chắc về "Keep up with" là điều cần thiết cho giao tiếp hiệu quả, giúp bạn ứng xử trong các bối cảnh xã hội và nghề nghiệp khác nhau dễ dàng hơn.

Xem thêm: Khám phá Cụm động từ đa năng Keep up

Cấu trúc với "Keep up with"

Cụm động từ "Keep up with" là từ đa nghĩa (polysemous), có nghĩa là nó có nhiều nghĩa khác nhau. Hiểu được những nghĩa khác nhau này và cách chúng được cấu trúc trong câu là chìa khóa để sử dụng cụm động từ này một cách chính xác. Hãy cùng khám phá các cách dùng chính của nó và học cách để keep up with các ứng dụng đa dạng của nó.

Nghĩa 1: Để giữ cùng tốc độ vật lý hoặc ẩn dụ như ai đó hoặc cái gì đó.

Đây có lẽ là nghĩa sát nhất. Nó đề cập đến nỗ lực không bị tụt lại phía sau, dù là về mặt thể chất (như trong một cuộc đua hoặc khi đi bộ) hay về mặt ẩn dụ (như trong một dự án hoặc một lớp học). Ý tưởng cốt lõi là khớp với tốc độ hoặc tiến độ. Một thách thức phổ biến mà người học gặp phải là nhầm lẫn giữa "keep up with" và "catch up with". "Keep up with" ngụ ý duy trì cùng mức độ, trong khi "catch up with" có nghĩa là bắt kịp ai đó hoặc cái gì đó đang đi trước.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + Keep up with + danh từ/đại từ (người, nhóm hoặc thực thể đặt ra tốc độ)
  • Ví dụ 1: "The older students walked so quickly that the younger ones struggled to keep up with them." (Các học sinh lớn tuổi đi rất nhanh đến nỗi những học sinh nhỏ tuổi hơn gặp khó khăn để theo kịp họ.)
  • Ví dụ 2: "The project advanced rapidly, and new team members found it challenging to keep up with the established workflow." (Dự án tiến triển nhanh chóng, và các thành viên mới của nhóm thấy khó khăn để theo kịp quy trình làm việc đã được thiết lập.)

Nghĩa 2: Để cập nhật thông tin hoặc thông tin mới nhất về điều gì đó.

Ý nghĩa này đặc biệt phù hợp trong thế giới giàu thông tin của chúng ta. Nó liên quan đến việc nỗ lực chủ động để biết những tin tức, diễn biến hoặc chi tiết mới nhất về một chủ đề, tình huống cụ thể hoặc thậm chí là cuộc sống của một người. Đó là việc không để kiến thức của bạn trở nên lỗi thời. Sử dụng "Keep up with" ở đây ngụ ý sự chú ý liên tục. Nhiều người thấy việc keep up with current affairs (cập nhật thời sự) là điều cần thiết.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + Keep up with + danh từ (ví dụ: tin tức, công nghệ, xu hướng, hoạt động của bạn bè)
  • Ví dụ 1: "It’s a full-time job just to keep up with all the new shows on streaming services." (Cập nhật tất cả các chương trình mới trên dịch vụ phát trực tuyến thôi đã là một công việc toàn thời gian rồi.)
  • Ví dụ 2: "As a journalist, she must keep up with political developments around the world." (Với tư cách là một nhà báo, cô ấy phải theo dõi các diễn biến chính trị trên khắp thế giới.)

Nghĩa 3: Tiếp tục làm, trả tiền, hoặc quản lý một cái gì đó, đặc biệt là các nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.

Cách dùng này liên quan đến việc hoàn thành các nghĩa vụ đang diễn ra hoặc quản lý khối lượng công việc hiệu quả, ngăn chặn tình trạng tồn đọng hoặc bị tụt lại phía sau. Nó ngụ ý sự siêng năng và nhất quán. Nếu bạn keep up with your work (hoàn thành công việc đúng hạn), tức là bạn đang hoàn thành công việc ngay khi nó phát sinh chứ không để nó tích lũy.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + Keep up with + danh từ (ví dụ: các khoản thanh toán, thư từ, công việc nhà, khối lượng công việc)
  • Ví dụ 1: "If you don't keep up with your car maintenance, you might face expensive repairs later." (Nếu bạn không bảo dưỡng xe thường xuyên, sau này bạn có thể phải đối mặt với những khoản sửa chữa đắt đỏ.)
  • Ví dụ 2: "She was so busy that she found it difficult to keep up with answering all her emails." (Cô ấy bận rộn đến nỗi thấy khó khăn để trả lời hết tất cả các email của mình.)

Nghĩa 4: Duy trì mối quan hệ hoặc liên lạc với ai đó.

Mặc dù có liên quan đến việc cập nhật thông tin (Nghĩa 2), cách dùng này đặc biệt tập trung vào khía cạnh xã hội của việc duy trì liên lạc và biết những gì đang xảy ra trong cuộc sống của ai đó. Đó là về việc giữ gìn mối quan hệ.

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + Keep up with + danh từ/đại từ (người hoặc nhiều người)
  • Ví dụ 1: "Even though they live in different countries, they use video calls to keep up with each other." (Mặc dù họ sống ở các quốc gia khác nhau, họ sử dụng cuộc gọi video để giữ liên lạc với nhau.)
  • Ví dụ 2: "It's hard to keep up with old friends when everyone is so busy." (Thật khó để giữ liên lạc với bạn bè cũ khi mọi người đều bận rộn như vậy.)

Xem thêm: Làm chủ Keep to Nghĩa và Cách sử dụng Cụm động từ này

Các Cụm Từ Liên Quan và Từ Đồng Nghĩa

Mở rộng vốn từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa cho cụm động từ chúng ta đang thảo luận cho phép diễn đạt sắc thái hơn. Tùy thuộc vào nghĩa bạn muốn truyền tải, các từ đồng nghĩa khác nhau sẽ phù hợp hơn. Dưới đây là bảng các lựa chọn thay thế hữu ích:

Từ Đồng NghĩaBối Cảnh Ý Nghĩa (Liên quan đến nghĩa nào của cụm động từ)Giải ThíchCâu Ví Dụ
Stay abreast ofCập nhật thông tin (Nghĩa 2)Để đảm bảo bạn biết tất cả các sự kiện hoặc diễn biến mới nhất về một chủ đề hoặc tình huống cụ thể."Doctors need to stay abreast of the latest medical breakthroughs." (Các bác sĩ cần cập nhật những đột phá y học mới nhất.)
Keep pace withKhớp tốc độ/tiến độ (Nghĩa 1)Để di chuyển, phát triển hoặc thay đổi cùng tốc độ với ai đó hoặc cái gì đó khác."Technology evolves so fast; it's a challenge for businesses to keep pace with it." (Công nghệ phát triển quá nhanh; đó là một thách thức đối với các doanh nghiệp để theo kịp.)
MaintainTiếp tục trách nhiệm/tình trạng (Nghĩa 3, và nói chung)Để tiếp tục có một cái gì đó; để giữ một cái gì đó ở cùng mức độ, tốc độ, hoặc trong cùng điều kiện."It's important to maintain regular contact with clients." (Điều quan trọng là duy trì liên lạc thường xuyên với khách hàng.)
FollowHiểu/cập nhật thông tin (Nghĩa 2)Để hiểu ý nghĩa hoặc diễn biến của một cái gì đó, như một câu chuyện, một lập luận, hoặc một loạt sự kiện."The instructions were complex, but I managed to follow them." (Hướng dẫn rất phức tạp, nhưng tôi đã hiểu được.)
ManageXử lý nhiệm vụ/trách nhiệm (Nghĩa 3)Để làm hoặc giải quyết thành công một cái gì đó, đặc biệt nếu nó khó khăn hoặc đòi hỏi nỗ lực."She somehow manages to handle all her commitments despite her busy schedule." (Không hiểu sao cô ấy vẫn xoay sở được để xử lý tất cả các cam kết của mình mặc dù lịch trình bận rộn.)
Stay current withCập nhật thông tin (Nghĩa 2)Để luôn cập nhật thông tin hoặc thay đổi mới nhất trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể."Financial advisors must stay current with market trends." (Các cố vấn tài chính phải cập nhật xu hướng thị trường.)
Keep track ofCập nhật thông tin/quản lý (Nghĩa 2 & 3)Để chú ý đến những gì đang xảy ra với một cái gì đó hoặc ai đó; để theo dõi."It's hard to keep track of all my appointments without a calendar." (Thật khó để theo dõi hết tất cả các cuộc hẹn của tôi nếu không có lịch.)

Xem thêm: Nắm Vững Cách Dùng Cụm Động Từ Keep on Trong Tiếng Anh

Thời Gian Luyện Tập!

Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết của bạn về cụm động từ đã thảo luận chưa? Những câu hỏi này sẽ giúp bạn xem bạn đã nắm vững cách sử dụng của nó đến mức nào. Chọn câu trả lời tốt nhất cho mỗi câu.

Question 1: "The company is investing in new technology to ______ its competitors." a) keep up b) keep with c) keep up with d) keep on with

Correct answer: c

Question 2: Which sentence best illustrates the meaning of "keeping up with news"? a) He ran fast to keep up with the other athletes. b) She reads online journals to keep up with developments in her field. c) They struggled to keep up with their rent payments. d) I try to keep up with old friends from college.

Correct answer: b

Question 3: "Despite her illness, Maria tried her best to ______ her studies so she wouldn't fall behind." a) keep up with b) keep from c) keep out of d) keep on

Correct answer: a

Question 4: "It's nice to use social media to ______ what distant relatives are doing." a) keep up from b) keep up with c) keep with up d) kept up with

Correct answer: b

Question 5: If you "keep up with payments," you are: a) Increasing the payment amount. b) Paying them on time and not falling behind. c) Learning about different payment methods. d) Matching the speed of payment processing.

Correct answer: b

Kết Luận

Các cụm động từ như cái chúng ta đã khám phá hôm nay là những viên gạch xây dựng thiết yếu cho giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên. Bằng cách hiểu các ý nghĩa đa dạng của nó – từ khớp tốc độ và cập nhật thông tin đến quản lý trách nhiệm và duy trì mối quan hệ – và bằng cách làm quen với các cấu trúc câu thông thường của nó, bạn nâng cao đáng kể khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Hãy nhớ rằng, hành trình làm chủ English phrasal verbs vẫn đang tiếp diễn. Tiếp xúc thường xuyên, lắng nghe chủ động và luyện tập đều đặn là những công cụ tốt nhất của bạn. Vì vậy, hãy tiếp tục khám phá, học hỏi, và đừng ngại sử dụng những cách diễn đạt này trong tương tác hàng ngày của bạn. Nỗ lực này chắc chắn sẽ mang lại kết quả, giúp bạn keep up with những sắc thái tinh tế của ngôn ngữ tiếng Anh!