Hiểu "Have One's Work Cut Out For Them": Cẩm nang Thành ngữ Tiếng Anh
Chào mừng các bạn học tiếng Anh! Việc hiểu các thành ngữ và cách diễn đạt trong tiếng Anh là chìa khóa để nghe tự nhiên và trôi chảy hơn. Một cụm từ hữu ích như vậy mà bạn có thể bắt gặp là "have one's work cut out for them". Cách diễn đạt này hoàn hảo để mô tả một tình huống mà ai đó đang đối mặt với một thử thách đáng kể hoặc một nhiệm vụ rất khó khăn. Nếu bạn đã từng cảm thấy choáng ngợp bởi một dự án lớn, bạn sẽ đồng cảm với thành ngữ này! Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa của "have one's work cut out for them", khám phá khi nào và cách sử dụng nó một cách chính xác, xem xét những lỗi thường gặp, khám phá các cụm từ liên quan và thậm chí cho bạn cơ hội thực hành. Hãy bắt đầu nào!
Mục lục
- Ý nghĩa của "Have One's Work Cut Out For Them"?
- Khi nào bạn nên sử dụng "Have One's Work Cut Out For Them"?
- Cách chúng ta sử dụng "Have One's Work Cut Out For Them"?
- Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan
- Các đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh
- Thời gian thực hành!
- Kết luận: Hiểu các nhiệm vụ khó khăn
Ý nghĩa của "Have One's Work Cut Out For Them"?
Thành ngữ "have one's work cut out for them" có nghĩa là ai đó đang đối mặt với một nhiệm vụ rất khó khăn hoặc tốn nhiều công sức. Nó gợi ý rằng lượng nỗ lực cần thiết là đáng kể và thử thách rõ ràng ngay từ đầu. Khi bạn nói ai đó have their work cut out for them, bạn đang thừa nhận rằng họ đang ở trong một tình huống khó khăn đòi hỏi rất nhiều công việc khó nhọc và sự kiên trì.
Hãy tưởng tượng một sinh viên cần viết một bài nghiên cứu dài 50 trang trong một tuần. Bạn có thể nói, "She really has her work cut out for her!" Thành ngữ này diễn tả hoàn hảo mức độ của nhiệm vụ phía trước.
Xem thêm: Nắm Vững Thành Ngữ 'Go The Distance' trong Tiếng Anh về Sự Kiên Trì
Khi nào bạn nên sử dụng "Have One's Work Cut Out For Them"?
Thành ngữ này khá linh hoạt nhưng biết ngữ cảnh phù hợp là quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Đây là cách tuyệt vời để diễn đạt rằng ai đó đang đối mặt với một nhiệm vụ khó khăn.
Các ngữ cảnh điển hình:
- Các cuộc trò chuyện thông thường: Nó thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp. Ví dụ: "If he wants to get that promotion, he has his work cut out for him."
- Viết không trang trọng: Bạn có thể sử dụng nó trong email cho đồng nghiệp, bài đăng blog hoặc tường thuật cá nhân.
- Thảo luận về các thử thách: Nó hoàn hảo khi nói về các dự án khó khăn, mục tiêu đầy tham vọng hoặc bất kỳ tình huống nào đòi hỏi nỗ lực đáng kể.
Khi nào nên tránh sử dụng:
- Các bài báo học thuật rất trang trọng: Mặc dù không quá suồng sã, nhưng nó nghiêng về phía không trang trọng. Trong văn viết mang tính học thuật hoặc khoa học cao, bạn có thể chọn cách diễn đạt trang trọng hơn như "faces a considerable challenge."
- Các thông báo chính thức cực kỳ nghiêm túc: Trong các thông báo rất nghiêm trọng hoặc chính thức, cách diễn đạt trực tiếp hơn và ít dùng thành ngữ có thể phù hợp.
Hiểu được những sắc thái này sẽ giúp bạn sử dụng thành ngữ và cách diễn đạt trong tiếng Anh như một chuyên gia!
Lỗi thường gặp
Người học đôi khi mắc những lỗi nhỏ với thành ngữ này. Dưới đây là một bảng giúp bạn tránh chúng:
Lỗi thường gặp | Why it's wrong / Explanation | Correct Usage / How to Fix |
---|---|---|
"He has his work to cut out for him." | Incorrect preposition and overall structure. The idiom is fixed. | "He has his work cut out for him." |
Using it for simple, easy tasks. | The idiom specifically implies a significant challenge or difficulty. | Reserve for tasks that are genuinely demanding or time-consuming. |
"She cut out her work for the project." | This sounds like she literally cut something out with scissors. | "She had her work cut out for her with that project." |
"They have their works cut out for them." | "Work" in this idiom is uncountable and singular. | "They have their work cut out for them." |
Xem thêm: Hiểu 'Go Sour' Khi Kế hoạch và Mối quan hệ Xấu đi trong tiếng Anh
Cách chúng ta sử dụng "Have One's Work Cut Out For Them"?
Về mặt ngữ pháp, "have one's work cut out for them" hoạt động như một cụm động từ. Cấu trúc cốt lõi là "to have work cut out," trong đó "one's" được thay thế bằng một đại từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) và "them" được thay thế bằng đại từ hoặc cụm danh từ phù hợp chỉ người đối mặt với nhiệm vụ.
Hãy xem xét một vài ví dụ để thấy nó hoạt động như thế nào:
- "With three exams and two essays due next week, Sarah definitely has her work cut out for her."
- "If the new team wants to launch the product by December, they'll have their work cut out for them."
Hãy chú ý cách nó truyền đạt rõ ràng tình huống đầy thử thách mà họ đang gặp phải.
Các cấu trúc hoặc mẫu câu phổ biến nhất
Dưới đây là một số cách điển hình mà thành ngữ này được cấu trúc trong câu:
Pattern/Structure | Example Sentence using "Have One's Work Cut Out For Them" | Brief Explanation |
---|---|---|
Subject + has/have + [possessive pronoun] work cut out for + [object pronoun/noun] | "John has his work cut out for him if he wants that promotion." | This is the most standard and direct usage of the idiom. |
Subject + will have + [possessive pronoun] work cut out for + [object pronoun/noun] | "They will have their work cut out for them to meet the tight deadline." | Used to describe a future challenge that is anticipated. |
It seems/looks like + Subject + has/have... | "It looks like we have our work cut out for us on this new project." | Expresses an observation or a dawning realization about the difficulty of a task. |
To have one's work cut out for oneself (reflexive) | "She decided to renovate the entire house alone; she really has her work cut out for herself." | Emphasizes that the person has taken on the challenge themselves. |
Xem thêm: Hiểu Thành Ngữ Go Overboard Dùng Chuẩn Trong Hội Thoại Tiếng Anh
Từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan
Trong khi "have one's work cut out for them" khá cụ thể, có những cách diễn đạt tiếng Anh khác truyền tải những ý tưởng tương tự về sự khó khăn hoặc khối lượng công việc nặng nhọc. Hiểu những cụm từ này có thể làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn để thảo luận về các tình huống thử thách.
Đây là một sự so sánh:
| Synonym/Related Expression | Nuance/Tone/Formality | Example Sentence | | :------------------------- | :------------------------------------------------khi nói về các tình huống khó khăn hoặc khối lượng công việc nặng nhọc. | :------------------------------------------------------------------------- | | Face an uphill battle | Suggests strong opposition or that success will be very difficult to achieve from the start. Often implies external obstacles. | "The small startup faces an uphill battle against the industry giants." | | A tough row to hoe | (Primarily American English) Similar to "work cut out," emphasizes a laborious, difficult, and lengthy task. | "Cleaning the entire attic by himself will be a tough row to hoe." | | Be in for a challenge | A more general way to say someone will face difficulties. Slightly less emphatic than "have one's work cut out." | "If you take on that advanced course without prior experience, you'll be in for a challenge." | | Have a lot on one's plate | Focuses more on the quantity of tasks or responsibilities, which may or may not all be difficult. | "With a new baby and a demanding job, she has a lot on her plate." | | Be up against it | (Informal, chiefly British English) Means to be in a very difficult situation or facing severe problems. | "The team is really up against it with so many players injured." |
Các đoạn hội thoại mẫu bằng tiếng Anh
Hãy xem "have one's work cut out for them" nghe như thế nào trong các đoạn hội thoại tự nhiên. Hãy chú ý đến ngữ cảnh!
Dialogue 1: University Project
- Liam: "Professor Davies just assigned us that group project on quantum physics. It's due in three weeks!"
- Chloe: "Three weeks? For that topic? Wow, we really have our work cut out for us. We should start planning immediately."
- Liam: "You're right. This isn't going to be easy."
Dialogue 2: Home Renovation
- Maria: "My brother decided to renovate his entire kitchen by himself. He's never done anything like it before."
- Sam: "By himself? He certainly has his work cut out for him then! Does he even know where to start?"
- Maria: "He's watching a lot of online tutorials. I hope it goes well for him!"
Dialogue 3: Learning a New Skill
- Chen: "I want to become a professional chef, but I've only ever cooked simple meals at home."
- Teacher: "That's a wonderful ambition, Chen! It's a demanding profession, so you'll have your work cut out for you. But with dedication and practice, you can achieve it. We'll start with the basics."
Thời gian thực hành!
Sẵn sàng kiểm tra sự hiểu biết và cách sử dụng "have one's work cut out for them" của bạn chưa? Hãy thử các bài tập thú vị và hấp dẫn này! Chọn các bài tập phù hợp nhất với bạn.
1. Trắc nghiệm nhanh!
Choose the correct meaning or usage for the idiom in the following sentences/options.
Question 1: The phrase "to have one's work cut out for them" generally means:
- a) To have a very simple and quick job.
- b) To be assigned a task that involves cutting materials.
- c) To face a task that is expected to be very difficult or laborious.
Question 2: When a manager sees her team struggling with a complex new software system, she might think:
- a) "This is a walk in the park for them."
- b) "They really have their work cut out for them with this transition."
- c) "They can finish this with their eyes closed."
Question 3: Fill in the blank: "If you want to run a marathon without much training, you'll __________."
- a) find it a piece of cake
- b) have the time of your life
- c) have your work cut out for you
(Answers: 1-c, 2-b, 3-c)
2. Trò chơi Ghép thành ngữ (Mini-Game):
Match the sentence beginnings in Column A with the correct endings in Column B that use or relate to the idea of having one's work cut out for them.
Column A (Beginnings) | Column B (Endings) |
---|---|
1. The small company wants to compete with international giants, so | a) it seems you have your work cut out for you this weekend. |
2. Given the complexity of the legal case and the lack of evidence, | b) the hikers had their work cut out for them. |
3. With a messy house to clean and guests arriving in two hours, | c) they certainly have their work cut out for them. |
4. To climb the steep mountain trail in the pouring rain, | d) the lawyer had her work cut out for her. |
(Answers: 1-c, 2-d, 3-a, 4-b)
Kết luận: Hiểu các nhiệm vụ khó khăn
Học và thành thạo các thành ngữ như "have one's work cut out for them" là một cách tuyệt vời để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. Nó không chỉ giúp bạn hiểu người bản xứ rõ ràng hơn mà còn cho phép bạn thể hiện bản thân với nhiều sắc thái và tự nhiên hơn, đặc biệt khi thảo luận về những khó khăn hoặc tình huống thử thách.
Đừng nản lòng nếu ban đầu các thành ngữ có vẻ khó. Tiếp xúc và luyện tập đều đặn là chìa khóa. Mỗi cách diễn đạt mới bạn học được là một công cụ khác trong bộ công cụ giao tiếp của bạn, làm cho tiếng Anh của bạn phong phú và diễn cảm hơn. Hãy tiếp tục làm tốt nhé!
Bây giờ, đến lượt bạn: Tình huống nào mà bạn, hoặc người bạn biết, thực sự đã phải đối mặt với một nhiệm vụ rất khó khăn (had their work cut out for them)? Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn trong phần bình luận bên dưới!