Hiểu 'Go Sour': Khi Kế hoạch và Mối quan hệ Xấu đi trong tiếng Anh

Học các thành ngữ tiếng Anh như "Go Sour" có thể nâng cao đáng kể sự lưu loát trong giao tiếp và khả năng hiểu người bản ngữ của bạn. Cụm từ thông dụng này rất quan trọng để mô tả các tình huống mà mọi thứ không may trở nên tồi tệ hơn, cho dù đó là kế hoạch thất bại, tình bạn xấu đi hay thậm chí là thức ăn bị hỏng. Hiểu khi mọi thứ Go Sour là một phần quan trọng trong việc bày tỏ sự thất vọng hoặc kết quả tiêu cực. Trong bài đăng này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của "Go Sour", học khi nào và cách sử dụng nó một cách chính xác, nhận diện những lỗi thường gặp, và khám phá các cụm từ liên quan để bạn có thể tự tin sử dụng thành ngữ giá trị này.

Hiểu thành ngữ 'Go Sour'

Mục lục

Ý nghĩa của "Go Sour"?

Thành ngữ "Go Sour" có nghĩa là một điều gì đó đã thất bại, trở nên khó chịu, hoặc có kết quả tiêu cực, đặc biệt sau một khởi đầu tốt đẹp hoặc đầy hứa hẹn. Nó thường được sử dụng để mô tả các kế hoạch không thành công, các mối quan hệ xấu đi, hoặc các tình huống trở nên khó khăn hoặc không mong muốn. Hãy nghĩ về cách sữa bị chua và không thể uống được; tương tự, khi một tình huống hoặc mối quan hệ Go Sour, nó không còn tốt đẹp hoặc tích cực nữa.

Cách diễn đạt này là một cách tuyệt vời để mô tả trải nghiệm phổ biến khi mọi thứ không diễn ra như kế hoạch, đây là một chủ đề phổ quát. Làm chủ những expressions about disappointment như vậy sẽ làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và biểu cảm hơn.

Xem thêm: Hiểu thành ngữ Go Overboard và Cách dùng trong tiếng Anh

Khi nào bạn nên sử dụng "Go Sour" để mô tả sự chuyển biến xấu?

"Go Sour" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không trang trọng đến bán trang trọng, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Nó hoàn hảo để thảo luận về những trải nghiệm cá nhân, tin tức hoặc câu chuyện mà một tình huống ban đầu tích cực lại chuyển biến tiêu cực.

Khi nào sử dụng:

  • Thảo luận về các kế hoạch thất bại: "Our holiday plans went sour when the airline cancelled our flights."
  • Nói về các mối quan hệ xấu đi: "Their business partnership went sour after a disagreement over profits."
  • Mô tả một tình huống trở nên khó chịu: "The mood at the party went sour after his inappropriate comment."
  • Đề cập đến thức ăn bị hỏng theo nghĩa đen: "Don't drink that milk; it's gone sour."

Khi nào nên tránh:

  • Viết học thuật hoặc chuyên nghiệp rất trang trọng: Trong các bài báo hoặc báo cáo rất trang trọng, bạn có thể chọn ngôn ngữ trực tiếp hơn và ít thành ngữ hơn như "deteriorated" (xấu đi), "failed" (thất bại), hoặc "became problematic" (trở nên có vấn đề).
  • Khi một thuật ngữ ít kịch tính hơn phù hợp hơn: Nếu một điều gì đó chỉ là một sự bất tiện nhỏ, "go sour" có thể quá mạnh. Ví dụ, nếu bút của bạn hết mực, bạn sẽ không nói ngày của mình "went sour" vì điều đó (trừ khi đó là một tài liệu rất, rất quan trọng!).

Những lỗi thường gặp:

Dưới đây là bảng phác thảo các lỗi điển hình mà người học mắc phải với "Go Sour" và cách sửa chúng:

Lỗi thường gặpTại sao sai / Giải thíchCách sử dụng đúng / Cách khắc phục
"My milk went sourly.""Go sour" là một cụm động từ trong đó "sour" hoạt động như một tính từ mô tả trạng thái. "Sourly" là một trạng từ và không phù hợp về mặt ngữ pháp ở đây."My milk went sour." (nghĩa đen) / "The deal went sour." (thành ngữ)
Sử dụng "Go Sour" cho những thất bại nhỏ.Mặc dù không hoàn toàn sai, thành ngữ này thường ám chỉ một sự chuyển biến tiêu cực hoặc thất bại đáng kể hơn, dẫn đến sự thất vọng.Dành cho các tình huống mà mọi thứ thực sự xấu đi, kế hoạch thất bại, hoặc mối quan hệ đổ vỡ. Đối với các vấn đề nhỏ, sử dụng các cụm từ như "hit a snag" hoặc "didn't go as planned."
"The business deal is going to souring."Sai chia động từ. "Go" là động từ chính thay đổi thì, trong khi "sour" vẫn giữ nguyên."The business deal is going to go sour." or "The business deal might go sour."
Nhầm lẫn giữa sử dụng nghĩa đen và thành ngữ.Trong khi sữa có thể theo nghĩa đen là "go sour", thành ngữ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng cho các tình huống và mối quan hệ.Hiểu rằng nó có nghĩa là mọi thứ đã trở nên tồi tệ, thất bại hoặc khó chịu. "The atmosphere went sour."

Xem thêm: Hiểu Thành Ngữ Go Overboard Dùng Chuẩn Trong Hội Thoại Tiếng Anh

Chúng ta sử dụng "Go Sour" theo ngữ pháp như thế nào?

Cụm từ "Go Sour" hoạt động như một cụm động từ. Động từ "go" được chia theo thì (ví dụ: go, goes, went, going, gone), trong khi "sour" vẫn giữ nguyên. Nó thường được sử dụng để mô tả cách plans fail hoặc relationships deteriorate.

Dưới đây là một vài ví dụ:

  1. "Things can easily go sour if communication breaks down."
  2. "She was worried their friendship had gone sour after the argument."

Các cấu trúc hoặc mẫu câu phổ biến nhất:

Bảng này hiển thị các cách phổ biến để cấu trúc câu sử dụng "Go Sour":

Mẫu/Cấu trúcCâu ví dụ sử dụng "Go Sour"Giải thích ngắn gọn
Chủ ngữ + go sour"Their friendship went sour after the argument."Cách dùng thì quá khứ cơ bản. Chủ ngữ thường là kế hoạch, mối quan hệ, tình huống, hoặc tâm trạng.
Chủ ngữ + động từ phụ + go sour"The negotiations might go sour if they don't compromise."Sử dụng với động từ khuyết thiếu (might, can, could) hoặc động từ phụ (is/are going to, has/have).
Mọi thứ/Kế hoạch/Mối quan hệ + go sour"The picnic plans went sour when it started to rain heavily."Các chủ ngữ phổ biến cho thành ngữ này, nhấn mạnh điều gì đã thất bại hoặc xấu đi.
Cụm danh động từ làm chủ ngữ + gây ra + tân ngữ + to go sour"His constant negativity caused the project to go sour."Mô tả lý do tại sao điều gì đó đi sai hướng.
When/If + điều kiện, + mệnh đề kết quả vớigo sour"If we don't secure funding, the entire venture could go sour."Cách dùng điều kiện, chỉ ra khả năng thất bại tiềm ẩn.

Xem thêm: Hiểu Thành Ngữ Come To Terms With Hướng Dẫn Cho Người Học Tiếng Anh

Từ đồng nghĩa và các cách diễn đạt liên quan khi mọi thứ đi sai hướng

Mặc dù "Go Sour" là một thành ngữ tuyệt vời, tiếng Anh cung cấp nhiều cách để nói về sự thất vọng và thất bại. Biết những điều này có thể giúp bạn đa dạng hóa ngôn ngữ và hiểu nhiều sắc thái hơn. Những expressions about disappointment này rất hữu ích để learn English expressions rộng hơn.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan:

Từ đồng nghĩa/Cách diễn đạt liên quanSắc thái/Giọng điệu/Tính trang trọngCâu ví dụ
Turn sourGần như giống hệt với "go sour"; thường có thể thay thế cho nhau. Không trang trọng."The mood turned sour after his comments."
Fall apartGợi ý sự đổ vỡ hoàn toàn, thường là của một cấu trúc nào đó như kế hoạch, thỏa thuận, hoặc mối quan hệ. Không trang trọng."Their marriage fell apart after years of disagreements."
Go downhillÁm chỉ sự suy giảm dần về chất lượng hoặc tình hình, không nhất thiết là một sự chuyển biến đột ngột. Không trang trọng."The company's service started to go downhill after the new management took over."
Go wrongMột thuật ngữ chung khi điều gì đó không xảy ra như kế hoạch hoặc tạo ra kết quả không mong muốn, tiêu cực. Có thể ít nghiêm trọng hơn "go sour.""Our calculations went wrong somewhere."
Hit a snagCó nghĩa là gặp phải một vấn đề hoặc trở ngại bất ngờ. Gợi ý một khó khăn có thể vượt qua được, chứ không phải là thất bại hoàn toàn. Không trang trọng."The project hit a snag when we lost a key team member."
End badlyMột cách nói thẳng thắn rằng điều gì đó đã có kết luận tiêu cực. Có thể được sử dụng cho nhiều tình huống khác nhau. Chung chung."Their business venture ended badly with lots of debt."
Spoil (for plans/mood)Tương tự như "go sour," có nghĩa là làm hỏng hoặc làm cho điều gì đó bớt thú vị. Không trang trọng."The bad weather spoiled our picnic plans."

Ví dụ hội thoại tiếng Anh

Dưới đây là một vài đoạn hội thoại ngắn để minh họa "Go Sour" trong thực tế:

Dialogue 1: A Failed Business Venture

  • Alex: "Hey Ben, how's that startup you were so excited about?"
  • Ben: "Oh, don't ask! It went sour pretty quickly. We had major disagreements with our investors."
  • Alex: "That's a shame. You put so much work into it."
  • Ben: "Yeah, it's disappointing. Sometimes things just don't work out."

Dialogue 2: A Friendship Tested

  • Maria: "Have you spoken to Sarah lately? Things seem a bit tense between you two."
  • Chloe: "Not really. I think our friendship started to go sour after that misunderstanding about the trip."
  • Maria: "Oh no! I hope you can sort it out. You've been friends for ages."
  • Chloe: "Me too, but it's complicated right now."

Dialogue 3: Holiday Plans Gone Wrong

  • Liam: "How was your beach vacation? You were looking forward to it so much!"
  • Sophie: "Honestly, it was a bit of a disaster. The whole trip went sour from day one."
  • Liam: "Really? What happened?"
  • Sophie: "Well, the hotel was overbooked, then it rained constantly, and to top it off, I got food poisoning!"
  • Liam: "Wow, that sounds awful! Better luck next time."

Thời gian thực hành!

Sẵn sàng kiểm tra khả năng hiểu và sử dụng "Go Sour" của bạn chưa? Hãy thử những bài tập thú vị và hấp dẫn này!

1. Quiz nhanh!

Chọn nghĩa hoặc cách sử dụng đúng cho "Go Sour" trong các câu/lựa chọn sau:

  • Question 1: When a deal goes sour, it means it has:

    • a) Become very sweet and profitable
    • b) Been successfully completed
    • c) Failed or become problematic
  • Question 2: "Our plans for the outdoor concert ______ when a sudden thunderstorm hit."

    • a) went up
    • b) went sour
    • c) went over
  • Question 3: Which of these can literally go sour?

    • a) A car
    • b) Milk
    • c) A book

(Answers: 1-c, 2-b, 3-b)

2. Trò chơi ghép cặp thành ngữ (Mini-Game):

Ghép các phần đầu câu ở Cột A với các phần cuối câu đúng ở Cột B có sử dụng hoặc liên quan đến khái niệm mọi thứ going sour:

Column A (Beginnings)Column B (Endings)
1. Their initial excitement about the project started toa) sour when key team members resigned.
2. The fresh juice willb) go sour if you leave it out of the fridge for too long.
3. We hoped the partnership would flourish, but itc) went sour due to fundamental disagreements.
4. She was worried their long-distance relationship mightd) go sour because of the lack of communication.

(Answers: 1-a, 2-b, 3-c, 4-d)

Kết luận: Chấp nhận sự không hoàn hảo: 'Go Sour' giúp chúng ta nói về cuộc sống như thế nào

Học các thành ngữ như "Go Sour" không chỉ mở rộng vốn từ vựng của bạn; nó giúp bạn kết nối với các sắc thái cảm xúc của ngôn ngữ Anh. Cuộc sống không phải lúc nào cũng suôn sẻ, và có những cách diễn đạt đúng để nói về sự thất vọng, kế hoạch thất bại, hoặc mối quan hệ xấu đi cho phép bạn giao tiếp chân thực hơn và nghe giống người bản ngữ hơn. Hiểu rằng đôi khi things go wrong, và có thể diễn đạt điều đó, là một phần của giao tiếp trôi chảy.

Đừng ngại sử dụng "Go Sour" khi tình huống phù hợp. Đó là một thành ngữ phổ biến và dễ hiểu, thêm màu sắc cho các cuộc hội thoại của bạn. Có ví dụ nào từ kinh nghiệm của bạn, hoặc một câu chuyện bạn đã nghe, nơi điều gì đó went sour không? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận bên dưới!